Tải bản đầy đủ (.pdf) (31 trang)

Hoạt động của doanh nghiệp sau khi đạt chuẩn ISO 9000 - Phụ lục 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (221.77 KB, 31 trang )


Nghiên cứu thực trạng hoạt động của các doanh nghiệp sau khi thực hiện ISO 9000

Hinh 5.1 Cac to chuc tham gia nghien cuu
11.5%
88.5%
Dich vu
San xuat
Hinh 5.3 Tong so nhan vien trong to chuc
4.9%
8.2%
47.5%
39.3%
>1000 nguoi
601-1000
201-600 nguoi
<=200 nguoi
Hinh 5.2 Loai hinh to chuc
8.2%
24.6%
11.5%
14.8%
41.0%
Cong ty co phan
Cong ty TNHH
DN tu nhan
Lien doanh
DN nha nuoc
PHỤ LỤC 4
SỐ LIỆU PHÂN TÍCH BẰNG PHẦN MỀM SPSS
1/ Cơ cấu các tổ chức tham gia cuộc nghiên cứu



Nghiên cứu thực trạng hoạt động của các doanh nghiệp sau khi thực hiện ISO 9000

Hinh 5.5 Doi tuong nghien cuu
34.4%
65.6%
GD, PGD
Truong phong


Hinh 5.4 Dia chi cac to chuc nghien cuu
3.3%
32.8%
63.9%
Tinh Binh Duong
Tinh Dong Nai
Tp. HCM
H5.6 Thoi gian cac to chuc nhan ISO 9000:1994
Thoi gian nhan ISO9000:1994 (nam)
432Missing
So cong ty
60
50
40
30
20
10
0
6
52


Nghiên cứu thực trạng hoạt động của các doanh nghiệp sau khi thực hiện ISO 9000



Hinh 5.7 Thoi gian cac to chuc nhan ISO 9001:2000
Thoi gian nhan ISO9001:2000 (nam)
321
So cong ty
40
30
20
10
0
6
20
35
Bang 5.1 Cong ty tu van cho to chuc thuc hien ISO 9001:2000
36 59.0 59.0 59.0
24 39.3 39.3 98.4
1 1.6 1.6 100.0
61 100.0 100.0
Tu van Viet Nam
Tu van nuoc ngoai
Tu thuc hien
Total
Valid
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent

Bang 5.2 Hieu qua hoat dong cua cong ty sau khi nhan ISO 9001:2000
2 3.3 3.3 3.3
33 54.1 54.1 57.4
26 42.6 42.6 100.0
61 100.0 100.0
Co chieu huong di xuong
Van nhu the
Ngay mot tot hon
Total
Valid
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Statistics
Hieu qua hoat dong cua cong ty sau khi nhan ISO 9001:2000
61
0
2
.56
Valid
Missing
N
Mode
Std. Deviation

Nghiên cứu thực trạng hoạt động của các doanh nghiệp sau khi thực hiện ISO 9000

Statistics
Muc do thoa man cua cong ty voi ISO 9001:2000
61

0
2.70
1.04
Valid
Missing
N
Mean
Std. Deviation
Statistics
Dao tao ben ngoai sau khi nhan ISO 9001:2000
61
0
2.49
.83
Valid
Missing
N
Mean
Std. Deviation
Statistics
Dao tao noi bo sau khi nhan ISO 9001:2000
61
0
2.41
.94
Valid
Missing
N
Mean
Std. Deviation



Bang 5.3 Muc do thoa man cua cong ty voi ISO 9001:2000
3 4.9 4.9 4.9
31 50.8 50.8 55.7
12 19.7 19.7 75.4
11 18.0 18.0 93.4
4 6.6 6.6 100.0
61 100.0 100.0
Hoan toan khong
thoa man
Khong thoa man
Khong quan tam
Thoa man
Hoan toan thoa man
Total
Valid
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Bang 5.4 Dao tao ben ngoai sau khi nhan ISO 9001:2000
2 3.3 3.3 3.3
37 60.7 60.7 63.9
13 21.3 21.3 85.2
8 13.1 13.1 98.4
1 1.6 1.6 100.0
61 100.0 100.0
Khong thuc hien
It thuc hien
Co thuc hien

Thuc hien thuong xuyen
Thuc hien rat thuong
xuyen
Total
Valid
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Bang 5.5 Dao tao noi bo sau khi nhan ISO 9001:2000
6 9.8 9.8 9.8
34 55.7 55.7 65.6
14 23.0 23.0 88.5
4 6.6 6.6 95.1
3 4.9 4.9 100.0
61 100.0 100.0
Khong thuc hien
It thuc hien
Co thuc hien
Thuc hien thuong xuyen
Thuc hien rat thuong
xuyen
Total
Valid
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent

