Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

DE THI HSG TINH AN GIANG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (69.36 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Tuyển chọn đề thi hsg 7



Thêi gian làm bài: 120 phút
Câu 1: (1,5 đ) Tìm x biÕt:


a,


327
2



<i>x</i>


+


326
3



<i>x</i>


+


325
4



<i>x</i>


+



324
5



<i>x</i>


+


5
349



<i>x</i>


=0
b, 5<i>x</i> 3 <sub></sub><sub>7</sub>


Câu2:(3 điểm)
a, Tính tổng:


2007
2


1
0


7
1
...
7



1
7


1
7


1





































<i>S</i>


b, CMR: 1


!
100


99
...
!


4
3
!
3


2


!
2
1









c, Chứng minh rằng mọi số nguyên dơng n thì: 3n+2<sub> 2</sub>n+2<sub> +3</sub>n <sub>– 2</sub>n


chia hÕt cho 10


Câu3: (2 điểm) Độ dài ba cạnh của một tam giác tỉ lệ với 2;3;4. Hỏi ba
chiều cao tơng ứng ba cạnh đó tỉ lệ vi s no?


Câu 4: (2,5điểm) Cho tam giác ABC có gãc <sub>60</sub>0




<i>B</i> hai đờng phân giác AP
và CQ của tam giác cắt nhau tại I.


a, TÝnh gãc AIC
b, CM : IP = IQ


Câu5: (1 điểm) Cho <i>B</i><sub>2</sub><sub>(</sub><i><sub>n</sub></i><sub></sub><sub>1</sub>1<sub>)</sub>2 <sub></sub><sub>3</sub> . Tìm số ngun n để B có giá trị ln



nhất.


<b>Đáp án </b>
Câu1:


a, (1) 4 0


5
349
1


324
5
1
325


4
1
326


3
1
327


2



















 <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> (0,5 ® )


... ) 0


5
1
324


1
325


1
326


1
327


1


)(
329


(      


 <i>x</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Tuyển chọn đề thi hsg 7



329
0


329


<i>x</i> <i>x</i> (0,5đ )


b, a.Tìm x, biÕt: 5x - 3 - x = 7  5<i>x</i> 3  <i>x</i> 7 (1) (0,25 ®)
§K: x  -7 (0,25 ®)


 





5 3 7


1


5 3 7



<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


  



 


 




.


(0,25 đ)


Vậy có hai giá trị x thỏa mÃn điều kiện đầu bài. x1 = 5/2 ; x2= - 2/3


(0,25đ).
Câu 2:


a, <sub>2</sub> <sub>3</sub> <sub>4</sub> <sub>2007</sub>


7
1
...
7


1


7


1
7


1
7
1


1     


<i>S</i> ; <sub>2</sub> <sub>3</sub> <sub>2006</sub>


7
1
...
7


1
7


1
7
1
1
7


7<i>S</i>       



(0.5®) <sub>2007</sub>


7
1
7


8<i>S</i>  


8
7


1


7 <sub>2007</sub>




 <i>S</i> (0,5®)


b,


!
100


1
100
...
!


3


1
3
!
2


1
2
!
100


99
...
!
4


3
!
3


2
!
2


1 














 (0,5®)


... 1
!
100


1
1 


 (0,5®)


c, Ta cã 3<i>n</i>2  2<i>n</i>23<i>n</i> 2<i>n</i> 3<i>n</i>23<i>n</i> (2<i>n</i>2  2<i>n</i>) (0,5®)
... 3 .10 2 .5 3 .10 2 2.10 10

3 2 2

10














 <i>n</i> <i>n</i> <i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i> <sub>(0,5®)</sub>


Câu 3: Gọi độ dài 3 cạnh là a , b, c, 3 chiều cao tơng ứng là x, y, z, diện tích
S ( 0,5đ )


<i>x</i>
<i>S</i>


<i>a</i> 2
<i>y</i>


<i>S</i>


<i>b</i> 2 <sub> </sub>
<i>z</i>


<i>S</i>


<i>c</i> 2 (0,5®)


<i>z</i>
<i>S</i>
<i>y</i>
<i>S</i>
<i>x</i>
<i>S</i>
<i>c</i>


<i>b</i>
<i>a</i>


4
2
3
2
2
2
4
3


2     


 <sub> </sub>


(0,5®)


3
4
6
4
3


2<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


 vËy x, y, z tØ lƯ víi 6 ; 4 ; 3 (0,5đ)
Câu4: GT; KL; Hình vẽ (0,5đ)


a, Gãc AIC = 1200<sub> (1 ® )</sub>



b, LÊy <i>H</i><i>AC</i>: AH = AQ ... <i>IQ</i><i>IH</i> <i>IP</i> (1 đ )


Câu5: B ; LN ; 2 12 3





 <i>n</i>


<i>LN</i>


<i>B</i> NN


V×  12 0 2 12 3 3








 <i>n</i>


<i>n</i> đạt NN khi bằng 3 (0,5đ)


DÊu b»ng x¶y ra khi <i>n</i>10 <i>n</i>1


vËy B ; LN



3
1




 <i>B</i> và <i>n</i> 1 (0,5đ)




</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×