Tải bản đầy đủ (.doc) (7 trang)

Bao cao 3 cong khai

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (145.81 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Phòng GD&ĐT Đức linh CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Trường THCS Vũ hòa Độc lập- Tự do – Hạnh phúc


<b> </b>


<b>THƠNG B¸O</b>


<b>Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học.2010-2011</b>


<b>STT</b> <b>Nội dung</b> <b>Chia theo khối lớp</b>


<b>Lớp 6</b> <b>Lớp 7</b> <b>Lớp 8</b> <b>Lớp 9</b>


I Điều kiện tuyển sinh


<b> 1.Tuyển sinh THCS </b>
bằng phương thức xét
tuyển.


2. Đối tượng dự tuyển
là người đã hồn
thành chương trình
tiểu học.


<b> Hồ sơ dự tuyển và </b>
<b>điều kiện dự tuyển</b>
1. Hồ sơ dự tuyển
gồm có:


a) Đơn xin dự tuyển
sinh vào THCS.


b) Bản chính học bạ
tiểu học có xác nhận
đã hồn thành chương
trình tiểu học hoặc có
bằng tốt nghiệp tiểu
học. Trường hợp
người học bị mất học
bạ thì giám đốc sở
giáo dục và đào tạo sẽ
xem xét, giải quyết
từng trường hợp cụ
thể;


c) Bản sao giấy khai
sinh hợp lệ.


2. Điều kiện dự tuyển:
trong độ tuổi quy định
(11 đên 13 tuổi)và có
đủ hồ sơ hợp lệ

.



1.Hồn
thành
CT lớp6
đủ ĐK
lên lóp7
Đủ 12
đến 14
tuổi
.2. Hồ sơ


dự tuyển
gồm có:
a/Bản
chính
học bạ
lớp 6
b/ Bản
sao giấy
khai sinh
hợp lệ.
Hoàn
thành
CT lớp7
đủ đk
học lớp8
Đủ 13
đến 15
tuổi
2. Hồ sơ
dự tuyển
gồm có:
a/Bản
chính
học bạ
lớp 7
b/ Bản
sao giấy
khai sinh
hợp lệ.
Hoàn

thành
CT lớp8
đủ ĐK
lên lớp9
Đủ 14
đến 16
tuổi
2. Hồ sơ
dự tuyển
gồm có:
a/Bản
chính
học bạ
lớp


b/ Bản
sao giấy
khai sinh


hợp lệ.


II Chương trình giáo dụcmà cơ sở giáo dục tuân
thủ


Chương trình giáo dục do Bộ GD&ĐT Việt nam ban
hành


III - Yêu cầu về phối hợpgiữa cơ sở giáo dục và
gia đình.



- Yêu cầu về thái độ
học tập của học sinh


-Phối hợp 3 mơi trường GD : Gia đình, Nhà trường và
xã hội .GVCN và Gia đình có mối quan hệ chặt chẽ,
cùng phối hợp để giáo dục HS


-Chăm chỉ, trung thực, cầu tiến bộ


IV


Điều kiện cơ sở vật
chất của cơ sở giáo dục
cam kết phục vụ học
sinh (như các loại
phòng phục vụ học tập,
thiết bị dạy học, tin học


Có đủ phịng học tập các mơn văn hóa , có thiết bị dạy
học, thực hành, phịng học thực hành bộ môn sinh – lý


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

V


Các hoạt động hỗ trợ
học tập, sinh hoạt của
học sinh ở cơ sở giáo
dục


Học tập, vui chơi, giải trí,hoạtđộngTDTT, hoạt động
Đồn, Đội, giáodục thểchất, hướng nghiệp, nghề



VI


Đội ngũ giáo viên, cán
bộ quản lý, phương
pháp quản lý của cơ sở
giáo dục


- Đội ngũ CBGV: Đủ về số lượng, cơ cấu, có 100%
CBGV đạt và vượt chuẩn


- Quản lý theo quy định của Điều lệ Trường PT do Bộ
GD&ĐT ban hành


VII


Kết quả đạo đức, học
tập, sức khỏe của học
sinh dự kiến đạt được


Đạt yêu cầu trở lên


95% Đạt yêucầu trở
lên 95%


Đat yêu
cầu trở
lên 95%


Đạt yêu


cầu trở
lên 95%
VIII


Khả năng học tập tiếp
tục của học sinh


95% 95% 95% 80%


Vũ hòa , ngày 8.tháng 9 năm 2010
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b> PHÒNG GD&ĐT ĐỨC LINH</b>
<b> Trường THCS Vũ hịa</b>


