Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

Tài liệu Chuyen de rut gon l9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (180.14 KB, 8 trang )


Dạng toán
rút gọn biểu thức Có chứa căn thức bậc
hai
**********&*********
Bài 1: Thực hiện phép tính:
1)
2 5 125 80 605 +
; 2)
15 216 33 12 6 +
; 3)
10 2 10 8
5 2 1 5
+
+
+
4)
2 8 12 5 27
18 48 30 162
+

+
; 5)
16 1 4
2 3 6
3 27 75

6)
2 3 2 3
2 3 2 3
+


+
+
7)
4 3
2 27 6 75
3 5
+
; 8)
1 1
2 2 3 2 2 3
+
+ +
9)
( )
3 5. 3 5
10 2
+
+
10)
( )
2 3 5 2 + ; 11)
14 8 3 24 12 3
12)
4 9 4 2
+
13)
5 9 4 5+
14)
8 3 2 25 12 4 192 +
15)

3 5 3 5 + +
16)
( )
2
5 2 8 5
2 5 4
+

17)
6 4 2 6 4 2
2 6 4 2 2 6 4 2
+
+
+ +
18)
2 2
3 5 3 5
+
+
19)
4 1 6
3 1 3 2 3 3
+ +
+
20)
3 3
1 3 1 1 3 1
+
+ + +
21)

( ) ( )
3 3
2 1 2 1+
22)
25
1
25
1

+
+
23)
2 3 2 3
2 2 3 2 2 3
+
+
+ +
24)
18 12
2 3


25)
( ) ( )
2 2
5 1 5 1
+ +
26)
4 10 2 5 4 10 2 5+ + + +
27)

3 2 2

28)
1
175 2 2
8 7
+
+
29)
( ) ( )
5 2 6 49 20 6 5 2 6+
30)
9 1
2 1 5 : 16
16 16




31)
18 12
2 3

32)
2 5 24
12
+
33)
3 2 3 6
3 3 3


+
+
34)
( ) ( )
( )
5 3 50 5 24
75 5 2
+

35)
1
2 6 4 3 5 2 8 .3 6
4

+


36)
2 8 12 5 27
18 48 30 162
+

+
37)
15 5
1 3 1 3


38)

16 1 4
2 3 6
3 27 75

39)
2 3 2 3
2 3 2 3
+
+
+
40)
40 2 57 40 2 57
+
41)
( )
2
1 1 15
6 5 120
2 4 2
+
42)
7 4 3 7 4 3
+ +
43)
14 6 5 14 6 5
+ +
44)
( )
3 2 3 2 2
3 3 2 2

3 2 1
+
+ +
+
45)
6 2 5
2 20


46)
( )
2 3 2 3 3 2 3
2 24 8 6
3 2
4 2 2 3 2 3 2 3

+
+ + +
ữ ữ ữ
+ +

47)
10 2 10 8
5 2 1 5
+
+
+
48)
( ) ( )
3 2 2 3 3 2 2 3

+
49)
( ) ( ) ( )
2 3 2 2 3 2 3 2 3 2 2+ +
1

50)
2 5 125 80 605 +
51)
8 3 2 25 12 4 192
+
52)
15 216 33 12 6
+
53)
2 2 2 2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 ... 1
2 3 3 4 4 5 1999 2000
+ + + + + + + + + + + +
54)
( )
2 3 5 2
+
Bài 2: Trục căn thức ở mẫu các biểu thức sau :
232
12
+
+
=

A
;
222
1
+
=
B
;
123
1
+
=
C
Bài 3: So sánh x; y trong mỗi trờng hợp sau:
a)
27 2x =

3y =
; b)
5 6x =

6 5y =
; c) x = 2m và y = m+2
Bài 4
1. Tính giá trị của biểu thức: A =
2 2 4 2 2 4
4 4 4 12 9a ab b a ab b+ + +
vi
2a =
;

1b =
.
2. Đặt
24057;24057
=+=
NM
. Tính giá trị của các biểu thức sau:
a. M-N b. M
3
-N
3
3. Chứng minh:
3 3 3
2 1
3
3 3
x x x
x
x
x x

+ +
=
ữ ữ
ữ ữ

+

(với
0x



3x

).
4.
( )
0,0;
4
2
>>=


+
+
baba
ab
abba
ba
abba
5. Chứng minh
9 4 2 2 2 1+ = +
;
13 30 2 9 4 2 5 3 2
+ + + = +
;
( )
2
3 2 2 1 2
=

6.
( ) ( )
2 2
1 1
3 2 17 2 2 17
2 2 7 2 2 17

+ = +



7. Chứng minh đẳng thức:
3 2 6 150 1 4
3 3
27 3 6


ì =




8. Chứng minh
2002 2003
2002 2003
2003 2002
+ > +
9. Chứng minh rằng
2000 2 2001 2002 0
+ <

10.
( )
2
1
1
23
1
2
1
<
+
+++
nn
;
20
29
322
32
322
32
5
7
<


+
++
+
<
11.Chứng minh rằng với mọi giá trị dơng của n, kuôn có:

( )
1
11
11
1
+
=
+++
nnnnnn
. Từ đó tính
tổng:
1009999100
1
...
4334
1
3223
1
22
1
+
++
+
+
+
+
+
=
S
12.

