Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.35 MB, 53 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Vấn đề 1. VECTƠ CHỈ PHƢƠNG – VECTƠ PHÁP TUYẾN </b>
<b>Câu 1. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng song song với trục </b><i>Ox</i>?
<b>A. </b><i>u</i><sub>1</sub>
<b>Câu 2. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng song song với trục </b><i>Oy</i>?
<b>A. </b><i>u</i><sub>1</sub>
<b>Câu 3. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng đi qua hai điểm </b><i>A</i>
<i>B</i>
<b>A. </b> <i>u</i><sub>1</sub>
<b>Câu 4. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng đi qua gốc tọa độ </b><i>O</i>
<i>M a b</i>
<b>A. </b><i>u</i><sub>1</sub>
<b>Câu 5. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng đi qua hai điểm </b><i>A a</i>
<i>B</i> <i>b</i>
<b>A. </b> <i>u</i><sub>1</sub>
<b>Câu 6. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường phân giác góc phần tư thứ nhất? </b>
<b>A. </b><i>u</i><sub>1</sub>
<b>Câu 7. Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của đường thẳng song song với trục </b><i>Ox</i>?
<b>A. </b> <i>n</i><sub>1</sub>
<b>Câu 8. Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của đường thẳng song song với trục </b><i>Oy</i>?
<b>A. </b> <i>n</i><sub>1</sub>
<b>Câu 9. Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của đường thẳng đi qua hai điểm </b><i>A</i>
<i>B</i>
<b>Câu 10. Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của đường thẳng đi qua gốc tọa độ và điểm </b>
<i>A a b</i>
<b>A. </b> <i>n</i><sub>1</sub>
<b>C. </b><i>n</i><sub>3</sub>
<b>Câu 11. Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của đường thẳng đi qua hai điểm phân biệt </b><i>A a</i>
và <i>B</i>
<b>A. </b> <i>n</i><sub>1</sub>
<b>Câu 12. Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của đường phân giác góc phần tư thứ hai? </b>
<b>A. </b><i>n</i><sub>1</sub>
<b>Câu 13. Đường thẳng </b><i>d</i> có một vectơ chỉ phương là <i>u</i>
vectơ pháp tuyến của <i>d</i> ?
<b>A. </b><i>n</i><sub>1</sub>
<b>Câu 14. Đường thẳng </b><i>d</i> có một vectơ pháp tuyến là <i>n</i>
vectơ chỉ phương của <i>d</i>?
<b>A. </b><i>u</i><sub>1</sub>
<b>Câu 15. Đường thẳng </b><i>d</i> có một vectơ chỉ phương là <i>u</i>
<b>A. </b><i>n</i><sub>1</sub>
<b>Câu 16. Đường thẳng </b><i>d</i> có một vectơ pháp tuyến là <i>n</i>
<b>A. </b><i>u</i><sub>1</sub>
<b>Câu 17. Đường thẳng </b><i>d</i> có một vectơ chỉ phương là <i>u</i>
<b>A. </b><i>n</i><sub>1</sub>
<b>A. </b><i>u</i><sub>1</sub>
<b>Vấn đề 2. VIẾT PHƢƠNG TRÌNH ĐƢỜNG THẲNG </b>
<b>Câu 19. Một đường thẳng có bao nhiêu vectơ chỉ phương? </b>
<b>A. </b> 1. <b>B. </b>2. <b>C. </b>4. <b>D. Vô số. </b>
<b>Câu 20. Đường thẳng </b><i>d</i> đi qua điểm <i>M</i>
<b>A. </b> : 3
5 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
. <b>B. </b>
1 3
:
2 5
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
.
<b>C. </b> : 1 5
2 3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
. <b>D. </b>
3 2
:
5
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
.
<b>Câu 21. Đường thẳng </b><i>d</i> đi qua gốc tọa độ <i>O</i> và có vectơ chỉ phương <i>u</i>
<b>A. </b> : 1
2
<i>x</i>
<i>d</i>
<i>y</i>
<b>. B. </b>
2
: <i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
. <b>C. </b> : 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
. <b>D. </b>
2
: <i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
.
<b>Câu 22. Đường thẳng </b><i>d</i> đi qua điểm <i>M</i>
<b>A. </b> : 3 2
0
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
. <b>B. </b>
0
:
2 3
<i>x</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>. C. </b>
3
:
2
<i>x</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>.D. </b>
3
:
2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i>
.
<b>Câu 23. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng </b> : 2
1 6
<i>x</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
?
<b>A. </b><i>u</i><sub>1</sub>
<b>Câu 24. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng </b>
1
5
: 2
3 3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
?
<b>A. </b><i>u</i><sub>1</sub>
<i>u</i> <sub></sub>
. <b>C.</b><i>u</i>3
<b>A. </b> 2 .
1 6
<i>x</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b> B. </b>
2
.
6
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>Câu 26. Viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua hai điểm </b><i>A</i>
<b>A. </b> 1 2
3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
. <b>B. </b>
1 2
3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
. <b>C. </b>
3 2
1
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>.D. </b>
1 2
3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>Câu 27. Đường thẳng đi qua hai điểm </b><i>A</i>
<b>A. </b> 1 .
2 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b> B. </b>
1
.
1 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>C. </b>
2 2
.
1
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>D. </b> .
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>Câu 28. Đường thẳng đi qua hai điểm </b><i>A</i>
<b>A. </b>
7
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i>
. <b>B. </b> 7
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
. <b>C. </b>
3
1 7
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
. <b>D. </b> 7
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i>
.
<b>Câu 29. Phương trình nào dưới đây khơng phải là phương trình tham số của đường thẳng đi qua hai điểm </b>
<i>O</i> và <i>M</i>
<b>A. </b> 1
3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
. <b>B. </b>
1
3 3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
. <b>C. </b>
1 2
3 6
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
. <b>D. </b> 3
<i>x</i> <i>t</i>
<b>Câu 30. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ </b><i>Oxy</i>, cho ba điểm <i>A</i>
<b>A. </b> 5 .
3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>B. </b>
5
.
1 3
<i>x</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>C. </b> 3 5 .
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>Câu 31. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ </b><i>Oxy</i>, cho ba điểm <i>A</i>
<b>A. </b> 3 4 .
2 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>B. </b>
3 2
.
2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>Câu 32. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ </b><i>Oxy</i>, cho hình bình hành <i>ABCD</i> có đỉnh <i>A</i>
3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>A. </b> 2 3
2 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
. <b>B. </b>
2 4
1 3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
. <b>C. </b>
2 3
1 4
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>.D. </b>
2 3
1 4
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
.
<b>Câu 33. Viết phương trình tham số của đường thẳng </b><i>d</i> đi qua điểm <i>M</i>
<b>A. </b> 3
5
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>. B. </b>
3
5
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
. <b>C. </b>
3
5
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
. <b>D. </b>
5
3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
.
<b>Câu 34. Viết phương trình tham số của đường thẳng </b><i>d</i> đi qua điểm <i>M</i>
<b>A. </b> 1 4
7
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>. B. </b>
4
7
<i>x</i>
<i>y</i> <i>t</i>
. <b>C. </b>
7
4
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i>
. <b>D. </b> 7
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i>
.
<b>Câu 35. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ </b><i>Oxy</i>, cho tam giác <i>ABC</i> có <i>A</i>
<b>A. </b> 7 .
3 5
<i>x</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b> B. </b>
3 5
.
7
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i>
<b>C. </b>
7
.
3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i>
<b>D. </b>
2
.
3
<i>x</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>Câu 36. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ </b><i>Oxy</i>, cho tam giác <i>ABC</i> có <i>A</i>
Trung tuyến <i>BM</i> của tam giác đi qua điểm <i>N</i> có hồnh độ bằng 20 thì tung độ bằng:
<b>A. </b>12. <b>B. </b> 25.
2
<b>C. </b>13. <b>D. </b> 27.
2
<b>Câu 37. Một đường thẳng có bao nhiêu vectơ pháp tuyến? </b>
<b>A. 1. </b> <b>B. 2. </b> <b>C. 4. </b> <b>D. Vô số. </b>
<b>Câu 38. Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của </b><i>d x</i>: 2<i>y</i>20170?
<b>A. </b><i>n</i><sub>1</sub>
<b>Câu 39. Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của </b><i>d</i>: 3 <i>x</i> <i>y</i> 20170?
<b>A. </b><i>n</i><sub>1</sub>
<b>Câu 40. Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của </b> : 1 2 ?
3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>Câu 41. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của </b><i>d</i>: 2<i>x</i>3<i>y</i>20180?
<b>A. </b><i>u</i><sub>1</sub>
<b>Câu 42. Đường trung trực của đoạn thẳng </b><i>AB</i> với <i>A</i>
<b>A. </b><i>n</i><sub>1</sub>
<b>Câu 43. Cho đường thẳng </b>:<i>x</i>3<i>y</i> 2 0. Vectơ nào sau đây không phải là vectơ pháp tuyến của ?
<b>A. </b><i>n</i><sub>1</sub>
<i>n</i> <sub></sub> <sub></sub>
. <b>D. </b><i>n</i>4
<b>Câu 44. Đường thẳng </b><i>d</i> đi qua điểm <i>A</i>
<b>A. </b><i>d x</i>: 2<i>y</i> 4 0. <b>B. </b><i>d x</i>: 2<i>y</i> 5 0.
<b>C. </b> <i>d</i>: 2 <i>x</i> 4<i>y</i>0. <b>D.</b> <i>d x</i>: 2<i>y</i> 4 0.
<b>Câu 45. Đường thẳng </b><i>d</i> đi qua điểm <i>M</i>
<b>A. </b> <i>d x</i>: 0.<b> B. </b><i>d y</i>: 2 0. <b>C. </b><i>d y</i>: 2 0. <b>D. </b><i>d x</i>: 2 0.
<b>Câu 46. Đường thẳng </b><i>d</i> đi qua điểm <i>A</i>
<b>A. </b> 4 2
5 3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
. <b>B. </b>
2
1 3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
. <b>C. </b>
1 2
3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>. D. </b>
5 2
4 3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
.
<b>Câu 47. Phương trình nào sau đây là phương trình tổng quát của đường thẳng </b> : 3 5
1 4
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
?
<b>A. </b> 4<i>x</i>5<i>y</i>170. <b>B. </b>4<i>x</i>5<i>y</i>170.
<b>C. </b> 4<i>x</i>5<i>y</i>170. <b>D. </b>4<i>x</i>5<i>y</i>170.
<b>Câu 48. Phương trình nào sau đây là phương trình tổng quát của đường thẳng </b> : 15
6 7
<i>x</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
?
<b>A. </b> <i>x</i>150<b>. B. </b><i>x</i>150. <b>C. </b>6<i>x</i>15<i>y</i>0. <b>D. </b><i>x</i> <i>y</i> 9 0.
<b>A. </b> .
3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b> B. </b> 3 .
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>C. </b>
3
.
<i>x</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>D. </b>
2
.
1
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>Câu 50. Phương trình nào sau đây là phương trình tham số của đường thẳng </b><i>d</i>: 3<i>x</i>2<i>y</i> 6 0?
<b>A. </b> 3 .
2 3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>B. </b> 3 3.
2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<b>C. </b> 3 3.
2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<sub> </sub> <sub></sub>
<b> D. </b>
2
.
3
3
2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu 51. Cho đường thẳng </b><i>d</i>: 3<i>x</i>5<i>y</i>20180<b>. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: </b>
<b>A. </b> <i>d</i> có vectơ pháp tuyến <i>n</i>
<b>B. </b><i>d</i> có vectơ chỉ phương <i>u</i>
<b>C. </b> <i>d</i> có hệ số góc 5
3
<i>k</i> .
<b>D. </b> <i>d</i> song song với đường thẳng : 3<i>x</i>5<i>y</i>0.
<b>Câu 52. Đường thẳng </b><i>d</i> đi qua điểm <i>M</i>
<b>A. </b>2<i>x</i>3<i>y</i> 8 0. <b>B. </b>2<i>x</i>3<i>y</i> 8 0<b>. C. </b>4<i>x</i>6<i>y</i> 1 0<b>.D. </b>4<i>x</i>3<i>y</i> 8 0.
<b>Câu 53. Phương trình tổng quát của đường thẳng </b> <i>d</i> đi qua <i>O</i> và song song với đường thẳng
: 6<i>x</i> 4<i>x</i> 1 0
là:
<b>A. </b>3<i>x</i>2<i>y</i>0.<b> B. </b>4<i>x</i>6<i>y</i>0. <b>C. </b>3<i>x</i>12<i>y</i> 1 0.<b> D. </b>6<i>x</i>4<i>y</i> 1 0.
<b>Câu 54. Đường thẳng </b> <i>d</i> đi qua điểm <i>M</i>
: 2<i>x</i> <i>y</i> 3 0
có phương trình tổng quát là:
<b>A. </b>2<i>x</i> <i>y</i> 0<b>. B. </b><i>x</i>2<i>y</i> 3 0<b>. C. </b><i>x</i> <i>y</i> 1 0. <b>D. </b><i>x</i>2<i>y</i> 5 0.
<b>Câu 55. Viết phương trình đường thẳng </b> đi qua điểm <i>A</i>
3 2
:
1 3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
.
<b>A. </b>3<i>x</i>2<i>y</i> 6 0. <b>B. </b> 2<i>x</i> 3<i>y</i>170.
<b>C. </b>3<i>x</i>2<i>y</i> 6 0. <b>D. </b>3<i>x</i>2<i>y</i> 6 0.
<b>A. </b> 5 –<i>x</i> <i>y</i> 3 0. <b>B. </b>5<i>x</i><i>y</i>– 3 0 <b>. C. </b><i>x</i>5 –15 0<i>y</i> <b>.D. </b><i>x</i>–15<i>y</i>15 0 .
<b>Câu 57. Viết phương trình tổng quát của đường thẳng </b><i>d</i> đi qua điểm <i>M</i>
đường thẳng : .
2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<sub> </sub>
<b>A. </b> 2<i>x</i> <i>y</i> 2 0. <b>B. </b>2<i>x</i> <i>y</i> 2 0<b>. C. </b><i>x</i>2<i>y</i> 1 0<b>. D. </b><i>x</i>2<i>y</i> 1 0.
<b>Câu 58. Đường thẳng </b><i>d</i> đi qua điểm <i>M</i>
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<sub> </sub>
có
phương trình tham số là:
<b>A. </b> 2 3 .
1 5
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>B. </b>
2 5
.
1 3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>C. </b>
1 3
.
2 5
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>D. </b>
1 5
.
2 3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>Câu 59. Viết phương trình tham số của đường thẳng </b><i>d</i> đi qua điểm <i>A</i>
<b>A. </b> 1 13
2 3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
. <b>B. </b>
1 13
2 3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
. <b>C. </b>
1 13
2 3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>.D. </b>
1 3
2 13
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
.
<b>Câu 60. Viết phương trình tham số của đường thẳng </b><i>d</i> qua điểm <i>A</i>
<b>A. </b> 1 2
2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>. B. </b> 4 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
. <b>C. </b>
1 2
2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
. <b>D. </b>
1 2
2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
.
<b>Câu 61. Viết phương trình tổng quát của đường thẳng </b><i>d</i> đi qua điểm <i>M</i>
<b>A. </b><i>x</i> <i>y</i> 3 0<b>. B. </b><i>x</i> <i>y</i> 3 0. <b>C. </b><i>x</i> <i>y</i> 3 0. <b>D. </b>2<i>x</i> <i>y</i> 1 0.
<b>Câu 62. Viết phương trình tổng quát của đường thẳng </b><i>d</i> đi qua điểm <i>M</i>
<b>A. </b><i>x</i> <i>y</i> 4 0<b>. B. </b><i>x</i> <i>y</i> 4 0. <b>C. </b><i>x</i> <i>y</i> 4 0<b>. D. </b><i>x</i> <i>y</i> 4 0.
<b>Câu 63. Viết phương trình tham số của đường thẳng </b><i>d</i> đi qua điểm <i>M</i>
<b>A. </b>
4
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
. <b>B. </b>
4
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
. <b>C. </b> 4
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>.D. </b> 4
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
.
<i>Ox</i>.
<b>A. </b><i>y</i> 2 0. <b>B. </b><i>x</i> 1 0. <b>C. </b><i>x</i> 1 0. <b>D. </b><i>y</i> 2 0.
<b>Câu 65. Viết phương trình tham số của đường thẳng </b><i>d</i> đi qua điểm <i>M</i>
<b>A. </b> 10
6
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i>
. <b>B. </b>
2
:
10
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i>
<b>. C. </b>
6
:
10
<i>x</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
. <b>D. </b>
6
:
10
<i>x</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
.
<b>Câu 66. Phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua hai điểm </b><i>A</i>
<b>A. </b> <i>x</i> 3<i>y</i> 6 0.<b> </b> <b>B. </b>3<i>x</i> <i>y</i> 100.
<b>C. </b>3<i>x</i> <i>y</i> 6 0.<b> </b> <b>D. </b>3<i>x</i> <i>y</i> 8 0.
