Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

BAN KHOI LO VE PHAN PHOI

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (122.25 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>SỞ GIÁO DỤC ĐÀOYÊN BÁI</b>
<b> Trường THPT DT-NT YB</b>


<b>PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH LỚP 11 BAN CƠ BẢN THPT</b>


<b>MƠN TỐN</b>


( Áp dụng từ năm 2010 – 2011 )
<b>Cả năm</b>


123 tiết + 37 tiết Tự chọn NC


<b>Đại số & Giải tích</b>
78 tiết + 24 tiết Tự chọn NC


<b>Hình học</b>


45 tiết + 13 tiết Tự chọn NC


<b>Học kỳ 1</b> <b>Đại số & Giải tích</b> <b>Hình học</b>


19 tuần =72 tiết +19 Tự chọn NC 48 tiết +12 Tiết tự chọn NC


Tuần1→tuần11/ 3tiết /tuần


Tuần12→tuần18/ 2tiết /tuần
Tuần 19 ôn tập kiểm tr học kỳ I


24 tiết + 7 tiết tự chọn NC
Tuần1→tuần11/ 1tiết /tuần


Tuần12→tuần18/ 2tiết /tuần


Tuần 19 ôn tập kiểm tr học kỳ I


<b>Học kỳ II</b> <b>Đại số & Giải tích</b> <b>Hình học</b>


18 tuần = 51 tiết +17 Tự chọn NC 30 tiết + 11 Tiết tự chọn NC


Tuần20→tuần 25: 1tiết /tuần


Tuần26→tuần 36/ 2tiết /tuần
Tuần 37 ôn tập kiểm tr học kỳ II


21 tiết + 6 tiết tự chọn NC


Tuần20→tuần 23: 2tiết /tuần


Tuần 24→tuần 36/ 1tiết /tuần
Tuần 37 ôn tập kiểm tr học kỳ II
<b>T</b>


<b>uầ</b>
<b>n</b>


<b>ĐẠI SỐ & GIẢI TÍCH</b> <b>HÌNH HỌC</b>


<b>Tiết</b>
<b>Tự</b>
<b>Chọn</b>


<b>Tiết</b>
<b>PP</b>



<b>CT</b> <b>Tên bài</b>


<b>Tiết</b>
<b> Tự </b>
<b>Chọn</b>


<b>Tiết</b>
<b>PP</b>


<b>CT</b> <b>Tên bài</b>


<b>1</b>


1
2
3
4


<b> Chương I: H/số LG và PTLG</b>
<b>Bài 1: §Hàm số Lượng giác ( 5 tiết )</b>
Phần I, II


Phần III
Luyện tập


1


<b>Chương I: PHÉP DỜI HÌNH </b>
<b>.PHÉP ĐỒNG DẠNG</b>



<b>Bài 1: </b>§ 1Phép biến hình và phép
tịnh tiến


<b>2</b>


<i><b>1</b></i> 5


6
7
8


<b>Tự chọn: Hàm số Lượng giác</b>
Bài 2: Ph/trình LG cơ bản ( 5 tiết )


1. Phương trình: sinx = a
2. Phương trình: cosx = a
3 .Ph/tr: tanx = a


2


Bài 1:§2 Phép biến hình và phép
tịnh tiến . luyện tập


<b>3</b>


<i><b>2</b></i>


9
10


11


4. Ph/tr: cotx = a
Luyện tập


Một số PT LG thường gặp
<i><b>Tự chọn: Ph/trình LG cơ bản</b></i>


3 Bài 3: §3 Phép đối xứng trục


<b>4</b>


<i><b>4</b></i>


12
13
14


Một số PT LG thường gặp
Một số PT LG thường gặp
Một số PT LG thường gặp
<i><b>Tự chọn: </b></i>


Rèn kỹ năng giải ph/trình
khác


4 Bài 4:§ 4 Phếp đối xứng tâm


<b>5</b>



15
16
17


Bài tập Một số PT LG thường gặp
Bài tập Một số PT LG thường gặp
Thực hành máy tính cầm tay


<i><b>1</b></i>


5


<b>Tự chọn: Phép đối xứng trục, </b>
Bài 5: §5 Phép quay


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

18
19


tập)


