Tải bản đầy đủ (.pdf) (99 trang)

Sự hài lòng của sinh viên về chất lượng đào tạo ngành ctxh các trường đại học tại tp hồ chí minh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.47 MB, 99 trang )

50

3.73

.910

150


92

Item Statistics
Mean
Std. Deviation
KHẢ NĂNG PHỤC VỤ
[Cán bộ quản lý (ban
giám hiệu, ban chủ
nhiệm khoa) giải quyết
thỏa đáng các yêu cầu
của simh viên]
KHẢ NĂNG PHỤC VỤ
[Nhân viên hành chính
có thái độ phục vụ tốt và
tôn trọng sinh viên]
KHẢ NĂNG PHỤC VỤ
[Các thông tin trên
website của trƣờng đa
dạng, phong phú và cập
nhật thƣờng xuyên]
KHẢ NĂNG PHỤC VỤ
[Sự hỗ trợ và giúp đỡ


nhiệt tình của giáo vụ
khoa, chuyên viên và
thanh tra khi sinh viên
cần]
KHẢ NĂNG PHỤC VỤ
[Hoạt động tƣ vấn học
tập, nghề nghiệp đáp ứng
tốt nhu cầu tìm hiểu, lựa
chọn và học tập của sinh
viên]

N

3.63

.782

150

3.49

.939

150

3.58

.985

150


3.83

.801

150

3.56

.966

150

Trong các yếu tố ảnh hƣởng tới chất lƣợng đào tạo sau đây, bạn quan
tâm đến những yếu tố nào nhất? (chọn 1 đáp án)
Frequenc
Valid
Cumulative
y
Percent
Percent
Percent
Valid Chƣơng trình đào tạo
75
50.0
50.0
50.0
Cơ sở vật chất
13
8.7

8.7
58.7
Đội ngũ giảng viên
55
36.7
36.7
95.3


93

Khả năng phục vụ
của cán bộ quản lý,
nhân viên phục vụ
Total

7

4.7

4.7

150

100.0

100.0

100.0


2.
Bạn là sinh viên trƣờng * Trong các yếu tố ảnh hƣởng tới chất
lƣợng đào tạo sau đây, bạn quan tâm đến những yếu tố nào nhất? (chọn
1 đáp án) Crosstabulation
Count
Trong các yếu tố ảnh hƣởng tới chất
lƣợng đào tạo sau đây, bạn quan tâm
đến những yếu tố nào nhất? (chọn 1
đáp án)
Khả năng
Chƣ
phục vụ
ơng
của cán bộ
trình
Đội ngũ quản lý,
đào Cơ sở
giảng nhân viên
tạo vật chất viên
phục vụ
Total
2.
Bạn Trƣờng Đại học
là sinh
Khoa học Xã hội
25
6
15
0
46

viên
và Nhân Văn TP.
trƣờng
Hồ Chí Minh
Trƣờng Đại học
Lao động Cơ sở
50
7
40
7
104
II
Total
75
13
55
7
150
Correlations
ctrinhdaotao
ctrinhdaotao Pearson
Correlation
Sig. (2-tailed)
N
xeploaitb
Pearson
Correlation
Sig. (2-tailed)
N


xeploaitb

1

.836**

150

.000
150

.836**

1

.000
150

150


94

**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
Correlations
xeploaitb
xeploaitb Pearson Correlation
1
Sig. (2-tailed)
N

150
cosovcha Pearson Correlation
.801**
t
Sig. (2-tailed)
.000
N
150
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
Correlations
xeploaitb
xeploaitb

Pearson
1
Correlation
Sig. (2-tailed)
N
150
doingugiangvi Pearson
.860**
en
Correlation
Sig. (2-tailed)
.000
N
150
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
Correlations
xeploaitb

xeploaitb

Pearson
1
Correlation
Sig. (2-tailed)
N
150
khanangphuc Pearson
.843**
vu
Correlation
Sig. (2-tailed)
.000
N
150
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).

cosovchat
.801**
.000
150
1
150

doingugiangvien
.860**
.000
150
1

150

khanangphucvu
.843**
.000
150
1
150



×