<b>Câu 67. Phương trình đường thẳng cắt hai trục tọa độ tại </b><i>A</i>
<b>A. </b> 2<i>x</i>3<i>y</i> 4 0. <b>B. </b>3 – 2<i>x</i> <i>y</i> 6 0.
<b>C. </b> 3 – 2<i>x</i> <i>y</i> 6 0. <b>D. </b>2 – 3<i>x</i> <i>y</i> 4 0.
<b>Câu 68. Phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua hai điểm </b><i>A</i>
<b>A. </b><i>x</i> <i>y</i> 1 0.<b> </b> <b>B. </b>2<i>x</i>7<i>y</i> 9 0. <b>C. </b><i>x</i> 2 0.<b> </b> <b>D. </b><i>x</i> 2 0.
<b>Câu 69. Phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua hai điểm </b><i>A</i>
<b>A. </b><i>y</i> 7 0.<b> </b> <b>B. </b><i>y</i> 7 0. <b>C. </b><i>x</i> <i>y</i> 4 0.<b> D. </b><i>x</i> <i>y</i> 6 0.
<b>Câu 70. Cho tam giác </b><i>ABC</i> có <i>A</i>
<b>A. </b><i>x</i> <i>y</i> 2 0.<b> </b> <b>B. </b>2<i>x</i> <i>y</i> 3 0.<b> C. </b><i>x</i>2<i>y</i> 3 0.<b> D. </b><i>x</i> <i>y</i> 0.<b> </b>
<b>Câu 71. Đường trung trực của đoạn </b><i>AB</i> với <i>A</i>
<b>A. </b>2<i>x</i>3<i>y</i> 3 0. <b>B. </b>3<i>x</i>2<i>y</i> 1 0.<b> C. </b>3<i>x</i> <i>y</i> 4 0.<b> D. </b><i>x</i> <i>y</i> 1 0.
<b>Câu 72. Đường trung trực của đoạn </b><i>AB</i> với <i>A</i>
<b>A. </b><i>x</i> <i>y</i> 1.<b> </b> <b>B. </b><i>x</i> <i>y</i> 0. <b>C. </b><i>y</i> <i>x</i> 0.<b> </b> <b>D. </b><i>x</i> <i>y</i> 1.
<b>Câu 73. Đường trung trực của đoạn </b><i>AB</i> với <i>A</i>
<b>Câu 74. Đường trung trực của đoạn </b><i>AB</i> với <i>A</i>
<b>A. </b><i>y</i> 4 0.<b> </b> <b>B. </b><i>x</i> <i>y</i> 2 0.<b> C. </b><i>x</i> 2 0.<b> </b> <b>D. </b><i>y</i> 4 0.
<b>Câu 75. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ </b><i>Oxy</i>, cho tam giác <i>ABC</i> có <i>A</i>
<b>A. </b> 7<i>x</i>3<i>y</i> 11 0. <b>B. </b> 3<i>x</i> 7<i>y</i>130.<b> </b>
<b>C. </b> 3<i>x</i>7<i>y</i> 1 0. <b>D. </b>7<i>x</i>3<i>y</i>130.
<b>Câu 76. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ </b><i>Oxy</i>, cho tam giác <i>ABC</i> có <i>A</i>
Lập phương trình đường cao của tam giác <i>ABC</i> kẻ từ <i>B</i>.
<b>A. </b> 3<i>x</i>5<i>y</i>130. <b>B. </b>3<i>x</i>5<i>y</i>200.<b> </b>
<b>C. </b>3<i>x</i>5<i>y</i>370.<b> </b> <b>D. </b>5<i>x</i>3<i>y</i> 5 0.<b> </b>
<b>Câu 77. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ </b><i>Oxy</i>, cho tam giác <i>ABC</i> có <i>A</i>
Lập phương trình đường cao của tam giác <i>ABC</i> kẻ từ <i>C</i>.
<b>A. </b> <i>x</i> <i>y</i> 1 0. <b>B. </b><i>x</i>3<i>y</i> 3 0.<b> C. </b>3<i>x</i> <i>y</i> 110.<b> D. </b>3<i>x</i> <i>y</i> 110.<b> </b>
<b>Vấn đề 3. VỊ TRÍ TƢƠNG ĐỐI CỦA HAI ĐƢỜNG THẲNG </b>
<b>Câu 78. Xét vị trí tương đối của hai đường thẳng </b>
1: 2 1 0
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> và <i>d</i><sub>2</sub>: 3 <i>x</i> 6<i>y</i>100.
<b>A. Trùng nhau. </b> <b>B. Song song. </b>
<b>C. Vng góc với nhau. </b> <b>D. Cắt nhau nhưng không vuông góc nhau. </b>
1: 3 2 6 0
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> và <i>d</i><sub>2</sub>: 6<i>x</i>2<i>y</i> 8 0.
<b>A. Trùng nhau. </b> <b>B. Song song. </b>
<b>C. Vng góc với nhau. </b> <b>D. Cắt nhau nhưng khơng vng góc nhau. </b>
<b>Câu 80. Xét vị trí tương đối của hai đường thẳng </b> <sub>1</sub>: 1
3 4
<i>x</i> <i>y</i>
<i>d</i> và <i>d</i><sub>2</sub>: 3<i>x</i>4<i>y</i>100.
<b>A. Trùng nhau. </b> <b>B. Song song. </b>
<b>Câu 81. Xét vị trí tương đối của hai đường thẳng </b> <sub>1</sub>: 1
2 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
và 2
2 2
:
8 4
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<sub> </sub> <sub></sub>
.
<b>A. Trùng nhau. </b> <b>B. Song song. </b>
<b>C. Vng góc với nhau. </b> <b>D. Cắt nhau nhưng khơng vng góc nhau. </b>
<b>Câu 82. Xét vị trí tương đối của hai đường thẳng </b> <sub>1</sub>: 3 4
2 6
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
và 2
2 2
:
8 4
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<sub> </sub> <sub></sub>
.
<b>A. Trùng nhau. </b> <b>B. Song song. </b>
<b>C. Vng góc với nhau. </b> <b>D. Cắt nhau nhưng không vuông góc nhau. </b>
<b>Câu 83. Xác định vị trí tương đối của hai đường thẳng </b>
1
3
3
2
:
4
1
3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
và <sub>2</sub>
9
9
2
:
1
8
3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<sub> </sub> <sub></sub>
<sub> </sub> <sub></sub>
.
<b>A. Trùng nhau. </b> <b>B. Song song. </b>
<b>C. Vuông góc với nhau. </b> <b>D. Cắt nhau nhưng khơng vng góc nhau. </b>
<b>Câu 84. Xác định vị trí tương đối của hai đường thẳng </b>
1: 7<i>x</i> 2<i>y</i> 1 0
và <sub>2</sub>: 4 .
1 5
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<sub> </sub>
<b>A. Trùng nhau. </b> <b>B. Song song. </b>
<b>C. Vuông góc với nhau. </b> <b>D. Cắt nhau nhưng khơng vng góc nhau. </b>
<b>Câu 85. Xét vị trí tương đối của hai đường thẳng </b>
1
4 2
:
1 3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
và <i>d</i>2: 3<i>x</i>2<i>y</i>140.
<b>A. Trùng nhau. </b> <b>B. Song song. </b>
<b>C. Vng góc với nhau. </b> <b>D. Cắt nhau nhưng khơng vng góc nhau. </b>
<b>Câu 86. Xét vị trí tương đối của hai đường thẳng </b>
1
4 2
:
1 5
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
và <i>d</i>2: 5<i>x</i>2<i>y</i>140.
<b>C. Vng góc với nhau. </b> <b>D. Cắt nhau nhưng khơng vng góc nhau. </b>
<b>Câu 87. Xét vị trí tương đối của hai đường thẳng </b> <sub>1</sub>: 2 3
2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
và 2
2
:
2 3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<sub> </sub> <sub></sub>
.
<b>A. Trùng nhau. </b> <b>B. Song song. </b>
<b>C. Vng góc với nhau. </b> <b>D. Cắt nhau nhưng khơng vng góc nhau. </b>
<b>Câu 88. Cho hai đường thẳng </b> <sub>1</sub>
3
: 2
2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>d</i>
và
1
1
2:
5
7 3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i>
<i>d</i>
<i>t</i>
.
Khẳng định nào sau đây là đúng:
<b>A. </b> <i>d</i><sub>1</sub> song song <i>d</i><sub>2</sub>. <b>B. </b><i>d</i><sub>1</sub> và <i>d</i><sub>2</sub> cắt nhau tại <i>M</i>
<b>C. </b><i>d</i><sub>1</sub> trùng với <i> d</i><sub>2</sub>. <b>D. </b><i>d</i><sub>1</sub> và <i>d</i><sub>2</sub> cắt nhau tại <i>M</i>
<b>Câu 89. Cho hai đường thẳng </b> <sub>1</sub>
5
: 1
3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i>
<i>d</i>
<i>t</i>
và <i>d</i>2: – 2<i>x</i> <i>y</i> 1 0.
Khẳng định nào sau đây là đúng:
<b>A. </b> <i>d</i><sub>1</sub> song song <i>d</i><sub>2</sub>. <b>B. </b><i>d</i><sub>2</sub> song song với trục <i>Ox</i>.
<b>C. </b> <i>d</i><sub>2</sub> cắt trục <i>Oy</i> tại 0;1
2
<i>M</i><sub></sub> <sub></sub>
. <b>D. </b><i>d</i>1 và <i>d</i>2 cắt nhau tại
1 3
;
8 8
<i>M</i><sub></sub> <sub></sub>
.
<b>Câu 90. Cho bốn điểm </b><i>A</i>
<b>A. Trùng nhau. </b> <b>B. Song song. </b>
<b>C. Vng góc với nhau. </b> <b>D. Cắt nhau nhưng khơng vng góc nhau. </b>
<b>Câu 91. Cho bốn điểm </b><i>A</i>
đường thẳng <i>AB</i> và <i>CD</i>.
<b>A. Trùng nhau. </b> <b>B. Song song. </b>
<b>C. Vng góc với nhau. </b> <b>D. Cắt nhau nhưng khơng vng góc nhau. </b>
<b>A. </b> <sub>1</sub>:
1 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
và <i>d</i>2: 2<i>x</i><i>y</i>–10.
<b>B. </b><i>d</i><sub>1</sub>:<i>x</i> 2 0 và <sub>2</sub>:
0.
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<b>C. </b><i>d</i><sub>1</sub>: 2<i>x</i> <i>y</i> 3 0 và <i>d</i><sub>2</sub>:<i>x</i>2<i>y</i> 1 0.
<b>D. </b> <i>d</i><sub>1</sub>: 2<i>x</i> <i>y</i> 3 0 và <i>d</i><sub>2</sub>: 4<i>x</i>2<i>y</i> 1 0.
<b>Câu 93. Đường thẳng nào sau đây song song với đường thẳng </b>2<i>x</i>3<i>y</i> 1 0?
<b>A. </b> 2<i>x</i>3<i>y</i> 1 0. <b>B. </b><i>x</i>2<i>y</i> 5 0.
<b>C. </b> 2<i>x</i>3<i>y</i> 3 0. <b>D. </b>4<i>x</i>6<i>y</i> 2 0.
<b>Câu 94. Đường thẳng nào sau đây khơng có điểm chung với đường thẳng </b><i>x</i>3<i>y</i> 4 0?
<b>A. </b> 1 .
2 3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>B. </b>
1
.
2 3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>C. </b>
1 3
.
2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>D. </b>
1 3
.
2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>Câu 95. Đường thẳng nào sau đây vng góc với đường thẳng </b>4<i>x</i>3<i>y</i> 1 0?
<b>A. </b> 4 .
3 3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>B. </b>
4
.
3 3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>C. </b>
4
.
3 3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>D. </b>
8
.
3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>Câu 96. Đường thẳng nào sau đây có vơ số điểm chung với đường thẳng </b>
1
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i>
?
<b>A. </b> 0 .
1 2018
<i>x</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>B. </b>
1
.
0
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i>
<b>C. </b>
1 2018
.
1
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i>
<b>D. </b>
1
.
1
<i>x</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>Câu 97. Đường thẳng nào sau đây có đúng một điểm chung với đường thẳng </b> 2 3
5 7
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
?
<b>A. </b> 7<i>x</i>3<i>y</i> 1 0. <b>B. </b>7<i>x</i>3<i>y</i> 1 0.
<b>C. </b> 3<i>x</i>7<i>y</i>20180. <b>D. </b>7<i>x</i>3<i>y</i>20180.
<b>Câu 98. Với giá trị nào của </b>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> và <i>d</i><sub>2</sub>: 2
<b>A. </b> <i>m</i>2. <b>B. </b><i>m</i> 1. <b>C. </b><i>m</i>2. <b>D. </b><i>m</i> 2.
<b>Câu 99. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ </b> <i>Oxy</i> , cho hai đường thẳng có phương trình
1: 1 2 0
<i>d mx</i> <i>m</i> <i>y</i> <i>m</i> và <i>d</i><sub>2</sub>: 2<i>x</i> <i>y</i> 1 0. Nếu <i>d</i><sub>1</sub> song song <i>d</i><sub>2</sub> thì:
<b>Câu 100. Tìm </b>
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>mt</i>
cắt nhau.
<b>A. </b> 1.
2
<i>m</i> <b>B. </b><i>m</i>2. <b>C. </b> 1.
2
<i>m</i> <b>D. </b> 1.
2
<i>m</i>
<b>Câu 101. Với giá trị nào của </b><i>a</i> thì hai đường thẳng
1: 2 – 4 1 0
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> và
2
1
:
3 1
<i>x</i> <i>at</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>a</i> <i>t</i>
vng góc với nhau?
<b>A. </b><i>a</i> 2. <b>B. </b><i>a</i>2. <b>C. </b><i>a</i> 1. <b>D. </b><i>a</i>1.
<b>Câu 102. Với giá trị nào của </b>
2 2
:
3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
và 2
2
:
6 1 2
<i>x</i> <i>mt</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>m t</i>
trùng nhau?
<b>A. </b> 1
2
<i>m</i> . <b>B. </b><i>m</i> 2. <b>C. </b><i>m</i>2. <b>D. </b><i>m</i> 2.
<b>Câu 103. Tìm tất cả các giá trị của </b>
2 2
:
1
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>mt</i>
và <i>d</i>2: 4<i>x</i>3<i>y</i> <i>m</i> 0<b> trùng nhau. </b>
<b>A. </b> <i>m</i> 3. <b>B. </b><i>m</i>1. <b>C. </b> 4
3
<i>m</i> . <b>D. </b><i>m</i>.
<b>Câu 104. Với giá trị nào của </b>
1: 2 4 0
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>m</i> và <i>d</i><sub>2</sub>:
<b>A. </b><i>m</i>1. <b>B. </b><i>m</i> 1. <b>C. </b><i>m</i>2. <b>D. </b><i>m</i>3.
<b>Câu 105. Tìm tất cả các giá trị của </b>
và <sub>2</sub>:<i>mx</i>4<i>y</i> 1 0 cắt nhau.
<b>A. </b>1 <i>m</i> 10<b>. B. </b><i>m</i>1. <b>C. Khơng có </b>
<b>Câu 106. Với giá trị nào của </b>
và <sub>2</sub>:
<b>A. Với mọi </b>
1: 3 2 6 0
<i>d</i> <i>mx</i> <i>y</i> và <i>d</i><sub>2</sub>:
<b>A. </b> <i>m</i> 1. <b>B. </b><i>m</i>1. <b>C. </b><i>m</i> . <b>D. </b><i>m</i>1 và <i>m</i> 1.
<b>Câu 108. Với giá trị nào của </b>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> và <sub>2</sub>: 2 3
1 4
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>mt</i>
vng góc?
<b>A. </b> 1
2
<i>m</i> . <b>B. </b> 9
8
<i>m</i> . <b>C. </b> 9
8
<i>m</i> . <b>D. </b> 5
4
<i>m</i> .
<b>Câu 109. Với giá trị nào của </b>
1: 4 3 3 0
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>m</i> và <sub>2</sub>: 1 2
4
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>mt</i>
trùng nhau?
<b>A. </b> 8
3
<i>m</i> . <b>B. </b> 8
3
<i>m</i> . <b>C. </b> 4
3
<i>m</i> . <b>D. </b> 4
3
<i>m</i> .
<b>Câu 110. Với giá trị nào của </b>
<i>d</i> <i>mx</i> <i>y</i> và <i>d</i><sub>2</sub>:
<b>A. </b> <i>m</i>1;<i>m</i> 1. <b>B. </b><i>m</i>. <b>C. </b><i>m</i>2<b>.D. </b><i>m</i> 1.
<b>Câu 111. Với giá trị nào của </b>
1
8 1
:
10
<i>x</i> <i>m</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
và <i>d</i>2:<i>mx</i>2<i>y</i>140 song song?
<b>A. </b> 1
2
<i>m</i>
<i>m</i>
<b>. B. </b><i>m</i>1. <b>C. </b><i>m</i> 2. <b>D. </b><i>m</i>.
