Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Bài giảng cach nhan biet mot so hoa chat

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (57.3 KB, 2 trang )

Hóa chất Thuốc thử Hiện tượng PT minh họa
axit(HCl;H
2
SO
4
;…)
Bazơ tan (KOH;NaOH;
Ba(OH)
2
;Ca(OH)
2
=> Qùy tím
=> Quỳ tím
=> dd phenolphtalein
làm quỳ tím hóa đỏ.
làm quỳ tím hóa xanh.
làm dd chuyển thành
màu hồng
-(NO
3
) Cu tạo khí không màu để
ngoài không
hóa nâu
*8HNO
3
+3Cu2NO
3Cu(NO
3
)
2
+4H


2
O
*2NO+O
2
2NO
2
(màu nâu)
=(SO
4
)tan BaCl
2
or
Ba(OH)
2
tạo kết tủa trắng BaSO
4
*Na
2
SO
4
+BaCl
2

BaSO
4
+2NaCl
=(SO
3
) BaCl
2

or
Axit (mạnh)
tạo trắng BaSO
3
tạo khí không màu CO
2
.
*Na
2
SO
3
+BaCl
2

BaSO
3
+NaCl.
*NaSO
3
+HClNaCl
+H
2
O+SO
2

=(CO
3
) BaCl
2
Axit (mạnh)

tạo trắng BaCO
3
tạo khí không màu CO
2
*K
2
CO
3
+BaCl
2

BaCO
3
+KCl
*K
2
CO
3
+HClKCl
+CO
2
+H
2
O
=PO
4
AgNO
3
tạo vàng AgPO
4

*NaPO
4
+AgNO
3

Ag
3
PO
4
+NaNO
3
Muối sắt(п)
Muối sắt(ш)
Muối Mg
Muối Cu
Muối Al
dd kiềm NaOH;KOH tạotrắng Fe(OH)
2
Để ngoài không khí hóa
nâu Fe(OH)
3
tạo  nâu đỏ Fe(OH)
3
tạo  trắng Mg(OH)
2
tạo  xanh lam Cu(OH)
2
tạo  trắng Al(OH)
3
tan được trong NaOH


*FeCl
2
+2NaOH
Fe(OH)+2NaCl
*4Fe(OH)
2
+O
2
+
2H
2
OFe(OH)
3

*FeCl
3
+3NaOH
Fe(OH)
3
+3NaCl
*MgCl
2
+2NaOH
Mg(OH)
2
+2NaNO
3
*Cu(NO
3

)
2
+2NaOH
Cu(OH)
2
+
2NaNO
3
AlCl
3
+NaOH
Al(OH)
3

Khí SO
2
dd Ca(OH)
2

×