Tải bản đầy đủ (.doc) (16 trang)

QUYẾT ĐỊNHVề Danh hiệu thi đua năm học 2008-2009HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1009.94 KB, 16 trang )

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

CỘNG HỊA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: 460 /QĐ-ĐHSPKT-TCCB

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 01 tháng 10 năm 2009

QUYẾT ĐỊNH
Về Danh hiệu thi đua năm học 2008-2009
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM
- Căn cứ Luật Thi đua, khen thưởng ngày 26.11.2003 và căn cứ Nghị định số
121/2005/NĐ-CP ngày 30.9.2005 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành
một số điều của Luật Thi đua, khen thưởng và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật
Thi đua, khen thưởng;
- Căn cứ chương 6 Điều lệ Trường Đại học ban hành kèm theo Quyết định số
153/2003/QĐ-TTg ngày 30.7.2003 của Thủ tướng Chính phủ;
- Trên cơ sở đề nghị của Trưởng các đơn vị và kết quả xét duyệt của Hội đồng thi
đua khen thưởng trường họp ngày 03/9 /2009;
- Xét đề nghị của Thường trực Hội đồng thi đua khen thưởng Trường,

QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Công nhận các danh hiệu thi đua năm học 2008-2009 như sau:
 Tập thể Lao động tiên tiến:
23 đơn vị (danh sách kèm theo)
 Chiến sỹ thi đua cơ sở:
62 cbvc


(danh sách kèm theo)
 Lao động tiên tiến:
461 cbvc
(danh sách kèm theo)
Điều 2. Thường trực Hội đồng Thi đua khen thưởng Trường đề nghị Bộ trưởng Bộ Giáo
dục- Đào tạo công nhận danh hiệu:
 Tập thể lao động xuất sắc cho 06 đơn vị: (danh sách kèm theo)
 Chiến sĩ Thi đua cấp Bộ cho 04 cá nhân: (danh sách kèm theo)
Điều 3. Mức thưởng như sau:
 Đối với tập thể:
- Tập thể được đề nghị lao động xuất sắc: 200.000đ/cbvc (Hai trăm ngàn đồng)
- Tập thể lao động tiên tiến: 150.000đ/cbvc (Một trăm năm mươi ngàn đồng)
 Đối với cá nhân:
- Cá nhân được đề nghị CSTĐ cấp Bộ:
- Cá nhân Chiến sỹ thi đua cơ sở:
- Cá nhân Lao động tiên tiến:
1

800.000đ/cbvc (Tám trăm ngàn đồng)
600.000đ/cbvc (Sáu trăm ngàn đồng)
400.000đ/cbvc (Bốn trăm ngàn đồng)


Ghi chú: - Mỗi tập thể nếu đạt được nhiều danh hiệu thi đua thì chỉ nhận một mức
tiền thưởng cao nhất, theo số người đang làm việc và hưởng lương tại
Trường tại thời điểm tháng 8/2009.
- Mỗi cá nhân nếu đạt được nhiều danh hiệu thi đua thì chỉ nhận một mức
tiền thưởng cao nhất.
Điều 4. Thường trực Hội đồng thi đua Trường, Trưởng các đơn vị, các tập thể và cá nhân
có tên tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.

Nơi nhận:
- BGH (để biết);
- Như Điều 4;
- Lưu TCCB

HIỆU TRƯỞNG

2


DANH SÁCH TẬP THỂ, CBVC ĐỀ NGHỊ BỘ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO
CÔNG NHẬN CÁC DANH HIỆU THI ĐUA CẤP BỘ
NĂM HỌC 2008-2009
(Kèm theo Quyết định số: 460 /QĐ-ĐHSPKT ngày 01 /10/2009)
I- Tập thể Lao động xuất sắc:
1. Phòng Đào tạo
2. Phịng Hành chính - Quản trị
3. Khoa Điện – Điện tử
4. Khoa Cơ khí Động lực
5. Khoa Cơng nghệ Hóa & Thực phẩm
6. Bộ môn Cơ Điện tử
II- Chiến sĩ Thi đua:
1. Đặng Thanh Tân