<b>Câu 112. Với giá trị nào của </b>
1: 3 2 1 0
<i>d</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>y</i><i>m</i> và <i>d</i><sub>2</sub>: <i>x</i> <i>my</i><i>m</i>22<i>m</i> 1 0 cắt nhau?
<b>A. </b> <i>m</i>1. <b>B. </b> 1
2
<i>m</i>
<i>m</i>
. <b>C. </b><i>m</i>2. <b>D. </b>
1
2
<i>m</i>
.
<b>Câu 113. Với giá trị nào của </b>
1 2
2
:
1 1
<i>x</i> <i>m</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>m</i> <i>t</i>
<sub> </sub> <sub></sub>
và 2
1
: <i>x</i> <i>mt</i>
<i>y</i> <i>m t</i>
<sub> </sub>
<b>A. Khơng có </b>
3
<i>m</i> . <b>C. </b><i>m</i>1. <b>D. </b><i>m</i> 3.
<b>Câu 114. Tìm tọa độ giao điểm của đường thẳng </b>: 5<i>x</i>2<i>y</i>100 và trục hoành.
<b>A. </b>
<b>Câu 115. Tìm tọa độ giao điểm của đường thẳng </b> : 2
5 15
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
và trục tung.
<b>A. </b> 2;0
3
. <b>B. </b>
<b>Câu 116. Tìm tọa độ giao điểm của hai đường thẳng </b>7<i>x</i>3<i>y</i>160 và <i>x</i>100.
<b>A. </b>
<b>Câu 117. Tìm toạ độ giao điểm của hai đường thẳng </b>
1
3 4
:
2 5
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
và 2
1 4
: .
7 5
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<sub> </sub> <sub></sub>
<b>A. </b>
<b>Câu 118. Cho hai đường thẳng </b> : 2<i>d</i><sub>1</sub> <i>x</i>3<i>y</i>190 và <sub>2</sub>: 22 2
55 5
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
. Tìm toạ độ giao điểm của hai
đường thẳng đã cho.
<b>A. </b>
<b>Câu 119. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ </b><i>Oxy</i> , cho hai điểm <i>A</i>
:
2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
. Tìm tọa độ giao điểm của đường thẳng <i>AB</i> và <i>d</i>.
<b>A. </b>
<b>Câu 120. Xác định </b><i>a</i> để hai đường thẳng <i>d</i><sub>1</sub>:<i>ax</i>3 – 4 0<i>y</i> và <sub>2</sub>: 1
3 3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
cắt nhau tại một điểm
nằm trên trục hoành.
<b>A. </b><i>a</i>1. <b>B. </b><i>a</i> 1. <b>C. </b><i>a</i>2. <b>D. </b><i>a</i> 2.
<b>Câu 121. Tìm tất cả các giá trị của tham số </b>
2
:
6 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
cắt nhau tại một điểm thuộc trục tung.
<b>C. </b><i>m</i>0 hoặc <i>m</i> 2. <b>D. </b><i>m</i>0 hoặc <i>m</i>6.
<b>Câu 122. Cho ba đường thẳng </b><i>d</i><sub>1</sub>: 3 – 2<i>x</i> <i>y</i> 5 0, <i>d</i><sub>2</sub>: 2<i>x</i>4 – 7 0<i>y</i> , <i>d</i><sub>3</sub>:3<i>x</i>4 –1 0<i>y</i> . Phương
trình đường thẳng <i>d</i> đi qua giao điểm của <i>d</i><sub>1</sub> và <i>d</i><sub>2</sub>, và song song với <i>d</i><sub>3</sub> là:
<b>A. </b> 24<i>x</i>32 – 53 0<i>y</i> . <b>B. </b>24<i>x</i>32<i>y</i>530.
<b>C. </b> 24 – 32<i>x</i> <i>y</i>53 0 . <b>D. </b>24 – 32 – 53 0<i>x</i> <i>y</i> .
<b>Câu 123. Lập phương trình của đường thẳng </b> đi qua giao điểm của hai đường thẳng <i>d</i><sub>1</sub>:<i>x</i>3<i>y</i> 1 0,
2: 3 5 0
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> và vng góc với đường thẳng <i>d</i><sub>3</sub>: 2<i>x</i> <i>y</i> 7 0.
<b>A. </b>3<i>x</i>6<i>y</i> 5 0. <b>B. </b>6<i>x</i>12<i>y</i> 5 0.
<b>C. </b> 6<i>x</i>12<i>y</i>100. <b>D. </b><i>x</i>2<i>y</i>100.
<b>Câu 124. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ </b> <i>Oxy</i> , cho ba đường thẳng lần lượt có phương trình
1: 3 4 15 0
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> , <i>d</i><sub>2</sub>: 5<i>x</i>2<i>y</i> 1 0 và <i>d</i><sub>3</sub>:<i>mx</i>
<b>A. </b> 1.
5
<i>m</i> <b>B. </b><i>m</i> 5. <b>C. </b> 1.
5
<i>m</i> <b>D. </b><i>m</i>5.
<b>Câu 125. Nếu ba đường thẳng </b>
1
: 2<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i>– 4 0 , <i>d</i><sub>2</sub>: 5 – 2<i>x</i> <i>y</i> 3 0 và <i>d</i><sub>3</sub>:<i>mx</i>3 – 2 0<i>y</i>
đồng quy thì
<b>A. </b>12.
5 <b>B. </b>
12
.
5
<b>C. </b>12. <b>D. </b>12.
<b>Câu 126. Với giá trị nào của </b>
<i>d</i> <i>mx</i> <i>y</i> đồng quy?
<b> A. </b><i>m</i> 5. <b>B. </b><i>m</i>5. <b>C. </b><i>m</i>3. <b>D. </b><i>m</i> 3.
<b>Câu 127. Với giá trị nào của </b>
3: – – 7 0
<i>d</i> <i>mx</i> <i>y</i> đồng quy?
<b>A. </b><i>m</i> 6. <b>B. </b><i>m</i>6. <b>C. </b><i>m</i> 5. <b>D. </b><i>m</i>5.
<b>Câu 128. Đường thẳng </b><i>d</i>: 51<i>x</i>30<i>y</i> 11 0 đi qua điểm nào sau đây?
<b>A. </b> 1; 4 .
3
<i>M</i><sub></sub> <sub></sub>
<b>B. </b>
4
1; .
3
<i>N</i><sub></sub> <sub></sub>
<b>C. </b>
3
1; .
4
<i>P</i><sub></sub> <sub></sub>
<b>D. </b>
3
1; .
4
<i>Q</i><sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu 129. Điểm nào sau đây thuộc đường thẳng </b> : 1 2 ?
3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>A. </b><i>M</i>
<b>Câu 130. Đường thẳng </b>12<i>x</i>7<i>y</i> 5 0<b> không đi qua điểm nào sau đây? </b>
<b>A. </b><i>M</i>
<i>P</i><sub></sub> <sub></sub>
. <b>D. </b>
17
1;
7
<i>Q</i><sub></sub> <sub></sub>
.
<b>Câu 131. Điểm nào sau đây không thuộc đường thẳng </b> 1 2 ?
3 5
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>A. </b><i>M</i>
<b>Vấn đề 4. GÓC GIỮA HAI ĐƢỜNG THẲNG </b>
<b>Câu 132. Tính góc tạo bởi giữa hai đường thẳng </b>
1: 2 10 0
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> và <i>d</i><sub>2</sub>:<i>x</i>3<i>y</i> 9 0.
<b>A. </b> 30 .o <b> </b> <b>B. </b>45 .o <b>C. </b>60 .o <b>D. </b>135 .o
<b>Câu 133. Tính góc tạo bởi giữa hai đường thẳng </b>
1: 7 3 6 0
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> và <i>d</i><sub>2</sub>: 2<i>x</i>5<i>y</i> 4 0.
<b>A. </b>
4
. <b>B. </b>
3
. <b>C. </b>2
3
. <b>D. </b>3
4
.
<b>Câu 134. Tính góc tạo bởi giữa hai đường thẳng </b><i>d</i><sub>1</sub>: 2<i>x</i>2 3<i>y</i> 5 0 và <i>d</i><sub>2</sub>:<i>y</i> 6 0.
<b>A. </b> 30 .o <b> </b> <b>B. </b>45 .o <b>C. </b>60 .o <b>D. </b>90 .o
<b>Câu 135. Tính góc tạo bởi giữa hai đường thẳng </b><i>d</i><sub>1</sub>:<i>x</i> 3<i>y</i>0 và <i>d</i><sub>2</sub>:<i>x</i>100.
<b>A. </b> 30 .o <b> </b> <b>B. </b>45 .o <b>C. </b>60 .o <b>D. </b>90 .o
<b>Câu 136. Tính góc tạo bởi giữa hai đường thẳng </b>
1: 6 5 15 0
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> và <sub>2</sub>: 10 6 .
1 5
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>A. </b> 30 .o <b> </b> <b>B. </b>45 .o <b>C. </b>60 .o <b>D. </b>90 .o
<b>A. </b> 3
5
. <b>B. </b> 2
5. <b>C. </b>
3
5. <b>D. </b>
3
5.
<b>Câu 138. Cho đường thẳng </b><i>d</i><sub>1</sub>:<i>x</i>2<i>y</i> 2 0 và <i>d</i><sub>2</sub>:<i>x</i> <i>y</i> 0. Tính cosin của góc tạo bởi giữa hai
đường thẳng đã cho.
<b>A. </b> 10
10 . <b>B. </b>
2
3 . <b>C. </b>
3
3 . <b>D. </b> 3.
<b>Câu 139. Cho đường thẳng </b><i>d</i><sub>1</sub>:10<i>x</i>5<i>y</i> 1 0 và <sub>2</sub>: 2
1
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
. Tính cosin của góc tạo bởi giữa hai
đường thẳng đã cho.
<b>A. </b> 3 10
10 . <b>B. </b>
3
5 . <b>C. </b>
10
10 . <b>D. </b>
3
10.
<b>Câu 140. Cho đường thẳng </b><i>d</i><sub>1</sub>: 3<i>x</i>4<i>y</i> 1 0 và <sub>2</sub>: 15 12
1 5
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
.
Tính cosin của góc tạo bởi giữa hai đường thẳng đã cho.
<b>A. </b>56
65. <b>B. </b>
33
65
. <b>C. </b> 6
65. <b>D. </b>
33
65.
<b>Câu 141. Cho đường thẳng </b><i>d</i><sub>1</sub>: 2<i>x</i>3<i>y</i><i>m</i>2 1 0 và <sub>2</sub>
4
2 1
:
1 3
<i>x</i> <i>m</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>m</i> <i>t</i>
.
Tính cosin của góc tạo bởi giữa hai đường thẳng đã cho.
<b>A. </b> 3 .
130 <b>B. </b>
2
.
5 5 <b>C. </b>
3
.
5 <b>D. </b>
1
.
2
<b>Câu 142. Cho hai đường thẳng </b><i>d</i><sub>1</sub>: 3<i>x</i>4<i>y</i>120 và <sub>2</sub>
1
: 2
2
<i>x</i> <i>at</i>
<i>y</i>
<i>d</i>
<i>t</i>
. Tìm các giá trị của tham số
<b>A. </b> 2
7
<i>a</i> hoặc <i>a</i> 14. <b>B. </b> 7
2
<i>a</i> hoặc <i>A, B</i>
<b>C. </b> <i>a</i>5 hoặc <i>a</i> 14. <b>D. </b> 2
7
<i>a</i> hoặc <i>a</i>5.
<b>Câu 143. Đường thẳng </b> đi qua giao điểm của hai đường thẳng <i>d</i><sub>1</sub>: 2<i>x</i> <i>y</i> 3 0 và
2: 2 1 0
<b>A. </b> <i>x</i> (1 2)<i>y</i>0 hoặc :<i>x</i> <i>y</i> 1 0. <b>B. </b>:<i>x</i>2<i>y</i>0 hoặc :<i>x</i>4<i>y</i>0.
<b>C. </b> :<i>x</i> <i>y</i> 0 hoặc :<i>x</i> <i>y</i> 2 0. <b>D. </b>: 2<i>x</i> 1 0 hoặc <i>y</i> 5 0..
<b>Câu 144. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ </b><i>Oxy</i>, có bao nhiêu đường thẳng đi qua điểm <i>A</i>
<b>A. Có duy nhất. </b> <b>B. </b>2.
<b>C. Vô số. </b> <b>D. Không tồn tại. </b>
<b>Câu 145. Đường thẳng </b> tạo với đường thẳng <i>d x</i>: 2<i>y</i> 6 0 một góc 450. Tìm hệ số góc <i>k</i> của
đường thẳng .
<b>A. </b> 1
3
<i>k</i> hoặc <i>k</i> 3. <b>B. </b> 1
3
<i>k</i> hoặc <i>k</i>3.
<b>C. </b> 1
3
<i>k</i> hoặc <i>k</i> 3. <b>D. </b> 1
3
<i>k</i> hoặc <i>k</i> 3.
<b>Câu 146. Biết rằng có đúng hai giá trị của tham số </b><i>k</i> để đường thẳng <i>d y</i>: <i>kx</i> tạo với đường thẳng
<i>: y</i> <i>x</i>
một góc 600. Tổng hai giá trị của <i>k</i> bằng:
<b>A. </b> 8. <b>B. </b>4. <b>C. </b>1. <b>D. </b>1.
<b>Câu 147. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ </b><i>Oxy</i> , cho đường thẳng :<i>ax by</i> <i>c</i> 0 và hai điểm
<i>M x</i> <i>y</i> , <i>N x y</i>
<b>A. </b> <i>M N</i>, khác phía so với khi
<b>B. </b><i>M N</i>, cùng phía so với khi
<b>C. </b> <i>M N</i>, khác phía so với khi
<b>D. </b> <i>M N</i>, cùng phía so với khi
<b>Câu 148. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ </b><i>Oxy</i>, cho đường thẳng <i>d</i>: 3<i>x</i>4<i>y</i> 5 0 và hai điểm
<i>A</i> , <i>B</i>
<b>A. </b> <i>m</i>0. <b>B. </b> 1
4
<i>m</i> . <b>C. </b><i>m</i> 1. <b>D. </b> 1
4
<i>m</i> .
<b>Câu 149. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ </b><i>Oxy</i>, cho đường thẳng <i>d</i>: 4<i>x</i>7<i>y</i> <i>m</i> 0 và hai điểm
<b>A. </b>10 <i>m</i> 40<b>. B. </b> 40.
10
<i>m</i>
<i>m</i>
<b>C. </b>10 <i>m</i> 40. <b>D. </b><i>m</i>10.
<b>Câu 150. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ </b><i>Oxy</i>, cho đường thẳng : 2
1 3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
và hai điểm <i>A</i>
<i>B</i> <i>m</i> . Tìm tất cả các giá trị của tham số
<b>A. </b><i>m</i>13. <b>B. </b><i>m</i>13. <b>C. </b><i>m</i> 13. <b>D. </b><i>m</i> 13.
<b>Câu 151. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ </b><i>Oxy</i>, cho đường thẳng : 2
<i>x</i> <i>m</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
và hai điểm <i>A</i>
<i>B</i> . Tìm
<b>A. </b><i>m</i>3. <b>B. </b><i>m</i>3. <b>C. </b><i>m</i>3. <b>D. Không tồn tại </b>
<b>Câu 152. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ </b><i>Oxy</i>, cho tam giác <i>ABC</i> có <i>A</i>
<b>A. Cạnh </b><i>AC</i>. <b>B. Cạnh </b><i>AB</i>. <b>C. Cạnh </b><i>BC</i>. <b>D. Không cạnh nào. </b>
<b>Câu 153. Cặp đường thẳng nào dưới đây là phân giác của các góc hợp bởi hai đường thẳng </b>
1:<i>x</i> 2<i>y</i> 3 0
và <sub>2</sub>: 2<i>x</i> <i>y</i> 3 0.
<b>A. </b>3<i>x</i> <i>y</i> 0 và <i>x</i>3<i>y</i>0. <b>B. </b>3<i>x</i> <i>y</i> 0 và <i>x</i>3<i>y</i> 6 0.
<b>C. </b>3<i>x</i> <i>y</i> 0 và <i>x</i> 3<i>y</i> 6 0<b>. D. </b>3<i>x</i> <i>y</i> 6 0 và <i>x</i>3<i>y</i> 6 0.
<b>Câu 154. Cặp đường thẳng nào dưới đây là phân giác của các góc hợp bởi đường thẳng </b>:<i>x</i> <i>y</i> 0 và
trục hoành.
<b>A. </b>
<b>C. </b>
<b>Câu 155. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ </b><i>Oxy</i>, cho tam giác <i>ABC</i> có 7;3
4
<i>A</i><sub></sub> <sub></sub>
, <i>B</i>
<b>A. </b> 4<i>x</i>2<i>y</i>130. <b>B. </b>4<i>x</i>8<i>y</i>170.