Nghiên cứu thực trạng hoạt động của các doanh nghiệp sau khi thực hiện ISO 9000

Statistics

Hieu qua lam viec cua nhan vien sau moi lan dao tao ben ngoai
61
0
3.08
.61
Valid
Missing
N
Mean
Std. Deviation
Statistics
Hieu qua lam viec cua nhan vien sau moi lan dao tao noi bo
61
0
2.52
.65
Valid
Missing
N
Mean
Std. Deviation
Statistics
Nhan vien tham gia vao cai tien qua trinh/dich vu
61
0
2.23
.72
Valid
Missing
N

Mean
Std. Deviation
Statistics
Hoat dong cua nhan vien huong toi thoa man khach hang
61
0
2.13
.78
Valid
Missing
N
Mean
Std. Deviation
Bang 5.6 Hieu qua lam viec cua nhan vien sau moi lan dao tao ben ngoai
8 13.1 13.1 13.1
41 67.2 67.2 80.3
11 18.0 18.0 98.4
1 1.6 1.6 100.0
61 100.0 100.0
Trung binh
Kha
Tot
Rat tot
Total
Valid
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Bang 5.7 Hieu qua lam viec cua nhan vien sau moi lan dao tao noi bo
34 55.7 55.7 55.7

22 36.1 36.1 91.8
5 8.2 8.2 100.0
61 100.0 100.0
Trung binh
Kha
Tot
Total
Valid
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Bang 5.8 Nhan vien tham gia vao cai tien qua trinh/dich vu
7 11.5 11.5 11.5
36 59.0 59.0 70.5
15 24.6 24.6 95.1
3 4.9 4.9 100.0
61 100.0 100.0
Kem
Trung binh
Kha
Tot
Total
Valid
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Bang 5.9 Hoat dong cua nhan vien huong toi thoa man khach hang
11 18.0 18.0 18.0
35 57.4 57.4 75.4
11 18.0 18.0 93.4

4 6.6 6.6 100.0
61 100.0 100.0
Kem
Trung binh
Kha
Tot
Total
Valid
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent

Nghiên cứu thực trạng hoạt động của các doanh nghiệp sau khi thực hiện ISO 9000

Statistics
Ky nang cua nha tu van
60
1
2.65
.82
Valid
Missing
N
Mean
Std. Deviation
Statistics
Muc do hieu biet ve 5S
61
0
1.61

1.16
Valid
Missing
N
Mean
Std. Deviation
Statistics
Muc do hieu biet ve Kaizen
61
0
1.33
.65
Valid
Missing
N
Mean
Std. Deviation
Bang 5.10 Ky nang cua nha tu van
1 1.6 1.7 1.7
29 47.5 48.3 50.0
22 36.1 36.7 86.7
6 9.8 10.0 96.7
2 3.3 3.3 100.0
60 98.4 100.0
1 1.6
61 100.0
Kem
Trung binh
Kha
Tot

Rat tot
Total
Valid
9Missing
Total
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Bang 5.11 Muc do hieu biet ve 5S
42 68.9 68.9 68.9
11 18.0 18.0 86.9
3 4.9 4.9 91.8
5 8.2 8.2 100.0
61 100.0 100.0
Chua biet
Co nghe qua
Biet
Biet rat ro
Total
Valid
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Bang 5.12 Muc do hieu biet ve Kaizen
47 77.0 77.0 77.0
8 13.1 13.1 90.2
6 9.8 9.8 100.0
61 100.0 100.0
Chua biet
Co nghe qua

Biet
Total
Valid
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent

Nghiên cứu thực trạng hoạt động của các doanh nghiệp sau khi thực hiện ISO 9000

Statistics
Muc do hieu biet ve SPC
61
0
3.54
.59
Valid
Missing
N
Mean
Std. Deviation
Statistics
Muc do hieu biet ve 6 Sigma
61
0
1.36
.68
Valid
Missing
N
Mean

Std. Deviation
Statistics
Muc do hieu biet ve Benchmarking
61
0
1.41
.90
Valid
Missing
N
Mean
Std. Deviation
Bang 5.13 Muc do hieu biet ve SPC
31 50.8 50.8 50.8
27 44.3 44.3 95.1
3 4.9 4.9 100.0
61 100.0 100.0
Biet
Biet ro
Biet rat ro
Total
Valid
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Bang 5.14 Muc do hieu biet ve 6 Sigma
45 73.8 73.8 73.8
11 18.0 18.0 91.8
4 6.6 6.6 98.4
1 1.6 1.6 100.0