<b>CỘNG HỊA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM</b>
<b> Độc lập – Tự do – Hạnh phúc</b>




THƠNG <b>B¸O </b>


<b>Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông, năm học 2009 – 2010</b>


STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp


Lớp6 Lớp7 Lớp8 Lớp9


<b>I</b> <b>Số học sinh chia theo hạnh kiểm</b> <b>733</b> <b>161</b> <b>176</b> <b>183</b> <b>213</b>



1 Tốt<sub>(tỷ lệ so với tổng số)</sub> <b><sub>45.2</sub>331</b> <sub>59.6</sub>96 <sub>47.2</sub>83 <sub>32.8</sub>60 <sub>43.2</sub>92


2 Khá


(tỷ lệ so với tổng số)


<b>300</b>
<b>40.9</b>
47
29.2
73
41.5
86
47.0
94
44.1
3 Trung bình


(tỷ lệ so với tổng số)


<b>102</b>
<b>13.9</b>
18
11.2
20
11.4
37
20.2
27


12.7


4 Yếu<sub>(tỷ lệ so với tổng số)</sub> <b>0<sub>0</sub></b> <sub>0.0</sub>0 <sub>0.0</sub>0 <sub>0.0</sub>0 <sub>0.0</sub>0


<b>II</b> <b>Số học sinh chia theo học lực</b> <b>733</b> <b>161</b> <b>176</b> <b>183</b> <b>213</b>


1 Giỏi


(tỷ lệ so với tổng số)


<b>95</b>
<b>13.0</b>
24
14.9
34
19.3
17
9.3
20
9.4
2 Khá


(tỷ lệ so với tổng số)


<b>225</b>
<b>30.7</b>
50
31.1
48
27.3


57
31.1
70
32.9
3 Trung bình<sub>(tỷ lệ so với tổng số)</sub> <b><sub>44.9</sub>329</b> <sub>37.9</sub>61 <sub>37.5</sub>66 <sub>46.4</sub>85 <sub>54.9</sub>117


4 Yếu<sub>(tỷ lệ so với tổng số)</sub> <b><sub>11.2</sub>82</b> <sub>16.1</sub>26 <sub>14.8</sub>26 <sub>13.1</sub>24 <sub>2.8</sub>6


5 Kém<sub>(tỷ lệ so với tổng số)</sub> <b><sub>0.3</sub>2</b> <sub>0.0</sub>0 <sub>1.1</sub>2 0<sub>0</sub> 0<sub>0</sub>


<b>III</b> <b>Tổng hợp kết quả cuối năm</b> <b>733</b> <b>161</b> <b>176</b> <b>183</b> <b>213</b>


1 Lên lớp<sub>(tỷ lệ so với tổng số)</sub> <b><sub>96.0</sub>704</b> <sub>96.3</sub>155 <sub>94.3</sub>166 <sub>96.2</sub>176 <sub>97.2</sub>207
a Học sinh giỏi<sub>(tỷ lệ so với tổng số)</sub> <b><sub>12.6</sub>92</b> <sub>14.3</sub>23 <sub>18.2</sub>32 <sub>9,3</sub>17 <sub>9.4</sub>20
b Học sinh tiên tiến<sub>(tỷ lệ so với tổng số)</sub> <b><sub>30.8</sub>226</b> <sub>31.7</sub>51 <sub>28.4</sub>50 <sub>30.0</sub>55 <sub>32.8</sub>70
2 Thi lại


(tỷ lệ so với tổng số)


<b>82</b>
<b>11.2</b>
26
16.1
26
14.8
24
13.1
0
0.0



3 Lưu ban


(tỷ lệ so với tổng số)


<b>29</b>
<b>3.9</b>
6
3.7
10
5.7
7
3.8
6
2.8
4 Chuyển trường đến/đi


(tỷ lệ so với tổng số)


<b>3/13</b>
<b>1.4</b>
0/2
1.2
1/1
0
1/5
2.2
1/5
1.8


5 Bị đuổi học<sub>(tỷ lệ so với tổng số)</sub> <b><sub>0.0</sub>0</b> <sub>0.0</sub>0 <sub>0.0</sub>0 <sub>0.0</sub>0 <sub>0.0</sub>0



