Tải bản đầy đủ (.docx) (17 trang)

SBD phong thi HK2 Lop 11 nam 20092010

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.3 MB, 17 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Sở GD-ĐT
Hà Nội


<b>Trng </b>
<b>THPT Đa </b>


<b>Phúc</b>

<b>SBD Phòng thi HK2 năm 2009-2010</b>



<b>Ghi chỳ:</b> SBD và phòng thi áp dụng cho cả thi vấn đáp v thi hc k.


so_hieu Họ và Tên Lớp Phòng SBD


101.1502.8


0007 nguyễn đức anh 11A 1 110007


101.1502.8


0008 đặng hải anh 11A 1 110008


101.1502.8


0010 phạm ngọc anh 11A 1 110011


101.1502.8


0021 nguyễn thị th¶o anh 11A 1 110022


101.1502.8


0030 ngun tn anh 11A 2 110031



101.1502.8


0051 nguyễn thị thuỳ chi 11A 3 110053


101.1502.8


0052 nguyễn đăng chiến 11A 3 110054


101.1502.8


0061 lơng anh công 11A 3 110063


101.1502.8


0063 là minh công 11A 3 110064


101.1502.8


0068 nguyễn mạnh cờng 11A 3 110069


101.1502.8


0091 ngun xu©n dịng 11A 4 110090


101.1502.8


0107 nguyễn thành đô 11A 5 110106


101.1502.8



0108 trần văn đô 11A 5 110107


101.1502.8


0129 lơng xuân giang 11A 6 110127


101.1502.8


0130 nguyễn hoàng hà 11A 6 110128


101.1502.8


0151 phạm thị mỹ hạnh 11A 7 110149


101.1502.8


0157 lê thanh h»ng 11A 7 110155


101.1502.8


0180 ngun chÊn hiƯp 11A 8 110175


101.1502.8


0187 nguyễn minh hiếu 11A 8 110182


101.1502.8


0190 phạm thị ánh hoa 11A 8 110185



101.1502.8


0197 nguyễn thị hoà 11A 8 110192


101.1502.8


0221 trần đức huy 11A 9 110215


101.1502.8


0222 trÇn ngäc huy 11A 9 110216


101.1502.8


0234 ngun thÞ thu hun 11A 10 110228


101.1502.8


0260 đàm quang kha 11A 11 110254


101.1502.8


0289 ngun thÞ th linh 11A 12 110284


101.1502.8


0292 nguyÔn thuú linh 11A 12 110287


101.1502.8



0310 nguyÔn quúnh thanh ly 11A 13 110305


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

101.1502.8


0328 nguyễn đức vơng nam 11A 14 110324


101.1502.8


0339 nguyÔn thuý nga 11A 14 110335


101.1502.8


0350 trần hà nguyên 11A 15 110346


101.1502.8


0357 ngô văn ninh 11A 15 110353


101.1502.8


0366 trần đơng pha 11A 16 110362


101.1502.8


0390 trÇn thanh quy 11A 16 110384


101.1502.8


0409 ngun xu©n qnh 11A 17 110404



101.1502.8


0421 phm c tõm 11A 18 110414


101.1502.8


0439 trần thị phơng th¶o 11A 19 110433


101.1502.8


0448 đỗ quyết thắng 11A 19 110439


101.1502.8


0458 nguyễn minh thu 11A 19 110449


101.1502.8


0464 trần phơng thuỷ 11A 19 110456


101.1502.8


0465 ngun thÞ thủ 11A 20 110457


101.1502.8


0472 ngun mai thøc 11A 20 110465


101.1502.8



0476 ngun thÞ tiÕn 11A 20 110470


101.1502.8


0481 d¬ng ba trang 11A 20 110475


101.1502.8


0490 ngun thu trang 11A 21 110483


101.1502.8


0495 phan mạnh trung 11A 21 110488


101.1502.8


0498 trần mạnh trờng 11A 21 110491


101.1502.8


0507 quách văn tuân 11A 21 110501


101.1502.8


0508 ngun anh tn 11A 21 110502


101.1502.8


0518 lª minh t 11A 22 110512



101.1502.8


0522 ngun thanh tïng 11A 22 110516


101.1502.8


0525 ngun thÞ thanh tun 11A 22 110519


101.1502.8


0003 ngun thÞ th an 11B 1 110003


101.1502.8


0011 nguyễn phơng anh 11B 1 110012


101.1502.8


0018 trần thị ph¬ng anh 11B 1 110020


101.1502.8


0028 đàm tuấn anh 11B 2 110029


101.1502.8


0046 nguyễn văn bình 11B 2 110047


101.1502.8



0058 nguyễn thành chung 11B 3 110060


101.1502.8


0065 nguyễn thành công 11B 3 110066


101.1502.8


0069 nguyễn mạnh cờng 11B 3 110070


101.1502.8


0071 lê minh cờng 11B 3 110072


101.1502.8