Ơn tập chương I
Ơn tập chương I


6 hai hình bằng nhau,


<b>7</b>


20
21
22



Ơn tập chương I
Kiểm tra chương I


<b>Chương II: TỔ HỢP XÁC SUẤT</b>
Bài 1: Hai quy tắc đếm cơ bản


7 :§7 Phép vị tự , luyện tập


<b>8</b>


<i><b>7</b></i>


<i><b> 8</b></i>


23
24
27


<b>Tự chọn: Qui tắc đếm</b>
Bài tập luyện tập


Bài 2: Hoán vị, Chỉnh hợp, Tổ hợp
Bài 2: Hoán vị, Chỉnh hợp, Tổ hợp
Bài tập luyện tập


<b>Tự chọn: Hốn/v, Chỉnh/h, Tổ hợp </b>


8



§8: Phép đồng dạng


<b>9</b>


<i><b>9</b></i>


28
29
30


Bài 3: Nhị thức Niu – tơn
Bài 3: Nhị thức Niu – tơn
<i><b>Tự chọn: Nhị thức Niu – tơn </b></i>


<i><b>2</b></i>


<b>9</b>


<b>Tự chọn: Ôn tập chương I</b>
Ôn tập chương I


<b>10</b> 29<sub>30</sub> Bài 4: Phép thử và biến cố


<i><b> 3</b></i>


10


<i><b>Tự chọn:Ôn tập chương I (tt)</b></i>
Kiểm tra chương I (45')



<b>11</b> <i><b>10</b></i>


31
32
33


Bài 5: Xác suất và biến cố
<i><b>Tự chọn: Xác suất và biến cố</b></i>
Ôn tập chương: Tổ hợp, Xác suất


11
12


<b>Chương II:</b>


<b>ĐƯỜNG THẲNG VÀ MẶT PHẲNG</b>
<b>TRONG KO GIAN KG</b>


: Đại cương về đường thẳng và mặt
phẳng


<b> </b>
<b>12</b>


34
35


Ôn tập chương Tổ hợp, X/suất (tt)
Kiểm tra chương II



13
14


Hai đường thẳng chéo nhau và hai
đ/th song song


<b>Bài tập: Hai đường thẳng chéo </b>
nhau và hai đ/th song song
<i><b>13 </b></i>


36
37


<b>Chương III: Dãy số - Cấp số </b>
Bài 1: Phương pháp qui nạp
Bài 2: Dãy số


<i><b>4</b></i>


15


16 Đại cương về đường thẳng và mặt phẳng


<i><b>Tự chọn: Đại cương về đường </b></i>


<b>14</b>


38
39



Bài 2: Dãy số ( tt )
<i><b>Tự chọn: Dãy số</b></i>
Bài 3: Cấp số cộng


17
18


Bài 3: Đường thẳng và mp song
song


<b>Bài tập: Đường thẳng và mp song </b>
song


<b>15</b> 40<sub>42</sub> <i><b>Tự chọn: Cấp số cộng </b></i><sub>Bài 4: Cấp số nhân</sub> 18,<sub>19</sub> Bài 3: Đường thẳng và mp song <sub>song</sub>


<b>16</b> <i><b>11</b></i> 43


44


<i><b>Tự chọn: Cấp số nhân</b></i>
Ôn tập chương III
Ơn tập học kì I


<i><b>5</b></i>


20 <i><b>Tự chọn: Đ/th và mp song</b></i>


2


Bài 4: Hai mp song song


<i><b>17 12</b></i>


45 Ôn tập học kì I ( tt )


<i><b>Tự chọn: Ơn tập chương III</b></i>
Ôn tập học kì I


<i><b>6</b></i>


21
22


Hai mp song song (tt)
<i><b>Tự chọn: Hai mp song</b></i>2


Ơn tập học kì I
<b>18</b>


46
47


Ơn tập học kì I
<b> kiểm tra học kỳ I</b>


23
24


<i><b>Tự chọn: Ơn tập học kì I</b></i>


<b> kiểm tra học kỳ I</b>



<b>19</b> 48 <b> Chữa trả bài học kì I</b> 25 <b> Chữa trả bài học kì I</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>20</b> 49 <b>Chương IV: Giới hạn</b>Bài 1: G/h của dãy số ( tiết 1) 25
26


Bài 5: Phép chiếu song song
Ôn tập chương II


<b>21</b>
<b>13</b>


50 Bài 1: G/h của dãy số ( tiết 2)
<i><b>Tự chọn: Giới hạn dãy số</b></i>


<i><b>7</b></i>


27


<i><b>Tự chọn: Luyện tập </b></i>
Ôn tập chương II


<b>22</b>
<b>14</b>


51 Bài 2: G/h của dãy số ( tiết 3)


<i><b>Tự chọn: Giới hạn của dẫy số</b></i> 2829


<i><b>Chương III: Véctơ trong KG</b></i>


Bài 1: Véctơ trong KG
Bài 1: Véctơ trong KG ( tt )


