Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (76.07 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<i> We are saving to buy house</i>
<i><b>2)</b></i> <b>Sau mét sè tÝnh tõ</b>
<i><b>3)</b></i> <b>Sau các đại từ bất định: something, anybody, nowhere, everyone</b><i><b>…</b></i>
<i> Who want something to eat ?</i>
<i><b>4)</b></i> <b>Sau các từ để hỏi: where, when, how</b><i><b>…</b></i>
<i><b>5)</b></i> <b>Sau các từ: the fist/second/third và the next/the last/the only</b>
<i><b>6)</b></i> <b>Sau một số động từ</b>
VERB + TO ….INFINITIVE
Afford <i>Cã thĨ chi </i>
<i>tr¶</i> Hope <i>Hi vọng</i> Threaten <i>Đe doạ</i>
Agree <i>Đồng ý</i> Learn <i>Häc</i> Want <i>Mong mn</i>
Aim <i>Nh»m mơc </i>
<i>đích</i> Manage <i>Quản lý, cốđạt đợc</i> Try <i>Cố gắng</i>
Appear <i>Có vẻ</i> Mean <i>Chủ ý, cố </i>
<i>t×nh</i> Remember <i>Nhí mét viƯc cha lµm</i>
Arrange <i>Thu xÕp</i> Promise <i>Høa hĐn</i> Need <i>Cần làm </i>
<i>gỡ(ch ng)</i>
Attempt <i>N lc</i> Refuse <i>T chi</i> Regret <i>Ly lm tic </i>
<i>sẽ phải làm </i>
Expect <i>Trơng chờ</i> Seem <i>Dờng nh</i> Like <i>Làm việc gì </i>
<i>đúng đắn </i>
<i>cần thiết</i>
Fail <i>Thất bại</i> Tend <i>Có khuynh </i>
<i>hớng</i> Go on <i>Làm một việc khác</i>
VERB + (OBJECT) + TO ……INFINITIVE
Would hate <i>GhÐt </i> Beg <i>CÇu xin</i>
Would like <i>Thích, muốn </i> Expect <i>Trông chờ</i>
Would love <i>Yêu, thích</i> Mean <i>Chủ ý, cố tình</i>
Would prefer <i>Ưa thích hơn</i> Want <i>Mong muốn</i>
Ask <i>Bảo</i>
<i>2.</i> Sau các động từ : see, hear, watch, smell,fell,observe,notice
<i>3.</i> Sau các động từ khuyết thiu
1. là chủ ngữ trong câu
2. l b ngữ của đọng từ “to be”
3. trong danh từ nghép
5. sau một số động từ
Admit Finish Miss
Avoid Hate Postpone
Consider Imagine Practise
Delay Involve Prefer
Deny Keep