– Phịng Đào tạo khơng chính qui

2. Nguyễn Thế Hùng

– Khoa Cơ khí Chế tạo máy


3. Nguyễn Ngọc Bích

– Khoa Cơ khí Động lực

4. Nguyễn Tấn Dũng

– Trường Trung học Kỹ thuật Thực hành

3


DANH SÁCH TẬP THỂ, CBVC ĐẠT CÁC DANH HIỆU
NĂM HỌC 2008-2009
(Kèm theo Quyết định số: 460 /QĐ-ĐHSPKT ngày 01 /10/2009)
I- TẬP THỂ:
1- Tập thể Lao động tiên tiến

TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12

13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23

ĐƠN VỊ
Phòng Tổ chức – Cán bộ
Phịng Quản lý Đào tạo khơng chính qui
Phòng Quản lý Khoa học & Quan hệ Quốc tế
Phòng Kế hoạch Tài chính
Phịng Cơng tác Học sinh, Sinh viên
Phịng Thiết bị - Vật tư
Phòng Thanh tra Giáo dục
Phòng Quản lý Chất lượng
Ban Quản lý Ký túc xá
Thư viện
Trạm Y tế
Ban Quản lý Dự án
Khoa Lý luận Chính trị
Khoa Sư phạm Kỹ thuật
Khoa Xây dựng & Cơ học ứng dụng
Khoa In & Truyền thông
Khoa Công nghệ Thông tin

Khoa Công nghệ May & Thời trang
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Kinh tế
Trung tâm Việt Đức
Trung tâm Đào tạo Chất lượng cao
Trung tâm hợp tác Đào tạo Quốc tế

4


II- CÁ NHÂN:
1- Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17

18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40

Họ và Tên

Nguyễn Văn
Võ Thị Thanh
Đỗ Văn
Nguyễn Tiến

Lê Hiếu
Nguyễn Văn Long
Phạm Thị Thu
Nguyễn Thị Thanh
Lâm Mai
Lâm Thị
Quách Thanh
Đặng Thanh
Thái Bá
Võ Thị Khánh
Đồn Bích
Nguyễn Thanh
Phạm Minh
Lê Thị
Đặng Thiện
Hồng
Phạm Văn
Nguyễn Văn
Phạm Bạch
Nguyễn Thế
Lê Tấn
Quyền Huy
Đinh Thị n
Ngơ Văn
Hồng Ngọc
Nguyễn Văn
Nguyễn Mỹ
Nguyễn Thị Hồng
Nguyễn Đình
Vũ Thị Kim

Đặng Trường
Ngơ Anh
Nguyễn Long
Nguyễn Văn
Nguyễn Thị Phương
Trần Đăng

Đơn vị

Bạo
Xn
Dũng
Dũng
Giang
Giang
Sương
Nga
Long
Thảo
Hải
Tân
Cần
Vân
Ngọc
Giang
Qn
Phúc
Ngơn
Trí
Giấy

Mang
Dương
Hùng
Cường
Ánh
Hịa
Thun
Văn
Sức
Linh
Hạnh
Thu
Hạnh
Sơn
Tuấn
Giang
Tuấn
Hoa
Thịnh

