Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

02de kietra DS9 Chuong I hay

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (155.33 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Biến đổi rút gọn biểu thức
chứa căn


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>KIỂM TRA 45’ – Năm học 2010 – 2011</b>



Môn : Số Học 9



Đề số :………( Tuần :………)


Trường THCS Tân Hải



Lớp :



Họ và tên :



Điểm


TN



Điểm


TL



Điểm tổng cộng


Đề :



<b>I./ Trắc Nghiệm : ( 3 đ)</b>



<i><b>Khoanh trịn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng</b></i>


<i><b>Câu 1: </b></i> <i><sub>2 x</sub></i><sub></sub> cĩ nghĩa khi :


A.<i>x</i>2 B.<i>x</i>2 C. 1


2



<i>x</i> D. 1


2
<i>x</i>


<i><b>Câu 2: </b></i> <sub>( </sub><sub>1</sub> <sub>3</sub><sub>)</sub>2= ?


A. 1  3 B. 1  3 C. – 1+ 3 D. – 1 - 3


<i><b>Câu 3: </b></i>Kết quả của biểu thức

<i><sub>9a b</sub></i>

2 4

với a > 0 :


A. <i>3ab</i> B. <i>3ab</i> C. -<i>3ab</i>2 D. <i><sub>3ab</sub></i>2


<i><b>Câu 4: </b></i> 49
36 = ?


A. 49


6 B.


7


36 C. 6


7


D.  <sub>6</sub>7


<i><b>Câu 5:</b></i> 2,5.3,6.8100 ?



A. 270 B. 27 C. 2,7 D. 2700


<i><b>Câu 6:</b></i>Các kết quả nào sau đây đúng ?
A. <sub>64 36</sub>  <sub>64</sub>  <sub>36</sub> B. 12 3: 2


5 5 C. 5 2 2 5 D. <i>x</i>2 <i>x</i> (x<0)


<i><b> II/ Tự luận: (7 điểm) </b></i>


<i><b>Bài 1. ( 2 điểm) Rút gọn các biểu thức:</b></i>


a) 20 453 18 72 b) 3 2<i>x</i> 5 8<i>x</i>7 18<i>x</i> 28với x > 0


<i><b>Baøi 2. ( 2 điểm) </b></i><b>Tìm x, biết:</b>


a)

<i>x </i>1

2 3 b) 2<i>x </i> 5 3


<i><b>Bài 3. ( 3 điểm) Cho biểu thức </b></i>A = 1
3
<i>a</i>
<i>a</i>



 :


1 1 3


1



a 3 a 3 a


   


 


   


 


    với a > 0, x  9


a) Chứng minh A = 1
2
<i>a </i>


.


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>1</b>


<b>(2.0 ñ)</b> a)


72
18
3
45


20  


= 2 5 3 59 26 2



=  5 15 2


b) 3 2<i>x</i> 5 8<i>x</i>7 18<i>x</i> 28với x > 0
= 3 2<i>x</i>10 2<i>x</i>21 2<i>x</i> 28


= 14 2<i>x </i> 28


0,5
0,5
0,5
0,5


<b>2</b>


<b>(2.0ñ)</b> a)



2


1 3


<i>x </i> 
1 3
<i>x</i>


  


 x-1 = 3 hoặc x – 1 = -3
 <sub>x = 4 hoặc x = -2 </sub>
b) 2<i>x </i> 5 3



 2x – 5 = 32
 2x – 5 = 9
 <sub>2x = 14</sub>
 <sub>x = 7</sub>


0,25
0,5
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
<b>3</b>
<b>(3.0 ñ)</b>


a/ A = 1
3
<i>a</i>
<i>a</i>

 :
   
 
   
 
   
 


1 1 3



. 1


a 3 a 3 a


= 1


3
<i>a</i>
<i>a</i>



 :


3 3 3


.