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

101.1502.8


0089 nguyễn văn dũng 11B 4 110088


101.1502.8


0098 trịnh văn dơng 11B 5 110097


101.1502.8


0103 nguyn tin t 11B 5 110102


101.1502.8



0110 nguyễn đức đông 11B 5 110108


101.1502.8


0113 nguyễn anh đức 11B 5 110111


101.1502.8


0114 trịnh minh đức 11B 5 110112


101.1502.8


0119 lê xuân đức 11B 5 110117


101.1502.8


0121 nguyÔn b»ng giang 11B 5 110119


101.1502.8


0124 lê thị hơng giang 11B 6 110123


101.1502.8


0133 nguyễn thị phơng hà 11B 6 110131


101.1502.8


0134 nguyễn thu hà 11B 6 110132



101.1502.8


0139 nguyễn hoàng hải 11B 6 110136


101.1502.8


0141 lê ngọc hải 11B 6 110138


101.1502.8


0148 nguyễn thị bích hạnh 11B 7 110146


101.1502.8


0199 nguyễn duy hoàn 11B 9 110194


101.1502.8


0215 trần mạnh hùng 11B 9 110209


101.1502.8


0236 ngun thu hun 11B 10 110230


101.1502.8


0253 ngun thu hơng 11B 11 110247


101.1502.8



0259 lơng thị hớng 11B 11 110253


101.1502.8


0261 trần hồ khánh 11B 11 110255


101.1502.8


0263 lơng văn khiêm 11B 11 110257


101.1502.8


0278 ngô thị liên 11B 12 110272


101.1502.8


0294 vũ th linh 11B 13 110289


101.1502.8


0301 ngun hoµng long 11B 13 110296


101.1502.8


0306 nguyễn thành luân 11B 13 110301


101.1502.8


0309 nguyễn thị luyện 11B 13 110304



101.1502.8


0319 trơng tuấn mạnh 11B 14 110315


101.1502.8


0371 nguyễn thị phơng 11B 16 110367


101.1502.8


0382 dơng hồng quang 11B 16 110377


101.1502.8


0383 lê tuấn quang 11B 16 110378


101.1502.8


0394 nguyễn văn quý 11B 17 110388


101.1502.8


0435 hoa bích thảo 11B 18 110426


101.1502.8


0447 trần mạnh thắng 11B 19 110438


101.1502.8



0455 hoàng minh thọ 11B 19 110447


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

101.1502.8


0479 ngun thÕ toµn 11B 20 110473


101.1502.8


0509 ngun anh tn 11B 21 110503


101.1502.8


0512 ngun h÷u tn 11B 22 110506


101.1502.8


0538 nguyễn văn việt 11B 23 110534


101.1502.8


0541 nguyễn anh vũ 11B 23 110537


101.1502.8


0005 lê bảo anh 11C 1 110005


101.1502.8


0014 ®inh thÞ anh 11C 1 110015



101.1502.8


0020 ninh thÞ quúnh anh 11C 1 110021


101.1502.8


0023 nguyễn thị vân anh 11C 1 110024


101.1502.8


0044 nguyễn thanh bình 11C 2 110045


101.1502.8


0048 lê ngọc châm 11C 3 110049


101.1502.8


0049 nguyễn thị châm 11C 3 110050


101.1502.8


0057 nguyễn hữu chóc 11C 3 110059


101.1502.8


0072 ngun thÞ thanh cêng 11C 4 110073


101.1502.8



0095 mạc thị thuỳ dơng 11C 4 110093


101.1502.8


0094 nguyễn thị thuỳ dơng 11C 4 110094


101.1052.9


0588 ngô thị bằng giang 11C 6 110121


101.1502.8


0131 phạm thái hà 11C 6 110129


101.1502.8


0147 phạm hồng h¹nh 11C 7 110145


101.1502.8


0168 ph¹m thuý h»ng 11C 7 110165


101.1502.8


0194 trịnh thị hoa 11C 8 110189


101.1502.8


0204 lê thị hồng 11C 9 110199



101.1502.8


0224 nguyễn phơng huyền 11C 10 110218


101.1502.8


0225 trần thanh hun 11C 10 110219


101.1502.8


0226 trÇn thanh hun 11C 10 110220


101.1502.8


0227 nguyễn thị bích huyền 11C 10 110221


101.1502.8


0243 lê thanh hơng 11C 10 110237


101.1502.8


0282 trần hạnh linh 11C 12 110276


101.1502.8


0285 nguyễn thÞ diƯu linh 11C 12 110279


101.1502.8



0288 ngun thÞ th linh 11C 12 110283


101.1502.8


0293 ngun th linh 11C 12 110288


101.1502.8


0323 trÇn quang minh 11C 14 110319


101.1502.8


0325 trơng thị kiều my 11C 14 110321


101.1502.8


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

