Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (147.28 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
bài kiểm tra chơng I
Môn : Đại số lớp 9 – TiÕt 18
<i><b>Thêi gian 45phót</b></i>
<i><b>(học sinh làm bài ngay vào tờ đề này)</b></i>
<b>§iĨm</b> <b>Lời phê của thầy cô</b>
trắc nghiệm (3 ®iĨm )
<b>C©u 1: </b> <i>x</i> 1<i> cã nghÜa khi :</i>
A. x = 1 B. x <sub></sub> 1 C. x < 1 D. x > 0.
<i><b>Câu 2 : Số 81 có căn bậc hai sè häc lµ :</b></i>
A. 9 B. – 9 C. 81 D. – 81
<i><b>C©u 3 : ( 2</b></i> 5<i> + </i> <sub>2</sub><i> ). ( 2</i> 5<i> - </i> <sub>2</sub><i>) b»ng :</i>
A. 22 B. 18 C. 22 + 4 10 D. 8.
<b>C©u 4 : </b> <i><sub>a</sub></i>2 <i><sub>b»ng : </sub></i>
A. a B. – a C. <sub></sub>a D. <i>a</i> .
<i><b>Câu 5: Phơng trình </b></i> <i><sub>x</sub></i>2 <i><sub>= 2 cã nghiƯm lµ :</sub></i>
A. x = 2 B. x = - 2 C. x = 1 D. x = <sub></sub> 2.
<i><b>C©u 6 : Kết quả của phép tính </b></i>
A. <sub>5</sub>-1 B. 1- <sub>5</sub> C.( <sub>5</sub>-1) D. 4
<i><b>C©u 7: NÕu </b></i> 9<i>x</i> <i> - </i> 4<i>x = 3 th× x b»ng :</i>
A. 3 B.
5
9
C. 9 D. Kết quả khác.
<i><b>Cõu 8 : Điều kiện xác định của biểu thức M = </b></i>
2
2
<i>x</i>
<i> lµ :</i>
A. x > 0 B. x <sub></sub> 0 vµ x
<b>Cõu 9: Em hãy đánh dấu “ X “ thích hợp vào bảng sau:</b>
Câu Khẳng Định Đúng Sai
a <sub>9 16</sub><sub></sub> <sub></sub> <sub>9</sub><sub></sub> <sub>16</sub>
b <sub>25</sub><sub></sub><sub>5</sub>
c
b - Tự luận (7 điểm)
<b>Bài 1 :</b>
<b>Bài 2: ( 2 Điểm ) Giải phơng trình :</b>
a/ 2 4 <i>x</i> 4 = 8. b/ <i><sub>x</sub></i> <sub></sub><i><sub>x</sub></i>
<b>Bµi 3: ( 3Điểm ) Cho biểu thức A=</b> 1 2
1 1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
v
a) Rút gọn biểu thức A.
b )Giá trị nào của x thỡ A< 1
b
<i><b>Thêi gian 45phót</b></i>
<i><b>(học sinh làm bài ngay vào tờ đề này)</b></i>
<b>§iĨm</b> <b>Lêi phê của thầy cô</b>
trắc nghiệm (3 điểm )
<i><b>Câu 1: Điều kiện xác định của biểu thức M = </b></i>
2
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i> lµ :</i>
A. x = 0 B. x > 0 C. x<sub></sub> 0 vµ x
<i><b>Câu 2 : Rút gọn biểu thức: </b></i>3 3
3 1
<i>đợc kết quả là :</i>
A. 2 B. -3 C. 3 D. 3 .
<i><b>C©u 3: NÕu </b></i> 9<i>x</i> <i> - </i> 4<i>x</i> <i> = 3 th× x b»ng :</i>
A.
5
9
B. 3 C. 9 D. Kết quả khác.
<b>Câu 4 : </b> <i><sub>a</sub></i>2 <i><sub>bằng : </sub></i>
A. <i>a</i> . B. <sub></sub>a; C. – a D. a
<i><b>Câu 5: Phơng trình </b></i> <i><sub>x</sub></i>2 <i><sub>= 2 cã nghiƯm lµ :</sub></i>
A. x = <sub></sub> 2. B. x = 1 C. x = - 2 D. x = 2
<i><b>C©u 6 : : Cho A=</b></i> <i>4 a</i>
<i><b>C©u 7: </b></i> <i>x</i> 1<i> cã nghÜa khi : </i>
A. x <sub></sub> 1 B. x = 1 C. x > 0. <i>D. x < 1 </i>
<i><b>C©u 8 : Số 81 có căn bậc hai số học lµ :</b></i>
A. -9 B. 9 C. 81 D. – 81
5 5
b - Tù luận (7 điểm)
<b> Bài 1 : ( 2 Điểm ) </b>
2
5
1
2
10
5
1
10
20
<i>N</i>
<b>Bµi 2: ( 2 im )Giải phơng trình :</b>
a/ <sub>(2</sub><i><sub>x </sub></i><sub>1)</sub>2 <sub> = 5.</sub> <sub>b/ </sub> <sub>16</sub><i><sub>x </sub></i><sub>16</sub><sub> - 8 = 0</sub>
<b>Bµi 3: ( 3 Điểm ) Cho biĨu thøc P = </b>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
4
4
.
2
2
víi x > 0 vµ x
a/ Rút gọn P. b/ Tìm x để P = 0.
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...