Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Tư liệu Tiếng Anh lớp 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (140.21 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<i><b>TiÕt 18: </b></i>

<b>KiĨm tra ch¬ng I</b>


<b>A- Mục tiêu:</b>


- Định nghĩa căn bậc hai số học,căn bậc ba.


-Điều kiên tồn tại của căn bậc hai,hằng đẳng thức <i><sub>A</sub></i>2 <i><sub>A</sub></i>


 .


-Các phép tính và biến đổi đơn giản căn thức bậc hai.


-Kỹ năng vận dụng các kiến thức đã học vào bài tập tổng hợp.
<b>B-Ma trận</b> :


<b>Mức độ</b>


<b>Kiến thức </b>


<b>Nhận biết </b> <b>Thông hiểu</b> <b>Vận dụng</b>


<b>Tổng </b>


<b>TNKQ</b> <b>TL</b> <b>TNKQ</b> <b>TL</b> <b>TNKQ</b> <b>TL</b>


Căn bậc hai số học 1
0,5đ


1


2



1,5đ


Căn bậc ba 1


0,5đ


1


0,5đ
Điều kiên xác định của


căn thức bậc hai 1 0,5đ 1 1đ 2 1,5đ


Hằng đẳng thức


2


<i>A</i> <i>A</i>


1


<i> </i>


<i>0,5đ</i>


1


<i>1đ </i>


2



<i>1,5đ</i>
Các phép tính và biến


đổi căn bậc hai. 1 0,5đ <i> </i> <i>3</i> <i> 3đ</i> 1 <i>0.5đ</i> 1 1đ 6 5đ


Tổng điểm 3


1,5đ 1 1đ 2 1đ 4 4đ 1 0.5đ 2 <i>2đ</i> 13 10đ


<b>C. Nội dung đề </b>


Bµi KiĨm tra ch¬ng I



<i><b> Thời gian 45</b></i>



<i><b>Điểm </b></i>

<i><b>Lời thầy cô phê</b></i>



<i><b>...</b></i>


<i><b>.</b></i>



<i><b>...</b></i>


<i><b>.</b></i>



<i><b>...</b></i>


<i><b>.</b></i>



<i><b>Chữ kí phụ</b></i>



<i><b>huynh</b></i>



Phần I : Trắc nghiệm khách quan<i><b><sub>.( 2 điểm)</sub></b></i>


<i><b>Hãy khoanh tròn vào chữ cái đứng đầu đáp số đúng trong các câu sau</b></i> :


<b>C©u 1</b>: <i>x</i> 1<i> cã nghÜa khi :</i>


A. x = 1; B. x <sub></sub> 1; C. x < 1; D. x > 0.


<b>C©u 2 </b>: <i>Số 81 có căn bậc hai số học là</i> :


A. 9; B. – 9 ; C. 81 ; D. – 81;


<b>C©u 3</b><i>: ( 2</i> 5<i> + </i> <sub>2</sub><i> ).( 2</i> 5<i> - </i> <sub>2</sub> <i>) b»ng</i> :


A. 22; B. 18; C. 22 + 4 10; D. 8.


<b>C©u 4</b> : <i><sub>a</sub></i>2 <i><sub>b»ng : </sub></i>


A. a; B. – a; C. <sub></sub>a; D. <i>a</i> .


<b>Câu 5</b>: <i>Phơng trình </i> <i><sub>x</sub></i>2 <i><sub>= 2 cã nghiƯm lµ :</sub></i>


A. x = 2; B. x = - 2 ; C. x = 1; D. x = <sub></sub> 2.


Trêng THCS Quang Phục Tiên lÃng


Họ và tên :

...




</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>C©u 6</b><i>: Rót gän biĨu thøc: </i>
1
3
3
3



<i>đợc kết quả là :</i>


A. 3; B. 3; C. – 3; D. 2 .


<b>C©u 7</b>: <i>NÕu </i> 9<i>x</i> <i> - </i> 4<i>x</i> <i> = 3 th× x b»ng</i> :


A. 3; B.


5
9


; C. 9; D. Kết quả khác.


<b>Cõu 8</b> : <i>iu kin xỏc định của biểu thức M = </i>


2
2


<i>x</i>
<i>x</i>



<i> lµ</i> :


A. x > 0; B. x <sub></sub> 0 vµ x

<sub></sub>

4; C. 0; D. KÕt quả khác.


Phần 2 : Tự luận

.

<i><b><sub>( 8 điểm)</sub></b></i>


<i><b>Bài 1</b></i> :


a/ Trục căn thức ở mẫu :


5
3
2
13


.
b/ Tính : (5 <sub>2</sub> + 2 5 ). 5 - 250 .


<i><b>Bài 2</b></i>: Giải phơng trình :
a/ <sub>(</sub><sub>2</sub> <sub>3</sub><sub>)</sub>2




<i>x</i> = 5.


b/ 16<i>x</i>16 + <i>x</i>1 - 2 4<i>x</i>4 = 9.


<i><b>Bµi 3</b></i>: Cho biĨu thøc P =


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
4
4
.
2
2










 víi x > 0 vµ x

4.


a/ Rút gọn P.
b/ Tìm x P > 3.


<b>Đáp án và biểu điểm</b>


<b>Câu</b> <b>Đáp án </b> <b>Điểm</b>


<i><b>Bài 1/a.</b></i>


<i><b>Bài1/b.</b></i>
<i><b>Bài 2/a.</b></i>
<i><b>Bài2/b.</b></i>
<i><b>Bài 3/a.</b></i>
<i><b>Bài3/b.</b></i>


1.B; 2.A; 3.B; 4.D; 5.D; 6.B; 7.C; 8.B (M ỗi c âu đ úng cho 0.25 đ)





5
3
2
13





)
5
3
2
)(
5
3
2
(
)


5
3
2
(
13
13
)
5
3
2
(
13



 <sub>= 2</sub>


5
3
(5 22 5). 5 - 250


= 5 10 + 10 - 25.10


= 5 10 + 10 - 5 10 = 10.


2
)
3
2



( <i>x</i> = 5


3
2<i>x</i> = 5


2x + 3 = 5 (a) hoặc 2x + 3 = - 5 (b).
Giải (a) đợc : x = 1; giải (b) đợc x = - 4.


Kết luận : Phơng trình có 2 nghiệm : x = 1 , x = 4.


16


16<i>x</i> + <i>x</i>1- 2 4<i>x</i>4 = 9.
4 <i>x</i>1 + <i>x</i>1 - 4 <i>x</i>1 = 9


1



<i>x</i> = 9
x + 1 = 81
x = 80.


P = .


)
2
)(
2
(
)


2
(
)
2
(











<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
2
4

P =
4
2

2




<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i> <sub> . </sub>


<i>x</i>
<i>x</i>
2
4

P =
<i>x</i>
<i>x</i>
2
2


= <i>x</i>
P > 3 <i>x</i> > 3


2.0đ
1.0đ
1.0đ
0,5


0,5
0,5
0,5
0,5
0,5


a. 2đ


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×