101.1502.8


0351 đỗ thị nguyên 11C 15 110347


101.1502.8


0360 nguyễn kiều oanh 11C 15 110356


101.1502.8


0374 hà thị thu phơng 11C 16 110369


101.1502.8



0377 nguyễn thị bích phợng 11C 16 110372


101.1502.8


0381 thuý phng 11C 16 110376


101.1502.8


0397 đinh thị hồng quyªn 11C 17 110392


101.1502.8


0436 đặng thanh thảo 11C 18 110427


101.1502.8


0471 đỗ ngọc ánh th 11C 20 110464


101.1502.8


0489 l¬ng thu trang 11C 21 110482


101.1502.8


0491 ngun thu trang 11C 21 110484


101.1502.8


0528 ph¹m thị ánh tuyết 11C 22 110522



101.1502.8


0531 th ti 11C 22 110525


101.1502.8


0532 lê hoàng uyên 11C 22 110526


101.1502.8


0544 nguyễn thị vợng 11C 23 110540


101.1502.8


0558 nguyễn hoàng anh 11D 1 110009


101.1502.8


0041 phạm thị biên 11D 2 110042


101.1502.8


0042 m ỡnh bỡnh 11D 2 110043


101.1502.8


0050 ngun thÞ kim chi 11D 3 110052


101.1502.8



0056 ngun văn chợ 11D 3 110058


101.1502.8


0081 lê thị dung 11D 4 110082


101.1502.8


0127 ngun thÞ thu giang 11D 6 110125


101.1502.8


0154 ngun thÞ hạnh 11D 7 110152


101.1502.8


0165 nguyễn thị thu hằng 11D 7 110162


101.1502.8


0169 ngun mü ngäc h©n 11D 7 110166


101.1502.8


0195 ngun duy hoà 11D 8 110190


101.1502.8


0220 nguyễn văn hùng 11D 9 110213



101.1502.8


0230 ngun thÞ hun 11D 10 110225


101.1502.8


0254 đặng thị hờng 11D 11 110248


101.1502.8


0264 trần ngọc lan 11D 11 110258


101.1502.8


0265 nguyễn phơng lan 11D 11 110259


101.1502.8


0276 nguyễn văn liêm 11D 12 110270


101.1052.9


0590 trần thị ngọc linh 11D 12 110281


101.1502.8


0304 nguyễn thị lợi 11D 13 110299


101.1502.8



0320 nguyễn văn mạnh 11D 14 110316


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

101.1502.8


0341 nguyễn thị thúy ngân 11D 15 110337


101.1502.8


0361 m th oanh 11D 15 110357


101.1502.8


0380 dơng thị hồng phợng 11D 16 110375


101.1502.8


0395 nguyễn văn quý 11D 17 110389


101.1502.8


0559 trần thị tróc qnh 11D 17 110403


101.1502.8


0413 phạm đình sơn 11D 17 110407


101.1502.8


0422 lê thị tâm 11D 18 110415



101.1502.8


0433 trịnh văn thành 11D 18 110424


101.1502.8


0437 lê thị thảo 11D 18 110428


101.1502.8


0446 nguyễn thị thắm 11D 19 110437


101.1502.8


0461 nguyễn thị thu 11D 19 110452


101.1502.8


0463 nguyễn bá thuỷ 11D 19 110455


101.1502.8


0473 trần mạnh thờng 11D 20 110467


101.1502.8


0474 ngun thÞ thêng 11D 20 110468


101.1502.8



0504 hà đức tú 11D 21 110497


101.1502.8


0520 đào huy tùng 11D 22 110514


101.1502.8


0536 nguyễn thị thuý vân 11D 23 110530


101.1502.8


0002 nguyễn thị ph¬ng an 11E 1 110002


101.1502.8


0012 ngun ph¬ng anh 11E 1 110013


101.1502.8


0017 trần thị mai anh 11E 1 110018


101.1502.8


0035 phạm xuân anh 11E 2 110036


101.1502.8


0054 ngun thÞ chinh 11E 3 110056



101.1502.8


0066 dơng vũ công 11E 3 110067


101.1502.8


0067 nguyễn thị cúc 11E 3 110068


101.1502.8


0070 nguyễn mạnh cờng 11E 3 110071


101.1502.8


0085 nguyễn thị dung 11E 4 110083


101.1502.8


0135 ngun thu hµ 11E 6 110133


101.1052.9


0597 là thanh hải 11E 6 110139


101.1502.8


0158 lê thị hồng hằng 11E 7 110156


101.1502.8



0159 ngô thị hằng 11E 7 110157


101.1502.8


0163 phạm thị thanh hằng 11E 7 110160


101.1502.8


0201 nguyễn ngọc hoàng 11E 9 110196


101.1502.8


0208 nguyễn thị hợp 11E 9 110202


101.1502.8


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

101.1502.8


0218 lê văn hùng 11E 9 110212


