Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (116.16 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Câu 1: Cho hai tia ox, oy vng góc với nhau khi đó góc lợng giác (ox, oy) có số đo là:</b>
A. 2
2 <i>K</i> B.
2
2 <i>K</i>
C. 2
2
3
<i>K</i>
D. <i>K</i>
2
<b>Câu 2: Chọn kết luận đúng:</b>
A. 0
5
11
,
0
5
11
<i>Sin</i> B. 0
5
11
,
0
5
11
<i><sub>Cos</sub></i>
<i>Sin</i>
C. 0
5
11
,
0
5
11
<i>Cos</i>
<i>Sin</i> D. 0
5
11
,
0
5
11
<i>Cos</i>
<i>Sin</i>
<b>Câu 3: Cho </b> thoả mÃn
4
0 hãy chọn kết luận đúng:
A. Sinx > Cosx <sub>B. sinx </sub><sub></sub><sub> cosx</sub> <sub>C. Sinx </sub><sub></sub><sub> Cosx</sub> <sub>D. tgx </sub><sub></sub><sub> cotgx</sub>
<b>Câu 4: Chọn kết luận đúng:</b>
A. ) cos
2
3
sin( B. ) sin
2
3
cos(
C. ) tan
2
3
tan( D. ) tan
2
3
cot(
<b>Câu 5: Cho </b>
5
2
cos và 2
2
3
. Chọn kết luận đúng:
A.
5
1
sin B.
2
1
<i>tg</i> C.
2
1
<i>tg</i> D. <i>tg</i> 2
<b>C©u 6: Cho </b> )
3
2
cos(
)
3
2
2
sin(
)
6
cos(
)
cos( <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>P</i> . Rút gọn P ta đợc:
A. P = sinx B. P = - sinx C. P = cosx D. P = - cosx
<b>Câu 7: Giải phơng trình (1- tgx) (1 + sin2x) = 1+ tgx ta cã hä nghiƯm lµ:</b>
A. 2
4 <i>K</i>
<i>x</i> B. <i>x</i> <i>K</i>
4
C. <i>x</i> <i>K</i>
4 vµ <i>x</i><i>K</i> D.
<sub>2</sub>
4 <i>K</i>
<i>x</i> và <i>x</i><i>K</i>2
<b>Câu 8: Phơng trình: </b> <i>tg</i> <i>x</i>
<i>tgx</i>
cã hä nghiƯm lµ:
A. <i>x</i> <i>K</i>
16 B. 16 2
<i>K</i>
<i>x</i> C.
4
16
<i>K</i>
<i>x</i> D.
8
16
<i>x</i>
<b>C©u9: Cho cÊp sè céng u</b>1, u2, u3, u4, u5 tho¶ m·n: u1 + u2 + u3 + u4 + u5 = 5 thì u3 có giá trị là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
<b>Câu 10</b>
A.
4 2 )
lim <i><sub>x</sub></i>2 <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i>
<i>x</i> B. lim 4 2 )
2 <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i>
<i>x</i>
<i>x</i>
C.
4
1
)
2
4
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> D. 4
1
)
2
4
lim 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<b>Câu 11: Đặt </b> )
1
3
1
1 <i>x</i> <i>x</i>
<i>P</i>
<i>x</i> <sub></sub> <sub></sub>
. Hãy chọn kết luận đúng:
A. P = 2 B. P = -2 C. P = 1 D. P = -1
<b>C©u 12: Phơng trình </b> 0
3
1
2
1
1
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
A. Có 1 nghiệm B. Cã hai nghiƯm C. Cã ba nghiƯm D. V« nghiệm
<b>Câu 13: Cho hàm số </b><i>y</i> <i>x</i> )<i>x</i>
2
5
1
(
)
3
(
. Hóy chọn kết luận đúng:
A. Hàm số đồng biến trên R B. Hàm số nghịch biến trên |R
C. Hàm số đồng biến trên (- ; 0) D. Hàm số nghịch biến trờn (- ; 0)
<b>Câu 14: Nếu log</b>23 = a thì lg932 có giá trị là:
A.
<i>a</i>
2
5
B.
<i>a</i>
3
5
2 2
2 cã nghiƯm th×:
A. m = 1 <sub>B. m </sub><sub></sub><sub> 1</sub>
C. 0 < m
2
1
D.