( 3).( 3)


<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>


<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>


 <sub> </sub> <sub></sub> <sub></sub> 


 


 



 


= 1


3
<i>a</i>
<i>a</i>

 :
2 1
.
3
<i>a</i>
<i>a</i> <i>a</i>
 
 

 


= 1


3
<i>a</i>
<i>a</i>

 :
2
3
<i>a </i>



= 1


3
<i>a</i>
<i>a</i>

 .
3
2
<i>a </i>


= 1


2
<i>a </i>
b/ Đeå A > 3  1


2


<i>a </i> <sub>> 3 </sub>
 <i>a  </i>1 6  <i>a </i>5 a > 25


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>KIỂM TRA 45’ – Năm học 2010 – 2011</b>



Môn : Số Học 9



Đề số :………( Tuần :………)


Trường THCS Tân Hải



Lớp :




Họ và tên :



Điểm


TN



Điểm


TL



Điểm tổng cộng


Đề :



<b>I./ Trắc Nghiệm : ( 3 đ)</b>



<i><b>Khoanh trịn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng</b></i>



<i><b>Câu 1:</b></i> Cho biểu thức M = <i>7 x</i> Điều kiện xác định của biểu thức M là:


A. x > 7 B. x  7 C. x < 7 D. x  7


<i><b>Câu 2: </b></i>Kết quả của biểu thức <sub>4</sub><i><sub>a</sub></i>2<i><sub>b</sub></i>6 với a <sub>> 0; b</sub> <sub>> 0 </sub> :


A. 2ab2 <sub> B. 2ab</sub>3 <sub>C.- 2ab</sub>3 <sub>D. - 2a</sub>2<sub>b</sub>6
<i><b>Câu 3:</b></i>Kết quả của phép tính : 12 3 3 là :


A.<sub></sub><sub>4 3</sub> B. <sub>4 3</sub> C. <sub>3</sub> D. <sub></sub> <sub>3</sub>


<i><b>Câu 4:</b></i> <sub>(1</sub> <sub>2 )</sub>2


 = ?



A. 1 2 B. 1 2 C. – 1+ 2 D. – 1 - 2


<i><b>Câu 5:</b></i> 36
49 = ?


A. <sub>49</sub>6 B.  6<sub>7</sub> C. 6<sub>7</sub> D. 36<sub>7</sub>


<i><b>Câu 6:</b> Trục căn thức ở mẫu biểu thức P = </i>


3
5


4


 ta được :


A. 2( 5+ 3 ) B. 2( 5- 3 ) C. 4( 5- 3 ) D. 4( 5+ 3 )


<i><b> II/ Tự luận: (7 điểm) </b></i>


<i><b>Bài 1. ( 2 điểm) Rút gọn các biểu thức:</b></i>


a) 80 20 5 5 45 b)

16a

9a

25a

+ 15 với a > 0


<i><b>Baøi 2. ( 2 điểm) </b></i><b>Tìm x, biết:</b>


a)

<i>x </i> 2

2 5 b) 2<i>x </i> 3 5


<i><b>Bài 3. ( 2 điểm) Cho biểu thức </b></i> 4 1<sub>2</sub>



2 2 16


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>Q</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


  <sub></sub>


<sub></sub>  <sub></sub> 


 <sub></sub> <sub></sub> 


  với x > 0, x  4


a) Chứng minh Q = 1


2
<i>x </i>


b) Tìm x để Q > 5


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

= -10 5


b)

16a

9a

25a

+ 15 với a > 0
= 4

a 3 a 5 a

+ 15


= -4 <i>a</i>+15



0,5
0,5


<b>2</b>


<b>(2.0ñ)</b> a)



2


2 5


<i>x </i> 
2 5
<i>x</i>


  


 x -2 = 5 hoặc x – 1 = -5
 <sub>x = 7 hoặc x = - 4 </sub>
b) 2<i>x </i> 3 5


 2x – 3 = 52
 2x – 3 = 25
 <sub>2x = 28</sub>
 x = 14


0,25
0,5
0,25



0,25
0,25
0,25
0,25
<b>3</b>


<b>(3.0 ñ)</b>


a/ 4 1


2


2 2 16


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>Q</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


  <sub></sub>


<sub></sub>  <sub></sub> 


 <sub></sub> <sub></sub> 


 


= .( 2) .( 2) 4 1



4 4 2


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>  <sub></sub>


 


 


 <sub></sub> 


 


= 2 4 1


4 4 2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>




 


 



 




 


= 1


2 2


<i>x</i>


 = 1


2
<i>x </i>
b/ Đeå Q > 5  1


2
<i>x </i> <sub>> 5</sub>
 <i>x  </i>1 10  <i>x </i>9 x > 81


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×