<b>C. </b> 4<i>x</i>2<i>y</i> 1 0. <b>D. </b>4<i>x</i>8<i>y</i>310.
<b>Câu 156. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ </b><i>Oxy</i>, cho tam giác <i>ABC</i> có <i>A</i>
<b>A. </b> <i>y</i> 5 0.<b> B. </b><i>y</i> 5 0. <b>C. </b><i>x</i> 1 0. <b>D. </b><i>x</i> 1 0.
<b>Câu 157. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ </b> <i>Oxy</i> , cho hai đường thẳng <i>d</i><sub>1</sub>: 3<i>x</i>4<i>y</i> 3 0 và
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> . Phương trình đường phân giác góc nhọn tạo bởi hai đường thẳng <i>d</i>1 và <i>d</i>2 là:
<b>A. </b> 3<i>x</i>11<i>y</i> 3 0. <b>B. </b>11<i>x</i>3<i>y</i> 11 0.
<b>C. </b> 3<i>x</i>11<i>y</i> 3 0. <b>D. </b>11<i>x</i>3<i>y</i> 11 0.
<b>Vấn đề 5. KHOẢNG CÁCH </b>
<b>Câu 158. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ </b><i>Oxy</i>, cho điểm <i>M x y</i>
. Khoảng cách từ điểm <i>M</i> đến được tính bằng công thức:
<b>A. </b>
2 2
, <i>ax</i> <i>by</i> .
<i>d M</i>
<i>a</i> <i>b</i>
<b>B. </b>
0 0
2 2
, <i>ax</i> <i>by</i> .
<i>d M</i>
<i>a</i> <i>b</i>
<b>C. </b>
2 2
, <i>ax</i> <i>by</i> <i>c</i> .
<i>d M</i>
<i>a</i> <i>b</i>
<b>D. </b>
0 0
2 2
, <i>ax</i> <i>by</i> <i>c</i>.
<i>d M</i>
<i>a</i> <i>b</i>
<b>Câu 159. Khoảng cách từ điểm </b><i>M</i>
<b>A. </b>2.
5 <b>B. </b>2. <b>C. </b>
4
.
5 <b>D. </b>
4
25.
<b>Câu 160. Khoảng cách từ giao điểm của hai đường thẳng </b><i>x</i>3<i>y</i> 4 0 và 2<i>x</i>3<i>y</i> 1 0 đến đường
thẳng : 3<i>x</i> <i>y</i> 4 0 bằng:
<b>A. </b>2 10. <b>B. </b>3 10
5 . <b>C. </b>
10
5 . <b>D. </b>2.
<b>Câu 161. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ </b><i>Oxy</i>, cho tam giác <i>ABC</i> có <i>A</i>
<b>A. </b>1
5. <b>B. </b>3. <b>C. </b>
1
25. <b>D. </b>
3
5 .
<b>Câu 162. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ </b><i>Oxy</i>, cho tam giác <i>ABC</i> có <i>A</i>
<b>A. </b>10. <b>B. </b>5. <b>C. </b> 26. <b>D. </b>2 5.
<b>Câu 163. Khoảng cách từ điểm </b><i>M</i>
: cos<i>x</i>
<b>A. </b> 6. <b>B. 6. </b> <b>C. </b>3sin .
<b>Câu 164. Khoảng cách từ điểm </b><i>M</i>
2 4
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<sub> </sub>
bằng:
<b>A. </b> 2. <b>B. </b>2.
5 <b>C. </b>
10
.
5 <b>D. </b>
5
.
2
<b>Câu 165. Khoảng cách nhỏ nhất từ điểm </b> <i>M</i>
2 3
: <i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<sub></sub>
bằng:
<b>A. </b> 10. <b>B. </b> 1 .
10 <b>C. </b>
16
.
5 <b>D. </b> 5.
<b>Câu 166. Tìm tất cả các giá trị của tham số </b>
:<i>mx</i> <i>y</i> <i>m</i> 4 0
bằng 2 5.
<b>A. </b> <i>m</i>2. B.
2
1
2
<i>m</i>
<i>m</i>
. <b>C. </b> 1
2
<i>m</i> . <b>D. Không tồn tại </b>
<b>Câu 167. Tìm tất cả các giá trị của tham số </b>
2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
và <i>d</i>2:<i>x</i>2<i>y</i> <i>m</i> 0 đến gốc toạ độ bằng 2.
<b>A. </b> 4.
2
<i>m</i>
<i>m</i>
<b> B. </b>
4
.
2
<i>m</i>
<i>m</i>
<b>C. </b>
4
.
2
<i>m</i>
<i>m</i>
<b>D. </b>
4
.
2
<i>m</i>
<i>m</i>
<b>Câu 168. Đường tròn </b>
: 8<i>x</i> 6<i>y</i> 100 0
. Bán kính <i>R</i> của đường trịn
<b>A. </b><i>R</i>4. <b>B. </b><i>R</i>6. <b>C. </b><i>R</i>8. <b>D. </b><i>R</i>10.
<b>Câu 169. Đường tròn </b>
<b>A. </b> 44
13
<i>R</i> . <b>B. </b> 24
13
<i>R</i> . <b>C. </b><i>R</i>44. <b>D. </b> 7
13
<i>R</i> .
<b>Câu 170. Với giá trị nào của </b>
2 <i>x</i> 2 <i>y</i> <i>m</i>
: 1
<i>C</i> <i>x</i> <i>y</i> ?
<b>A. </b><i>m</i>1. <b>B. </b><i>m</i>0. <b>C. </b><i>m</i> 2. <b>D. </b> 2
2
<i>m</i> .
<b>Câu 171. Cho đường thẳng </b><i>d</i>: 21<i>x</i>11<i>y</i>100. Trong các điểm <i>M</i>
và <i>Q</i>
<b>A. </b> <i>M</i> . <b>B. </b><i>N</i>. <b>C. </b><i>P</i>. <b>D. </b><i>Q</i>.
<b>Câu 172. Cho đường thẳng </b><i>d</i>: 7<i>x</i>10<i>y</i>150. Trong các điểm <i>M</i>
<i>Q</i> điểm nào cách xa đường thẳng <i>d</i> nhất?
<b>A. </b> <i>M</i> . <b>B. </b><i>N</i>. <b>C. </b><i>P</i>. <b>D. </b><i>Q</i>.
<b>Câu 173. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ </b><i>Oxy</i>, cho hai điểm <i>A</i>
<b>A. </b><i>x</i> <i>y</i> 2 0.<b> B. </b><i>x</i>2<i>y</i>0. <b>C. </b>2<i>x</i>2<i>y</i>100.<b>D. </b><i>x</i> <i>y</i> 1000.
<b>Câu 174. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ </b><i>Oxy</i>, cho ba điểm <i>A</i>
<b>A. </b><i>x</i>3<i>y</i> 4 0. <b>B. </b> <i>x</i> <i>y</i> 100<b>. C. </b><i>x</i> <i>y</i> 0<b>.D. </b>5<i>x</i> <i>y</i> 1 0.
<b>Câu 175. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ </b><i>Oxy</i>, cho hai điểm <i>A</i>
:<i>mx</i> <i>y</i> 3 0
. Tìm tất cả các giá trị của tham số
<b>A. </b> 1 .
2
<i>m</i>
<i>m</i>
<b> B. </b>
1
.
2
<i>m</i>
<i>m</i>
<b>C. </b>
1
.
1
<i>m</i>
<i>m</i>
<b>D. </b>
2
.
2
<i>m</i>
<i>m</i>
<b>Câu 176. Khoảng cách giữa hai đường thẳng song song </b>
1: 6 – 8<i>x</i> <i>y</i> 3 0
và <sub>2</sub>: 3 – 4 – 6 0<i>x</i> <i>y</i> bằng:
<b>A. </b> 1
2. <b>B. </b>
3
2. <b>C. </b>2. <b>D. </b>
5
2.
<b>Câu 177. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng </b><i>d</i>: 7<i>x</i> <i>y</i> 3 0 và : 2
2 7
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<sub> </sub>
.
<b>A. </b> 3 2
2 . <b>B. </b>15. <b>C. </b>9. <b>D. </b>
9
50 .
1: 6 – 8 101 0
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> và <i>d</i><sub>2</sub>: 3 – 4 0<i>x</i> <i>y</i> bằng:
<b>A. </b>10,1. <b>B. </b>1,01. <b>C. </b>101<b>. D. </b> 101.
<b>Câu 179. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ </b><i>Oxy</i> , cho hai điểm <i>A</i>
: 2 1 0
<i>d x</i> <i>y</i> . Tìm điểm <i>M</i> thuộc <i>d</i> có tọa độ nguyên và thỏa mãn khoảng cách từ <i>M</i> đến
đường thẳng <i>AB</i> bằng
<b>A. </b> <i>M</i>
11
3; .
<i>M</i> <sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu 180. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ </b><i>Oxy</i>, cho điểm <i>A</i>
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>d</i>
. Tìm
điểm <i>M</i> thuộc <i>d</i> và cách <i>A</i> một khoảng bằng
<b>A. </b><i>M</i>
24 2
;
5 5
<i>M</i>
<i>M</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<b>C. </b> 24; 2 .
5 5
<i>M</i><sub></sub> <sub></sub>
<b> D. </b><i>M</i>
<b>Câu 181. Biết rằng có đúng hai điểm thuộc trục hoành và cách đường thẳng </b>: 2<i>x</i> <i>y</i> 5 0 một
khoảng bằng 2 5. Tích hồnh độ của hai điểm đó bằng:
<b>A. </b> 75.
4
<b>B. </b> 25.
4
<b>C. </b> 225.
4
<b>D. Đáp số khác. </b>
<b>Câu 182. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ </b><i>Oxy</i>, cho hai điểm <i>A</i>
<b>A. </b>
;0
2 .
1;0
<i>M</i>
<i>M</i>
<b>B. </b>
14
;0
3
.
4
;0
3
<i>M</i>
<i>M</i>
<b>C. </b>
7
;0
2 .
1;0
<i>M</i>
<i>M</i>
<sub></sub>
<b>D. </b>
14
;0
3
.
4
;0
3
<i>M</i>
<i>M</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
<b>Câu 183. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ </b><i>Oxy</i>, cho hai điểm <i>A</i>
<b>A. </b>
0;0
.
0; 8
<i>M</i>
<i>M</i>
<b>B. </b><i>M</i>
.
<i>M</i>
<i>M</i>
<b>Câu 184. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ </b><i>Oxy</i> , cho hai đường thẳng <sub>1</sub>: 3<i>x</i>2<i>y</i> 6 0 và
2: 3<i>x</i> 2<i>y</i> 3 0
. Tìm điểm <i>M</i> thuộc trục hoành sao cho <i>M</i> cách đều hai đường thẳng đã cho.
<b>A. </b> 0;1 .
2
<i>M</i><sub></sub> <sub></sub>
<b> B. </b>
1
;0 .
2
<i>M</i><sub></sub> <sub></sub>
<b>C. </b>
1
;0 .
<i>M</i><sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu 185. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ </b><i>Oxy</i> , cho hai điểm <i>A</i>
:
1 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
. Tìm điểm <i>M</i> thuộc <i>d</i> sao cho <i>M</i> cách đều hai điểm <i>A B</i>, .
<b>A. </b><i>M</i>
<b>Câu 186. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ </b><i>Oxy</i> , cho hai điểm <i>A</i>
: 2 3 0
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> . Tìm điểm <i>C</i> thuộc <i>d</i> sao cho tam giác <i>ABC</i> cân tại <i>C</i>.
<b>A. </b> <i>C</i>
<i>C</i><sub></sub> <sub></sub>
<b>C. </b><i>C</i>
<b>Câu 187. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ </b><i>Oxy</i>, cho hai điểm <i>A</i>
. Tìm điểm <i>C</i> thuộc <i>d</i> sao cho tam giác <i>ABC</i> cân tại <i>B</i>.
<b>A. </b> <i>C</i>
1; 2
.
1; 2
<i>C</i>
<i>C</i>
<b>D. </b><i>C</i>
<b>Câu 188. Đường thẳng </b> song song với đường thẳng <i>d</i>: 3<i>x</i>4<i>y</i> 1 0 và cách <i>d</i> một khoảng bằng 1
có phương trình:
<b>A. </b> 3<i>x</i>4<i>y</i> 6 0 hoặc 3<i>x</i>4<i>y</i> 4 0.
<b>B. </b>3<i>x</i>4<i>y</i> 6 0 hoặc 3<i>x</i>4<i>y</i> 4 0.
<b>C. </b> 3<i>x</i>4<i>y</i> 6 0 hoặc 3<i>x</i>4<i>y</i> 4 0.
<b>D. </b>3<i>x</i>4<i>y</i> 6 0 hoặc 3<i>x</i>4<i>y</i> 4 0.
<b>Câu 189. Tập hợp các điểm cách đường thẳng </b>: 3<i>x</i>4<i>y</i> 2 0 một khoảng bằng 2 là hai đường
thẳng có phương trình nào sau đây?
<b>A. </b> 3<i>x</i>4<i>y</i> 8 0 hoặc 3<i>x</i>4<i>y</i>120.
<b>B.</b>3<i>x</i>4<i>y</i> 8 0 hoặc 3<i>x</i>4<i>y</i>120.
<b>C. </b> 3<i>x</i>4<i>y</i> 8 0 hoặc 3<i>x</i>4<i>y</i>120.
<b>D. </b> 3<i>x</i>4<i>y</i> 8 0 hoặc 3<i>x</i>4<i>y</i>120.
<b>Câu 190. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ </b> <i>Oxy</i> , cho hai đường thẳng <i>d</i><sub>1</sub>: 5<i>x</i>3<i>y</i> 3 0 và
2: 5 3 7 0
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> song song nhau. Đường thẳng vừa song song và cách đều với <i>d</i><sub>1</sub>, <i>d</i><sub>2</sub> là:
<b>A. </b> 5<i>x</i>3<i>y</i> 2 0. <b>B. </b>5<i>x</i>3<i>y</i> 4 0.
<b>ĐÁP ÁN VÀ LỜI GIẢI </b>
<i><b>Câu 1. Trục Ox: </b>y</i>0 có VTCP <i>i</i>
<i>i</i> <b> Chọn A. </b>
<i><b>Câu 2. Trục Oy: </b>x</i>0 có VTCP <i>j</i>
<i>j</i> <b> Chọn B. </b>
<b>Câu 3. Đường thẳng đi qua hai điểm </b><i>A</i>
<b>Chọn B. </b>
<b>Câu 4. </b><i>OM</i>
<b>Câu 5. </b><i>AB</i>
<i>AB</i> <i>a b</i> hoặc <i>u</i> <i>AB</i>
<b>Câu 6. Đường phân giác góc phần tư (I): </b><i>x</i> <i>y</i> 0 VTPT: <i>n</i>
VTCP: <i>u</i>
<i><b>Câu 7. Đường thẳng song song với Ox: </b>y</i> <i>m</i> 0
<i><b>Câu 8. Đường thẳng song song với Oy: </b>x</i> <i>m</i> 0
<b>Câu 9. </b><i>AB</i>
<b>Câu 10. </b><i>OA</i>
VTPT <i>n b</i>
<b>Câu 11. </b><i>AB</i>
<b>Câu 12. Góc phần tư (II): </b><i>x</i> <i>y</i> 0 VTPT <i>n</i>
<i><b>Câu 13. Đường thẳng d có VTCP: </b>u</i>
<i><b>Câu 14. Đường thẳng d có VTPT: </b>n</i>
2 ; .
1
1
<i>u</i> <b> Chọn C. </b>
<b>Câu 15. </b> <i>ud</i>
<i>d</i>
<sub></sub><sub></sub>
<b>Câu 16. </b> <i>d</i>
<i>n</i>
<i>u</i> <i>n</i>
<i>d</i>
<sub></sub><sub></sub>
hay chọn <i>n</i>
<b>Câu 17. </b>
<i>d</i>
<i>d</i>
<i>u</i>
<i>u</i> <i>u</i> <i>n</i>
<i>d</i>
<sub></sub><sub></sub>
<b> Chọn A. </b>
<b>Câu 18. </b>
<i>d</i>
<i>d</i>
<i>n</i>
<i>n</i> <i>u</i> <i>u</i>
<i>d</i>
<sub></sub><sub></sub>
<b> Chọn A. </b>
<b>Câu 19. Chọn D. </b>
<b>Câu 20. </b>
5
2
;
<i>d</i>
<i>M</i> <i>d</i>
<i>u</i>
<sub></sub><sub></sub>
<b> PTTS </b>
1 3
: .
2 5
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b> Chọn B. </b>
<b>Câu 21. </b>
1;
<i>d</i>
<i>d</i>
<i>u</i> <i>u</i>
<i>O</i>
<sub></sub><sub></sub>
<b> PTTS </b> : 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<sub></sub>
<b> Chọn C. </b>
<b>Câu 22. </b>
3;0
<i>d</i>
<i>d</i>
<i>u</i> <i>u</i>
<i>M</i>
<sub></sub><sub></sub>
PTTS : 3
2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>t</i>
<i>y</i>
<b> Chọn D. </b>
<b>Câu 23. </b> : 2
1 6
<i>x</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
VTCP <i>u</i>
<b>Câu 24. </b>
1
: 2
3 3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<sub></sub>
VTCP 1;3 1
2 2
<i>u</i> <sub></sub> <sub></sub>
hay chọn <i>u</i>
<b>Câu 25. </b>
2; 1 <sub>2</sub>
: .