2
1
<b>Câu 17: Cho phơng trình 3</b>x<sub> + 5</sub>x<sub> = 4</sub>x<sub>. Hãy chọn kết lun ỳng:</sub>
A. Phơng trình có duy nhất một nghiệm B. Phơng trình có hai nghiệm
C. Phơng trình vô nghiệm D. Phơng trình có ba nghiệm
<b>Câu 18: Tập nghiệm của bất phơng trình: </b> 0
1
log
log
2
2
1
2
1
<i>x</i>
<i>x</i>
là:
A. )
2
1
;
4
1
( B. ;1)
4
1
( C. ;1)
2
1
( D. (1; + )
<b>C©u 19: NghiƯm cđa bất phơng trình 3</b>x<sub> < 4</sub>x + 1<sub>. 5</sub>x+2<sub> là:</sub>
A. log 100
20
3
<i>x</i> <sub>B. </sub> log 100
20
3
<i>x</i>
C.
20
<i>x</i> D.
20
3
log<sub>100</sub>
<i>x</i>
<b>Câu 20: Hóy chn mnh ỳng:</b>
A. Nếu hai mặt phẳng có 3 điểm chung thì chúng trùng nhau.
B. Nu hai mặt phẳng có 1 điểm chung thì chúng có duy nhất một đờng thẳng chung:
C. Nếu hai mặt phẳng có 3 điểm chung thì 3 điểm chung đó thẳng hàng.
D. Nếu hai mặt phẳng phân biệt có khơng song song với nhau thì chúng có duy nhất một đờng thẳng chung.
<i><b>Dùng giả thiết sau để xác định câu trả lời cho các bài 21, 22, 23:</b></i>
“Cho tø diÖn ABCD. Gọi I, J lần lợt là trung điểm của AC và BC. Trên BD lấy điểm K sao cho BK = 2KD.
Gọi E là giao điểm của CD với mặt phẳng (IJK).
<b>Bài 21: Tỉ số </b>
<i>DC</i>
<i>DE</i>
bằng:
A. <sub>2</sub> B. 1
C.
2
1 D. Một kết quả khác
<b>Câu 22: Giao tuyến của hai mặt phẳng (ABD) và (IJK) là:</b>
A. IE B. JE C. AK D. Tất cả đều sai
<b>C©u 23: Gäi F là giao điểm AD và (IJK) ta có</b>
A. KF//AB B. KE = 2KJ C. FE = 2FJ D. Tất cả 3 câu đều đúng
<b>Câu 24: Cho mp(</b>) và 2 đờng thẳng a, b. hãy chọn mệnh đề đúng:
A. a // (), b () th× a b B. a // , b a th× b ()
C. a // (), b // () th× a // b D. a // (), b // () th× a b
<b>Câu 25: Cho 3 mặt phẳng phân biệt </b>,,. Hãy chọn mệnh đề đúng:
A. và thì // B. và // thì
C. // à và thì // D. // và thì
<i><b>Dùng giả thiết sau để trả lời cho các bài 26, 27, 28:</b></i>
“Cho tứ diện ABCD có: AB (BCD); <i>BCD</i>900; các đờng cao CH của BCD và CK của ACD”.
<b>Câu 26: Đoạn vng góc chung của AB và CD là:</b>
A. AD B. AC C. BD D. BC
<b>Câu 27: Chọn câu trả lời không đúng:</b>
A. CD AC B. CH (ABD) C. HK AD D. AD BC
<b>C©u 28: NÕu AB = BC = CD = a thì thể tích tứ diện ABCD là:</b>
A. a3 <sub>B. </sub>
2
3
<i>a</i> <sub>C. </sub>
3
3
<i>a</i> <sub>D. </sub>
4
3
<i>a</i>
<b>Câu 29: Hình chóp tứ giác đều SABCD, biết AB = a góc giữa mặt bên và đáy bằng </b> thì thể tích khối
chóp là:
A.
6
3
<i>a</i> <sub>B. </sub>
6
sin
3
<i>a</i> <sub>C. </sub>
6
3
<i>tg</i>
<i>a</i> <sub>D. </sub>
6
cos
3
<i>a</i>
<b>Câu 30: Hình nón cụt có chiều cao 2a bán kính hai đáy lần lợt là a và 4a khi đó diện tích xung quanh </b>
hình nón là:
A. 5a2<sub></sub> <sub>B. </sub>
12
<b>Câu 1: Phơng trình </b> 0
3
1
2
1
1
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
A. Cã 1 nghiÖm B. Cã hai nghiÖm C. Có ba nghiệm D. Vô nghiệm
<b>Câu 2: Để phơng tr×nh </b><sub>2</sub> 2<i>x</i><i>x</i>2 <sub></sub><i><sub>m</sub></i><sub> cã nghiƯm th×:</sub>
A. m = 1 B. m 1
C. 0 < m
2
1
D.
