Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (140.21 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
- Định nghĩa căn bậc hai số học,căn bậc ba.
-Điều kiên tồn tại của căn bậc hai,hằng đẳng thức <i><sub>A</sub></i>2 <i><sub>A</sub></i>
.
-Các phép tính và biến đổi đơn giản căn thức bậc hai.
-Kỹ năng vận dụng các kiến thức đã học vào bài tập tổng hợp.
<b>B-Ma trận</b> :
<b>Mức độ</b>
<b>Kiến thức </b>
<b>Nhận biết </b> <b>Thông hiểu</b> <b>Vận dụng</b>
<b>Tổng </b>
<b>TNKQ</b> <b>TL</b> <b>TNKQ</b> <b>TL</b> <b>TNKQ</b> <b>TL</b>
Căn bậc hai số học 1
0,5đ
1
1đ
2
1,5đ
Căn bậc ba 1
0,5đ
1
0,5đ
Điều kiên xác định của
căn thức bậc hai 1 0,5đ 1 1đ 2 1,5đ
Hằng đẳng thức
2
<i>A</i> <i>A</i>
1
<i> </i>
<i>0,5đ</i>
1
<i>1đ </i>
<i>1,5đ</i>
Các phép tính và biến
đổi căn bậc hai. 1 0,5đ <i> </i> <i>3</i> <i> 3đ</i> 1 <i>0.5đ</i> 1 1đ 6 5đ
Tổng điểm 3
1,5đ 1 1đ 2 1đ 4 4đ 1 0.5đ 2 <i>2đ</i> 13 10đ
<b>C. Nội dung đề </b>
Phần I : Trắc nghiệm khách quan<i><b><sub>.( 2 điểm)</sub></b></i>
<i><b>Hãy khoanh tròn vào chữ cái đứng đầu đáp số đúng trong các câu sau</b></i> :
<b>C©u 1</b>: <i>x</i> 1<i> cã nghÜa khi :</i>
A. x = 1; B. x <sub></sub> 1; C. x < 1; D. x > 0.
<b>C©u 2 </b>: <i>Số 81 có căn bậc hai số học là</i> :
A. 9; B. – 9 ; C. 81 ; D. – 81;
<b>C©u 3</b><i>: ( 2</i> 5<i> + </i> <sub>2</sub><i> ).( 2</i> 5<i> - </i> <sub>2</sub> <i>) b»ng</i> :
A. 22; B. 18; C. 22 + 4 10; D. 8.
<b>C©u 4</b> : <i><sub>a</sub></i>2 <i><sub>b»ng : </sub></i>
A. a; B. – a; C. <sub></sub>a; D. <i>a</i> .
<b>Câu 5</b>: <i>Phơng trình </i> <i><sub>x</sub></i>2 <i><sub>= 2 cã nghiƯm lµ :</sub></i>
A. x = 2; B. x = - 2 ; C. x = 1; D. x = <sub></sub> 2.
Trêng THCS Quang Phục Tiên lÃng
<b>C©u 6</b><i>: Rót gän biĨu thøc: </i>
1
3
3
3
<i>đợc kết quả là :</i>
A. 3; B. 3; C. – 3; D. 2 .
<b>C©u 7</b>: <i>NÕu </i> 9<i>x</i> <i> - </i> 4<i>x</i> <i> = 3 th× x b»ng</i> :
A. 3; B.
5
9
; C. 9; D. Kết quả khác.
<b>Cõu 8</b> : <i>iu kin xỏc định của biểu thức M = </i>
2
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i> lµ</i> :
A. x > 0; B. x <sub></sub> 0 vµ x
Phần 2 : Tự luận
a/ Trục căn thức ở mẫu :
5
3
2
13
.
b/ Tính : (5 <sub>2</sub> + 2 5 ). 5 - 250 .
<i><b>Bài 2</b></i>: Giải phơng trình :
a/ <sub>(</sub><sub>2</sub> <sub>3</sub><sub>)</sub>2
<i>x</i> = 5.
b/ 16<i>x</i>16 + <i>x</i>1 - 2 4<i>x</i>4 = 9.
<i><b>Bµi 3</b></i>: Cho biĨu thøc P =
<i>x</i>
víi x > 0 vµ x
a/ Rút gọn P.
b/ Tìm x P > 3.
<b>Đáp án và biểu điểm</b>
<b>Câu</b> <b>Đáp án </b> <b>Điểm</b>
<i><b>Bài 1/a.</b></i>
1.B; 2.A; 3.B; 4.D; 5.D; 6.B; 7.C; 8.B (M ỗi c âu đ úng cho 0.25 đ)
5
3
2
13
)
5
3
2
)(
5
3
2
(
)
<sub>= 2</sub>
5
3
(5 22 5). 5 - 250
= 5 10 + 10 - 25.10
= 5 10 + 10 - 5 10 = 10.
2
)
3
2
( <i>x</i> = 5
3
2<i>x</i> = 5
2x + 3 = 5 (a) hoặc 2x + 3 = - 5 (b).
Giải (a) đợc : x = 1; giải (b) đợc x = - 4.
Kết luận : Phơng trình có 2 nghiệm : x = 1 , x = 4.
16
16<i>x</i> + <i>x</i>1- 2 4<i>x</i>4 = 9.
4 <i>x</i>1 + <i>x</i>1 - 4 <i>x</i>1 = 9
1
<i>x</i> = 9
x + 1 = 81
x = 80.
P = .
)
2
)(
2
(
)
<i>x</i> <sub> . </sub>
<i>x</i>
<i>x</i>
2
4
P =
<i>x</i>
<i>x</i>
2
2
= <i>x</i>
P > 3 <i>x</i> > 3
2.0đ
1.0đ
1.0đ
0,5
a. 2đ