101.1502.8


0231 nguyễn thị huyền 11E 10 110222


101.1502.8


0237 trần duy hng 11E 10 110231


101.1502.8



0238 dơng minh hng 11E 10 110232


101.1502.8


0256 lơng thị thanh hờng 11E 11 110250


101.1502.8


0318 trần thu mai 11E 14 110314


101.1502.8


0327 nguyễn thị mỹ 11E 14 110323


101.1502.8


0337 lơng thị nga 11E 14 110333


101.1502.8


0340 phạm thanh ngà 11E 14 110336


101.1502.8


0364 o vn oanh 11E 15 110360


101.1502.8


0388 trịnh văn quân 11E 16 110383



101.1502.8


0392 nguyễn thị quý 11E 17 110386


101.1502.8


0418 nguyÔn thÕ søc 11E 18 110411


101.1502.8


0424 nguyn c th 11E 18 110416


101.1502.8


0429 dơng công thành 11E 18 110420


101.1502.8


0432 lê tuấn thành 11E 18 110423


101.1502.8


0442 th phơng thảo 11E 18 110431


101.1502.8


0454 đỗ đức thịnh 11E 19 110446


101.1502.8



0561 nguyễn văn thu 11E 19 110453


101.1502.8


0468 nguyễn thị minh thuý 11E 20 110461


101.1502.8


0475 nguyễn thị minh tiên 11E 20 110469


101.1502.8


0487 nguyễn thị út trang 11E 21 110481


101.1502.8


0501 phan văn trêng 11E 21 110494


101.1502.8


0505 ngun thanh tó 11E 21 110498


101.1502.8


0506 nguyễn văn tú 11E 21 110499


101.1502.8


0515 khuất quang tuấn 11E 22 110509



101.1502.8


0549 dơng thị yên 11E 23 110545


101.1502.8


0557 trịnh thị yÕn 11E 23 110553


101.1502.8


0039 lª ngäc bÝch 11G 2 110040


101.1502.8


0040 nguyễn ngọc bích 11G 2 110041


101.1502.8


0043 dơng hoàng bình 11G 2 110044


101.1502.8


0055 nguyễn văn chính 11G 3 110057


101.1502.8


0060 ngô thị chun 11G 3 110062


101.1502.8



0073 đỗ trí cờng 11G 4 110074


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

101.1502.8


0077 ngun thÞ dÞu 11G 4 110078


101.1502.8


0093 ngun đăng dơng 11G 4 110092


101.1502.8


0101 trn mnh t 11G 5 110100


101.1502.8


0102 cao thành đạt 11G 5 110101


101.1502.8


0104 nguyễn văn đạt 11G 5 110103


101.1502.8


0115 phạm ngọc đức 11G 5 110113


101.1502.8


0136 ng« văn hà 11G 6 110134



101.1502.8


0149 đinh thị hạnh 11G 7 110147


101.1502.8


0153 nguyễn thị hạnh 11G 7 110150


101.1502.8


0164 nguyễn thị thu h»ng 11G 7 110161


101.1502.8


0166 lª thu h»ng 11G 7 110163


101.1502.8


0178 lơng đăng hiến 11G 8 110174


101.1502.8


0182 lu hip 11G 8 110177


101.1502.8


0205 ngun thÞ hång 11G 9 110201


101.1502.8



0229 ngun thÞ huyền 11G 10 110224


101.1502.8


0232 tạ thị huyền 11G 10 110226


101.1502.8


0242 vũ mai hơng 11G 10 110236


101.1502.8


0269 phạm thị thuý lan 11G 11 110263


101.1502.8


0275 dơng văn lịch 11G 12 110269


101.1502.8


0303 nguyễn văn long 11G 13 110298


101.1502.8


0307 nguyễn thành luân 11G 13 110302


101.1502.8


0330 đặng phơng nam 11G 14 110326



101.1502.8


0342 ngun thÞ nghỊ 11G 15 110338


101.1502.8


0344 nguyễn nhật nghiêm 11G 15 110340


101.1502.8


0348 trịnh thị bích ngọc 11G 15 110345


101.1502.8


0353 đoàn thị thu nhạn 11G 15 110349


101.1502.8


0379 đinh thị phợng 11G 16 110374


101.1502.8


0396 m th quyờn 11G 17 110391


101.1502.8


0398 nguyễn thị quyên 11G 17 110393


101.1502.8



0403 lu c qunh 11G 17 110398


101.1502.8


0417 vũ văn sơn 11G 18 110410


101.1502.8


0434 trịnh văn thành 11G 18 110425


101.1502.8


0440 m thị phơng thảo 11G 18 110430


101.1502.8


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

101.1502.8


0462 nguyÔn thị thuận 11G 19 110454


101.1502.8


0478 ngô quang tính 11G 20 110472


101.1502.8


