Tải bản đầy đủ (.ppt) (13 trang)

On tap cuoi nam T67 DS 9 SH Chuyen de cum

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (581.73 KB, 13 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Chào mừng các thầy cô giáo đến dự giờ </b>


<b>tại lớp 9A tr ờng THCS Đại ng</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Nội dung ôn tập</b>

<b> (Thời l ợng 3 tiÕt)</b>



Tiết 1 : Căn bậc hai – Các phép biến đổi về căn thức bậc hai.


Tiết 2 : Hàm số bậc nhất - Các dạng bài toán liên quan.



Ph ơng trình và hệ ph ơng trình bậc nhất.



Tiết 3 : Hµm sè y = ax

2

<sub>(a </sub>

≠ 0),

<sub>ph ơng trình bậc hai một ẩn </sub>



và các dạng toán liên quan.



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>1 </b>

<b> Bài tập trắc nghiệm.</b>



<b>2 </b>

<b> Rút gọn biểu thức. </b>


<b> </b>



<b> VÝ dơ vµ 1 số bài tập t ơng tự.</b>



<b>3 </b>

<b>Tìm x (giải ph ơng trình vô tỉ). </b>


<b> </b>



<b> VÝ dơ vµ bµi tËp t ơng tự.</b>


<b>4 </b>

<b> Tính giá trị của biểu thức.</b>


<b> VÝ dơ vµ bµi tập t ơng tự.</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Bài tập trắc nghiệm</b>


<i><b>Chn ỏp ỏn ỳng :</b></i>



<b>Câu 1: Căn bậc hai số học cđa 81 lµ:</b>


A. 81 B. 9 ± C. 9 D. 9
<b>Câu 2: Căn thức 2x– 1 cã nghÜa khi :</b>


A. x = B. x > C. x < D. x ≥
<b>C©u 3: Giá trị của biểu thức (24 - 5)</b>2<sub> b»ng:</sub>


A. B. C. ± ( )


<b>Câu 4: Giá trị của biểu thức b»ng:</b>


A. B. C. D.


1
2


1
2


1
2


1
2


24 - 5 <sub>5 - 24</sub> <sub>24 - 5</sub>


3



3 <sub>3</sub> <sub>3</sub> <sub>81</sub>


2  


3 <sub>3</sub>


7




3 <sub>3</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5></div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Bµi 1: TÝnh</b>


20 45 3 18 72


a) - + - KÕt qu¶ : 15 2 - 5


2 + 3
1


2 - 3
1


b) +


<b>Vận dụng công thức biến đổi căn thức </b>
<b>làm bài tập sau:</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Bài 2: </b><i><b>Tìm x (giải ph ơng trình vô tỉ).</b></i>


2 + x = 3


a) KÕt qu¶ : x = 49


x2<sub> - 81</sub> <sub>x - 9</sub>


b) - = 0 (1)


ĐK: x – 9 ≥ 0  x ≥ 9 khi đó: x2<sub> – 81 </sub>≥ 0


Vậy điều kiện của x là x 9 ≥
Khi đó ta có:


(1)  - = 0(x + 9)(x – 9) x - 9


x - 9


 .( - 1) = 0x + 9




x – 9 = 0
x + 9 - 1 = 0


 x = 9 (tho¶ m·n)


x = - 8 (loại)
Vậy x = 9



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Bài 2: Cho biểu thøc:</b>


A = + -a + b


2 ( a - b )


b - a
2 ( a + b )


a + b
b - a


a) Rót gän biĨu thøc A.


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>Bµi 2: Cho biÓu thøc:</b>


A = + -a + b


2 ( a - b )


b - a
2 ( a + b )


a + b
b - a
a) Rút gọn biểu thức A.


Giải
ĐK: a 0, b 0 vµ a ≥ ≠ b



<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>


<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>

<i>a</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>A</i>

























































)
).(
(
)
(
)
).(
(
2
)
2
(
2
)
).(

(
2
2
4
2
)
).(
(
2
2
2
2
)
).(
(
2
)
(
2
)
)(
(
)
(
)
(
2
)
(
2

)
(
2
)
(
2
2
2


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

b) Tính giá trị của A biết a = 2 vµ b = 8.
<b>Bµi 2: Cho biĨu thøc:</b>


A = + -a + b


2 ( a - b )


b - a
2 ( a + b )


a + b
b - a


Thay a = 2 vµ b = 8 vµo biĨu thøc ta đ ợc:


<i>b</i>
<i>a</i>


<i>b</i>
<i>a</i>



<i>A</i>






3
2


2
3
2


2
2


2
2
2


8
2


8
2

















</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>Bi 3: Xem lời giải sau đúng hay sai ? Cho biết ý kiến ?</b>
Tính: <i>A</i>  7  13  7 13


2


2
12


14


13
49


2
14


13
7


13


7


.
13
7


2
13
7


13
7


13
7


13
7


13
7


2
2

































<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>











<i>A</i>
<i>A</i>
<i>A</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

Tự ôn lại phần lí thuyết:
- Hàm số bậc nhất.


- Ph ơng trình và hệ ph ơng trình bậc nhất 2 ẩn.


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

Giờ học đã kết thúc



Chúc các vị đại biểu và các thầy cơ


giáo mạnh khoẻ.



Chóc c¸c em häc sinh chăm ngoan


học giỏi !





Giờ học đã kết thúc



Chúc các vị đại biểu và các thầy cơ


giáo mạnh khoẻ.




Chóc c¸c em học sinh chăm ngoan


học giỏi !



</div>

<!--links-->

×