Tải bản đầy đủ (.ppt) (10 trang)

on tap cuoi nam av

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (275.75 KB, 10 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Nhiệt liệt chào mừng các </b>


<b>Nhiệt liệt chào mừng các </b>



<b>thầy cô giáo về dự giờ </b>


<b>thầy cô giáo về dự giờ </b>



<b>thăm lớp</b>


<b>thăm lớp</b>



<b>Đại số 9</b>



<b>Giáo viên: </b>

<b>Lê Văn Th ờng</b>


<b>Tr ờng</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Trả lêi



<i>A</i>


cã nghÜa A≥ 0

<sub></sub>



<i>A</i>
1. Định nghĩa căn bậc hai số học của


số a ? Khi nµo có nghĩa ?
2. Hoàn thành các công thức sau


2


2


1,


2, .
3, =
4, A
5,



6, =
7,
8,
9,
<i>A</i>
<i>A B</i>
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>B</i>
<i>A B</i>
<i>A B</i>
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>C</i>
<i>A B</i>
<i>C</i>
<i>A</i> <i>B</i>











<i>A</i>
.
<i>A B</i>
A
B
<i> A B</i>
2
<i>A B</i>
2
<i>A B</i>

1
B <i>AB</i>
<i>A B</i>
<i>B</i>



<i>C</i> <i>A B</i>
<i>A B</i>






2


<i>C</i> <i>A</i> <i>B</i>


<i>A B</i>


( A  0 ; B  0 )
( A  0 ; B > 0 )


( AB  0 ; B ≠ 0 )
( B  0 )


( A  0 ; B  0 )
( A < 0 ; B  0 )


( B > 0 )


( A  0 ; B  0 ; A  B )
( A  0 ; A  B2<sub> ) </sub>


1. Víi sè d ¬ng a, sè đ ợc gọi là
căn bậc hai số học của a.


Số 0 cũng đ ợc gọi là căn bậc hai
sè häc cña 0.


<i>a</i>


2 2


0



x = a



(

)



<i>x</i>



<i>x</i>

<i>a</i>

<i>a</i>













</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

cã nghÜa A≥ 0

<sub></sub>


<i>A</i>
2
2
1,
2, .
3, =
4, A
5,



6, =
7,
8,


9,
<i>A</i>
<i>A B</i>
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>B</i>
<i>A B</i>
<i>A B</i>
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>C</i>
<i>A B</i>
<i>C</i>
<i>A</i> <i>B</i>










<i>A</i>
.
<i>A B</i>
A

B
<i> A B</i>
2
<i>A B</i>
2
<i>A B</i>

1
B <i>AB</i>
<i>A B</i>
<i>B</i>



<i>C</i> <i>A B</i>
<i>A B</i>






2
<i>C</i> <i>A</i> <i>B</i>


<i>A B</i>


( A  0 ; B  0 )
( A  0 ; B > 0 )


( AB  0 ; B ≠ 0 )


( B  0 )


( A  0 ; B  0 )
( A < 0 ; B  0 )


( B > 0 )


( A  0 ; B  0 ; A  B )
( A  0 ; A  B2<sub> ) </sub>


ôn tập cuối năm ( tiết 1)


Thứ 3 ngày 22 tháng 4 năm 2008



I. lý thuyết


II. Bài tập


1. Bài tập trắc nghiệm



Bi 1: Chn ch cỏi tr ớc kết quả đúng?



<b>1. BiÓu thøc có giá trị bằng </b>

3 5

2


A.

3 5


B.


5 3



C.



5 3

D.

