Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Bài giảng khao sat gv thcs

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (90.78 KB, 3 trang )

Phòng GD & ĐT Kè THI GIO VIấN GII HUYN
BC GIANG năm học 2010 - 20011
Môn thi : HO HC
Đề chính Thức
Thời gian làm bài : 150 phút ( Không kể thời gian giao nhận đề)

Cõu I(2im) ng chớ hóy dn dt hc sinh lm bi tp sau õy:
Cú 3 dung dch H
2
SO
4
. Dung dch A cú nng 14,3 M (D = 1,43g/ml) dung dch B cú
nng 2,18 M (D = 1,09g/ml). Dung dch C cú nng 6,1 M (D = 1,22 g/ml). Trn
A vi B theo t l m
A
:m
B
bng bao nhiờu c dung dch C.
Cõu II(2im): Hng dn hc sinh nhn bit cỏc dung dch loóng sau mt nhón ch
c dung thờm dung dch HCl:
MgSO
4
; NaOH; BaCl
2
; NaCl
Cõu III(3im): Nờu phng phỏp tỏch cỏc cht khi hn hp gm:
Al
2
O
3
; Fe


2
O
3
; CuO
Cõu IV: (2im) Vit cỏc cụng thc cu to cú th cú ca Hirocacbon cha no cú
cụng thc phõn t: C
4
H
6
Cõu V: (3im) Thc hin bin hoỏ: Al-> Al
2
(SO
4
)
3
-> AlCl
3
-> Al(NO
3
)
3
-> Al(OH)
3
-> Al
2
O
3
-> NaAlO
2
Cõu VI: (3im) Cho 200ml dung dchNa

2
CO
3
0,2M tỏc dng va vi V lớt dung
dch hn hp 2 a xit HCl 2M v H
2
SO
4
1M to 2 mui trung hũa .Cho khớ thoỏt ra tỏc
dng hon ton vi 1,8 lớt dung dch Ca(OH)
2
0,02M c m gam kt ta. Tỡm V v m.
Cõu VII: (3im) Cho V lớt CO khớ qua m gam hn hp CuO v Fe
2
O
3
nung núng
c 17,6 gam hn hp cha 6 cht rn v 11,2 lớt khớ B cú t khi so vi Hirụ bng
20,4. Tỡm V v m (th tớch khớ o ktc)
Cõu VIII: (2im) Chia 6,96 gam oxit M
x
O
y
lm hai phn bng nhau.
kh ht phn I cn va 1,344 lớt khớ CO(ktc) to kim loi M.
tỏc dng ht phn II cn 7,5 gam dung dch H
2
SO
4
98%. Bit

M
x
O
y
+ H
2
SO
4
--> M
2
(SO
4
)
3
+ H
2
O + SO
2
Tỡm cụng thc M
x
O
y
S = 32, O = 16, H = 1 ,Na = 23,C = 12 ,Cl = 35,5 , Ca = 40, Cu = 64, Fe = 56, Zn = 65,
Al = 27, Mg = 24
1
Phòng GD & ĐT P N THI GIO VIấN GII HUYN
Nam đàn năm học 2009 - 20010
Mụn thi : HO HC

Cõu I: (2)

T: C% = M . C
M
: 10D
dung dch A cú C% = 98% 0,5
dung dch B cú C% = 19,6% 0,5
dung dch C cú C% = 49% 0,5
S dng quy tc chộo rỳt ra m
A
:m
B
= 3 : 5 0,5
Cõu II: (2)
Cho cỏc mu th tỏc dng vi nhau tng ụi mt, mu cú 2 kt ta l MgSO
4
(0,25 )
Mu khụng cú hin tng gỡ l NaCl (0,25)
Hai mu cũn li cú mt kt ta (0,25)
Cho dd HCl d vo hai kt ta ú tan l mu NaOH (0,25)
Khụng tan l BaCl
2
(0,25)
2NaOH + MgSO
4
-> Na
2
SO
4
+ Mg(OH)
2
(0,25)

BaCl
2
+ MgSO
4
-> MgCl
2
+ BaSO
4
(0,25 )
2HCl + Mg(OH)
2
-> MgCl
2
+ 2 H
2
O (0,25)
Cõu III: (3)
Tỏch c mi cht cú phng trỡnh c 1 im x 3 = 3
Cõu IV: (2)
Vit ỳng mi cụng thc c 0,25 x 8 = 2
Cõu V: (3)
Vit ỳng mi bin hoỏ 0,5 x 6 = 3. Thiu cõn bng tr 0,25
Cõu VI: (3)
Gi dd hai axit l V. n ca HCl l 2V mol ca H
2
SO
4
l V mol
Na
2

CO
3
+ 2HCl -> 2NaCl + H
2
O + CO
2
(0,5)
V mol 2Vmol Vmol
Na
2
CO
3
+ H
2
SO
4
-> Na
2
SO
4
+ CO
2
+ H
2
O (0,5)
V mol Vmol Vmol
2V = 0,2 . 0,2 = 0,04
V = 0,02 lit (0,5)
CO
2

+ Ca(OH)
2
-> CaCO
3
+ H
2
O (0,5)
0,036mol 0,036mol 0,036mol
CO
2
+ CaCO
3
+ H
2
O -> Ca(HCO
3
)
2
(0,5)
0,004mol 0,004mol
m = (0,036 - 0,04) . 100 = 3,2 gam (0,5)
Cõu VII: (3)
CO + CuO -> Cu + CO
2
(0,25)
3Fe
2
O
3
+ CO -> 2Fe

3
O
4
+ CO
2
(0,25)
2
Fe
3
O
4
+ CO -> FeO + CO
2
(0,25đ)
FeO + CO -> Fe + CO
2
(0,25đ)
Theo các phương trình phản ứng số mol CO phản ứng bằng số mol CO
2
suy ra số mol
khí trước và sau phản ứng bằng nhau. (0,5đ)
V =V
B
V = 11,2 lít (0,5đ)
m + m
co
= m
A
+ m
B

(0,5đ)
m = 24gam (0,5đ)
Câu VIII: (2đ)
M
x
O
y
+ yCO -> xM + yCO
2
(0,5đ)
(0,06: y)mol (0,06)mol
2M
x
O
y
+ (6x - 2y)H
2
SO
4
-> xM
2
(SO
4
)
3
+ (6x - 2y )H
2
O + (3x - 2y)SO
2
(0,5đ)

2mol (6x - 2y)mol
(0,06 : y )mol 0,075mol
rút x : y =3 : 4
M
3
O
4
+ 4CO -> 3M + 4CO
2
(0,5đ)
(3M +64)gam 4mol
3,48 0,06
rút M = 56, công thức: Fe
3
O
4
(0,5đ)
Giải theo cách khác đúng đạt điểm tối đa
3

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×