1 6
<i>AB</i>
<i>AB</i>
<i>u</i> <i>AB</i>
<i>A</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>AB</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub><sub></sub>
<sub> </sub>
<b> Chọn A. </b>
<b>Câu 26. </b>
1;3 <sub>1 2</sub>
: .
3
<i>AB</i>
<i>A</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>t</sub></i>
<i>AB</i> <i>t</i>
<i>u</i> <i>B</i> <i>y</i>
<i>AB</i>
<i>t</i>
<i>A</i>
<sub></sub> <sub> </sub>
<sub></sub><sub></sub>
<sub> </sub>
<b> Chọn D. </b>
<b>Câu 27. </b>
1;1 <sub>1</sub>
:
1
1;1
<i>AB</i>
<i>A</i> <i>AB</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>t</sub></i>
<i>u</i> <i>AB</i> <i>AB</i> <i>y</i> <i>t</i> <i>t</i>
<sub></sub> <sub> </sub>
<sub></sub><sub></sub>
<sub> </sub>
1
0;0 : .
<i>t</i> <i>x</i> <i>t</i>
<i>AB</i> <i>AB</i> <i>t</i>
<i>y</i>
<i>O</i>
<i>t</i>
<sub></sub> <sub></sub><sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu 28. Ta có: </b>
3; 7 <sub>3</sub>
:
7
<i>AB</i>
<i>A</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>t</sub></i>
<i>AB</i>
<i>y</i>
<i>AB</i>
<i>u</i> <i>AB</i>
<sub></sub> <sub> </sub>
<sub></sub><sub></sub>
<sub></sub>
3
0; 7 : .
7
<i>t</i> <i>x</i> <i>t</i>
<i>B</i>
<i>y</i>
<i>M</i> <i>AB</i> <i>A</i>
<sub></sub> <sub></sub><sub></sub>
<b>Chọn A. </b>
<b>Câu 29. Kiểm tra đường thẳng nào không chứa </b><i>O</i>
<i><b>Câu 30. Gọi d là đường thẳng qua B và song song với AC. Ta có </b></i>
0;3 <sub>5</sub>
:
3
<i>d</i>
<i>d</i>
<i>u</i> <i>AC</i>
<i>B</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>t</sub></i>
<i>d</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub><sub></sub> <sub></sub><sub></sub>
<sub> </sub>
<b> Chọn A. </b>
<i><b>Câu 31. Gọi d là đường thẳng qua A và song song với PQ. </b></i>
Ta có:
3; 2 <sub>3 2</sub>
:
2
<i>d</i>
<i>d</i>
<i>u</i> <i>PQ</i>
<i>A</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>t</sub></i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<sub></sub>
<sub> </sub>
2 1 2
:
1;0 .
<i>t</i> <i>x</i> <i>t</i>
<i>M</i> <i>d</i> <i>d</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<sub> </sub>
<b>Chọn C. </b>
<b>Câu 32. </b>
, 4;3
2;1 2 4
: .
1
|| 4; 3 3
<i>CD</i>
<i>AB</i> <i>CD</i>
<i>A</i> <i>x</i> <i>t</i>
<i>AB</i> <i>t</i>
<i>AB u</i>
<i>AB</i> <i>CD</i> <i>u</i> <i>u</i> <i>y</i> <i>t</i>
<sub></sub><sub></sub>
<sub> </sub>
<b> Chọn B. </b>
<b>Câu 33. Góc phần tư (I) : </b> 0 :
<i>d</i>
<i>x</i> <i>t</i>
<i>u</i> <i>u</i> <i>d</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>VTCP</i>
<b>Chọn B. </b>
<b>Câu 34. </b>
7 : 7.
<i>t</i>
<i>Ox</i> <i>d</i>
<i>x</i> <i>t</i>
<i>u</i> <i>u</i> <i>d</i> <i>x</i> <i>t</i> <i>A</i> <i>d</i> <i>d</i>
<i>y</i> <i>y</i>
<sub> </sub>
<sub> </sub>
<b> </b>
<b>Chọn D. </b>
<b>Câu 35. </b>
1; 4 7
5;0
2;3 5 1;0 : .
3
3; 2
<i>A</i> <i>x</i> <i>t</i>
<i>CM</i> <i>t</i>
<i>y</i>
<i>B</i> <i>M</i> <i>MC</i>
<sub> </sub>
<sub></sub>
<b> Chọn C. </b>
<b>Câu 36. </b>
2; 4 <sub>5</sub>
2;
2
5 6
5 1
3; 6; 5 : .
5
2 2
2;1
<i>x</i> <i>t</i>
<i>MB</i>
<i>A</i>
<i>MB</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>M</i>
<i>C</i>
<sub></sub><sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
Ta có:
5
20 5 6 <sub>2</sub>
5 25
0
2
2 ;
<i>N</i>
<i>N</i>
<i>N</i>
<i>N</i> <i>y</i>
<i>t</i>
<i>t</i>
<i>BM</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>y</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub>
<b> Chọn B. </b>
<b>Câu 37. Chọn D. </b>
<b>Câu 38. </b><i>d x</i>: 2<i>y</i>2017 0 <i>n<sub>d</sub></i>
<b>Câu 39. </b><i>d</i>: 3 <i>x</i> <i>y</i> 2017 0 <i>n<sub>d</sub></i>
<b>Câu 40. </b> : 1 2
3 <i>d</i> <i>d</i>
<i>x</i>
<i>u</i> <i>n</i>
<i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<sub></sub><sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub><sub></sub> <sub></sub>
<b>Chọn D. </b>
<b>Câu 41. </b><i>d</i>: 2<i>x</i>3<i>y</i>2018 0 <i>nd</i>
<b>Chọn A. </b>
<b>Câu 42. Gọi </b><i>d là trung trực đoạn AB, ta có: </i> <i>AB</i>
<i>d</i> <i>AB</i>
<sub></sub><sub></sub> <sub></sub>
<b> Chọn B. </b>
<b>Câu 43. </b>
2
3
1; 3
: 3 2 0 1; 3 2;6 2 .
1 1
; 1
3 3
<i>d</i>
<i>d</i> <i>d</i>
<i>d</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<sub> </sub>
<b>Chọn D. </b>
<b>Câu 44. </b>
1; 2
: 2 1 4 2 0
2; 4
<i>d</i>
<i>A</i>
<i>d</i> <i>x</i>
<i>d</i>
<i>n</i> <i>y</i>
<sub></sub><sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub> <sub></sub>
<i>d</i>: 2 <i>x</i> 4<i>y</i>10 0 <i>d x</i>: 2<i>y</i> 5 0.<b>Chọn B. </b>
<b>Câu 45. </b>
0; 2
:
3;0 3 1;0 0;1 2 0.
<i>d</i> <i>d</i>
<i>d</i>
<i>u</i> <i>n</i>
<i>M</i>
<i>d y</i>
<sub></sub>
<b> Chọn B. </b>
<b>Câu 46. </b>
4;5 4 2
: .
3
3 5
<i>d</i> <i>d</i>
<i>A</i> <i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>t</i>
<i>y</i>
<i>d</i>
<i>n</i> <i>u</i> <i>t</i>
<sub></sub><sub></sub>
<sub> </sub>
<b> Chọn A. </b>
<b>Câu 47. Ta có:</b>
3;1
3 5
: : 4 3 5 1 0
4;
4 5
1 <i><sub>d</sub></i> <i><sub>d</sub></i>
<i>A</i>
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>d</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>u</i> <i>n</i>
<sub></sub> <sub></sub><sub></sub> <sub> </sub> <sub> </sub>
<sub> </sub>
<sub></sub>
: 4 5 17 0.
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i>
<b>Câu 48. </b>
15;6
15
: : 15 0.
6 7 <i><sub>d</sub></i> 0;7 7 0;1 <i><sub>d</sub></i> 1;0
<i>d</i>
<i>u</i> <i>n</i>
<i>A</i>
<i>x</i>
<i>d</i> <i>d x</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<sub></sub> <sub></sub><sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <b>Chọn A. </b>
<b>Câu 49. </b>
0;3
1;
0 3
: 3 0 : .
1; 1 1 3
<i>d</i> <i>d</i>
<i>d</i>
<i>A</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>t</i>
<i>d x</i> <i>y</i> <i>d</i> <i>t</i>
<i>u</i> <i>y</i> <i>t</i>
<i>n</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b>Chọn A. </b>
<b>Câu 50. </b>
0 3
: 3 2 6 0
3; 2
<i>d</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>n</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i>
2;3 2 1;
0;3
: <sub>3</sub> .
3
2
2
<i>d</i>
<i>A</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>t</sub></i>
<i>t</i>
<i>t</i>
<i>d</i>
<i>u</i> <i>d</i> <i>y</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
<sub> </sub> <sub></sub>
<sub></sub>
<b> Chọn B. </b>
<b>Câu 51. </b>
3;5
: 3 5 2018 0 5
3;5
5
; 3
3
3
5
; 3
5
<i>d</i>
<i>d</i>
<i>d</i>
<i>d</i>
<i>d</i> <i>d</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>k</i>
<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>
<i>u</i> <i>u</i> <i>u</i>
<i>k</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<b>Chọn C. </b>
: 3 5 2018 0 || : 3 5 0
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> D đúng.
<b>Câu 52. </b>
1; 2
1; 2
: 2 3 0
: 12
|| 2 3 12 0
<i>M</i>
<i>M</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>c</i> <i>c</i>
<i>d</i>
<i>d</i>
<i>d</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i>
<sub></sub>
2.1 3.2 <i>c</i> 0 <i>c</i> 8.
Vậy <i>d</i>: 2<i>x</i>3<i>y</i> 8 0.<b> Chọn A. </b>
<b>Câu 53. </b>
0;0
0;0
6.0 4
: 6 4 0 1
|| : 6 4 1 0 .0 0 0.
<i>d</i>
<i>d</i>
<i>d</i> <i>x</i>
<i>O</i>
<i>O</i>
<i>c</i> <i>c</i>
<i>x</i> <i>c</i> <i>c</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub><sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub>
<b> Vậy </b>
: 6 4 0 : 3 2 0.
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> <b> Chọn A. </b>
<b>Câu 54. </b>
: 2 3 0 : 2 0
<i>d</i> <i>d</i>
<i>M</i> <i>M</i>
<i>c</i> <i>c</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>d</i> <i>y</i> <i>c</i>
<i>d</i> <i>x</i>
<sub></sub><sub></sub> <sub></sub><sub> </sub> <sub> </sub>
<b>Câu 55. Ta có: </b>
2;3 3; 2
||
: 3 4 2 3 0 : 3 2 6 0. .
; 3
<i>d</i>
<i>d</i>
<i>d</i>
<i>u</i>
<i>u</i> <i>n</i>
<i>d</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>A</i>
<i>A</i>
<sub></sub>
<b>Choïn</b> <b>C</b>
<b>Câu 56. </b>
:1 0 5 3
5;1
0
1;5
||
: 5 15 0.
<i>AC</i>
<i>d</i>
<i>d</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>d x</i> <i>y</i>
<sub></sub>
<b>C</b>
<b>Choïn</b>
<b>Câu 57. </b>
1
1;0
:1 1 2 0 0 : 2 1 0.
; 2
<i>d</i>
<i>d</i>
<i>d</i>
<i>u</i>
<i>n</i>
<i>d</i>
<i>M</i>
<i>M</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>d x</i> <i>y</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
3;
2;
5 5;
1
2;1 2 5
: .
1 3
3
<i>d</i> <i>d</i>
<i>M</i>
<i>M</i> <i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>d</i> <i>t</i>
3; 13
1; 2
1; 2 1 13
: .
2
13;
|| <i>d</i> <i>d</i> 3 3
<i>d</i>
<i>d</i>
<i>A</i>
<i>A</i> <i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>t</i>
<i>n</i>
<i>n</i> <i>u</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>y</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub>
1; 2 1 2
:
2; 1
2; 1 2 .
<i>d</i>
<i>A</i>
<i>A</i> <i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>d</i>
<i>n</i>
<i>u</i>
<i>d</i>
2; 5 0
2 5 0
(I) : 0
: 0 0 3
||
.
<i>M</i>
<i>M</i>
<i>c</i> <i>c</i>
<i>d x</i> <i>c</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>y</i>
<i>d</i>
<i>d</i> <i>c</i>
<sub></sub>
<b> </b>
<b>Câu 62. </b>
3 1 0 4 : 4 0
II
.
: 0
<i>M</i>
<i>M</i>
<i>d x</i> <i>y</i> <i>c</i>
<i>c</i> <i>c</i> <i>d x</i> <i>y</i>
<i>d</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>d</i>
<sub></sub>
<b>Choïn B.</b>
<b>Câu 63. </b>
II : 0 1;1
1;1
: .
4
4;
4
0 0; 4
.
<i>t</i>
<i>d</i>
<i>d</i> <i>d</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>n</i>
<i>d</i>
<i>x</i> <i>t</i>
<i>M</i> <i>A</i>
<i>u</i>
<i>y</i>
<i>t</i>
<i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>t</i>
<i>x</i>
<i>d</i>
<b>Câu 64. </b>
|| : 0
1; 2
: 2.
<i>d</i>
<i>d</i> <i>x y</i> <i>y</i>
<i>M</i>
<i>d</i>
<i>O</i>
<sub></sub><sub></sub> <sub></sub>
<b> Chọn D. </b>
<b>Câu 65. </b>
: 0 1;0
6; 10
2
:
6
: 2; 10
10
.
10
<i>t</i>
<i>d</i>
<i>d</i>
<i>d</i>
<i>d</i> <i>Oy x</i> <i>u</i>
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>M</i> <i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i>
<i>y</i>
<i>A</i>
<sub></sub><sub></sub> <sub></sub><sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub>
<sub> </sub>
<b>Choïn B.</b>
<b> </b>
<b>Câu 66. </b>
2;6 3;1
: 3 3 1 1 0 : 3
;
8
1
0.
3
<i>AB</i> <i>AB</i>
<i>AB</i>
<i>u</i> <i>AB</i> <i>n</i>
<i>AB</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>B</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>A</i>
<i>A</i>
<b>Choïn D .</b>
<b> </b>
<b>Câu 67. </b>
: 1 3 2 .
3
;3 2 6 0
<i>Ox</i>
<i>B</i> <i>Oy</i> <i>y</i>
<i>A</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>y</sub></i>
<i>AB</i> <i>x</i>
<sub></sub><sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub> <sub> </sub>
<sub></sub>
<b> Chọn B. </b>
<b>Câu 68. </b>
2; 1
: 2 0
0 .
<i>AB</i> <i>AB</i>
<i>A</i> <i>AB</i>
<i>u</i> <i>AB</i> <i>n</i> <i>AB x</i>
<sub></sub><sub></sub> <sub> </sub>
<b> Chọn D. </b>
<b>Câu 69. </b>
3; 7
: 7 0.
<i>AB</i> <i>AB</i>
<i>A</i>
<i>AB y</i>
<i>AB</i>
<i>u</i> <i>AB</i> <i>n</i>
<sub></sub><sub></sub> <sub></sub>
<b> Chọn B. </b>
<i><b>Câu 70. Gọi M là trung điểm của BC. Ta cần viết phương trình đường thẳng AM. </b></i>
Ta có :
0; 2
2;0
4; 2 <i>uAM</i> <i>AM</i> <i>nAM</i> <i>AM x</i> <i>y</i>
<i>B</i>
<i>M</i>
<i>C</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<i><b>Câu 71. Gọi I là trung điểm của AB và </b>d là trung trực đoạn AB. Ta có </i>
1; 4 , 5; 2 3; 1
2 3 3 0.
3
:
<i>d</i>
<i>d</i>
<i>AB</i> <i>n</i> <i>AB</i>
<i>A</i> <i>B</i> <i>I</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>d</i>
<sub></sub><sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub>
<b> Chọn A. </b>
<i><b>Câu 72. Gọi I là trung điểm của AB và </b>d là trung trực đoạn AB. Ta có </i>
5 5
4; 1 , 1; 4 ;
2 2 : 0.
3; 3 3 1;1
<i>d</i>
<i>d</i>
<i>A</i> <i>B</i> <i>I</i>
<i>d</i>
<i>AB</i> <i>n</i>
<i>y</i>
<i>d</i> <i>B</i>
<i>x</i>
<i>A</i>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub><sub></sub> <sub> </sub>
<b> Chọn B. </b>
<i><b>Câu 73. Gọi I là trung điểm của AB và </b>d là trung trực đoạn AB. Ta có </i>
1; 4 , 1; 2 1;
0;6 6 0;
1
1 : 1 0.