8 2 15



<b>2. Gi¸ trÞ cđa biĨu thøc 2 - b»ng </b>

3 2

2


A.  3 C. 4 3


B. 4 <sub>D. </sub>

3



A. -1 C. 5 2 6


B. 5 2 6 D. 2


<b>3. Giá trị của biểu thức b»ng </b>3 2


3 2



4. 2NÕu th× x b»ng <i>x</i> 3


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Khẳng định</b>

<b>Kquả</b>



<b>S</b>



§



§


§


cã nghÜa A≥ 0

<sub></sub>




<i>A</i>


2


2


1,
2, .
3, =
4, A
5,



6, =
7,
8,
9,
<i>A</i>
<i>A B</i>
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>B</i>
<i>A B</i>
<i>A B</i>
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>C</i>
<i>A B</i>


<i>C</i>
<i>A</i> <i>B</i>










<i>A</i>
.
<i>A B</i>
A
B
<i> A B</i>
2
<i>A B</i>
2
<i>A B</i>

1
B <i>AB</i>
<i>A B</i>
<i>B</i>



<i>C</i> <i>A B</i>


<i>A B</i>






2
<i>C</i> <i>A</i> <i>B</i>


<i>A B</i>


( A  0 ; B  0 )
( A  0 ; B > 0 )


( AB  0 ; B ≠ 0 )
( B  0 )


( A  0 ; B  0 )
( A < 0 ; B  0 )


( B > 0 )


( A  0 ; B  0 ; A  B )
( A  0 ; A  B2<sub> ) </sub>


I. lý thuyÕt


II. Bµi tập



1. Bài tập trắc nghiệm



Bi 1: Chn ch cỏi tr ớc kết quả đúng?


Bài 2: Điền đúng (Đ), sai (S) vào ơ thích hợp ?


BiĨu thøc cã nghÜa khi x ≤ 2,5 <i><sub>5 2x</sub></i><sub></sub>


Biểu thức xác định khi x ≥ 1 1


2


<i>x </i>




Ph ¬ng trình vô nghiệm<i>x </i>1 2


BiĨu thøc v« nghÜa khi x < 1 1


1


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

«n tËp cuối năm ( tiết 1)


Thứ 3 ngày 22 tháng 4 năm 2008



I. lý thuyết
II. Bài tập


1. Bài tập trắc nghiệm




Bµi 1: Rót gän biĨu thøc sau:


Bài 2:Điền đúng (Đ), sai (S) vào ơ thích hợp ?


2. Bµi tËp tù luËn


1 1


, 5 20 5


5 2


, 20 45 3 18 72


<i>a</i>
<i>b</i>


 


  


Lêi gi¶i


1 1



, 5

20

5



5 2



5

5

5




3 5



, 20

45 3 18

72


2 5 3 5 9 2 6 2



5 15 2



<i>a</i>



<i>b</i>













</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

I. lý thuyÕt
II. Bµi tËp


1. Bµi tập trắc nghiệm



Bài 1: Rút gọn biểu thức sau:


2. Bài tập tự luận




Lời giải


Bài 2: Cho biểu thức sau:


2


2 2 (1 )


.


1 2 1 2


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>P</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


 <sub></sub> <sub></sub>  <sub></sub>


<sub></sub>  <sub></sub>


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> 


 


7 4 3


a) Rót gän P



b) Tính giá trị của P với x =
c, Tìm giá trị của x khi P = -2


2


2


2


2


2


2


2


2 2


2


2 2 (1 )


, .


1 2 1 2


2 2 (1 )


.


2


( 1)( 1) ( 1)


( 2)( 1) ( 2)( 1) (1 )


.


2


( 1)( 1)


2 2 2 2 (1 )


.


2


( 1)( 1)


2 ( 1) ( 1)


.


2


( 1)( 1)


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>



<i>a P</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


 <sub></sub> <sub></sub>  <sub></sub>


<sub></sub>  <sub></sub>


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> 


 


 <sub></sub> <sub></sub>  <sub></sub>



<sub></sub>  <sub></sub>


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> 


 


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>  <sub></sub>


<sub></sub> <sub></sub>


 


 


       




 


  




 


 <i>x</i>( <i>x</i> 1)


<i>x x</i>





 


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

«n tËp cuối năm ( tiết 1)


Thứ 3 ngày 22 tháng 4 năm 2008



I. lý thuyết
II. Bài tập


1. Bài tập trắc nghiệm



Bµi 1: Rót gän biĨu thøc sau:


2. Bµi tËp tù ln



Bµi 2: Cho biĨu thøc sau:


2


2 2 (1 )


.