Phịng Tổ chức Cán bộ

Phịng Đào tạo




Phịng Hành chính – Quản trị
Phịng Quản lý Chất lượng


Phịng Đào tạo khơng chính qui

Phịng Kế hoạch Tài chính
Phịng Quản lý Khoa học _Quan hệ Quốc tế
Thư viện


Ban Quản lý Ký túc xá
Khoa Cơ khí Chế tạo máy






Khoa Điện - Điện tử



Khoa Cơng nghệ hóa & Thực phẩm


Khoa Ngoại Ngữ
Khoa Cơng nghệ Thơng tin

Khoa In & Truyền thông

Khoa Sư phạm Kỹ thuật

Khoa Kinh tế

5


41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62

Lê Văn
Nguyễn Tấn
Đỗ Quốc
Hoàng An

Nguyễn Quốc
Nguyễn Ngọc
Huỳnh Phước
Phan Nguyễn Quý
Lê Sơn
Trương Vĩnh
Phạm Văn
Dương Đăng
Nguyễn Hồi
Văn Hữu
Nguyễn Văn
Nguyễn Quốc
Nguyễn Trọng
Ngơ Quang
Hồ Vĩnh
Lê Cơng
Nguyễn Tấn
Nguyễn Anh

Dũng
Quốc
Ấm
Quốc
Đạt
Bích
Sơn
Tâm
Hải
An
Hiển

Danh
Sơn
Thịnh
Đồn
Tuyến
Thắng

An
Thành
Dũng
Tuấn

Khoa Lý luận Chính trị
Khoa Cơ khí Động lực






Khoa Khoa học Cơ bản


Khoa Xây dựng & Cơ học ứng dụng




TT Đào tạo Chất lượng cao
TT Việt Đức


Trường Trung học Kỹ thuật Thực hành

Trung tâm e-learning

6


2- Lao động Tiên tiến:

STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19

20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44

Họ và tên
Bùi Văn
Tơ Hồi
Võ Thị Thanh

Phan Thị Thanh
Nguyễn Văn
Nguyễn Văn
Lê Hữu
Nguyễn Văn
Phạm
Đậu Hữu
Lê Minh
Nguyễn Ngọc
Nguyễn Trọng
Đỗ Văn
Nguyễn Tiến
Lê Hiếu
Nguyễn Văn Long
Nguyễn Kiên
Phạm Thị Thu
Phạm Thị
Vũ Thị
Lê Thị Vân
Nguyễn Thị Thanh
Nguyễn Lan
Huỳnh Tơn
Qch Thanh
Đặng Thanh
Võ Thanh
Hồng Thị Bích
Lê Phan Nhật
Trần Thu
Võ Thị Khánh
Ngơ Thị

Đường Minh
Thái Bá
Hồ Thành
Lê Thị
Trương Thị
Hồ Anh
Hoàng Thị Lan
Trần Thị Hồng
Nguyễn Văn
Nguyễn Thị Thanh
Nguyễn Đức

Học
Phong
Xn
Tùng
A
Bạo
Bắc
Thai
Bốn
Hoạt
Quốc
Thành
Bảo
Dũng
Dũng
Giang
Giang
Cường

Sương
Nhàn
Thậu
Anh
Phượng
Dung
Nghĩa
Hải
Tân
Bình
Thủy
Hằng

Vân
Thái
Hiếu
Cần
Cơng
Phương
Hiền
Kiệt
Hương
Thanh
Minh
Nga
Sâm

Đơn vị
Phịng Tổ chức Cán bộ













Phịng Đào tạo











Phịng Đào tạo Khơng chính qui




Phịng Quản lý Khoa học – Quan hệ Quốc tế




Phịng Kế hoạch Tài chính






Phịng Hành chính – Quản trị


7


45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59

60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89

90
91
92

Hồ Ngọc
Phan Bội
Nguyễn
Nguyễn Thị Phương
Phạm Thị
Nguyễn Văn
Nguyễn Đình
Nguyễn Thị
Nguyễn Thị
Lê Thị
Nguyễn Anh
Hồng Cơng
Nguyễn Phương
Lê Phạm Việt Anh
Nguyễn Nam
Nguyễn Lâm
Hồ Thị Ánh
Trần Ngọc
Nguyễn Ngọc
Lê Minh
Phạm Thị
Võ Như
Phan Thanh
Nguyễn Thị Mai
Lê Vũ
Nguyễn Thị