61 100.0 100.0
Chua biet
Co nghe qua
Biet
Biet ro
Total
Valid
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Bang 5.15 Muc do hieu biet ve Benchmarking
47 77.0 77.0 77.0
8 13.1 13.1 90.2
2 3.3 3.3 93.4
3 4.9 4.9 98.4
1 1.6 1.6 100.0
61 100.0 100.0
Chua biet
Co nghe qua
Biet
Biet ro
Biet rat ro
Total
Valid
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent

Nghiên cứu thực trạng hoạt động của các doanh nghiệp sau khi thực hiện ISO 9000


Statistics
Muc do hieu biet ve QCC
61
0
2.56
.79
Valid
Missing
N
Mean
Std. Deviation
Statistics
Muc do hieu biet ve ISO 14000
61
0
2.07
.79
Valid
Missing
N
Mean
Std. Deviation
Statistics
Muc do hieu biet ve SA 8000
61
0
1.36
.80
Valid
Missing

N
Mean
Std. Deviation
Bang 5.16 Muc do hieu biet ve QCC
5 8.2 8.2 8.2
22 36.1 36.1 44.3
30 49.2 49.2 93.4
3 4.9 4.9 98.4
1 1.6 1.6 100.0
61 100.0 100.0
Chua biet
Co nghe qua
Biet
Biet ro
Biet rat ro
Total
Valid
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Bang 5.17 Muc do hieu biet ve ISO 14000
7 11.5 11.5 11.5
50 82.0 82.0 93.4
1 1.6 1.6 95.1
3 4.9 4.9 100.0
61 100.0 100.0
Chua biet
Co nghe qua
Biet ro
Biet rat ro

Total
Valid
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Bang 5.18 Muc do hieu biet ve SA 8000
47 77.0 77.0 77.0
9 14.8 14.8 91.8
3 4.9 4.9 96.7
1 1.6 1.6 98.4
1 1.6 1.6 100.0
61 100.0 100.0
Chua biet
Co nghe qua
Biet
Biet ro
Biet rat ro
Total
Valid
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent

Nghiên cứu thực trạng hoạt động của các doanh nghiệp sau khi thực hiện ISO 9000

Statistics
Muc do hieu biet ve TPM
61
0
1.25

.57
Valid
Missing
N
Mean
Std. Deviation
Statistics
Muc do hieu biet ve TQM
61
0
2.03
.63
Valid
Missing
N
Mean
Std. Deviation
Statistics
Ngoai ISO 9001:2000 hien tai to chuc dang ap dung SPC
61
0
1
,00
Valid
Missing
N
Mode
Std. Deviation
Statistics
Ngoai ISO 9001:2000 hien tai to chuc dang ap dung 5S

61
0
0
,25
Valid
Missing
N
Mode
Std. Deviation

Bang 5.19 Muc do hieu biet ve TPM
50 82.0 82.0 82.0
7 11.5 11.5 93.4
4 6.6 6.6 100.0
61 100.0 100.0
Chua biet
Co nghe qua
Biet
Total
Valid
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Bang 5.20 Muc do hieu biet ve TQM
10 16.4 16.4 16.4
40 65.6 65.6 82.0
10 16.4 16.4 98.4
1 1.6 1.6 100.0
61 100.0 100.0
Chua biet

Co nghe qua
Biet
Biet ro
Total
Valid
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Bang 5.21 Ngoai ISO 9001:2000 hien tai to chuc dang ap dung SPC
61 100.0 100.0 100.0
CoValid
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Bang 5.22 Ngoai ISO 9001:2000 hien tai to chuc dang ap dung 5S
57 93.4 93.4 93.4
4 6.6 6.6 100.0
61 100.0 100.0
Khong
Co
Total
Valid
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent

Nghiên cứu thực trạng hoạt động của các doanh nghiệp sau khi thực hiện ISO 9000

Statistics
Ngoai ISO 9001:2000 hien tai to chuc dang ap dung ISO 14000

61
0
0
,25
Valid
Missing
N
Mode
Std. Deviation
Statistics
Ngoai ISO 9001:2000 hien tai to chuc dang ap dung QCC
61
0
0
,18
Valid
Missing
N
Mode
Std. Deviation
Statistics
Ngoai ISO 9001:2000 hien tai to chuc dang
ap dung Giai thuong chat luong VN
61
0
0
,18
Valid
Missing
N