6 Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)
(tỷ lệ so với tổng số)


<b> 26</b>
<b>3.5</b>
4
2.5
10
5.7
10
5.5
2
0.9
<b>IV</b> <b>Số học sinh đạt giải các kỳ thi</b>


<b>học sinh giỏi</b>


<b>6</b>


<b>0.8</b> 0 0 0


6
2.8


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

2 Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế <b>0</b> 0 0 0 0


<b>V</b> <b>Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp</b> <b>213</b> 213


<b>VI</b> <b>Số học sinh được công nhận tốt nghiệp</b> <b>207</b> 207



1 Giỏi


(tỷ lệ so với tổng số)


<b>20</b>
<b>9.4</b>


20
9.4


2 Khá


(tỷ lệ so với tổng số)


<b>70</b>
<b>32.9</b>


70
32.9


3 Trung bình <sub>(tỷ lệ so với tổng số)</sub> <b><sub>54.9</sub>117</b> <sub>54.9</sub>117


<b>VII</b> <b>Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập </b><sub>(tỷ lệ so với tổng số)</sub>
<b>VIII</b> <b>Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngồi cơng lập </b><sub>(tỷ lệ so với tổng số)</sub>


<b>IX</b> <b>Số học sinh nam/số học sinh nữ</b>
<b>X</b> <b>Số học sinh dân tộc thiểu số</b>


Vũ hòa, ngày 08 .tháng 9 năm 2010


Thủ trưởng đơn vị


(Ký tên và đóng dấu)


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b> PHỊNG GD&ĐT ĐỨC LINH</b>


<b>Trường THCS Vũ hịa</b> <b>CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc </b>


<b>THƠNG B¸O</b>


<b>Cơng khai thơng tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục phổ thông,</b>
<b>năm học 2010 - 2011</b>


STT Nội dung Số lượng Bình qn


<b>I</b> <b>Số phịng học </b> 15 1.27 m2<sub>/HS</sub>


<b>II</b> <b>Loại phòng học </b>


-1 Phòng học kiên cố 6


-2 Phòng học bán kiên cố 5


-3 Phòng học tạm 2


-4 Phòng học nhờ 0


-5 Số phịng học bộ mơn 2


-6 Số phịng học đa chức năng (có phương tiện nghe <sub>nhìn)</sub> 0



-7 Bình qn lớp/phịng học 1.46


-8 Bình quân học sinh/lớp 34


<b>-III</b> <b>Số điểm trường</b> 1


<b>-IV</b> <b>Tổng số diện tích đất (m</b>2<sub>)</sub> <sub>18.000</sub>


<b>V</b> <b>Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m</b>2<sub>)</sub> <sub>7000</sub>


<b>VI</b> <b>Tổng diện tích các phịng</b> 1192


1 Diện tích phịng học (m2<sub>)</sub> <sub>960</sub>


2 Diện tích phịng học bộ mơn (m2<sub>)</sub> <sub>128</sub>


3 Diện tích phịng chuẩn bị (m2<sub>)</sub> <sub>0</sub>


3 Diện tích thư viện (m2<sub>)</sub> <sub>104</sub>


4 Diện tích nhà tập đa năng


(Phịng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2<sub>)</sub> 0
5 Diện tích phịng khác (….)(m2<sub>)</sub>


<b>VII</b> <b>Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu </b><sub>(Đơn vị tính: bộ) </sub> 8 02 bộ/khối lớp


1 Khối lớp 6 2 0.4bộ/lớp



2 Khối lớp 7 2 0.4 bộ/lớp


3 Khối lớp 8 2 o.4 bộ/lớp


4 Khối lớp 9 2 0.33 bộ/lớp


5 …..


