Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (54.25 KB, 8 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Bài 11: độ cao của âm
<b>Con</b>
<b>lắc</b> <b>dao động nhanh? Con lắc nào </b>
<b>Con lắc nào </b>
<b>dao động chậm?</b>
<b>Số dao động</b>
<b>trong 10 giây</b> <b>Số dao độngtrong giây</b>
<b>a</b>
<b>b</b>
Bài 12: độ to của âm
<b>Cách làm thớc</b>
<b>dao động</b>
<b>đầu thớc dao ng</b>
<b>mnh hay yu?</b>
<b>âm phát ra to hay</b>
<b>nhỏ?</b>
<b>a. Nâng đầu thớc</b>
<b>lệch nhiều</b>
<b>b. Nâng đầu thớc</b>
<b>Bài 13: Môi trờng truyền âm</b>
<b>Không khí</b> <b>Nớc</b> <b>Thép</b>
<b>Bài 15: chống ô nhiễm tiếng ồn</b>
<b>Cách làm giảm tiếng ồn</b> <b><sub>Biện pháp cụ thể làm giảm </sub></b>
<b>tiếng ồn</b>
<b>1. Tỏc ng vo ngun õm</b> <b>...</b>
<b>2. Phõn tỏn õm trờn ng truyn</b> <b></b>
<b>3. Ngăn không cho âm truyền tới tai</b> <b></b>
<b>Bài 17: sự nhiễm điện do cọ xát</b>
<b>Các vật</b>
<b>Thớc nhựa</b>
<b>Thanh thuỷ tinh</b>
<b>Mảnh nilông</b>
<b>Mảnh phim nhựa</b>
<b>Bài 22: nhiệt nóng chảy của một số chÊt</b>
<b>Bi 24: cng dũng điện</b>
<b>Stt</b> <b>Dụng cụ dùng điện</b> <b>Cờng độ dịng điện</b>
<b>1</b> <b>Bóng ốn bỳt th in</b> <b>T 0,001mA ti 3mA</b>
<b>2</b> <b>Đèn điôt ph¸t quang</b> <b>Tõ 1mA tíi 30mA</b>
<b>3</b> <b>Bóng đèn dây tóc</b> <b>T 0,1A ti 1A</b>
<b>4</b> <b>Quạt điện</b> <b>Từ 0,5A tới1A</b>
<b>Bài 24: Cờng độ dịng điện (Tìm hiu Ampe k)</b>
<b>Ampe kế</b> <b>GHĐ (A); (mA)</b> <b>ĐCNN (A); (mA)</b>
<b>Loại 1</b>
<b>Loại 2</b>
<b>Bài 26: Hiệu điện thế giữa hai đầu dụng cụ dùng điện</b>
<b>Loại mạch điện</b> <b>Số chỉ của vôn kế</b>
<b>(V)</b> <b>Số chỉ của ampe kế(A)</b>
<b>Nguồn điện 1 pin</b>
<b>mạch hở</b> <b>U0 =</b> <b>I0 = </b>
<b>Nguồn điện 1 pin</b>
<b>mạchu kín</b>
<b>U1 = ...</b> <b>I1 = </b>
<b>mạch kín</b>
<b>Bài 27 thực hành : ®o I, ®o u ở mạch nối tiếp</b>
<b>Vị trí của</b>
<b>ampe kế</b>
<b>Vị trí 1</b> <b>Vị trí 2</b> <b>Vị trí 3</b>
<b>Cng dũng</b>
<b>điện (A)</b> <b>I1 = …………</b> <b>I2 = …………..</b> <b>I3 = …………</b>
<b>VÞ trí mắc vôn kế</b> <b>Hiệu điện thế (V)</b>
<b>Hai điểm 1 và 2</b> <b>U12 =..</b>
<b>Hai điểm 2 và 3</b> <b>U23 =.</b>
<b>Hai điểm 1 và 3</b> <b>U13 =</b>
<b>Vị trí mắc </b>
<b>vôn kế</b> <b>Hai điểm 1 và 2</b> <b>Hai điểm 3 và 4</b> <b>Hai điểm M và N</b>
<b>Hiệu điện thế U12 =………….</b> <b>U34 =………….</b> <b>UMN =…………</b>
<b>Vị trí mắc ampe kế</b> <b>Cờng độ dịng điện (A)</b>
<b>M¹ch rÏ 1</b> <b>I1 = ……….</b>
<b>M¹ch rẽ 2</b> <b>I2 =..</b>
<b>Mạch rẽ chính</b> <b>I =...</b>
<b>Bài 25: Hiệu điện thế (Tìm hiểu vôn kế)</b>
<b>Vôn kế</b> <b>GHĐ (V)</b> <b>ĐCNN (V)</b>
<b>Loại 2</b>
<b>Nguồn điện</b> <b>Số vôn ghi trên vỏ pin(V)</b> <b>Số chỉ của vôn</b>
<b>kế(V)</b>