Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

De thi toan HKII lop3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (70.04 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>ĐỀ KIỂM TRA HK II</b>



<i><b>NĂM HỌC 2009- 2010 -</b></i>

<b>LỚP 3 </b>



<i><b>Thời gian : 40 phút</b></i>

<b> De10</b>


<i><b>Họ và tên :……….</b></i>


<i><b>Lớp :………</b></i>



<b>I. PHẦN TRẮC NGHIỆM : ( 2đ )</b>


<i><b>Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng.</b></i>


Bài 1 : A. 4083 : 4 = 102 ( dư 5 ) B. 4083 : 4 = 120 ( dư 3 )
C. 4083 : 4 = 1020 ( dư 3 ) D. 4083 : 4 = 12 ( dư 3 )
Bài 2 :Số tháng có 30 ngày trong một năm là :


A. 7 B. 6 C. 8 D. 8


Bài 3: Một thửa ruộng hình chữ nhật có chiều dài 120 m, chiều rộng bằng 1/2
chiều dài. Chu vi của thửa ruộng là :


A. 580 m B. 320 m C. 360 m D. 1160 m


Bài 4 : 307 + 1530 : 5 =……


A. 133 B. 337 C. 613 D. 733


<b>I. PHẦN TỰ LUẬN : ( 8đ )</b>


Bài 1 : Đặt tính rồi tính ( 2đ )



4629 x 8 7482 -- 5946 1877 : 9 2414 : 7
………
………
………
………


Bài 2 : Tính giá trị của biểu thức: ( 1,5 đ )


253 + 14 x 8 123 x ( 7842 – 6540 )
………
………
………
………


Bài 3 : ( 1,5 đ )


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Có 90 kg đỗ đựng đều vào 6 túi . Hỏi 4 túi như vậy có bao nhiêu kg đỗ ?


<b>Giải </b>


………
………
………
………
………
………..


Bài 5 : ( 1đ )



Có 9 hộp kẹo như nhau đựng 144 viên kẹo. Người ta chia cho các em thiếu
nhi, mỗi em 4 viên kẹo thì hết 8 hộp. Hỏi có bao nhiêu em thiếu nhi được chia
kẹo ?


<b>Giải </b>


………
………
………
………
………
………
………


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>ĐỀ KIỂM TRA HK II</b>



<i><b>NĂM HỌC 2009- 2010 -</b></i>

<b>LỚP 3 </b>



<i><b>Thời gian : 40 phút</b></i>

<b> De11</b>


<i><b>Họ và tên :……….</b></i>


<i><b>Lớp :………</b></i>



Bài 1 : Đặt tính rồi tính ( 2đ )


525945: 7 489690 : 8 379075 : 9


………
………
………


………


47 985 + 26 807 93 862 – 25 836 10 000 - 6565
………
………
………
………


Bài 2 : Tính giá trị của biểu thức: ( 1,5 đ )


253 + 248: 4 478 x ( 7842 – 6540 )


………
………
………
………


Bài 3 : ( 1,5 đ )


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Số lớn nhất có 4 chữ số là :
Số bé nhất có 4 chữ số là :


Hiệu của hai số này là : - =


M P Góc M là góc………
Góc N là góc………
Góc P là góc………
N Q
Góc Vng đỉnh…. cạnh…….
Góc khơng vng đỉnh…….cạnh……



Bài 5 : ( 1đ )


Có 6 hộp kẹo như nhau đựng 30312 viên kẹo. Hỏi 9 hộp kẹo có bao nhiêu
viên kẹo ?


<b>Giải </b>


………
………
………
………
………
………
………


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b> KIỂM TRA HK II</b>



<i><b>NĂM HỌC 2009- 2010 -</b></i>

<b>LỚP 3 </b>



<i><b>Thời gian : 40 phút</b></i>

<b> De12</b>


<i><b>Họ và tên :……….</b></i>


<i><b>Lớp :………</b></i>



Bài 1 : Đặt tính rồi tính ( 2đ )


256075 : 5 369090 : 6 498479 : 7


………


………
………
………


Bài 2


687 653 … 98 978 687 653 … 987 599 857 432 …. 857 432


493 701 …..654 702 700 000 … 69 999 857 000 …. 856 999


Điền số:


169 700 ; 169 800 ; …………...; ……….; ……….; ……….


83 260 ; 83 270 ; ………; ………; ………; ……….;……..
Bài 3 : ( 1,5 đ )


Khoanh vào số lớn nhất : 365 872 ; 283 576 ; 638 752 ; 725 863
Khoanh vào bé lớn nhất : 943 567 ; 394 765 ; 349 675 ; 563 947
Dãy số nào được viết theo thứ tự từ bé đến lớn:


A. 89 124 ; 89 259 ; 89 194 ; 89 295
B . 89 194 ; 89 124 ; 89 259 ; 89 295
C . 89 259 ; 89 295 ;89 194 ; 89 124
D. 89 124 ; 89 194 ; 89 259 ; 89 295
Hãy viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn :
437 052 ; 674 399 ; 186 500 ; 375 302


………
Bài 4



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

………
………
………
………
………
………
………


……….


………
………
………
………


Có một thửa ruộng hình vng có chu vi là 3208.Tính diện tích thửa ruộng?


<b>Giải </b>


………
………
………
………


Có một thửa ruộng hình chữ nhật có nửa chu vi là 905m , chiều rộng là 309m
.Tính diện tích thửa ruộng?


<b>Giải </b>



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×