<i>d</i>
<i>A</i> <i>B</i> <i>I</i>
<i>d y</i>
<i>d</i>
<i>AB</i> <i>n</i> <i>AB</i>
<sub></sub><sub></sub> <sub> </sub>
<b> Chọn A. </b>
<i><b>Câu 74. Gọi I là trung điểm của AB và </b>d là trung trực đoạn AB. Ta có </i>
1; 4 , 3; 4 2
2;0 2 1
; 4
: 2 0.
;0
<i>d</i>
<i>d</i>
<i>AB</i> <i>n</i> <i>AB</i>
<i>A</i> <i>B</i> <i>I</i>
<i>d x</i>
<i>d</i>
<sub></sub><sub></sub> <sub> </sub>
<b> Chọn C. </b>
<b>Câu 75. Gọi </b><i>h<sub>A</sub> là đường cao kẻ từ A của tam giác ABC. Ta có </i>
2; 1
: 7 3 11 0
3 7;3 .
<i>A</i>
<i>A</i>
<i>A</i> <i>h</i>
<i>A</i>
<i>h</i>
<i>h</i> <i>BC</i> <i>n</i> <i>BC</i>
<i>A</i>
<i>h</i> <i>x</i> <i>y</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub>
<b> Chọn A. </b>
<b>Câu 76. Gọi </b><i>h<sub>B</sub> là đường cao kẻ từ B của tam giác ABC. Ta có </i>
4;5
: 5 3 5
5 3; 0.
<i>B</i>
<i>B</i>
<i>B</i> <i>h</i>
<i>B</i>
<i>B</i>
<i>h</i>
<i>h</i>
<i>h</i> <i>AC</i> <i>n</i> <i>AC</i> <i>x</i> <i>y</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b> Chọn D. </b>
<b>Câu 77. Gọi </b><i>h<sub>C</sub> là đường cao kẻ từ C của tam giác ABC. Ta có </i>
3; 2
: 3
;6 2 1;3 3 0.
<i>C</i>
<i>C</i>
<i>C</i>
<i>C</i> <i>h</i>
<i>C</i> <i>h</i>
<i>h</i> <i>AB</i> <i>n</i> <i>AB</i> <i>h</i> <i>x</i> <i>y</i>
<b> Chọn B. </b>
<b>Câu 78. </b> 1
2
1 2
1
|| .
: 2 1 0 1 2
: 3 6 10 0 3 6 10
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>d</i> <i>d</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b> Chọn B. </b>
<b>Câu 79. </b>
1
1 1
2
1 2
2
2
3
: 3 2 6 0 3; 2
6
: 6 2 8 0 6; 2 2 <sub>0</sub>
2
,
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>n</i>
<i>d d</i>
<i>n</i> <i><sub>n</sub></i>
<i>x</i> <i><sub>n</sub></i>
<i>d</i> <i>y</i>
<sub></sub>
<b>góc. Chọn D. </b>
<b>Câu 80. </b>
1 1
1
2
2 1 2
2
1 1
: 1 ;
3 4 3 4
: 3
0 .
4 10 0 3; 4
<i>x</i> <i>y</i>
<i>d</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>n</i>
<i>n</i>
<i>n n</i> <i>d</i> <i>d</i>
<sub> </sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
<b> Chọn C. </b>
<b>Câu 81. </b>
1 1
1 2
2 2 2 1
1
: 1; 2 <sub>1</sub> <sub>2</sub>
2 2
.
2 4
2 2
: 2; 8 , 2; 4 3
8 4
<i>u</i>
<i>B</i> <i>d</i>
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>d</i>
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>B</i> <i>d</i> <i>u</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<sub> </sub> <sub></sub>
<sub></sub><sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b> Chọn A. </b>
<b>Câu 82. </b>
1 1 1
1 2
2 2 2
3 4
: 3; 2 , 2; 3 <sub>2</sub> <sub>3</sub>
2 6
|| .
2 3
1 2
: 2;3
4 3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>A</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>d</i>
<i>x</i> <i>t</i> <i><sub>A</sub></i> <i><sub>d</sub></i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>d</i>
<i>u</i>
<i>u</i>
<sub> </sub> <sub></sub>
<sub></sub><sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b>Chọn B. </b>
<b>Câu 83. </b>
1
2 2
2
1 1 1
2
3
3
3 4
2
: 3; 1 , ; <sub>3</sub> <sub>4</sub>
4 2 3
1 <sub>2</sub> <sub>3</sub>
3
.
9 8
9
9
2
: 9;8
1
8
3
1
<i>x</i> <i>t</i>
<i>A</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i>
<i>u</i>
<i>A</i> <i>t</i>
<i>u</i>
<i>t</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b>Chọn A. </b>
<b>Câu 84. </b>
1 1
2
2 2 2
2
1
: 7 2 1 0 7; 2 <sub>7</sub> <sub>2</sub>
5 1
4
: 1; ,
0
5 5;1
1 5
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i>
<i>n</i>
<i>u</i> <i>n</i>
<i>n</i>
<i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i> <i>n</i>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b> cắt nhau nhưng khơng vng </b>
<b>góc. Chọn D. </b>
1 1 1
1 2
2
2 2
1
2
2
4 2
: 4;1 , 2; 3
1 3 .
: 3 2 14 0 3; 2 2; 3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>A</i>
<i>y</i> <i>d u</i> <i>u</i> <i>u</i>
<i>d</i>
<i>n</i>
<i>t</i> <i>d</i> <i>d</i>
<i>A</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>u</i>
<sub></sub>
<sub> </sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b>Chọn A. </b>
<b>Câu 86. </b>
1 1 1
1 2
2 2 2
1 2
4 2
: 4;1 , 2; 5
1 5 || .
: 5 2 14 0 5; 2 2; 5
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>A</i>
<i>y</i> <i>t</i> <i>d</i> <i>d</i>
<i>A</i>
<i>d</i> <i>x</i>
<i>d</i>
<i>y</i>
<i>u</i> <i>u</i> <i>u</i>
<i>d</i>
<b>Chọn B. </b>
<b>Câu 87. </b>
1 1
1 1 2
2 2
2
2 3
: 3; 2
2
.
2
: 2
0
;3
2 3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>d</i>
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>u</i>
<i>u u</i>
<i>u</i>
<sub> </sub>
<sub> </sub> <sub></sub>
<sub></sub>
<b> Chọn C. </b>
<b>Câu 88. Ta có </b>
1
1
2
1
1
2
2
: 2 7
:
:
0
3 2
5
: 3 8 0
7 3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>x</i>
<i>d</i>
<i>d</i> <i>y</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<sub> </sub>
<sub></sub>
<sub> </sub> <sub></sub>
: 2 7 0 3
: 3 8 0 1 3; 1 .
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>x</i>
<i>d</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>y</i> <i>d</i> <i>M</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
<b> Chọn D. </b>
<b>Câu 89. </b> <sub>1</sub>
2
1
1
15
: 3 8 0
1 <sub>7</sub>
: 3 8 0
5 3 11
7
:
: – 2 1 0
<i>x</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>y</i>
<i>d</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub> <sub></sub>
A, B, D sai.
2 2
1 1
: – 2 1 0 0 0; .
2 2
<i>Oy</i><i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>d</i> <i>Oy</i><i>M</i><sub></sub> <sub></sub>
<b> Chọn C. </b>
<b>Chọn D. </b>
<b>Câu 90. </b>
<i>u</i> <i>CD</i> <i><sub>u</sub></i>
<i>AB C</i>
<i>u</i>
<i>D</i>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
<b> cắt nhau nhưng khơng vng góc. Chọn </b>
<b>Câu 91. </b>
1; 2 , 3; 2 2;3 : 2 3 8 8
1; 3 , 6 4 4
2
;
3
6
<i>A</i> <i>AB</i>
<i>CD</i>
<i>B</i>
<i>A</i> <i>AB u</i> <i>AB</i> <i>n</i> <i>AB</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>C</i> <i>CD u</i> <i>CD</i> <i><sub>C</sub></i> <i><sub>AB</sub></i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
<sub></sub>
<b> nên </b>
|| .
<i>AB CD</i> <b> Chọn B. </b>
<b>Câu 92. </b>
(i)
2 2
1 1
2
0
2 –1 0 2
: 1; 2
1
1
2
;
: 1 ; 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i> <i>u</i> <i>u u</i>
<i>x</i> <i>n</i> <i>u</i>
<i>d</i> <i>y</i>
<sub> </sub> <sub> </sub>
loại A.
(ii)
2
1 1
2 2 2
0 .
. 1
: 2 0 1;0
: : ;0 0;1
0
<i>n</i>
<i>n n</i> <i>d</i> <i>d</i>
<i>u</i> <i>n</i>
<i>d</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>d</i>
<i>y</i>
<sub> </sub> <sub> </sub> <sub></sub>
<b> Chọn B. </b>
Tương tự, kiểm tra và loại các đáp án C, D.
<b>Câu 93. Xét đáp án A: </b> : 2 3 1 0 2 3
: 2 3 1 0 2
1
3 1 || .
<i>A</i>
<i>A</i>
<i>d</i>
<i>d</i> <i>d</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>y</i> <i>d</i>
<i>x</i>
<sub></sub> <sub> </sub>
<b> Chọn A. </b>
Để ý rằng một đường thẳng song song với 2<i>x</i>3<i>y</i> 1 0 sẽ có dạng 2<i>x</i>3<i>y</i> <i>c</i> 0
<b>Câu 94. Kí hiệu </b><i>d x</i>: 3<i>y</i> 4 0 <i>nd</i>
(i) Xét đáp án A: <sub>1</sub>: 1 <sub>1</sub>
2 3 <i>n</i> <i>n</i>
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i> <i>n</i>
<sub> </sub> <sub></sub>
không cùng phương nên loại A.
(ii) Xét đáp án B: <sub>2</sub>: 1 <sub>2</sub>
2 3 <i>n</i> <i>n</i>
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i> <i>n</i>
không cùng phương nên loại B.
(iii) Xét đáp án C: <sub>3</sub>: 1 3 <sub>3</sub>
2 <i>n</i> <i>n</i>
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i> <i>n</i>
không cùng phương nên loại C.
(iv) Xét đáp án D:
4 4
4 4
4
1; 2
1 3
: || .
2 1; 3
<i>d</i> <i>n</i> <i>n</i>
<i>M</i> <i>d</i>
<i>n</i>
<i>M</i>
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>d d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub>
<b> Chọn D. </b>
<b>Câu 95. Kí hiệu </b><i>d</i>: 4<i>x</i>3<i>y</i> 1 0 <i>n<sub>d</sub></i>
(i) Xét đáp án A: <sub>1</sub>: 4 <sub>1</sub>
3 3 <i>n</i> <i>n nd</i>
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
(ii) Tương tự kiểm tra và loại các đáp án B, C, D.
<b>Câu 96. Hai đường thẳng có hai điểm chung thì chúng trùng nhau. Như vậy bài tốn trở thành tìm đường </b>
thẳng trùng với đường thẳng đã cho lúc đầu. Ta có
1 <i>d</i> 1;0
<i>d</i>
<i>u</i>
<i>A</i>
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i>
<sub></sub><sub></sub> <sub></sub><sub></sub>
<sub> </sub>
<sub></sub>
kiểm tra đường thẳng nào chứa điểm <i>A</i>
<b>Câu 97. Ta cần tìm đường thẳng cắt </b> : 2 3 : 7 3 1 0.
5 7
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>d</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<sub></sub><sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub>
1: 7 3 1 0 1
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>d</i> <i>d</i> loại A.
2: 7 3 1 0 & 3: 7 3 2018 0 2, 3||
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>d</i> <i>d</i> <i>d</i><b>loại B, D. Chọn C. </b>
<b>Câu 98. </b>
2 2
2
1
2
: 2 1 10 0 2 1 10
3 4 10
: 3 4 10 0
2 1 3
2. .
4
<i>d</i> <i>d</i>
<i>d</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m y</i> <i>m</i> <i>m</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
<b>Choïn</b> <b>C</b>
<b>Câu 99. </b> 1
2
2
1
1 2
2
: 1 2 0 1
2 1
: 2 1 0
.
2 2
<i>d d</i>
<i>d</i> <i>mx</i> <i>m</i> <i>y</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
<i>d</i> <i>x</i>
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i>
<i>y</i>
<i>m</i>
<sub> </sub>
<sub></sub>
<sub></sub><sub> </sub>
<b>Choïn A.</b>
<b>Câu 100. </b>
1
1
2 2
: 2 3 4 0
2; 3 <sub>4</sub>
2 3
: 4 2
3 1
.
3 2
; 3
1 4
<i>M</i>
<i>d</i> <i>d</i>
<i>d</i> <i>x</i>
<i>n</i>
<i>y</i>
<i>m</i>
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>m</i>
<i>y</i> <i>mt</i>
<i>m</i>
<sub> </sub> <sub></sub><sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub> </sub>
<b>Chọn C. </b>
1
1
1
2
2
2
: 2 – 4 1 0
1; 2
0 1 2 0
1
:
3 1
1.
1;
<i>d</i> <i>d</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>n</i>
<i>n n</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>n</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>x</i> <i>at</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>a</i> <i>t</i>
<sub></sub><sub></sub> <sub> </sub> <sub> </sub> <sub> </sub>
: 2; 3
3
2
: 2; 6
.
1 2
, ; 2
6 1 2 1 2 3
<i>d</i> <i>d</i>
<i>u</i> <i><sub>A</sub></i> <i><sub>d</sub></i>
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i>
<i>d</i>
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>x</i> <i>mt</i>
<i>d</i> <i>A</i>
<i>y</i> <i>m t</i> <i>u</i> <i>m</i> <i>m</i>
<sub></sub> <sub></sub>
2 2 <sub>5</sub> <sub>0</sub>
: 2;1
1 <sub>8</sub>
: 4 3 0 3
, 2;
.
2
3
; 4 4 3
<i>d</i> <i>d</i>
<i>x</i> <i>t</i> <i><sub>A</sub></i> <i><sub>d</sub></i> <i><sub>m</sub></i>
<i>d</i> <i>A</i>
<i>y</i> <i>mt</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<i>d</i> <i>x</i>
<i>d u</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i> <i>u</i>
<i>y</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub>
<sub> </sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
<b>Câu 104. Với </b> 1 <sub>1</sub> <sub>2</sub>
2
: 2 0
4
: 7 7 0
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>m</i> <i>d</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>d</i>
<sub></sub>
<b> loại </b><i>m</i>4.
Với <i>m</i>4 thì
1 <sub>||</sub>
2
1
2 1
1.
5
: 2 4 0 <sub>3</sub> <sub>1</sub>
3 4
: 2 1 0 2 1
<i>d d</i> <i>m</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i><sub>m</sub></i>
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>y</i> <i>m</i> <i><sub>m</sub></i>
<i>d</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>m</i> <i>m</i>
<sub></sub><sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub>
<sub></sub>
<b>Chọn B. </b>
<b>Câu 105.</b>
1 2
1
1 <sub>2</sub>
2
)
2 3
: 5 0
0 0 (
: 2 3 10
0 0
4
0 <sub>: 4</sub> <sub>1</sub> <sub>0</sub>
.
: 4 1 0
<i>M</i>
<i>x</i>
<i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<i>x</i> <i>my</i> <i><sub>y</sub></i>
<i>mx</i> <i>y</i> <sub> </sub>
<sub></sub>
<sub></sub>
<b>Câu 106. Ta có :</b>
1 1
1 1
2 2
: 19 0 ;1
: 1 1 20 0 1; 1
1 1 1 0 . .
<i>mx</i> <i>y</i> <i>n</i> <i>m</i>
<i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>y</i> <i>m</i> <i>m</i>
<i>m m</i> <i>m</i>
<i>n</i>
<b>Choïn</b> <b>C</b>
<b>Câu 107. Ta có: </b>
1 1
2 2
2 2
: 3 2 6 0 3 ; 2
: 2 2 6 0 2; 2
<i>d</i> <i>mx</i> <i>y</i> <i>m</i>
<i>d</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>my</i> <i>m</i> <i>m</i>
<i>n</i>
<i>n</i>
: 3 0
0 0
: 3
2 2
0 1
3
0
2
.
<i>d</i> <i>d</i> <i>M</i>
<i>d</i> <i>y</i>
<i>m</i> <i>m</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
<b>Câu 108. </b>
1 1
2 2
: 2 3 10 0 2; 3
2 3
: 4 ; 3
1 4
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>n</i>
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>m</i>
<i>y</i> <i>mt</i> <i>n</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub>
1 2 <sub>2.4</sub>
8
<i>d</i> <i>d</i>
<i>m</i> <i>m</i>
<b> Chọn C. </b>
<b>Câu 109. </b>
1
2 2 2
1
: 4 3 3 0 4; 3
1 2
: 1; 4 , 2
4 ;
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>m</i>
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>A</i>
<i>y</i>
<i>n</i>
<i>d</i> <i>n</i>
<i>mt</i> <i>m</i>
<sub> </sub>
3 8 0
8
.
