Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (275.75 KB, 10 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<i>A</i>
cã nghÜa A≥ 0
<i>A</i>
1. Định nghĩa căn bậc hai số học của
số a ? Khi nµo có nghĩa ?
2. Hoàn thành các công thức sau
2
2
1,
6, =
7,
8,
9,
<i>A</i>
<i>A B</i>
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>B</i>
<i>A B</i>
<i>A B</i>
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>C</i>
<i>A B</i>
<i>C</i>
<i>A</i> <i>B</i>
<i>C</i> <i>A B</i>
<i>A B</i>
2
<i>A B</i>
( A 0 ; B 0 )
( A 0 ; B > 0 )
( AB 0 ; B ≠ 0 )
( B 0 )
( A 0 ; B 0 )
( A < 0 ; B 0 )
( B > 0 )
( A 0 ; B 0 ; A B )
( A 0 ; A B2<sub> ) </sub>
1. Víi sè d ¬ng a, sè đ ợc gọi là
căn bậc hai số học của a.
Số 0 cũng đ ợc gọi là căn bậc hai
sè häc cña 0.
<i>a</i>
2 2
cã nghÜa A≥ 0
6, =
7,
8,
<i>C</i> <i>A B</i>
<i>A B</i>
2
<i>C</i> <i>A</i> <i>B</i>
<i>A B</i>
( A 0 ; B 0 )
( A 0 ; B > 0 )
( AB 0 ; B ≠ 0 )
( A 0 ; B 0 )
( A < 0 ; B 0 )
( B > 0 )
( A 0 ; B 0 ; A B )
( A 0 ; A B2<sub> ) </sub>
I. lý thuyết
II. Bài tập
<b>1. BiÓu thøc có giá trị bằng </b>
3 52A.
C.
<b>2. Gi¸ trÞ cđa biĨu thøc 2 - b»ng </b>
A. 3 C. 4 3
B. 4 <sub>D. </sub>
A. -1 C. 5 2 6
B. 5 2 6 D. 2
<b>3. Giá trị của biểu thức b»ng </b>3 2
3 2
4. 2NÕu th× x b»ng <i>x</i> 3
<i>A</i>
2
2
1,
2, .
3, =
4, A
5,
6, =
7,
8,
9,
<i>A</i>
<i>A B</i>
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>B</i>
<i>A B</i>
<i>A B</i>
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>C</i>
<i>A B</i>
<i>C</i> <i>A B</i>
2
<i>C</i> <i>A</i> <i>B</i>
<i>A B</i>
( A 0 ; B 0 )
( A 0 ; B > 0 )
( AB 0 ; B ≠ 0 )
( B 0 )
( A 0 ; B 0 )
( A < 0 ; B 0 )
( B > 0 )
( A 0 ; B 0 ; A B )
( A 0 ; A B2<sub> ) </sub>
I. lý thuyÕt
II. Bµi tập
Bi 1: Chn ch cỏi tr ớc kết quả đúng?
Bài 2: Điền đúng (Đ), sai (S) vào ơ thích hợp ?
BiĨu thøc cã nghÜa khi x ≤ 2,5 <i><sub>5 2x</sub></i><sub></sub>
Biểu thức xác định khi x ≥ 1 1
2
<i>x </i>
Ph ¬ng trình vô nghiệm<i>x </i>1 2
BiĨu thøc v« nghÜa khi x < 1 1
1
I. lý thuyết
II. Bài tập
Bµi 1: Rót gän biĨu thøc sau:
Bài 2:Điền đúng (Đ), sai (S) vào ơ thích hợp ?
, 5 20 5
5 2
, 20 45 3 18 72
<i>a</i>
<i>b</i>
Lêi gi¶i
I. lý thuyÕt
II. Bµi tËp
Bài 1: Rút gọn biểu thức sau:
Lời giải
Bài 2: Cho biểu thức sau:
2
2 2 (1 )
.
1 2 1 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>P</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
7 4 3
a) Rót gän P
b) Tính giá trị của P với x =
c, Tìm giá trị của x khi P = -2
2
2
2
2
2
2
2
2 2
2
2 2 (1 )
, .
1 2 1 2
2 2 (1 )
.
( 1)( 1) ( 1)
( 2)( 1) ( 2)( 1) (1 )
.
2
( 1)( 1)
2 2 2 2 (1 )
.
2
( 1)( 1)
2 ( 1) ( 1)
.
2
( 1)( 1)
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>a P</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<i>x</i>( <i>x</i> 1)
<i>x x</i>
I. lý thuyết
II. Bài tập
Bµi 1: Rót gän biĨu thøc sau:
Bµi 2: Cho biĨu thøc sau:
2
2 2 (1 )
.
1 2 1 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>P</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
7 4 3
a) Rót gän P
b) TÝnh gi¸ trị của P với x =
c, Tìm giá trị cña x khi P = -2
,
<i>a P</i> <i>x x</i> ĐK: x0, x1
Lời giải
, 7 4 3
<i>b x </i> Thoả mÃn đk
2
2 3 7 4 3
2 3 7 4 3
5 3 3
<i>P</i> <i>x x</i>
<i>P</i>
<i>P</i>
VËy khi th×
2
1
2
2
2 0
2 0
0
1
t 2
2 4
<i>x x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>t</i> <i>t</i>
<i>a b c</i>
<i>t</i>
<i>x</i> <i>x</i>
Víi x 0, x 1
Đặt
(Không tmđk t 0)
( tmk)
Vy P = -2 thì x = 4
I. lý thuyÕt
II. Bài tập
Bài 1: Rút gọn biĨu thøc sau:
Bµi 2: Cho biÓu thøc sau:
2
2 2 (1 )
.
1 2 1 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>P</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
7 4 3
a) Rót gän P
b) Tính giá trị của P với x =
c, Tìm giá trị của x khi P = -2
e,Tỡm giỏ của x để P nhận giá trị là số tự nhiên
,
<i>a P</i> <i>x x</i> §K: x≥0, x≠1
Lêi giải
b,Khi thì <i>x </i>7 4 3 <i>P </i>5 3 3
c,§Ĩ P = -2 th× x = 4
2 2
1 1 1
, ( ) 2. .
2 4 4
1 1 1 1
( ) ( )
2 4 2 4
1
4
<i>d P</i> <i>x x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>P</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>P</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
V× ( 1)2 0
2
<i>x</i>
DÊu = x¶y ra 1 0 1
2 4
<i>x</i> <i>x</i>
VËy GTLN cña 1 1
4 4
I. lý thuyết
II. Bài tập
Bài 1: Rút gọn biểu thức sau:
Bµi 2: Cho biĨu thøc sau:
2
2 2 (1 )
.
1 2 1 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>P</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
7 4 3
a) Rót gän P
b) Tính giá trị của P với x =
c, Tìm giá trị của x khi P = -2
d,Tìm giá trị lớn nhất của P
e,Tỡm giỏ ca x P nhận giá trị là số tự nhiên
-Lµm bµi tËp 2; 5; 6; 7; 9; 13 SGK tr132
133
- Ôn tập về hàm số bậc nhất, hàm số bậc hai
và giải ph ơng trình, hệ ph ơng trình.
2 3 1 3
<i>x x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>