9303030306666
<+++++++
13.
( )
a 2 a 1; a 0

14.
18161443
2
+=++ xxxx
b)
21443 ++ xx
với mọi x t/mãn:
4
3
4
1


x
.
15.(*) Cho a, b l hai số d ơng, chứng minh rằng:
(
)
(
)
2 2
2 2 2 2
a b a b
a b a a b b

2
+ +
+ + =
Bài 5 Cho biểu thức :
( ) ( )
n n
n
S 5 4 5 4
= + +
a) Tính S
2
b) Chứng minh rằng S
2n
=
2
n
S
- 2 ( n

N ; n

2 )
2

Bài 6: Rút gọn các bt sau:
.0;0;:.2
.;0,;
2
.1
22

>>
+

=

+
++
+


=
ba
ba
ba
ab
abba
Q
nmnm
nm
mnnm
nm
nm
P
3)
3
; 2 3 1
1
x
x
x


= +
+
4)
( ) ( )
2 2
2 3 3 1
2 3 3
x x
x
+ +
+
5)
1,0;
1
1
1
1

+









+



=
aa
a
a
a
aa
M
6)
2 2 ; 0, 1
1 1
x x x x
x x
x x

+
+ ì
ữ ữ
ữ ữ
+

7)
1;
11
1
1
1
3
22

>


+
+
+
+
+
=
a
a
aa
aa
aaa
a
A
8)
2
1
4
2 1
x x
x
+ +
+
với
1
2
x


9)
:
a a b b a b b a a b
a b a b a b

+

ữ ữ
ữ ữ
+ +

(với a; b 0 và a b) 10)
2
4m 4m 1
4m 2
+

11)
2
2
4 9 6 1 1 1
( ; )
1 49 3 7
x x x
x x
x
+
<

11)

( )
2
2
4
4
2 4 4
x
x x

+
với x 2.
13)
3 3
2 2
:
ab b ab a a b
a b
a b a b

+ +




+ +

với
, 0;a b a b

Bài 7: Cho

129216
22
=++
xxxx
Tính
22
29216 xxxxA
+++=
.
Bài 8: Cho biểu thức
2x 2 x x 1 x x 1
P =
x x x x x
+ +
+
+
a) Rút gọn biểu thức P b) So sánh P với 5.
c) Với mọi giá trị của x làm P có nghĩa, chứng minh biểu thức
8
P
chỉ nhận đúng một giá trị nguyên.
Bài 9: Cho biểu thức
3x 9x 3 1 1 1
P = :
x 1
x x 2 x 1 x 2

+
+ +




+ +

a) Tìm điều kiện để P có nghĩa, rút gọn biểu thức P; b) Tìm các số tự nhiên x để
1
P
là số tự nhiên;
c) Tính giá trị của P với x = 4 2
3
.
Bài 10: Cho biểu thức :
x 2 x 3 x 2 x
P = : 2
x 5 x 6 2 x x 3 x 1

+ + +

ữ ữ
ữ ữ
+ +

a) Rút gọn biểu thức P; b) Tìm x để
1 5
P 2

.
Bài 11. Cho biểu thức
2
2

(2 3)( 1) 4(2 3)
( 1) ( 3)
x x x
A
x x

=
+
a) Rút gọn A b) Tìm x để A = 3
Bài 12. Cho
3
1 1
1 1 1
x x
A
x x x x x

= + +
+
a) Rút gọn rồi tính số trị của A khi x =
53
9 2 7
b) Tìm x để A > 0
3

Bài 13: Cho biểu thức
2
2
1 1 1
.

1 1 1
x
K
x x x x


=

+ +

a)Tìm đ/k của x để biểu thức K xác định. b) Rút gọn biểu thức K và tìm giá trị của x để K đạt GTLN
Bài 14: Cho biểu thức
2
2
1 1 4 1 2003
.
1 1 1
x x x x x
K
x x x x

+ +
= +

+

a) Tìm điều kiện đối với x để K xác định b) Rút gọn K
c) Với những giá trị nguyên nào của x thì biểu thức K có giá trị nguyên?
b) Chứng minh Bất đẳng thức:
Bài 15: Cho biểu thức

3
2 2( 1) 10 3
1 1
1
x x x
M
x x x
x
+ +
= + +
+ +

a) Với giá trị nào cỉu x thì biểu thức có nghĩa b) Rút gọn biểu thức c) Tìm x để biểu thức có
GTLN
Bài 16: Cho biêủ thức A =
a(2 a 1)
a 4 a 2
A
8 2 a a a 2 4 a
+
+ +
= +
+ +
a) Rút gọn A b) Tìm a để A nhận giá trị nguyên
Bài 17: Cho biểu thức:
2 10 2 1
6 3 2
x x x
Q
x x x x