Trần Minh
Bùi Văn
Nguyễn Hoàng
Nguyễn Thị Kim
Nguyễn Thị
Lâm Thị
Lâm Mai
Đinh Thành
Bùi Ngọc
Đỗ Thị Hồng
Hồng Văn
Lê Thị
Phương Thế
Lê Ngọc
Nguyễn Thị Bích
Đỗ Thị
Vũ Trọng
Đồn Bích
Phạm Minh
Nguyễn Thanh
Nguyễn Thị Hồng
Nguyễn Thị

Minh
Châu

Nam
Hoa
Hải
Hải

Lần
Hết
Đặng
Đức
Chương
Thúy
Thư
Thắng
Tồn
Tuyết
Hào
Động
Hồng
Cúc
Nam
Quang
Ly
Sâm
Nở
Chánh
Nhiều
Châu
Nga
Hồng
Thảo
Long
Ngân
Hiển
Yến
Q

Phúc
Lân
Nghĩa
Thủy
Chiêm
Luật
Ngọc
Qn
Giang
Nhi
Hịa


Phịng Hành chính – Quản trị








Phịng Cơng tác Học sinh, Sinh viên






Phịng Thiết bị Vật tư









Phòng Thanh tra Giáo dục



Phòng Quản lý Chất lượng


Ban Quản lý Dự án


Ban Quản lý Ký túc xá





Thư viện






8


93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119

120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140

Nguyễn Văn
Nguyễn Thị
Trần Thị Phương
Trần Thị Thanh
Thái Thị
Trần Thị
Lương Quang
Mai Duy

Huỳnh Văn
Tạ
Lê Văn
Hồng Cơng
Nguyễn Vinh
Trương Thị Mỹ
Trần Phong
Thái Ngọc
Tống Viết
Đồn Đức
Nguyễn Văn
Đinh Huy
Phùng Thế
Trần Tuấn
Nguyễn Thị
Đỗ Huy
Đỗ Quang
Huỳnh Quang
Lê Thị
Hoàng Thị Minh
Nguyễn Thị Ngọc
Lê Sơn
Lục Quảng
Trần Thị Thiên
Trần Thiện
Tạ Thị Huỳnh
Phạm Ngọc
Võ Thanh
Phạm Thành
Huỳnh Hoàng

Trương Vĩnh
Lê Thị Thanh
Phạm Văn
Hoàng Nguyên
Phạm Phú
Nguyễn Hồng
Ngơ Hữu
Hồng Thị Minh
Nguyễn Văn
Nguyễn Ngọc

Vị
Ben
Linh
Thủy
Vinh
Ngân
Hịa
Thơng
Thịnh
Minh
Dũng
Minh
Thắng
Châu
Vinh
Tăng
Long
Hiếu
Quận

Nhân
Anh
Phát
Thủy
Bình
Bình
Chiến
Diễn


Hải
Hồ
Hương
Hn
Như
Sơn
Tân
Trung
Trung
An
Hải
Hiển

Mai
Nhung
Tâm
Thảo
Toản
Tứ



Thư viện



Trạm Y tế



Khoa Lý luận Chính trị













Khoa Khoa học Cơ bản

























9


141
142
143
144
145
146
147
148
149

150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179

180
181
182
183
184
185
186
187
188

Phan Tự
Nguyễn Văn
Phan
Võ Thị
Võ Thị Ngoc
Lê Thị
Đặng Thị Diệu
Nguyễn Minh
Võ Đình
Hồng Thị Thu
Nguyễn Thị
Nguyễn Thị Phương
Nguyễn Như
Hồng
Lại Thế
Nguyễn Thị Thanh
Trà Kim
Hồ Ngọc
Nguyễn Thị Kim
Nguyễn

Dương Đăng
Huỳnh Nguyễn
Nguyễn Văn
Nguyễn Đình
Trần Trọng
Trần Tuấn
Ngơ Văn
Vũ Thị Bích
Nguyễn Hồi
Văn Hữu
Nguyễn Đức
Trương Minh
Nguyễn Văn
Nguyễn Thị Th
Trang Tấn
Nguyễn Quốc
Phan Ngọc Mỹ
Lê Phương
Phan Đức
Nguyễn Văn
Quyền Huy
Đinh Thị Yên
Ngô Văn
Hồng Ngọc
Trương Việt
Võ Viết
Nguyễn Ngọc
Lê Minh