Mode
Std. Deviation
Statistics
Ngoai ISO 9001:2000 hien tai to chuc dang ap dung TQM
61
0
0
,13
Valid
Missing
N
Mode
Std. Deviation
Bang 5.23 Ngoai ISO 9001:2000 hien tai to chuc dang ap dung ISO 14000
57 93.4 93.4 93.4
4 6.6 6.6 100.0
61 100.0 100.0
Khong
Co
Total
Valid
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Bang 5.24 Ngoai ISO 9001:2000 hien tai to chuc dang ap dung QCC
59 96.7 96.7 96.7
2 3.3 3.3 100.0
61 100.0 100.0
Khong
Co

Total
Valid
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Bang 5.25 Ngoai ISO 9001:2000 hien tai to chuc dang ap dung Giai thuong
chat luong VN
59 96.7 96.7 96.7
2 3.3 3.3 100.0
61 100.0 100.0
Khong
Co
Total
Valid
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Bang 5.26 Ngoai ISO 9001:2000 hien tai to chuc dang ap dung TQM
60 98.4 98.4 98.4
1 1.6 1.6 100.0
61 100.0 100.0
Khong
Co
Total
Valid
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent

Nghiên cứu thực trạng hoạt động của các doanh nghiệp sau khi thực hiện ISO 9000


Statistics
Ngoai ISO 9001:2000 hien tai to chuc dang ap dung OHSAS
61
0
0
,13
Valid
Missing
N
Mode
Std. Deviation
Statistics
Su dung luu do (flow chart)
61
0
0
,46
Valid
Missing
N
Mode
Std. Deviation
Statistics
Su dung bieu do Pareto (Pareto Diagram)
61
0
1
,00
Valid

Missing
N
Mode
Std. Deviation
Statistics
Su dung bieu do tan suat (Histogram)
61
0
0
,39
Valid
Missing
N
Mode
Std. Deviation
Statistics
Su dung bieu do phan tan (Scatter Diagram)
61
0
0
.00
Valid
Missing
N
Mode
Std. Deviation
Bang 5.28 Su dung luu do (flow chart)
43 70,5 70,5 70,5
18 29,5 29,5 100,0
61 100,0 100,0

Khong
Co
Total
Valid
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Bang 5.29 Su dung bieu do Pareto (Pareto Diagram)
61 100,0 100,0 100,0
CoValid
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Bang 5.30 Su dung bieu do tan suat (Histogram)
50 82,0 82,0 82,0
11 18,0 18,0 100,0
61 100,0 100,0
Khong
Co
Total
Valid
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Bang 5.27 Ngoai ISO 9001:2000 hien tai to chuc dang ap dung OHSAS
60 98.4 98.4 98.4
1 1.6 1.6 100.0
61 100.0 100.0
Khong
Co

Total
Valid
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Bang 5.31 Su dung bieu do phan tan (Scatter Diagram)
61 100.0 100.0 100.0
KhongValid
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent

Nghiên cứu thực trạng hoạt động của các doanh nghiệp sau khi thực hiện ISO 9000

Statistics
Su dung bieu do ma tran (Matrix Diagram)
61
0
0
.00
Valid
Missing
N
Mode
Std. Deviation
Statistics
Su dung bieu do mui ten (Arrow Diagram)
61
0
0

.00
Valid
Missing
N
Mode
Std. Deviation
Statistics
Su dung phieu kiem tra (Check Sheet)
61
0
1
.18
Valid
Missing
N
Mode
Std. Deviation
Statistics
Su dung bieu do nhan qua (Cause & Effect Diagram)
61
0
0
.47
Valid
Missing
N
Mode
Std. Deviation
Statistics
Su dung bieu do kiem soat (Control Chart)

61
0
0
.42
Valid
Missing
N
Mode
Std. Deviation
Bang 5.32 Su dung bieu do ma tran (Matrix Diagram)
61 100.0 100.0 100.0
KhongValid
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Bang 5.33 Su dung bieu do mui ten (Arrow Diagram)
61 100.0 100.0 100.0
KhongValid
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Bang 5.34 Su dung phieu kiem tra (Check Sheet)
2 3.3 3.3 3.3
59 96.7 96.7 100.0
61 100.0 100.0
Khong
Co
Total
Valid
Frequency Percent Valid Percent

Cumulative
Percent
Bang 5.35 Su dung bieu do nhan qua (Cause & Effect Diagram)
42 68.9 68.9 68.9
19 31.1 31.1 100.0
61 100.0 100.0
Khong
Co
Total
Valid
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Bang 5.36 Su dung bieu do kiem soat (Control Chart)
47 77.0 77.0 77.0
14 23.0 23.0 100.0
61 100.0 100.0
Khong
Co
Total
Valid
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent

×