+
=

Với x 0 và x 1
a) Rút gọn biểu thức Q b) Tìm giá trị của x để
1
3
Q =
Bài 18: Cho biểu thức A =
2 3
1
2 2
x x
x x x

+

a/ Rút gon A b/ Tính giá trị của A khi x = 841
Bài 19: Cho biểu thức
3 2 1 1
:
1
( 2)( 1) 1 1
a a a a
P
a
a a a a

+ + +


= +



+ +


1/Rút gọn biểu thức P. 2/Tìm a để
1 1
1
8
a
P
+

Bài 20: Cho biểu thức :
2
2
2
1
2
1
.)
1
1
1
1
( x
x
xx

A


+
+

=
a) Tìm điều kiện của x để biểu thức A có nghĩa . b) Rút gọn biểu thức A .
c) Giải phơng trình theo x khi A = -2 .
Bài 21: Cho biểu thức:
2
3 3 1
1 1
x x x x x x
A
x x x x x

+ +
= ì


+ +

.
a) Tìm điều kiện đối với biến x để biểu thức A đợc xác định. b) Rút gọn biểu thức A.
Bài 22 . Cho biểu thức: A =
a
aab
a
b

2


.
1/. Tìm điều kiện đối với
ba ,
để biểu thức A đợc xác định. 2/. Rút gọn biểu thức A.
Bài 23:
a) Biến đổi
3 1x x +
về dạng
2
A b+
với b là hằng số và A là một biểu thức.
b) Suy ra giá trị lớn nhất của biểu thức
1
3 1x x +
. Giá trị đó đạt đợc khi
x
bằng bao nhiêu ?
Bài 25: Rút gọn các biểu thức:
4

a)
( )
2 2
3
4 9 6 1
3 1
A x x x

x
= +

với
1
0
3
x< <
. b)
4 7 4 7
4 7 4 7
B
+
= +
+
Bài 26: Rút gọn biểu thức
( )

= >

+ + + +

1 1 1
: 0 và 1
1 2 1
x
B x x
x x x x x
.
Bài 27: Cho

2 9 3 2 1
5 6 2 3
x x x
P
x x x x
+ +
=
+
a) Rút gọn P b) Tìm x để P < 1 c) Tìm các giá trị nguyên của x để P có giá trị nguyên
Bài 28: Cho
a b a b
N
ab b ab a ab
+
= +
+
a) Rút gọn N b) Tính N khi
4 2 3; 4 2 3a b
= + =
c) C/m: Nếu
1
5
a a
b b
+
=
+
thì N có giá trị ko đổi
Bài 29: Cho
2 3 6

2 3 6 2 3 6
x y xy
K
xy x y xy x y
+
=
+ + + +
a) Rút gọn K b) CMR: Nếu
81
81
y
K
y
+
=

thì
y
x
là số nguyên chia hết cho 3
Bài 30: Cho
1 2
1 :
1
1 1
x x
K
x
x x x x x


= +
ữ ữ
ữ ữ
+
+

a) Rút gọn K b) Tính giá trị của K khi
4 2 3x = +
c) Tìm giá trị của x để K >1
Bài 31 : Cho
2 3 3 2 2
: 1
9
3 3 3
x x x x
P
x
x x x

+
= +
ữ ữ
ữ ữ

+

a) Rút gọn P b) Tìm x để P < -1/2 c) Tìm giá trị nhỏ nhất của P
Bài 32: Cho biểu thức
x 1 x x x x
A =

2
2 x x 1 x 1

+

ữ ữ
ữ ữ
+

a) Rút gọn biểu thức A; b) Tìm giá trị của x để A > - 6.
Bài 33: Cho biểu thức
x 2 1 10 x
B = : x 2
x 4
2 x x 2 x 2



+ + +




+ +


a) Rút gọn biểu thức B; b) Tìm giá trị của x để A > 0.
Bài 34: Cho biểu thức
1 3 1
C =

x 1 x x 1 x x 1
+
+ +
a) Rút gọn biểu thức C; b) Tìm giá trị của x để C < 1.
Bài 35: Rút gọn biểu thức :
a)
2 2
2 2
x 2 x 4 x 2 x 4
D =
x 2 x 4 x 2 x 4
+ + +
+
+ + +
; b)
x x x x
P = 1 1
x 1 x 1

+
+
ữ ữ
ữ ữ
+

;
c)
2
1 x 1
Q = :

x x x x x x
+
+ +
; d)
x 1 2 x 2
H =
x 2 1


Bài 36: Cho biểu thức :








++
+



+
=
1
2
:)
1
1

1
2
(
xx
x
xxx
xx
A
5

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×