Vượng

Tuấn
Long
Xn
Lan
Hồng
Hiền
Khánh
Dương
Hiền
Lan
Hoa
Khương
Anh
Luyện
Nga
Anh
Bốn
Chung
Chuyển
Danh
Dũng
Hậu
Hiển
Hỉ
Kiệt
Liệu
Ngà
Sơn
Thịnh
Tơn

Trí
Đồn
Hằng
Triển
Tuyến
Túy
Bình
Huynh
Chúng
Ánh
Hịa
Thun
Văn
Anh
Cường
Âu
Thành


Khoa Sư phạm Kỹ thuật















Khoa Xây dựng & Cơ học ứng dụng























Khoa Điện – Điện tử








10


189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209

210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236

Nguyễn Ngơ
Nguyễn Thị

Lê Hồng
Dương Thị Cẩm
Nguyễn Tấn
Nguyễn Đình
Vũ Đỗ
Nguyễn Phương
Trương Đình
Bùi Văn
Trương Văn
Trần Tùng
Ngơ Văn
Đỗ Thị Bích
Nguyễn Phan
Nguyễn Việt
Trần Đức
Phù Thị Ngọc
Trương Thị Bích
Vũ Thị Ngọc
Nguyễn Duy
Tạ Văn
Nguyễn Thị Yến
Nguyễn Trần Minh
Nguyễn Văn
Nguyễn Thị Mi
Đặng Văn
Bùi Thuận
Phạm Xuân
Nguyễn Ngọc
Trần Quang
Đậu Trọng

Đặng Phước Hải
Trương Ngọc
Nguyễn Trường
Nguyễn Văn
Hà A
Lê Chí
Phạm Thị
Nguyễn Thị Bích
Vũ Thị
Nguyễn Vinh
Võ Minh
Lê Thị Hồng
Hồ Viết
Trần Quốc
Nguyễn Hồi
Dương Bình

Lâm
Lưỡng
Minh

Đời
Phú
Cường
Quang
Nhơn
Hồng
Hiền
Giang
Chương

Ngân
Thanh
Hùng
Lợi
Hiếu
Ngà
Thu
Thảo
Phương
Tuyết
Nguyệt
Thọ
Sa
Thành
Ninh
Hổ
Hùng
Thọ
Hiển
Trang
Sơn
Duy
Hiệp
Thồi
Kiên
Nga
Mai
Ngọc
Quan
Hn

Nhung
Bình
Hùng
Nam
Nam


Khoa Điện – Điện tử











































Khoa Cơ khí Chế tạo máy



11


237
238
239

240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269

270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284

Đặng Thiện
Phan Minh
Hoàng
Trần Thanh
Đặng Quang
Huỳnh Minh
Nguyễn Văn
Phạm Văn
Nguyễn Văn
Đỗ Khắc
Dương Văn
Hồng Trọng
Lý Minh


Nguyễn Văn
Nguyễn Tất
Trần Ngọc
Hồ Thị
Nguyễn Hướng
Hồ Sĩ
Võ Đơng
Nguyễn Tử
Trần Thế
Nguyễn Tác
Nguyễn Minh
Võ Xuân
Nguyễn Nhựt Phi
Hoàng Văn
Phạm Thị Hồng
Quách Văn
Phạm Bạch
Nguyễn Thế
Nguyễn Ngọc
Nguyễn Xuân
Lê Tấn
Võ Lâm
Trần Uyên
Đồng Sĩ
Dương Thế
Trần Minh
Tưởng Phước
Nguyễn Việt
Nguyễn Minh
Trần Chí