8
3
3
<i>d</i> <i>d</i>
<i>A</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>d</i>
<i>m</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
<b>Câu 110. Ta có</b>
: 3 2 6 0 3 ; 2
: 2 2 3 0 2; 2
: 3 0
0 0
: 2 2 3
2 2 3
0 1
3 2
0
6
.
<i>d d</i>
<i>d</i> <i>mx</i> <i>y</i> <i>m</i>
<i>d</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>my</i> <i>m</i> <i>m</i>
<i>d</i> <i>y</i>
<i>m</i> <i>m</i>
<i>d</i> <i>x</i>
<i>n</i>
<i>m</i>
<i>n</i>
<i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>y</i>
khơng thoả mãn
<b>Câu 111. Ta có:</b>
1 1 1
2 2
8 1
: 8;10 , 1; 1
10
: 2 14 0 ; 2
<i>d n</i>
<i>x</i> <i>m</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>A</i> <i>m</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>mx</i> <i>y</i> <i>n</i> <i>m</i>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
không thoả mãn
<b> Chọn A. </b>
<b>Câu 112. </b>
2
1
2
2
: 3 2 1 0
: 2 1 0
<i>d</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>m</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>my</i> <i>m</i> <i>m</i>
2
1
1
2
: 3 2
1
3 2
0
2
1
1 0
0
: 1 0
.
<i>d</i>
<i>d</i> <i>M</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>m</i>
<i>d</i> <i>x</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
<sub></sub>
1 2 <sub>2</sub>
2
2 2
2
3
1
2
1
2
: ;1
1 1
1
1
2 1
, 2;
: ;1
1 1 <sub>1</sub> <sub>0</sub>
1 1.
1
0
2
1
0
1 2
0
<i>d</i> <i>d</i>
<i>d u</i> <i>m</i> <i><sub>d</sub></i>
<i>x</i> <i>m</i> <i>t</i>
<i>A m</i> <i><sub>A</sub></i>
<i>y</i> <i>m</i> <i>t</i>
<i>m</i>
<i>x</i> <i>mt</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>y</i> <i>m t</i>
<i>m</i> <i>mt</i>
<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i><sub>m</sub></i>
<i>m t</i>
<i>u</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
<sub> </sub>
<sub> </sub> <sub></sub>
<b> . Chọn C. </b>
<b>Câu 114. </b> : 5 2 10 0 0 2.
5 2 10 0 0
<i>y</i> <i>x</i>
<i>Ox</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>y</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<b>Chọn C. </b>
<b>Câu 115. </b>
1
0
2 <sub>3</sub>
: 2 .
5 15 2
, 0
5 15
3
<i>y</i> <i><sub>t</sub></i>
<i>x</i> <i>t</i>
<i>Oy</i> <i>d</i> <i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>Chọn A. </b>
<b>Câu 116. </b> 1
2
: 7 3 16 0 10
.
: 10 0 18
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>x</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub>
<b> Chọn A. </b>
<b>Câu 117.</b>
1
1
2
3 4
: 1
2 5 3 4 1 4 1 1
.
7
2 5 7 5 1
1 4
: 0
7 5
<i>d</i>
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>x</i>
<i>y</i> <i>t</i> <i>t</i> <i>t</i> <i>t</i> <i>t</i> <i>t</i>
<i>y</i>
<i>t</i> <i>t</i> <i>t</i> <i>t</i>
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<sub> </sub> <sub> </sub> <sub> </sub> <sub></sub> <sub> </sub><sub></sub> <sub> </sub><sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub> <sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub> <sub> </sub><sub></sub>
<sub></sub> <sub> </sub>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
<b>Chọn A. </b>
<b>Câu 118. </b> 1 2
1
2
: 2 3 19 0
2
2 22 2 3 55 5 19 0 10 .
22 2
: 5
55 5
<i>d</i>
<i>d</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i>
<i>t</i> <i>t</i> <i>t</i>
<b>Câu 119. </b>
4 3 8 0 2
.
2 0 0
: : 2 0
2
<i>AB d</i>
<i>A</i> <i>B</i> <i>AB</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>t</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>y</i>
<i>d</i> <i>d x</i> <i>y</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub> </sub> <sub></sub>
<sub> </sub>
<b>Chọn B. </b>
<b>Câu 120. </b> <sub>2</sub> 1 2 <sub>2</sub>
3 3 0 0 2;0
<i>x</i> <i>t</i> <i>x</i>
<i>Ox</i> <i>d</i> <i>Ox</i>
<i>y</i> <i>t</i> <i>y</i> <i>d</i> <i>A</i> <i>d</i>
<sub></sub> <sub></sub>
2<i>a</i> 4 0 <i>a</i> 2.
<b> Chọn D. </b>
<b>Câu 121. </b> <sub>2</sub> 2 0 0 <sub>2</sub>
6 2 2 0 2;
<i>x</i> <i>t</i> <i>x</i>
<i>d</i> <i>A</i> <i>d</i>
<i>Oy</i> <i>d</i> <i>Oy</i>
<i>y</i> <i>t</i> <i>y</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
2 0
6 0 .
6
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<sub> </sub>
<b> Chọn D. </b>
<b>Câu 122. </b> 1 <sub>1</sub> <sub>2</sub>
2
3
: 3 – 2 5 0 <sub>8</sub>
: 2
3 31
; .
4 – 7 0 31
16
8 16
<i>x</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>y</i>
<i>A</i>
<i>d</i> <i>d</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub>
<sub></sub> <sub></sub>
Ta có
3
9 31 53
0 .
: 3 4 –1
|| 0 : 3 4 0 1 8 4 8
<i>d</i>
<i>d</i>
<i>d</i> <i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>c</i> <i>c</i>
<i>A</i>
<i>A</i>
<i>c</i> <i>c</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub> </sub>
<sub></sub> <sub></sub>
Vậy : 3 4 –53 0 <sub>3</sub>: 24 32 53 0.
8
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> <b> Chọn A. </b>
<b>Câu 123. </b> 1 <sub>1</sub> <sub>2</sub>
2
3
: 3 1 0
2
:
2
3
3 5
3 3
0 ; .
<i>x</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>d</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>y</i> <i>d</i> <i>A</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
Ta có
3
2 5
3 2. 0 .
: 2 7 0 : 2 0 3 3
<i>d</i> <i>d</i>
<i>d</i> <i>d x</i> <i>y</i> <i>c</i>
<i>A</i> <i>A</i>
<i>c</i> <i>c</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub> <sub> </sub>
<sub> </sub>
Vậy : 2 5 0 : 3 6 5 0.
3
<i>d x</i> <i>y</i> <i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> <b>Chọn A. </b>
<b>Câu 124. Ta có:</b> 1 <sub>1</sub> <sub>2</sub>
2
: 3 4 15 0 1
: 5 2 1 0 3 1;3
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>x</i>
<i>d</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>y</i> <i>d</i> <i>A</i> <i>d</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
<b>Câu 125. </b> 1 <sub>1</sub> <sub>2</sub> <sub>3</sub>
2
5
: 2 – 4 0 <sub>9</sub>
: 5 – 2 3 0
5
2
26
9
6 ;
9
9
<i>x</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>d</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>d</i> <i>A</i> <i>d</i>
<i>y</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub>
<sub> </sub>
<sub></sub> <sub></sub>
5 26 2 0 12.
9 3
<i>m</i>
<i>m</i>
<b> Chọn D. </b>
<b>Câu 126. </b> 1 <sub>1</sub> <sub>2</sub>
2
: 3 – 4 15 0 1
1;3
: 5 2 –1 0 3
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>x</i>
<i>d</i> <i>d</i> <i>A</i> <i>d</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>y</i>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
12 15 0 3.
<i>m</i> <i>m</i>
<b> Chọn C. </b>
<b>Câu 127. </b> 1 <sub>1</sub> <sub>2</sub>
2
: 2 –1 0 1
1; 1 1 7 0 6.
: 2 1 0 1
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>x</i>
<i>d</i> <i>d</i> <i>A</i> <i>d</i> <i>m</i> <i>m</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>y</i>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub> </sub>
<b>Chọn B. </b>
<b>Câu 128. Đặt </b>
4
1; 0
3
4
1; 80 0
; 51 30 11 .
3
0
0
<i>f M</i> <i>f</i> <i>M</i> <i>d</i>
<i>f N</i> <i>f</i> <i>N</i> <i>d</i>
<i>f x y</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>f P</i>
<i>f Q</i>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub> </sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub> <sub> </sub><sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<b>Chọn A. </b>
<b>Câu 129. </b>
1
2 1 2
2
1
2 1
3
4
; – <i>x</i> <i>y</i> <i>d</i> <i>t</i> <i>t</i> .
<i>VN</i> <i>M</i>
<i>t</i>
<i>d</i>
<i>t</i>
<i>M</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub><sub></sub>
0
;0 .
3 3
<i>x</i> <i>y</i> <i>d</i> <i>t</i> <i>t</i>
<i>VN</i> <i>N</i>
<i>t</i> <i>t</i> <i>d</i>
<i>N</i>
3;5 3 1 2 1 .
5 3 2
<i>x</i> <i>y</i> <i>d</i> <i>t</i> <i>t</i>
<i>VN</i> <i>P</i>
<i>t</i> <i>t</i>
<i>P</i> <sub></sub> <sub></sub> <i>d</i>
<sub></sub>
3; 1
3
2 .
2
<i>y</i> <i>d</i>
<i>x</i> <i>t</i>
<i>Q</i> <i>t</i> <i>Q</i> <i>d</i>
<i>t</i>
<b>Chọn D. </b>
Đặt
0
1; 1
1;1 10
; 12 7 5
0
.
0
, 0
<i>M</i> <i>d</i>
<i>f N</i>
<i>f M</i>
<i>N</i> <i>d</i>
<i>f P</i> <i>f</i>
<i>f x y</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>Q</i>
<sub></sub>
<b> Chọn A. </b>
<b>Câu 131. Gọi </b> : 1 2 .
3 5
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
1, 3 1 1 2
1;3 0
5 .
3 3
<i>x</i> <i>y</i> <i>d</i> <i>t</i>
<i>M</i> <i>t</i> <i>M</i> <i>d</i>
<i>t</i>
<sub></sub>
1; 2 1
2 3 5 .
<i>x</i> <i>y</i> <i>d</i> <i>t</i>
<i>N</i> <i>t</i> <i>N</i>
<i>t</i> <i>d</i>
<sub></sub>
.
2
3 1 2
3;1 <sub>2</sub>
1 3 5
5
<i>x</i> <i>y</i> <i>d</i>
<i>t</i>
<i>t</i>
<i>P</i> <i>P</i>
<i>t</i> <i>t</i> <i>d</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
<b> Chọn C. </b>
3;8 1
5 .
8 3
<i>x</i> <i>y</i> <i>d</i>
<i>t</i> <i>Q</i>
<i>t</i> <i>d</i>
<i>t</i>
<i>Q</i>
<b>Câu 132. Ta có </b>
1; 2
2 2
1
2
1
2 2 2
: 2 10 0 2; 1
cos
: 3 9 0 1;
2.1 1 . 3 <sub>1</sub>
2
2 1 . 1 3
3
<i>d d</i>
<i>n</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>n</i>
<sub></sub><sub></sub>
45 .
<b>Chọn B. </b>
<b>Câu 133. Ta có </b>
1 1
2 2
14 15 1
.
4
49 9. 4 2
: 7 3 6 0 7; 3
cos
: 2 5 4 0 2; 5 5 2
<i>d d</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>n</i>
<i>n</i>
<sub></sub><sub></sub>
<b>Chọn A. </b>
<b>Câu 134. Ta có </b>
1 2
1
2 2
;
1 3 3
30 .
2
: 2 2 3 5 0 1; 3
cos
: 6 0. 0;1 1 3. 0 1
<i>d d</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>n</i>
<i>y</i>
<i>n</i>
<i>d</i>
<sub></sub> <sub> </sub>
<sub></sub><sub></sub>
<b>Chọn A. </b>
<b>Câu 135. </b>
1 2
1
2
;
1
2
1 0 1
2
1 3. 1 0
1
: 3 0 1; 3
cos
: 0 0 1;0
<i>d d</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>d</i>
<i>n</i>
<i>x</i> <i>n</i>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
<sub></sub><sub></sub>
60 .
<b> Chọn C. </b>
<b>Câu 136. </b>
1 1
2
1
2 2
: 6 5 15 0 6
0 90
; 5
10 6 .
:
1 5 5;6
<i>d d</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i>
<i>n</i>
<i>n n</i>
<i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i> <i>n</i>
<b>Câu 137. </b>
2
1 1
2
: 2 7 0 1; 2
cos
: 2 4 9 0
1 4 3
.
5
1; 2 1 4. 1 4
<i>d d</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>n</i>
<i>n</i>
<b> Chọn C. </b>
<b>Câu 138. </b>
2
1 1
2
2 2 0 <sub>1 2</sub> <sub>1</sub>
.
0 1; 1 1 4. 1 1 10
: 1; 2
cos
:
<i>d d</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>n</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>d</i>
<i>d</i> <i>n</i>
<b> Chọn A. </b>
<b>Câu 139.</b>
1 1
2
;
2
: 2;1
cos
2
10 5 1 0
2 1 3
.
1;1 4 1. 1 1 10
:
1
<i>d d</i>
<i>d</i>
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>n</i>
<i>t</i>
<i>n</i>
1 1
2
;
2
: 3 4 1 0 3; 4
cos
15 12
:
1
15 48 33
.
65
5; 12 9 16. 25 144
5
<i>d d</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>n</i>
<i>n</i>
2
1 1
;
2
2 <sub>4</sub>
: 2 3 1 0 2;3
cos
2 1 6 3 3 .
4 9. 9 1 1
:
1 3 3; 1 30
<i>d d</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>m</i>
<i>x</i> <i>m</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>m</i> <i>t</i>
<i>n</i>
<i>n</i>
2
1 1
2
4 12 0
6 4
2
: 3 3; 4
1
co
2; s 45 cos <sub>25.</sub> <sub>4</sub>
:
2 2
1
<i>d d</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>n</i>
<i>a</i>
<i>x</i> <i>at</i>
<i>n</i> <i>a</i> <i><sub>a</sub></i>
<i>y</i>
<i>d</i>
<i>t</i>
<i>d</i>
14
25 4 8 4 12 9 7 96 28 0 <sub>2</sub> .
7
<i>a</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>a</i>
<b> Chọn A. </b>
<b>Câu 143. </b> 1 <sub>1</sub> <sub>2</sub>
2
: 2 3 0 1
: 2 1 0 1 1;1 .
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>x</i>
<i>d</i> <i>A</i>
<i>d</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>y</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
Ta có <i>d</i><sub>3</sub>:<i>y</i> 1 0 <i>n</i><sub>3</sub>
2 2 2
2 2
1 : 2 0
2 .
1, 1 : 0
. 0
1
1
cos
2
<i>a</i> <i>b</i> <i>a</i> <i>b</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>b</i>
<i>a</i> <i>b</i> <i>b</i>
<i>a</i> <i>b</i> <i>a</i> <i>b</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>a</i> <i>b</i>
<b>Chọn C. </b>
<b>Câu 144. Chọn B. </b>
Cho đường thẳng <i>d</i> và một điểm <i>A</i>. Khi đó.
(i) Có duy nhất một đường thẳng đi qua <i>A</i> song song hoặc trùng hoặc vng góc với <i>d</i>.
(ii) Có đúng hai đường thẳng đi qua <i>A</i> và tạo với <i>d</i> một góc 0
<b>Câu 145. </b><i>d x</i>: 2<i>y</i> 6 0 <i>n<sub>d</sub></i>
<i>b</i>
<i>n</i><sub></sub> <i>k</i><sub></sub> Ta có
2 2
2
1
cos 45 5 2 8 8
2 . 5
<i>a</i> <i>b</i>
<i>a</i> <i>b</i> <i>a</i> <i>ab</i> <i>b</i>
<i>a</i> <i>b</i>
2 2
1 1
3 8 3 0 3 3.
3 3
<i>a</i> <i>b</i> <i>k</i>
<i>a</i> <i>ab</i> <i>b</i>
<i>a</i> <i>b</i> <i>k</i>
<b> Chọn A. </b>
<b>Câu 146. </b>
1 2
sol:
2
2
1 2
,
2
2
: ; 1 1 1
cos 60 1 2 4 2
2
: 1; 1 1. 2
4 1 0 4.
<i>d</i>
<i>k k</i> <i>k k</i>
<i>d y</i> <i>kx</i> <i>k</i> <i>k</i>
<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>
<i>y</i> <i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<sub></sub><sub> </sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
<b>Chọn B. </b>
<b>Câu 147. Chọn D. </b>
<b>Câu 148. </b><i>A</i>
3 4 5 3 4 5 0 10 1 4 0 .