2
1
m 1
<b>Câu 3: Cho hàm số </b><i>y</i> <i>x</i> )<i>x</i>
2
5
1
(
)
3
(
. Hãy chọn kết luận đúng:
A. Hàm số đồng biến trên R B. Hàm số nghịch biến trên |R
C. Hàm số đồng biến trên (- ; 0) D. Hàm số nghịch biến trên (- ; 0)
<b>C©u 4: Sè nghiƯm cđa phơng trình 4</b>x+1<sub> + 2</sub>x+4<sub> = 2</sub>x+2<sub> + 16 là:</sub>
A. Mét nghiÖm B. Hai nghiÖm C. Ba nghiÖm D. Bèn nghiệm
<b>Câu 5: Nếu log</b>23 = a thì lg932 có giá trị là:
A.
<i>a</i>
2
5
B.
<i>a</i>
3
5
C.
5
2a
D.
5
3a
<b>Cõu 6: Hỡnh nún ct có chiều cao 2a bán kính hai đáy lần lợt là a và 4a khi đó diện tích xung quanh hình </b>
nón là:
A. 5a2<sub></sub> <sub>B. </sub>
2
12
5 <i>a</i> C. <sub>3</sub> <sub>5</sub><i><sub>a</sub></i>2<sub></sub> <sub>D. </sub><sub>5</sub> <sub>13</sub><i><sub>a</sub></i>2<sub></sub>
<b>Câu 7: Cho hai tia ox, oy vuông góc với nhau khi đó góc lợng giác (ox, oy) có số đo là:</b>
A. 2
2 <i>K</i> B.
2
2 <i>K</i>
C. 2
2
3
<i>K</i>
D. <i>K</i>
2
<b>Câu 8: Cho phơng trình 3</b>x<sub> + 5</sub>x<sub> = 4</sub>x<sub>. Hãy chọn kết lun ỳng:</sub>
A. Phơng trình có duy nhất một nghiệm B. Phơng trình có hai nghiệm
C. Phơng trình vô nghiệm D. Phơng trình có ba nghiệm
<b>Câu 9: Nghiệm của bất phơng trình 3</b>x<sub> < 4</sub>x + 1<sub>. 5</sub>x+2<sub> là:</sub>
A. log 100
20
3
<i>x</i> <sub>B. </sub> log 100
20
3
<i>x</i>
C.
20
3
log<sub>100</sub>
<i>x</i> D.
20
3
log<sub>100</sub>
<i>x</i>
<b>Câu 10: Hãy chn mnh ỳng:</b>
A. Nếu hai mặt phẳng có 3 ®iĨm chung th× chóng trïng nhau.
B. Nếu hai mặt phẳng có 1 điểm chung thì chúng có duy nhất một đờng thẳng chung:
C. Nếu hai mặt phẳng có 3 điểm chung thì 3 điểm chung đó thẳng hàng.
D. Nếu hai mặt phẳng phân biệt có khơng song song với nhau thì chúng có duy nhất một đờng thẳng chung.
<b>Câu 11: Cho mp(</b>) và 2 đờng thẳng a, b. hãy chọn mệnh đề đúng:
A. và thì // B. và // thì
C. // à và thì // D. // và thì
<i><b>Dựng gi thiết sau để trả lời cho các bài 13, 14, 15:</b></i>
“Cho tứ diện ABCD có: AB (BCD); <i>BCD</i>900; các đờng cao CH của BCD và CK của ACD”.
<b>Câu 13: Đoạn vng góc chung của AB và CD là:</b>
A. AD B. AC C. BD D. BC
<b>Câu 14: Chọn câu trả lời không đúng:</b>
A. CD AC B. CH (ABD) C. HK AD D. AD BC
<b>C©u 15: NÕu AB = BC = CD = a th× thĨ tÝch tø diƯn ABCD lµ:</b>
A. a3 <sub>B. </sub>
2
3
<i>a</i>
C.
3
3
<i>a</i>
D.
4
3
<i>a</i>
<b>Câu 16: Hình chóp tứ giác đều SABCD, biết AB = a góc giữa mặt bên và đáy bằng </b> thì thể tích khối chóp
A.
6
3
<i>a</i> <sub>B. </sub>
6
sin
3
<i>a</i> <sub>C. </sub>
6
3
<i>tg</i>
<i>a</i> <sub>D. </sub>
6
cos
3
<i>a</i>
<b>Câu 17: Chọn kết luận đúng:</b>
A. 0
5
11
,
0
5
11
<i>Cos</i>
<i>Sin</i> B. 0
5
11
,
0
5
11
<i>Cos</i>
<i>Sin</i>
C. 0
5
11
,
0
<i><sub>Cos</sub></i>
<i>Sin</i> D. 0
5
11
,
0
5
11
<i><sub>Cos</sub></i>
<i>Sin</i>
<b>Câu 18: Cho </b> thoả mÃn
4
0 hóy chọn kết luận đúng:
“Cho tø diÖn ABCD. Gọi I, J lần lợt là trung điểm của AC và BC. Trên BD lấy điểm K sao cho BK = 2KD.