<b>23</b> 52


53


Luyện tập


Bài 3: Giới hạn hàm số ( tiết 1)


30


31 Bài 2: Hai đ/thẳng vng gócBài 2: Hai đ/th v/góc ( tt )
<b>24</b>


54
55


Giới hạn hàm số ( tiết 2)
Giới hạn hàm số ( tiết 3)


<i><b>8</b></i>


32


<i><b>Tự chọn: Véctơ trong KG</b></i>
Bài 3:Đ/th vng góc mp (tt)
<b>25</b>



56
57


Giới hạn hàm số


Luyện tập Giới hạn hàm số


<i><b>9</b></i>


33 Bài tập: Đ/th vng góc mp
<i><b>Tự chọn: : Hai đ/th v/góc </b></i>


<b>26</b>


58
59


Hàm số liên tục
Hàm số liên tục


<i><b>10</b></i>


34


<i><b>Tự chọn: Hai đ/th vng góc</b></i>
Bài 3: Đ/th vng góc mp


<b>27</b>


<i><b>15</b></i>


<i><b>16</b></i>


60


<i><b>Tự chọn: Luyện tập Giới hạn hàm s</b></i>


Ôn tập chương IV 35 Kiểm tra chương III


<b>28</b>


61
62


Ôn tập chương IV
Kiểm tra chương IV


<i><b>11</b></i>


36 Bài 4: Hai mặt phẳng vuông(tt)
<i><b>Tự chọn: Đ/th v/góc mp</b></i>


<b>29</b> 63


64


<b>chương V ĐẠO HÀM VI PHÂN</b>
Định nghĩa đạo hàm và ý nghĩa đh
T1


Định nghĩa đạo hàm và ý nghĩa đh


T2


<i><b>12</b></i>


37


<i><b>Tự chọn: Hai mp vuông góc</b></i>
Bài 4: Hai mặt phẳng vng(tt)


<b>30</b>


65
66


Định nghĩa đạo hàm và ý nghĩa đh
T3


Các quy tắc tính đạo hàm <i><b>13</b></i>


38 Bài tập: Hai mp vng góc (tt)
<i><b>Tự chọn: Hai mpvng góc</b></i>


<b>31</b> 67


68


Các quy tắc tính đạo hàm


Luyện tập tính đạo hàm 39 Bài 5: Khoảng cách



<b>32</b> <i><b><sub>17</sub></b></i>


69


70 Bài 3: Đạo hàm h/s Lượng giácLuyện tập tính đạo hàm h/s
lượnggiác


<i><b>Tự chọn: Đạo hàm h/s Lượng giác</b></i>


40


Bài tập


<b>33</b> <i><b>18</b></i>


71


<i><b>Tự chọn: Luyện tập tính đạo hàm</b></i>


Luyện tập tính đạo hàm 41


Ơn tập cuối năm


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

72 Kiểm tra chương 45'
<b>34</b>


73
74


Vi phân



Bài 5: Đạo hàm cấp cao


42
43


Bài tập


Ôn tập chương III


<b>35</b> <i><b><sub>19</sub></b></i>


75
76


Ôn tập chương V
ÔN TẬP cuối năm ( tt )


<i><b>Tự chọn: Ôn tập chương V ( tt )</b></i>


<i><b>14</b></i>


44 Ôn tập cuối năm ( tt )
<i><b>Tự chọn: Ôn tập cuối năm</b></i>


<b>36</b>


<i><b>20</b></i>
<i><b>21</b></i>




77


<i><b>Tự chọn: Ôn tập </b></i>


<i><b>Tự chọn: Ôn tập cuối năm</b></i>


Kiểm tra cuối năm 45


Ôn tập cuối năm ( tt )
Kiểm tra cuối năm
<b>37</b> 78 Trả bài kiểm tra cuối năm 46 Kiểm tra cuối năm


<b>Các bài kiểm tra trong một HK:</b>
Kiểm tra miệng: Ít nhất 1 lần / 1HS


Kiểm tra 15 phút: 3 bài ( ĐS 2 bài, HH 1 bài )
Kiểm tra 45 phút: 3 bài ( ĐS 2 bài, HH 1 bài )


Kiểm tra 90 phút: 1 bài cuối HKI, 1 bài cuối năm ( gồm ĐS và HH )


<b>Duyệt của TỔ TRƯỞNG</b> <b> </b> <b>Duyệt của BGH</b>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×