Tạ Nguyễn Minh
Huỳnh Nguyễn
Dương Thị Vân
Trần Minh Thế

Ngơn
Thanh
Trí
Lam
Khoa
Phú
Chánh
Giấy
Hồng
Huy
Linh
Nghĩa
Sỹ
Linh
Mang
Toản
Hữu
Phụng
Dương
Hùng
Lao
Định
San
Ánh
Chính

Tiến
Long
Hướng
Nga
Thiêm
Dương
Hùng
Phương
Quang
Cường
Chương
Phương
Linh
Phong
Thuận
Thọ
Thắng
Triết
Thiên
Đức
Hồng
Anh
Un


Khoa Cơ khí Chế tạo máy
















































12


285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299

300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329

330
331
332

Nguyễn Trọng
Huỳnh Đỗ Song
Nguyễn Văn
Nguyễn Thị Cẩm
Hoàng Trà
Nguyễn Tấn
Đỗ Quốc
Phan Nguyễn Quý
Đặng Quốc
Bùi Quang
Châu Quang
Nguyễn Tấn
Lê Xuân
Nguyễn Văn
Huỳnh Quốc
Nguyễn
Hoàng An
Lê Kim
Lê Xn
Đồn Minh
Lại Hồi
Nguyễn Thị Bích
Lê Minh
Nguyễn Lê Hồng
Bùi
Nguyễn Ngọc

Huỳnh Phước
Nguyễn Minh
Đặng Vũ Minh
Đặng
Trần Đình
Nguyễn Văn
Dương Tuấn
Nguyễn Quốc
Hồ Phước
Lê Thanh
Nguyễn Văn
Nguyễn Trọng
Nguyễn Lê
Lê Quang
Phùng Thị Phương
Bùi Thị
Ngô Anh
Nguyễn Long
Nguyễn Văn
Lê Cơng
Trần Thanh
Chế Quốc

Hiếu
Tồn
Sơn

Hương
Quốc
Ấm

Tâm
Ca
Dũng
Hải
Lộc
Tới
Trạng
Việt
Kim
Quốc
Dưỡng
Hịa
Hùng
Nam
Ngọc
Nhựt
Sơn
Tun
Bích
Sơn
Lạc
Đăng
Q
Q
Tồn
Hùng
Đạt
Dũng
Phúc
Thình

Thức
Duy

Loan
Hạnh
Tuấn
Giang
Quyền
Danh

Long


Khoa Cơ khí Chế tạo máy



Khoa Cơ khí Động lục





































Khoa In & Truyền thông






13


333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359

360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380

Cao Xuân
Nguyễn Thị Lại
Chế Thị Kiều
Lương Thị
Trần Thị Phương
Nguyễn Ngọc
Trương Thế
Vương Trung

Đặng Trường
Huỳnh Nguyên
Nguyễn Minh
Đinh Công
Trần Tiến
Đặng Thị Kim
Từ Tuyết
Mai Tuấn
Nguyễn Văn
Nguyễn Quang
Phùng Quang
Nguyễn Đăng
Nguyễn Thành
Lê Vĩnh
Nguyễn Công
Nguyễn Hữu
Trần Công
Nguyễn Thị Thanh
Nguyễn Trần Thi
Lê Văn
Vũ Thị Kim
Trần Thị
Trần Thanh
Huỳnh Thị Kim
Trần Thị Bích
Vũ Minh
Nguyễn Thị
Nguyễn Tuấn
Phạm Thị
Nguyễn Ngọc

Nguyễn Thành
Phùng Thị Bích
Võ Ngun
Nguyễn Thị Hạ
Lê Mỹ
Nguyễn Đình
Lê Phương
Phạm Thị Ngọc
Trần Thị Mỹ
Nguyễn Thị Lan


Giang
Nhi
Chung
Anh
Hải
Trung
Hiếu
Sơn
Chính
Đạo
Đoan
Đức
Giao
Hồng
Khơi
Long
Ngọc
Ngọc