0562 vũ văn tú 11G 21 110500


101.1502.8



0568 trnh c vit 11G 23 110531


101.1502.8


0546 hoàng thị xuân 11G 23 110542


101.1502.8


0552 hoàng thị bảo yến 11G 23 110548


101.1502.8


0001 hoàng an 11H 1 110001


101.1502.8


0004 nguyễn bá ngọc anh 11H 1 110004


101.1502.8


0015 nguyễn thị hoµi anh 11H 1 110016


101.1502.8


0022 đỗ thị vân anh 11H 1 110023


101.1502.8


0036 nghiêm thị ngọc ánh 11H 2 110037



101.1502.8


0045 ngô tiến bình 11H 2 110046


101.1502.8


0047 nguyễn thị kim chang 11H 2 110048


101.1502.8


0086 nguyễn ngọc dũng 11H 4 110086


101.1502.8


0088 nguyễn văn dòng 11H 4 110089


101.1502.8


0099 nguyễn văn đạo 11H 5 110098


101.1502.8


0143 lê văn hải 11H 6 110141


101.1502.8


0152 nguyễn thị hạnh 11H 7 110151


101.1502.8



0176 ngun thu hiỊn 11H 8 110172


101.1502.8


0177 trÇn anh hiÓn 11H 8 110173


101.1502.8


0213 phïng gia hïng 11H 9 110207


101.1502.8


0240 vơng xuân hng 11H 10 110234


101.1502.7


0207 lê thị hơng 11H 10 110240


101.1502.8


0262 lu văn khánh 11H 11 110256


101.1502.8


0270 trần thị lan 11H 11 110264


101.1502.8


0272 hà văn lâm 11H 12 110266



101.1502.8


0274 nguyễn thị thu lê 11H 12 110268


101.1502.8


0286 quách thị diệu linh 11H 12 110280


101.1502.8


0287 lê thị thuỳ linh 11H 12 110282


101.1502.8


0290 quách thị thuỳ linh 11H 12 110285


101.1502.8


0302 lu long 11H 13 110297


101.1502.8


0312 nguyễn thị ánh mai 11H 13 110308


101.1502.8


0355 vơng thị hồng nhung 11H 15 110351


101.1502.8



0356 nguyễn an ninh 11H 15 110352


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

101.1502.8


0389 vị xu©n q 11H 17 110390


101.1502.8


0402 trơng văn quyết 11H 17 110397


101.1502.8


0407 nguyễn thị nh quỳnh 11H 17 110401


101.1502.9


0587 nguyễn trờng sơn 11H 18 110409


101.1502.8


0419 nguyễn văn sỹ 11H 18 110412


101.1502.8


0469 nguyễn thị thuý 11H 20 110462


101.1502.8


0480 nguyễn văn toàn 11H 20 110474



101.1502.8


0514 nguyÔn minh tuÊn 11H 22 110508


101.1502.8


0516 đỗ văn tuấn 11H 22 110510


101.1502.8


0524 trần thế tùng 11H 22 110518


101.1502.8


0526 vơng thị tuyến 11H 22 110520


101.1502.8


0527 nguyễn thị ánh tuyết 11H 22 110521


101.1502.8


0530 ngun thÞ tø 11H 22 110524


101.1502.8


0570 ngun qc viƯt 11H 23 110533


101.1502.8



0545 ngun thÞ xoan 11H 23 110541


101.1502.8


0548 ngun thị hồng xuyến 11H 23 110544


101.1502.8


0550 hoàng hải yến 11H 23 110546


101.1502.8


0033 đào việt anh 11I 2 110034


101.1502.8


0059 ngun c«ng chuyên 11I 3 110061


101.1502.8


0075 nghiêm thị dậu 11I 4 110076


101.1502.8


0080 hoàng thị dung 11I 4 110081


101.1502.8


0083 nguyễn thị dung 11I 4 110084



101.1502.8


0100 hà duy đạt 11I 5 110099


101.1502.8


0111 nguyễn văn đồng 11I 5 110109


101.1502.8


0118 lê văn đức 11I 5 110116


101.1502.8


0161 phạm thị hằng 11I 7 110158


101.1502.8


0172 ngô thị hiền 11I 8 110169


101.1502.8


0173 dơng thị thu hiền 11I 8 110170


101.1502.9


0588 hoàng träng hiƯp 11I 8 110179


101.1502.8



0188 ®inh quang hiÕu 11I 8 110183


101.1502.8


0189 nguyễn trung hiếu 11I 8 110184


101.1502.8


0202 đậu thế hoàng 11I 9 110197


101.1502.8


0211 đinh thị huế 11I 9 110205


101.1502.8


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

101.1502.8


0252 trơng thị hơng 11I 11 110246


101.1502.8


0311 nguyễn xuân lý 11I 13 110307


101.1502.8


0313 lơng thị mai 11I 13 110309


101.1502.8



0324 lê văn minh 11I 14 110320