Gọi E là giao điểm của CD với mặt phẳng (IJK).
<b>Bài 19: Tỉ số </b>
<i>DC</i>
<i>DE</i>
bằng:
A. <sub>2</sub> B. 1
C.
2
1 D. Một kết quả khác
<b>Câu 20: Giao tuyến của hai mặt phẳng (ABD) và (IJK) là:</b>
A. IE B. JE C. AK D. Tất cả đều sai
<b>C©u 21: Gäi F là giao điểm AD và (IJK) ta có</b>
A. KF//AB B. KE = 2KJ C. FE = 2FJ D. Tất cả 3 câu đều đúng
<b>Câu 22: Tập nghiệm của bất phơng trình: </b> 0
1
log
log
2
2
1
2
1
<i>x</i>
<i>x</i>
lµ:
A. )
2
1
;
4
1
( B. ;1)
4
1
( C. ;1)
2
1
( D. (1; + )
<b>Câu 23: Chọn kết luận đúng:</b>
) cos
2
3
sin(
2
3
cos(
) tan
2
3
tan(
) tan
2
3
cot(
<b>Câu 24: Giải phơng trình (1- tgx) (1 + sin2x) = 1+ tgx ta cã hä nghiƯm lµ:</b>
A. 2
4 <i>K</i>
<i>x</i> B. <i>x</i> <i>K</i>
4
C. <i>x</i> <i>K</i>
4 vµ <i>x</i><i>K</i> D.
2
4 <i>K</i>
<i>x</i> và <i>x</i><i>K</i>2
<b>Câu 25: Cho </b>
5
2
cos và 2
2
3
. Chọn kết luận đúng:
A.
5
1
sin B.
2
1
<i>tg</i> C.
2
1
<i>tg</i> D. <i>tg</i> 2
<b>Câu 26: Phơng trình: </b> <i>tg</i> <i>x</i>
<i>tgx</i>
<i>tgx</i> <sub>5</sub>
1
1
cã hä nghiƯm lµ:
A. <i>x</i> <i>K</i>
16 B. 16 2
<i>x</i> C.
4
16
<i>K</i>
<i>x</i> D.
8
16
<i>K</i>
<i>x</i>
<b>C©u 27: Cho </b> )
3
2
cos(
)
3
2
2
sin(
cos( <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>P</i>
A. P = sinx B. P = - sinx C. P = cosx D. P = - cosx
<b>C©u 28: Cho cÊp sè céng u</b>1, u2, u3, u4, u5 tho¶ m·n: u1 + u2 + u3 + u4 + u5 = 5 thì u3
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
<b>Câu 29: Chọn kết quả đúng cho các trờng hợp sau:</b>
A.
4 2 )
lim <i><sub>x</sub></i>2 <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i>
<i>x</i> B. lim 4 2 )
2 <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i>
<i>x</i>
<i>x</i>
C.
4
1
)
2
4
lim 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> D. 4
1
)
2
4
lim 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<b>Câu 30: Đặt </b> )
1
3
1
1
(
lim <sub>3</sub>
1 <i>x</i> <i>x</i>
<i>P</i>
<i>x</i> <sub></sub> <sub></sub>
. Hãy chọn kết luận đúng:
<i>a</i>
2
5
<i>a</i>
3
5
5
2a
5
3a
2 2
2
2
1
1
log
log
2
2
1
2
1
<i>x</i>
2
1
;
4
1
(
4
1
(
2
1
(
20
3
<i>x</i>
20
3
<i>x</i>
20
3
log<sub>100</sub>
<i>x</i>
20
3
log<sub>100</sub>
<i>DC</i>
2
1
2
3
<i>a</i>
3
3
<i>a</i>
4
3
<i>a</i>
6
6
<i>a</i>
3
3
<i>a</i>
2
2
<i>a</i>
2
<i>a</i>
4
<i>a</i>
2
2
<i>a</i>
3
3
<i>a</i>
2 <i>K</i>
<sub>2</sub>
2 <i>K</i>
2
3
<i>K</i>
6
3
<i>a</i>
6
sin
3
<i>a</i>
6
3
<i>tg</i>
<i>a</i>
6
cos
3
<i>a</i>
5
11
,
0
5
11
<i><sub>Cos</sub></i>
<i>Sin</i>
5
11
,
0
5
11
<i><sub>Cos</sub></i>
<i>Sin</i>
5
11
,
0
5
11
<i><sub>Cos</sub></i>
<i>Sin</i>
5
11
,
0
5
11
<i><sub>Cos</sub></i>
<i>Sin</i>
2
12
5 <i>a</i>
4
0
2
3
sin(
2
3
cos(