4
<i>A</i> <i>A</i> <i>B</i> <i>B</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>m</i> <i>m</i> <b>Chọn B. </b>
<b>Câu 149. Đoạn thẳng </b><i>AB</i>và <i>d</i>: 4<i>x</i>7<i>y</i> <i>m</i> 0 có điểm chung khi và chỉ khi
<b>Câu 150. </b> : 2 : 3 7 0.
1 3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>d</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>Câu 151. </b> : 2 : 2 2 0.
1
<i>x</i> <i>m</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>d x</i> <i>y</i> <i>m</i>
<i>y</i> <i>t</i>
Đoạn thẳng <i>AB</i> cắt <i>d</i> khi và chỉ khi
2 2 2 2 0 3 0 3.
<i>A</i> <i>A</i> <i>B</i> <i>B</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <b>Chọn B. </b>
<b>Câu 152. Đặt </b>
1;3 1 0
; 2 3 6 2;4 10 0
1;5 11 0
<i>f A</i>
<i>f x y</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>f B</i>
<i>f C</i>
<sub></sub>
<i>d</i> không cắt cạnh nào của
tam giác <i>ABC</i><b>. Chọn D. </b>
<b>Câu 153. Điểm </b><i>M x y</i>
3 0
2 3 2 3
; ; .
3 6 0
5 5
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>d M</i> <i>d M</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<sub> </sub>
<b> Chọn C. </b>
<b>Câu 154. Điểm </b><i>M x y</i>
1 2 0
; ; .
2 1 <sub>1</sub> <sub>2</sub> <sub>0</sub>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>y</i>
<i>d M</i> <i>d M Ox</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<sub></sub>
<b> Chọn D. </b>
<b>Câu 155. </b>
7
;3 , 1; 2 : 4 3 2 0
4
.
7
;3 , 4;3 : 3 0
4
<i>A</i> <i>B</i> <i>AB</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>A</i> <i>C</i> <i>AC y</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub>
Suy ra các đường phân giác góc <i>A</i> là:
4 2 13 0 ; 4 2 13
4 3 2 3
5 1 4 8 17 0
1; 2 5 0
4;3 23 0
<i>x</i> <i>y</i> <i>f x y</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>f B</i>
<sub> </sub>
suy ra đường phân giác trong góc <i>A</i> là 4<i>x</i>8<i>y</i>170.<b> Chọn B. </b>
<b>Câu 156. </b>
1;5 , 4; 5 : 2 3 0
.
1;5 , 4; 1 : 2 7 0
<i>A</i> <i>B</i> <i>AB</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>A</i> <i>C</i> <i>AC</i> <i>x</i> <i>y</i>
4; 5 5 0
1 0 ; 1
2 3 2 7
5 5 5 0 4; 1 3 0
<i>f B</i>
<i>x</i> <i>f x y</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>y</i> <i>f C</i>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub> </sub>
<sub></sub>
suy ra đường phân giác trong góc <i>A</i> là <i>y</i> 5 0.<b>Chọn B. </b>
<b>Câu 157. Các đường phân giác của các góc tạo bởi </b>
<i>d</i><sub>1</sub>: 3<i>x</i>4<i>y</i> 3 0 và <i>d</i><sub>2</sub>:12<i>x</i>5<i>y</i>120 là:
3 4 3 12 5 12 3 11 3 0 .
11 3 11 0
5 13
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub> </sub>
Gọi <i>I</i> <i>d</i><sub>1</sub><i>d</i><sub>2</sub> <i>I</i>
Ta có: 130, 30 12 3 9,
5
<i>IM</i> <i>MH</i> suy ra
sin 9 52 2 90 .
130
<i>MH</i>
<i>MIH</i> <i>MIH</i> <i>MIH</i>
<i>IM</i>
Suy ra <i>d</i>: 3<i>x</i>11<i>y</i> 3 0 là đường phân giác góc tù, suy ra đường phân giác góc nhọn là
11<i>x</i>3<i>y</i> 11 0<b>. Chọn B. </b>
<b>Câu 158. Chọn C. </b>
<b>Câu 159. </b>
<i>d M</i>
<b> Chọn B. </b>
<b>Câu 160. </b> 3 4 0 1
2 3 1 0 1 9 1 10
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i>
<i>A</i> <i>d A</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>y</i>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
<b>Chọn C. </b>
<b>Câu 161. </b>
3 8 12 1
; .
5
, : 3 4 12 0 9 16
1; 2
0;3 4;0 <i>BC</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>hA</i> <i>d A BC</i>
<i>A</i>
<i>B</i> <i>C</i>
<sub> </sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b>Chọn A. </b>
<b>Câu 162. Cách 1: </b>
3; 4
2 5
2 5
, ;
3; 4
1 5
: 2 7 0
;5 3;1 <i><sub>A</sub></i>
<i>A</i>
<i>BC</i>
<i>BC</i>
<i>h</i> <i>d A BC</i>
<i>BC</i> <i>x</i>
<i>C</i>
<i>y</i>
<i>A</i>
<i>B</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub>
<b> </b> 1.2 5. 5 5.
2
<i>ABC</i>
<i>S</i>
<b> Chọn B. </b>
<b> Cách 2: </b>
2
2 2
1
. .
2
<i>ABC</i>
<i>S</i><sub></sub> <i>AB AC</i> <i>AB AC</i> <b> </b>
<b>Câu 163. </b>
2 2
3 2 sin
3sin
; 6.
cos sin
<i>d M</i>
<b>Chọn B. </b>
<b>Câu 164. </b> : 1 3 : 4 3 2 0
2 4<i>t</i> <i>x</i> <i>d</i> <i>M</i> 16 9
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>t</i>
<i>y</i>
<sub> </sub>
<b> Chọn A. </b>
<b>Câu 165. </b> 3 : 3 2 0 <sub>min</sub>
9
2
:
1
<i>N</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>MN</i> <i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i> <i>M</i>
<i>x</i> <i>t</i> <sub> </sub>
<sub> </sub>
<b>Chọn A. </b>
<b>Câu 166. </b>
2
2 4
; 2 5 3 5. 1 4 6 4 0
1
<i>m</i> <i>m</i>
<i>d A</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<b> </b>
<b> </b>
2
.
1
2
<i>m</i>
<i>m</i>
<b> Chọn B. </b>
<b>Câu 167. </b> 1 1
2
2
: : 2 0 4
2
: 2 0 2
: 2 0
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>m</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>m</i> <i>y</i> <i>m</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>m</i>
<sub> </sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub> </sub>
<sub></sub> <sub> </sub>
<b> </b>
<b> </b> <i>M</i>
Khi đó:
2 4 2 4 6 8 0 .
4
<i>m</i>
<i>OM</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<sub> </sub>
<b> Chọn C. </b>
<b>Câu 168. </b>
<i>R</i><i>d O</i>
<b> Chọn D. </b>
<b>Câu 169. </b>
<i>R</i><i>d I</i>
<b> Chọn A. </b>
1
<i>I</i> <i>O</i> <i>m</i>
<i>C</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>d I</i> <i>R</i> <i>m</i>
<i>R</i>
<sub></sub>
<b> Chọn A. </b>
<b>Câu 171. </b>
21; 3 464
0; 4 54
; 21 11 10 .
19;5 464
1;5 44
<i>f M</i>
<i>f N</i>
<i>f x y</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>f P</i>
<i>f Q</i>
<sub> </sub>
<b> Chọn D. </b>
<b>Câu 172. </b>
1; 3 38
0; 4 25
; 7 10 15 .
19;5 98
1;5 42
<i>f M</i>
<i>f N</i>
<i>f x y</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>f P</i>
<i>f Q</i>
<sub> </sub>
<b> Chọn C. </b>
<b>Câu 173. Đường thẳng cách đều hai điểm </b><i>A B</i>, thì đường thẳng đó hoặc song song (hoặc trùng) với <i>AB</i>,
hoặc đi qua trung điểm <i>I</i> của đoạn <i>AB</i>.
Ta có:
3 7
;
2 2 || : 2 0.
2;3
1; 4
1;1 <i><sub>AB</sub></i> 1;1
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>I</i>
<i>AB</i>
<i>A</i> <i>d</i> <i>y</i>
<i>n</i>
<i>B</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub><sub> </sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b> Chọn A. </b>
<b>Câu 174. Dễ thấy ba điểm </b><i>A B C</i>, , thẳng hàng nên đường thẳng cách điều <i>A B C</i>, , khi và chỉ khi
chúng song song hoặc trùng với <i>AB</i>.
Ta có: <i>AB</i>
<b>Câu 175. Gọi </b><i>I</i> là trung điểm đoạn
1 5
2 2 .
3;3 <i><sub>AB</sub></i> 1;1
<i>I</i>
<i>AB</i>
<i>AB</i> <i>n</i>
<sub></sub>
<sub> </sub> <sub></sub> <sub></sub>
Khi đó: :<i>mx</i> <i>y</i> 3 0
5
1
3 0
1
1
.
1
1
1
2 2
<i>I</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
<sub> </sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub>
<sub> </sub> <sub></sub>
<b> Chọn C. </b>
<b>Câu 176. </b>
2 1
1
2;0 12 3 3
; ; .
2
100
|| : 6<i>x</i> 8 3 0
<i>A</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>d A</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b> Chọn B. </b>
<b>Câu 177. </b>
2; 2 , 7;1
: 7 3 0 <i>d</i> 7;1
<i>A</i> <i>n</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>n</i>
; ; .
50 2
<i>d</i> <i>d d</i> <i>d A d</i>
<b> Chọn A. </b>
<b>Câu 178. </b>
2 1
4;3 24 24 101 101
; 10,1.
10
|| : 6 – 8 101 0 100
<i>A</i> <i>d</i>
<i>d d d</i>
<i>d</i> <i>d</i> <i>x</i> <i>y</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b> Chọn A. </b>
<b>Câu 179. </b> : 2 1 0
: 4 3 7 0
<i>M</i> <i>d x</i> <i>y</i> <i>M</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
<i>AB</i> <i>x</i> <i>y</i>
<b> Khi đó </b>
6 ; 11 3 30 <sub>27</sub> 7;3 .
5 l
11
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i>
<i>d M AB</i> <i>m</i> <i>M</i>
<i>m</i>
<sub></sub>
<b> Chọn B. </b>
<b>Câu 180. </b> : 2 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>M</i> <i>t</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>M</i> <i>d</i>
với 2 2 <i>t</i> 0 <i>t</i> 1. Khi đó
1
24 2
5 2 2 2 25 5 12 17 0 <sub>17</sub> ;; .
5 5
5
<i>t</i> <i>l</i>
<i>AM</i> <i>t</i> <i>t</i> <i>t</i> <i>t</i> <i>M</i>
<i>t</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<b>Chọn C. </b>
<b>Câu 181. Gọi </b><i>M x</i>
2
2
1
1
5
2 5 <sub>2</sub>
; 2 5 2 5
15
5
2
75
.
4
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>d M</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b> Chọn A. </b>
<b>Câu 182. </b>
7 7
;0
;0 4 9
2 2
1 ; .
5
: 4 3 9 0
1 1;0
<i>x</i> <i>M</i>
<i>M x</i> <i>x</i>
<i>d M AB</i>
<i>AB</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>M</i>
<sub> </sub>
<sub> </sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
<sub> </sub>
<b> Chọn A. </b>
<b>Câu 183. Ta có </b>
: 4 3 12 0
0 0;0
3 12
1
5 6 .5. .
2 5 8 0; 8
3 12
0; ;
5
<i>MAB</i>
<i>M</i>
<i>AB</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>y</i> <i>M</i>
<i>y</i>
<i>AB</i> <i>S</i>
<i>y</i> <i>M</i>
<i>y</i>
<i>M</i> <i>y</i> <i>h</i> <i>d M AB</i>
<sub> </sub>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu 184. </b>
;0 <sub>3</sub> <sub>6</sub> <sub>3</sub> <sub>3</sub> <sub>1</sub> <sub>1</sub>
;0 .
2 2
; ; 13 13
<i>M x</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i>
<i>x</i> <i>M</i>
<i>d M</i> <i>d M</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub>
<sub></sub>
<b> Chọn B. </b>
<b>Câu 185. </b> : 1 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>M</i> <i>d</i> <i>M t</i> <i>t</i>
<i>t</i> <i>t</i> <i>t</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>MA</i> <i>MB</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub> <sub> </sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
20<i>t</i> 60 0 <i>t</i> 3 <i>M</i> 3; 5 .
<b> Chọn B. </b>
<b>Câu 186. </b>
: 2 3 0 ; 2 3
1 2 1 3 2 1
<i>M</i> <i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>M m m</i>
<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
<i>MA</i> <i>MB</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
2 2; 1 .
<i>m</i> <i>M</i>
<b> Chọn A. </b>
<b>Câu 187. </b>
2
: 2 ; 2 1; 2
1
1;
1 .
2
2
<i>d y</i> <i>C c</i>
<i>c</i> <i>c</i>
<i>BA</i> <i>BC</i>
<i>C</i>
<i>C</i>
<i>C</i>
<sub> </sub> <sub> </sub>
<b> Chọn C. </b>
<b>Câu 188. </b> : 3 4 1 0
|| : 3 4 0
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>M</i> <i>d</i> <i>c</i> <i>c</i>
<i>d d</i> <i>d M</i>
<i>c</i>
<i>d</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>c</i>
<sub> </sub> <sub> </sub> <sub> </sub> <sub></sub>
<sub> </sub>
<b> Chọn A. </b>
<b>Câu 189. </b>
3 4 8 0
5
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>d M x y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<sub> </sub>
<b> Chọn B. </b>
<b>Câu 190. </b>
34 34
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>d M x y d</i> <i>d M x y d</i> <i>x</i> <i>y</i> <b> </b>
<b>Website HOC247 cung cấp một môi trường học trực tuyến sinh động, nhiều tiện ích thơng minh, nội </b>
<b>dung bài giảng được biên soạn công phu và giảng dạy bởi những giáo viên nhiều năm kinh nghiệm, </b>
<b>giỏi về kiến thức chuyên môn lẫn kỹ năng sƣ phạm đến từ các trường Đại học và các trường chuyên </b>
danh tiếng.
<b>I. Luyện Thi Online</b>
- <b>Luyên thi ĐH, THPT QG: Đội ngũ GV Giỏi, Kinh nghiệm từ các Trường ĐH và THPT danh tiếng </b>
<b>xây dựng các khóa luyện thi THPTQG các mơn: Tốn, Ngữ Văn, Tiếng Anh, Vật Lý, Hóa Học và Sinh </b>
Học.
- <b>Luyện thi vào lớp 10 chuyên Tốn: Ơn thi HSG lớp 9 và luyện thi vào lớp 10 chuyên Toán các </b>
<i>trường PTNK, Chuyên HCM (LHP-TĐN-NTH-GĐ), Chuyên Phan Bội Châu Nghệ An và các trường </i>
<i>Chuyên khác cùng TS.Trần Nam Dũng, TS. Pham Sỹ Nam, TS. Trịnh Thanh Đèo và Thầy Nguyễn Đức </i>
<i>Tấn. </i>
<b>II. Khoá Học Nâng Cao và HSG </b>
- <b>Toán Nâng Cao THCS:</b> Cung cấp chương trình Tốn Nâng Cao, Tốn Chuyên dành cho các em HS
THCS lớp 6, 7, 8, 9 u thích mơn Tốn phát triển tư duy, nâng cao thành tích học tập ở trường và đạt
điểm tốt ở các kỳ thi HSG.
- <b>Bồi dƣỡng HSG Tốn: Bồi dưỡng 5 phân mơn Đại Số, Số Học, Giải Tích, Hình Học và Tổ Hợp dành </b>
<i>cho học sinh các khối lớp 10, 11, 12. Đội ngũ Giảng Viên giàu kinh nghiệm: TS. Lê Bá Khánh Trình, TS. </i>
<i>Trần Nam Dũng, TS. Pham Sỹ Nam, TS. Lưu Bá Thắng, Thầy Lê Phúc Lữ, Thầy Võ Quốc Bá Cẩn cùng </i>
đơi HLV đạt thành tích cao HSG Quốc Gia.
<b>III. Kênh học tập miễn phí</b>
- <b>HOC247 NET: Website hoc miễn phí các bài học theo chƣơng trình SGK từ lớp 1 đến lớp 12 tất cả </b>
các môn học với nội dung bài giảng chi tiết, sửa bài tập SGK, luyện tập trắc nghiệm mễn phí, kho tư liệu
tham khảo phong phú và cộng đồng hỏi đáp sôi động nhất.
- <b>HOC247 TV: Kênh Youtube cung cấp các Video bài giảng, chuyên đề, ôn tập, sửa bài tập, sửa đề thi </b>
miễn phí từ lớp 1 đến lớp 12 tất cả các mơn Tốn- Lý - Hố, Sinh- Sử - Địa, Ngữ Văn, Tin Học và Tiếng
Anh.
<i><b> Học mọi lúc, mọi nơi, mọi thiết bi – Tiết kiệm 90% </b></i>
<i><b>Học Toán Online cùng Chuyên Gia </b></i>