101.1502.8


0336 dơng thị nga 11I 14 110332


101.1502.8


0345 nguyễn thị nghiêm 11I 15 110341


101.1502.8


0359 vũ thị nơng 11I 15 110355


101.1502.8


0367 nguyễn hà phơng 11I 16 110363


101.1502.8


0370 ngô thị phơng 11I 16 110366


101.1502.8


0391 nguyễn minh quý 11I 17 110385


101.1502.8


0401 tạ văn quyết 11I 17 110396



101.1502.8


0404 trần khánh quúnh 11I 17 110399


101.1502.8


0406 d¬ng ph¬ng quúnh 11I 17 110400


101.1502.8


0408 trịnh thị thu quỳnh 11I 17 110402


101.1502.8


0438 nguyễn thị thảo 11I 18 110429


101.1502.8


0443 trần thị thuý thảo 11I 19 110434


101.1502.8


0449 nguyễn văn thắng 11I 19 110441


101.1502.8


0453 nguyễn văn thinh 11I 19 110445


101.1502.8



0460 ngun thÞ thu 11I 19 110451


101.1502.9


0589 hoa thÞ thu thủy 11I 20 110458


101.1502.9


0590 nguyễn thị diễm thơng 11I 20 110466


101.1502.8


0483 vơng mỹ trang 11I 20 110477


101.1502.8


0484 cao thị ®oan trang 11I 20 110478


101.1502.8


0492 nguyÔn thuú trang 11I 21 110485


101.1502.8


0494 nguyễn văn trinh 11I 21 110487


101.1502.8


0496 lê quang trung 11I 21 110489



101.1502.8


0517 hà văn tuấn 11I 22 110511


101.1502.8


0554 thị yến 11I 23 110550


101.1502.8


0026 ngun tó anh 11K 2 110027


101.1502.8


0037 đặng đức bắc 11K 2 110038


101.1502.8


0064 đào thành công 11K 3 110065


101.1502.8


0076 nguyễn văn diện 11K 4 110077


101.1052.9


0589 dng quốc đình 11K 5 110105


101.1502.8



0116 trơng thị đức 11K 5 110114


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

101.1502.8


0132 nguyễn thị lâm hà 11K 6 110130


101.1502.8


0140 nguyễn mạnh hải 11K 6 110137


101.1502.8


0155 ngô sỹ hào 11K 7 110153


101.1502.8


0181 đàm đình hiệp 11K 8 110176


101.1502.8


0184 ngun qc hiƯp 11K 8 110178


101.1502.8


0191 ngun thÞ hoa 11K 8 110187


101.1502.8


0193 ngun thÞ thanh hoa 11K 8 110188



101.1502.8


0196 đào thị hơng hồ 11K 8 110191


101.1502.8


0212 ngun thÞ h 11K 9 110206


101.1502.8


0245 lê thị hơng 11K 10 110239


101.1502.8


0246 nguyễn thị hơng 11K 11 110241


101.1502.8


0247 đặng thị thu hơng 11K 11 110242


101.1502.8


0249 lê thị thu hơng 11K 11 110243


101.1502.8


0251 nguyễn thị thu hơng 11K 11 110244


101.1502.8



0250 nguyễn thị thu hơng 11K 11 110245


101.1502.8


0284 th diu linh 11K 12 110278


101.1502.8


0295 ngô văn linh 11K 13 110290


101.1502.8


0300 ngun thÞ loan 11K 13 110295


101.1502.8


0314 nguyễn thị mai 11K 13 110310


101.1502.8


0321 lê thị miên 11K 14 110317


101.1502.8


0322 m ỡnh minh 11K 14 110318


101.1502.8


0326 lơng trà my 11K 14 110322



101.1502.8


0332 nguyễn văn nam 11K 14 110329


101.1502.8


0335 trần văn nam 11K 14 110330


101.1502.8


0334 trần văn nam 11K 14 110331


101.1502.8


0368 nghiêm minh phơng 11K 16 110364


101.1502.8


0399 nguyễn thị việt quyên 11K 17 110394


101.1502.8


0426 nguyễn thị ngọc thanh 11K 18 110418


101.1502.8


0444 trơng thu thảo 11K 19 110435


101.1502.8



0445 nguyễn thị hång th¾m 11K 19 110436


101.1502.8


0452 ngun nh thÕ 11K 19 110444


101.1502.8


0467 trần văn thuỷ 11K 20 110460


101.1502.8


0482 phạm hồng trang 11K 20 110476


101.1502.8


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

101.1502.8


0503 phạm đình tú 11K 21 110496


101.1502.8


0511 hoµng hµ tn 11K 22 110505


101.1502.8


0539 đỗ hồng vinh 11K 23 110535


101.1502.8



0555 đỗ thị yến 11K 23 110551


101.1502.8


0009 ứng hoàng anh 11M 1 110010


