<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>TRƯỜNG PTTH THỦY SƠN</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
<b>KiÓm tra bµi cị</b>
<b>Câu1: Chọn ph ơng án đúng. </b>
<b> Đồ thị hàm số y = ax2<sub> + bx + c (a 0).</sub>≠</b>
<b>a. Có đỉnh là:</b> A. I B. I( <sub>2</sub><i>b<sub>a</sub></i> ; <sub>4</sub><i><sub>a</sub></i>) ( <sub>2</sub><i>b<sub>a</sub></i> ; <sub>2</sub><i><sub>a</sub></i>)
<b>b. Có trục đối xứng là:</b>
A. B.
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>x</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>x</i>
2
<b>c. Quay bỊ lâm lªn trªn nÕu:</b>
A. a > 0 B. a < 0
<b>d. Quay bề lõm xuỗng d ới nếu:</b>
A. a < 0 B. a > 0
<b>Câu1: Chọn ph ơng án đúng.</b>
<b> Đồ thị hàm số y = ax2<sub> + bx + c (a 0).</sub>≠</b>
<b>a. Có đỉnh là:</b> A. I( <sub>2</sub><i>b<sub>a</sub></i> ; <sub>4</sub><i><sub>a</sub></i>)
<b>b. Có trục đối xứng là: </b>
B.
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>x</i>
2
<b>c. Quay bÒ lâm lªn trªn nÕu:</b>
A. a > 0
<b>d. Quay bề lõm xuỗng d íi nÕu:</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>
<b>C©u 2:</b>
<b>Nêu tuần tự các b ớc vẽ đồ thị của hàm số y </b>
<b>= ax</b>
<b>2</b>
<b><sub> + bx + c (a </sub></b>
<b>≠ 0)</b>
<b>- B íc 1: </b>
<b>………</b>
<b>- B íc 2: </b>
<b>………</b>
<b>- B íc 3: </b>
<b>………</b>
<b>- B íc 4: </b>
<b>………</b>
<b>- B ớc 1: </b>
<b>Xác định toa độ đỉnh I(-b/2a ; -</b>
<b>∆/4a).</b>
<b>- B ớc 2: </b>
<b>Vẽ trục đối xứng x = -b/2a.</b>
- B ớc 3
<b>: </b>
<b>Xác định tọa độ giao điểm của Parabol</b>
<b> </b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>
<b>TiÕt 19:</b>
<b>Lun tËp hµm sè bËc hai</b>
<b>I. Kiến thức cần nhớ: </b>
<b>Hàm số bậc hai y = ax</b>
<b>2</b>
<b> + bx + c (a≠0)</b>
1. Miền xác định D = R.
2. Đồ thị là Parabol có:
+ §Ønh I
+ Trục đối xứng x =
+ Quay mặt lõm lên trên nếu a > 0 và ng ợc lại.
3. Xỏc nh chiu bin thiờn của hàm số:
4. Cách vẽ đồ thị hàm số:
- B ớc 1: Xác định tọa độ đỉnh.
- B ớc 2: Vẽ trục đối xứng x =
- B ớc 3: Xác định tọa độ giao điểm với trục hồnh, trục tung (nếu có).
</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>
<b>-II. Bµi tËp</b>
<b>Câu1:</b>
<b> Xác định tọa độ đỉnh và các giao điểm với trục </b>
<b>tung, trục hồnh (nếu có) của parabol.</b>
<b> a. y = x</b>
<b>2</b>
<sub>–</sub>
<b><sub> 5x + 6 b. y = - x</sub></b>
<b>2</b>
<b><sub> + 4x - 5</sub></b>
<b>Lời giải</b>
<b>Câu1 a)</b> Ta có: a = 1 ; b = -5 ; c = 6
2
5
2
<i>a</i>
<i>b</i>
4
1
4
<i>a</i>
2
5
<i>x</i>
- Trục đối xứng :
- Giao ®iĨm víi 0y tại C (0 ; 6)
- Đỉnh I )
4
1
;
2
5
(
- Số giao điểm với 0x là số no <sub> pt: x</sub>2<sub> – 5x + 6 = 0 </sub><sub></sub><sub> x</sub>
1 = 3 ; x2 = 2
</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>
<b>II. Bµi tËp</b>
<b>Câu1:</b>
<b> Xác định tọa độ đỉnh và các giao điểm với trục </b>
<b>tung, trục hồnh (nếu có) của parabol.</b>
<b> b. y = - x</b>
<b>2</b>
<b><sub> + 4x - 5</sub></b>
<b>Lời giải</b>
<b>Câu1 b)</b> Ta cã: a = -1 ; b = 4 ; c = -5
2
2
<i>a</i>
<i>b</i> <sub>1</sub>
4
<i>a</i>
- Trục đối xứng : x = 2
- Giao điểm với 0y tại C (0 ; -5)
- Đỉnh I(2 ; -1)
- Số giao điểm với 0x là số n pt: -x2<sub> + 4x - 5 = 0 , có </sub>∆ <sub>< 0</sub> <sub>nên đồ </sub>
</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>
<b>II. Bài tập</b>
<b>Câu 2:</b>
<b> Viết pt của Parabol y = ax</b>
<b>2</b>
<b><sub> + bx + 2 (a </sub></b>
<b>≠ 0)</b>
<b><sub> biÕt </sub></b>
<b>Parabol đi qua A(2 ; 0) và B(4 ; 6).</b>
<b>Lời giải</b>
- V× A(2 ; 0) thuéc Parabol y = ax2 <sub> + bx +2 nªn:</sub>
0 = 4a + 2b + 2
2a + b = -1 (1)
- V× B(4 ; 6) thuéc Parabol y = ax2 <sub> + bx +2 nªn:</sub>
6 = 16a + 4b + 2
4a + b = 1 (2)
Tõ (1) vµ (2) suy ra a = 1 ; b = -3.
</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>
<b>II. Bµi tËp</b>
<b>Câu 3:</b>
<b> Chọn ph ơng án đúng.</b>
<b>Hµm sè y = x</b>
<b>2</b>
<sub></sub>
<b><sub> 6x + 8</sub></b>
<b>A. Đồng biến trên (-</b>
<b> ; 3).</b>
<b>B. Đồng biến trên (3 ; +</b>
<b>).</b>
<b>C. Nghịch biến trên (3 ; +</b>
<b>).</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>
<b>Bài tập vỊ nhµ</b>
<b>Câu 1:</b>
<b> Xác định hàm số bậc hai y = ax</b>
<b>2</b>
<b><sub> + bx + c. Bit </sub></b>
<b>thị hàm số đi qua 3 điểm: A(0 ; 2) ; B(1 ; 5) ; C(-1 ; 3)</b>
<b>Câu 2:</b>
<b> Viết ph ơng trình cña Parabol y = ax</b>
<b>2</b>
<b><sub> + bx + c øng </sub></b>
<b>với mỗi hình sau:</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10></div>
<!--links-->