1 2 1 2


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>P</i>



<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


 <sub></sub> <sub></sub>  <sub></sub>


<sub></sub>  <sub></sub>


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> 


 


7 4 3


a) Rót gän P


b) TÝnh gi¸ trị của P với x =
c, Tìm giá trị cña x khi P = -2


,


<i>a P</i>  <i>x x</i> ĐK: x0, x1


Lời giải


, 7 4 3


<i>b x </i> Thoả mÃn đk


2


4 2.2. 3 3




(2

3)

2

3



<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>



 



 





2 3 7 4 3


2 3 7 4 3


5 3 3


<i>P</i> <i>x x</i>
<i>P</i>


<i>P</i>


     


   


 



VËy khi th×

<i>x  </i>

7 4 3

<i>P  </i>5 3 3
c,P = -2 


2


1


2


2


2 0
2 0


0
1
t 2


2 4


<i>x x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>t</i> <i>t</i>
<i>a b c</i>


<i>t</i>


<i>x</i> <i>x</i>


 



   


   


  
 




   


Víi x 0, x 1


Đặt

<i>x t</i>

0



(Không tmđk t 0)


( tmk)
Vy P = -2 thì x = 4


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

I. lý thuyÕt
II. Bài tập


1. Bài tập trắc nghiệm



Bài 1: Rút gọn biĨu thøc sau:


2. Bµi tËp tù ln




Bµi 2: Cho biÓu thøc sau:


2


2 2 (1 )


.


1 2 1 2


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>P</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


 <sub></sub> <sub></sub>  <sub></sub>


<sub></sub>  <sub></sub>


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> 


 


7 4 3


a) Rót gän P


b) Tính giá trị của P với x =
c, Tìm giá trị của x khi P = -2


d,Tìm giá trị lớn nhất của P


e,Tỡm giỏ của x để P nhận giá trị là số tự nhiên


,


<i>a P</i>  <i>x x</i> §K: x≥0, x≠1


Lêi giải


b,Khi thì <i>x </i>7 4 3 <i>P  </i>5 3 3


c,§Ĩ P = -2 th× x = 4


 

2


2 2


1 1 1


, ( ) 2. .


2 4 4


1 1 1 1


( ) ( )


2 4 2 4



1
4


<i>d P</i> <i>x x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>P</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>P</i>


 


     <sub></sub>    <sub></sub>


 


 


 <sub></sub>   <sub></sub>   


 


  V× ( 1)2 0


2


<i>x</i>


  


DÊu = x¶y ra  1 0 1



2 4


<i>x</i>    <i>x</i> 


VËy GTLN cña 1 1


4 4


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

ôn tập cuối năm ( tiết 1)


Thứ 3 ngày 22 tháng 4 năm 2008



I. lý thuyết
II. Bài tập


1. Bài tập trắc nghiệm



Bài 1: Rút gọn biểu thức sau:


2. Bµi tËp tù ln



Bµi 2: Cho biĨu thøc sau:


2


2 2 (1 )


.


1 2 1 2



<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>P</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


 <sub></sub> <sub></sub>  <sub></sub>


<sub></sub>  <sub></sub>


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> 


 


7 4 3


a) Rót gän P


b) Tính giá trị của P với x =
c, Tìm giá trị của x khi P = -2
d,Tìm giá trị lớn nhất của P


e,Tỡm giỏ ca x P nhận giá trị là số tự nhiên


Hướngưdẫnưhọcưởưnhà


-Xem lại nội dung đã ơn tập


-Lµm bµi tËp 2; 5; 6; 7; 9; 13 SGK tr132
133



- Ôn tập về hàm số bậc nhất, hàm số bậc hai
và giải ph ơng trình, hệ ph ơng trình.


Bài tập thêm:



<b>Cho biểu thức:</b>



<b>P = </b>

26 19 2 3


2 3 1 3


<i>x x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


  


 


 


<b>a, Rút gọn P</b>



<b>b, Tính giá trị của P khi x =</b>


<b>c, Tìm giá trị nhỏ nhất của P </b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

Xin chân thành cảm ơn



cỏc thy giỏo, cô giáo



đã về dự



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×