101.1502.8


0019 ngô thị phơng anh 11M 1 110019


101.1502.8


0031 ph¹m tïng anh 11M 2 110032


101.1502.8


0038 ngun quý bắc 11M 2 110039


101.1502.8


0078 nguyễn văn doanh 11M 4 110079


101.1502.8


0079 nguyễn văn du 11M 4 110080


101.1502.8


0096 nguyễn thị thuỳ d¬ng 11M 4 110095



101.1502.8


0120 phan xuân đức 11M 5 110118


101.1502.8


0128 nguyễn thị trà giang 11M 6 110126


101.1502.8


0146 nguyễn hồng hạnh 11M 6 110144


101.1502.8


0170 đỗ đức hậu 11M 7 110167


101.1502.8


0175 l¬ng thÞ th hiỊn 11M 8 110171


101.1502.8


0186 nguyễn đức hiếu 11M 8 110181


101.1502.8


0192 nguyễn thị hoa 11M 8 110186


101.1502.8



0223 lê ngọc hun 11M 10 110217


101.1502.8


0235 vị thÞ thu hun 11M 10 110229


101.1502.8


0244 nguyễn thanh hơng 11M 10 110238


101.1502.8


0257 nguyễn thị thu hờng 11M 11 110251


101.1502.8


0273 nguyễn văn lâm 11M 12 110267


101.1502.8


0277 lu thị liên 11M 12 110271


101.1502.8


0280 nguyễn diệu linh 11M 12 110274


101.1502.8


0281 lờ ỡnh linh 11M 12 110275



101.1502.8


0297 đầu thi loan 11M 13 110292


101.1502.8


0298 lê thị kim loan 11M 13 110293


101.1502.8


0343 tô trí nghĩa 11M 15 110339


101.1502.8


0346 lê khánh ngọc 11M 15 110342


101.1502.8


0352 ngun thÞ hång ngut 11M 15 110348


101.1502.8


0354 nguyễn thị nhâm 11M 15 110350


101.1502.8


0362 lơng thị oanh 11M 15 110358


101.1502.8



0376 lu văn phơng 11M 16 110371


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

101.1502.8


0411 dơng hoàng sâm 11M 17 110406


101.1502.8


0431 bùi tiến thành 11M 18 110422


101.1502.8


0441 nguyễn thị phơng thảo 11M 18 110432


101.1502.8


0477 lê thị tĩnh 11M 20 110471


101.1502.8


0485 nguyễn thị trang 11M 20 110479


101.1502.8


0493 nguyễn thuỷ trang 11M 21 110486


101.1502.8


0499 dơng văn trêng 11M 21 110492



101.1502.8


0523 ph¹m thanh tïng 11M 22 110517


101.1502.8


0533 nguyễn thị hà uyên 11M 22 110527


101.1502.8


0534 nguyễn thị bích v©n 11M 22 110528


101.1502.8


0535 đặng thị vân 11M 23 110529


101.1502.8


0540 nguyễn văn vinh 11M 23 110536


101.1502.8


0543 lê ngọc vơng 11M 23 110539


101.1502.8


0547 nguyễn thị xuân 11M 23 110543


101.1502.8



0553 nguyễn thị b¶o n 11M 23 110549


101.1502.8


0006 hồng đức anh 11N 1 110006


101.1502.8


0013 trần phơng anh 11N 1 110014


101.1502.8


0016 nguyễn thị lan anh 11N 1 110017


101.1502.8


0082 ngun thÞ dung 11N 4 110085


101.1502.8


0097 đầu văn dơng 11N 4 110096


101.1502.8


0105 trần hải đăng 11N 5 110104


101.1502.8


0112 nguyễn văn đồng 11N 5 110110



101.1502.8


0138 trÞnh thÞ hạ 11N 6 110135


101.1502.8


0145 lê văn hanh 11N 6 110143


101.1502.8


0150 nguyễn thị hồng hạnh 11N 7 110148


101.1502.8


0162 lê thị thanh h»ng 11N 7 110159


101.1502.8


0167 nguyÔn thu h»ng 11N 7 110164


101.1502.8


0171 trần thị diệu hiền 11N 7 110168


101.1502.8


0185 nguyễn bảo hiếu 11N 8 110180


101.1502.8



0198 nguyễn thị hoạ 11N 9 110193


101.1502.8


0203 vơng xuân hoàng 11N 9 110198


101.1502.8


0209 trần văn huân 11N 9 110203


101.1502.8


0219 nguyễn văn hùng 11N 9 110214


101.1502.8


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

101.1502.8


0239 hà quang hng 11N 10 110233


101.1502.8


0241 nguyễn mai hơng 11N 10 110235


101.1502.8


0255 ngun thÞ hêng 11N 11 110249


101.1502.8



0258 ngun thÕ hởng 11N 11 110252


101.1502.8


0267 phạm thị ngọc lan 11N 11 110261


101.1502.8


0279 nguyễn thị liễu 11N 12 110273