Quang
Sơn
Thịnh
Thương
Trung

Vân
Văn
Vinh
Hạnh
Thêu
Hương
Phiến
Vân
Hạnh
Thúy
Anh
Hưng
Châu
Hậu
Dung
Thư
Ngun
Hạnh
Thu
Anh
Ánh
Dung
Hương



Khoa In & Truyền thơng






Khoa Cơng nghệ Thơng tin




















Khoa Công nghệ May & Thời trang














Khoa Ngoại ngữ




14


381
382
383
384
385
386
387
388
389

390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419

420
421
422
423
424
425
426
427
428

Trần Hoàng
Nguyễn Thị Hồng
Lê Thị Thanh
Nguyễn Thị Minh
Nguyễn Vũ Thủy
Mai Thị Tường
Trần Hưng
Lê Vũ Hoàng
Trần Thị Thiên
Sử Thị Ái
Trần Đăng
Lê Trường Diễm
Nguyễn Thị Châu
Đàng Quang
Đặng Thị
Nguyễn Thị Thanh
Lê Kỳ
Lê Thị Hồng
Lê Đoàn Minh
Huỳnh Thị Cẩm

Nguyễn Văn
Nguyễn Mỹ
Nguyễn Thị Hồng
Đỗ
Huỳnh Minh
Võ Thị
Hồ Thị Yêu
Võ Thị Thu
Phan Thị Anh
Nguyễn Quỳnh
Đặng Văn
Nguyễn Thị Minh
Hoàng Thị Tuyết
Trần Thị Kim
Đặng Thị Ngọc
Hồ
Nguyễn Anh
Nguyễn Đặng Mỹ
Tống Thị
Lê Cơng
Võ Đức
Nguyễn Tấn
Trần Văn
Võ Minh
Nguyễn Bá Trương
Đỗ Hữu
Trần
Trần Văn

Linh

Mỹ

Tâm
Tiên
Vi
Vinh
Oanh
Thanh
Mỹ
Thịnh
Trang
Long
Vắng
Phượng
Vân
Sơn
Thư
Đức

Sức
Linh
Hạnh
Hồng
Ngọc
Ngà
Ly
Như
Đào
Mai
Sử

Nguyệt
Nhung
Anh
Dung
Cường
Tơn
Dun
Tân
Thành
Dũng
Dũng
Sỹ
Tâm
Đài
Đức
Thành
Chiến


Khoa Ngoại ngữ








Khoa Kinh Tế










Khoa Cơng nghệ Hóa & Thực phẩm


















Trường Trung học Kỹ thuật Thực hành









15


429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449

450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461

Lê Tuấn
Nguyễn Thị
Từ Thị Thanh
Hồng Thị
Phạm Khoa
Nguyễn Tử
Bùi Văn
Phan Kim
Ngơ Thị Phương
Nguyễn Văn
Ngơ Quang
Hồ Vĩnh
Nguyễn Quốc
Đỗ Bình
Nguyễn Anh
Nguyễn Khắc
Cao Văn

Trần Kế
Huỳnh Thị Ngọc
Huỳnh Kim
Lý Thiên
Thái Hoàng
Trần Văn
Lê Minh
Hồ Xuân
Nguyễn Trọng
Nguyễn Thị Bích
Nguyễn Văn
Hà Huệ
Đặng Huỳnh Diễm
Đỗ Mạnh
Trần
Vũ Thị Thanh

Anh
Chiến
Thủy
Hằng
Thành
Đức
Tham
Thành
Dân
Thức

An
Định

Dương
Tuấn
Nhàn
Tồn
Thuận
Thường
Ba
Trang
Linh
Trọng
Tài
Thành
Thắng
Hồng
Quyền
Xn
Phượng
Cường
Dũng
Thảo


Trường Trung học Kỹ thuật Thực hành









Trung tâm Việt Đức














Trung tâm Đào tạo Chất lượng cao

Trung tâm Hợp tác Đào tạo Quốc tế


Viện Nghiên cứu Phát triển Giáo dục


16



×