<b>VIII</b> <b>Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>IX</b> <b>Tổng số thiết bị đang sử dụng </b> Số thiết bị/lớp


1 Ti vi 0


2 Cát xét 03 0.14 cái/ lớp


3 Đầu Video/đầu đĩa 01 0.047 cái/ lớp


4 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể 0


5 Thiết bị khác… 0


.. ………


Nội dung Số lượng (m2<sub>)</sub>


<b>X</b> <b>Nhà bếp</b> 0


<b>XI</b> <b>Nhà ăn</b> 0



Nội dung Số lượng phòng,


tổng diện tích (m2<sub>)</sub> Số chỗ <sub>bình qn/chỗ</sub>Diện tích
<b>XII</b> <b>Phịng nghỉ cho học sinh</b>


<b>bán trú </b>


0 0


<b>XIII Khu nội trú </b> 0 0


<b>XIV</b> <b>Nhà vệ sinh</b>


Dùng cho


giáo viên Dùng cho học sinh Số m2/học sinh


Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ


1 Đạt chuẩn vệ sinh* 01 1/1 0.08


2 Chưa đạt chuẩn vệ
sinh*


01 1/1 0.04


Nội dung Có Khơng


<b>XV</b> <b>Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ</b>
<b>sinh</b>



Hợp vệ sinh
<b>XVI</b> <b>Nguồn điện (lưới, phát điện</b>


<b>riêng)</b>


Điện lưới
<b>XVII</b> <b>Kết nối internet (ADSL)</b> ADSL
<b>XVIII</b> <b>Trang thông tin điện tử (website)</b>


<b>của trường</b> />


<b>XIX</b> <b>Tường rào xây</b> Có tường rào xây


Vũ hòa, ngày 08 tháng.9.năm.2010
Thủ trưởng đơn vị


(Ký tên và đóng dấu)


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>PHỊNG GD&ĐT ĐỨC LINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM</b>


<i><b> Trường THCS Vũ hòa Độc lập – Tự do – Hạnh phúc</b></i>




<b> THÔNG B¸O</b>


<b>Cơng khai thơng tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên </b>
<b>của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2010 - 2011</b>


STT Nội dung Tổng<sub>số</sub>



Hình thức tuyển dụng Trình độ đào tạo


Ghi
chú
Tuyển dụng trước NĐ 116


và tuyển dụng theo NĐ
116 (Biên chế, hợp đồng
làm việc ban đầu, hợp
đồng làm việc có thời hạn,
hợp đồng làm việc không
thời hạn)


Các hợp đồng khác
(Hợp đồng làm
việc, hợp đồng vụ
việc, ngắn hạn,
thỉnh giảng, hợp
đồng theo NĐ 68)


TS ThS ĐH CĐ TCCN Dưới


TCCN


<b>Tổng số giáo viên, </b>
<b>cán bộ quản lý và</b>
<b> nhân viên</b>


<b>53</b> <b>50</b> <b>03</b> <b>0</b> <b>0</b> <b>11</b> <b>38</b> <b>03</b> <b>01</b>



<b>I</b> <b>Giáo viên</b> <b>44</b> <b>44</b> <b>0</b> <b>0</b> <b>0</b> <b>08</b> <b>36</b> <b>0</b> <b>0</b>


Trong đó số
giáo viên dạy mơn:


1 Toán 7 7 2 5


2 Lý 3 3 1 2


3 Hóa 2 2 2


4 Thể dục 3 3 1 2


5 Hát nhạc 1 1 2


6 Mỹ thuật 2 2 1


7 Tiếng Anh 5 5 <b>1</b> 4


8 Ngữ văn 7 7 <b>1</b> 6


9 Lịch sử 3 3 3


10 Địa lý 3 3 3


11 Sinh học 3 3 2 1


12 GD công dân 2 2 2



13 Kỹ thuật CN 1 1 1


14 GV .CT.PCTHCS 1 1 1


15 GV. TPT ĐộiTN 1 1 1


<b>II</b> <b>Cán bộ quản lý</b> <b>3</b> <b>3</b> <b>0</b> <b>0</b> <b>0</b> <b>3</b> <b>0</b> <b>0</b> <b>0</b>


1 Hiệu trưởng 1 1 1 0


2 Phó Hiệu trưởng 2 2 2 0


<b>III</b> <b>Nhân viên</b> <b>6</b> <b>3</b> <b>3</b> <b>0</b> <b>0</b> <b>0</b> <b>2</b> <b>3</b> <b>1</b>


1 Kế toán 1 1 1


2 Văn thư 1 1 1


3 Thiết bị 2 2 2


4 Thư viện 1 1 1


5 Bảo vệ 1 1 1


<b> </b>


<b> Vũ hòa, ngày 08 tháng 9 .năm. 2010</b>
Thủ trưởng đơn vị


(Ký tên và đóng dấu)



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×