101.1502.8


0283 nguyễn phơng linh 11N 12 110277


101.1502.8


0299 ngun thÞ kim loan 11N 13 110294


101.1502.8


0305 đỗ văn lợi 11N 13 110300


101.1502.8


0308 ngun thÞ lun 11N 13 110303


101.1502.8


0565 ngun thÞ kiỊu ly 11N 13 110306



101.1502.8


0317 ngun thị thanh mai 11N 13 110312


101.1502.8


0363 trần thị ngọc oanh 11N 15 110359


101.1502.8


0365 nguyễn bình ơn 11N 16 110361


101.1502.8


0372 nguyễn thị phơng 11N 16 110368


101.1502.8


0378 nguyễn thị bích phợng 11N 16 110373


101.1502.8


0384 đỗ bá quân 11N 16 110379


101.1502.8


0385 nguyÔn hång quân 11N 16 110380


101.1502.8



0386 phạm hồng quân 11N 16 110381


101.1502.8


0393 trần thị quý 11N 17 110387


101.1502.8


0430 lê duy thành 11N 18 110421


101.1502.8


0450 nguyễn văn thắng 11N 19 110442


101.1502.8


0456 nghiêm thị thoa 11N 19 110448


101.1502.8


0497 lu thµnh trung 11N 21 110490


101.1502.8


0510 trần anh tuấn 11N 21 110504


101.1502.8


0513 hoàng minh tuấn 11N 22 110507



101.1502.8


0519 nguyÔn duy tïng 11N 22 110513


101.1502.8


0521 đặng thanh tùng 11N 22 110515


101.1502.8


0537 lª qc viƯt 11N 23 110532


101.1502.8


0556 nguyễn thị hải yến 11N 23 110552


101.1502.8


0024 trần thị vân anh 11P 2 110025


101.1502.8


0025 đoàn thị yến anh 11P 2 110026


101.1502.8


0027 cao tuÊn anh 11P 2 110028


101.1502.8



0029 lª tuÊn anh 11P 2 110030


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

101.1502.8


0034 ngun viƯt anh 11P 2 110035


101.1502.8


0560 linh chi 11P 3 110051


101.1502.8


0053 lê thị hång chinh 11P 3 110055


101.1502.8


0092 lª minh duyªn 11P 4 110091


101.1502.8


0123 nguyễn quốc giang 11P 5 110120


101.1502.8


0125 dơng thị hơng giang 11P 6 110122


101.1502.8


0126 tạ thị giang 11P 6 110124



101.1502.8


0142 nguyễn thị hải 11P 6 110140


101.1502.8


0144 nguyễn văn hải 11P 6 110142


101.1502.8


0156 phạm thị mỹ hảo 11P 7 110154


101.1502.8


0200 ngô huy hoàng 11P 9 110195


101.1502.8


0206 nguyễn thị hồng 11P 9 110200


101.1502.8


0210 nguyễn ngọc huế 11P 9 110204


101.1502.8


0216 trần mạnh hùng 11P 9 110210


101.1502.8



0233 hoa thÞ thu hun 11P 10 110227


101.1502.8


0266 hoàng thị lan 11P 11 110260


101.1502.8


0268 cao thị thu lan 11P 11 110262


101.1502.8


0271 là tiến lâm 11P 12 110265


101.1502.8


0291 lê thuú linh 11P 12 110286


101.1502.8


0296 l©m ngäc lÜnh 11P 13 110291


101.1502.8


0315 ngun thÞ mai 11P 13 110311


101.1502.8


0329 ngun hång nam 11P 14 110325



101.1502.8


0331 nguyễn sơn nam 11P 14 110327


101.1502.8


0338 trần thÞ quúnh nga 11P 14 110334


101.1052.9


0587 đỗ nh ngọc 11P 15 110343


101.1502.8


0369 đoàn thị cúc phơng 11P 16 110365


101.1502.8


0375 trần thị phơng 11P 16 110370


101.1502.8


0400 nguyễn văn quyết 11P 17 110395


101.1502.8


0410 tạ văn sáng 11P 17 110405


101.1502.8



0416 nguyễn trần sơn 11P 17 110408


101.1502.8


0420 phạm thế tài 11P 18 110413


101.1502.8


0425 nguyễn thị thái 11P 18 110417


101.1502.8


0427 nguyễn thị thanh 11P 18 110419


101.1052.9


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

101.1502.8


0459 sái thị hà thu 11P 19 110450


101.1502.8


0466 trÞnh thu thủ 11P 20 110459


101.1502.8


0486 lu thÞ thu trang 11P 20 110480


101.1502.8



0500 nguyễn văn trờng 11P 21 110493


101.1502.8


0529 nguyễn thị t 11P 22 110523


101.1502.8


0542 trần thị vui 11P 23 110538


101.1502.8


</div>

<!--links-->

×