Tải bản đầy đủ (.doc) (14 trang)

DE KIEM TRA DAI SO 7 CHUONG I

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (136.17 KB, 14 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Trêng THCS Ngun C«ng Trø<b> Bài kiểm tra Đại Số 7 </b><b> Ch ¬ng I</b>
Líp 7C Thời gian 45 phút


Họ và tên:.


Phần trắc nghiệm(2điểm)



<i><b> Câu 1</b><b>. Chọn đáp án đúng</b></i>
<i>1. Kết quả phép tính </i>


16
5
8
1 


<i> lµ:</i>
A.
24
6

B.
6
16

C.
16
7

D.
16


7


<i>2. Kết quả phép tính </i>













3
5
:
15
4
<i> là:</i>
A.
25
4
B.
25
4

C.


25
12

D.
25
12


<i>3. Giá trị của x trong phép tính </i>


7
4
3


2




<i>x</i> <i> lµ:</i>


A.
7
6

B.
21
6

C.
12
4



D.
7
8


<i>4. KÕt qu¶ phÐp tÝnh 36<sub>.3</sub>4<sub>.3</sub>2<sub> lµ:</sub></i>


A. 2712<sub> B. 3</sub>48<sub> C. 3</sub>12<sub> D. 27</sub>48


<i>5. So sánh hai số hữu tØ </i>


3
2



<i>x</i> <i> vµ </i>


2
1



<i>y</i> <i> ta cã:</i>


A. x > y B. x < y C. x = y D. Chỉ có trờng hp C l ỳng.


<i>6. Giá trị của x trong tỉ lƯ thøc </i>



8
7
32 
<i>x</i>
<i> lµ:</i>
A.
8
7


B. 28 C. 21 D.


7
256


<i>7. Cho a </i>

<i> Q, a còng:</i>


A. a

N B. a

Z C. a

I D. a

R


<i>8. Số (-5)2<sub> có hai căn bậc hai là:</sub></i>


A. (-5)2 5


 B. (5)2 5 C. 25 5 vµ  255 D. (-5)2 không có căn bậc hai


Phần tự luận (8điểm)



<i><b>Câu 2. Tính giá trị của biÓu thøc.</b></i>


1. (37,7 – 5,6) – (-5,6 + 37,7) +



20
3


3 2.


7
13
.
6
1
7
5
.
6
1



<i><b>Câu 3. Tìm x biÕt: 1. </b></i>


4
3
1 


<i>x</i> 2.


8
7
4


3
3
2


<i>x</i>


<i><b>Câu 4. Ba lớp 7A, 7B, 7C nộp kế hoạch nhỏ đợc tổng cộng 150kg giấy vụn. Tớnh s kg giy ca </b></i>


mỗi lớp, biết rằng số kg giÊy cđa ba líp 7A, 7B, 7C tØ lƯ víi 3; 4; 5.
Câu 5. Tìm các số x, y, z biết: 2x = 3y, 5y = 7z vµ 3x – 7y + 5z =30


Bài làm



PhÇn trắc nghiệm(2điểm)



Cõu 1 Cõu 2 Cõu 3 Cõu 4 Cõu 5 Cõu 6 Cõu 7 Cõu 8


Phần tự luận (8điểm)



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

………
………
………
………
………
………
………
………
………
………


………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
Trêng THCS Ngun C«ng Trø<b> Bài kiểm tra Đại Số 7 </b><b> Ch ¬ng I</b>


Líp 7C Thêi gian 45 phút


Họ và tên:.


Phần trắc nghiệm(2điểm)



<i><b> Cõu 1</b><b>. Chọn đáp án đúng</b></i>
<i>1. Kết quả phép tính </i> 

















3
5
:
15


4


<i> lµ:</i>


A.


25
12


B.


25
12



C.


25
4


D.


25
4


<i>2. KÕt quả phép tính </i>


16
5
8


1



<i> là:</i>


A.


24
6


B.



6
16


C.


16
7


D.


16
7


<i>3. Giá trị của x trong tỉ lệ thức </i>


8
7
32


<i>x</i>


<i> lµ:</i>


A.


8
7



B. 28 C. 21 D.


7
256


<i>4. KÕt qu¶ phÐp tÝnh 36<sub>.3</sub>4<sub>.3</sub>2<sub> lµ:</sub></i>


A. 2712<sub> B. 3</sub>48<sub> C. 3</sub>12<sub> D. 27</sub>48


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<i>5. Sè (-5)2<sub> cã hai căn bậc hai là</sub></i>


A. (-5)2 5


B. (5)2 5 C. 25 5 vµ  255 D. (-5)2 không có căn bậc hai


<i>6. So sánh hai số hữu tỉ </i>


3
2



<i>x</i> <i> và </i>


2
1




<i>y</i> <i> ta cã:</i>


A. x > y B. x < y C. x = y D. Ch cú trng hp C l ỳng.


<i>7. Giá trị cđa x trong phÐp tÝnh </i>


7
4
3


2 




<i>x</i> <i> lµ:</i>


A.


7
6


B.


21
6


C.



12
4


D.


7
8


<i>8. Cho a </i>

<i> Q, a còng:</i>


A. a

R B. a

Z C. a

I D. a

N


Phần tự luận (8điểm)



<i><b>Câu 2</b>. Tính giá trị của biểu thức.</i>


1. (37,7 5,6) (-5,6 + 37,7) +


20
3


3 2.


7
13
.
6
1


7


5
.
6


1





<i><b>Câu 3</b>. Tìm x biết: 1. </i>


4
3
1


<i>x</i> 2.


8
7
4
3
3
2






<i>x</i>


<i><b>Câu 4. Ba lớp 7A, 7B, 7C nộp kế hoạch nhỏ đợc tổng cộng 150kg giy vn. Tớnh s kg giy ca </b></i>


mỗi lớp, biÕt r»ng sè kg giÊy cđa ba líp 7A, 7B, 7C tØ lƯ víi 3; 4; 5.


<i><b>Câu 5. Tìm các số x, y, z biÕt: 2x = 3y, 5y = 7z vµ 3x – 7y + 5z =30 </b></i>


Baứi laứm



Phần trắc nghiệm(2điểm)



Cõu 1 Cõu 2 Cõu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8


PhÇn tự luận (8điểm)



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>












Trờng THCS Nguyễn Công Trứ<b> Bài kiểm tra Đại Số 7 </b>–<b> Ch ¬ng I</b>


Líp 7C Thời gian 45 phút



Họ và tên:.


Phần trắc nghiệm(2điểm)



<i><b> Câu 1. Chọn đáp án đúng</b></i>


<i>1. KÕt qu¶ phÐp tÝnh </i>


16
5
8
1 


<i> lµ:</i>
A.
24
6

B.
16
7

C.
6
16

D.
16


7


<i>2. Kết quả phép tính </i>













3
5
:
15
4
<i> là:</i>
A.
25
12

B.
25
4


C.
25
12
D.
25
4


<i>3. Cho a </i>

<i> Q, a còng:</i>


A. a

R B. a

N C. a

I D. a

Z


<i>4. KÕt qu¶ phÐp tÝnh 36<sub>.3</sub>4<sub>.3</sub>2<sub> lµ:</sub></i>


A. 312<sub> B. 3</sub>48<sub> C. 27</sub>12<sub> D. 27</sub>48<sub> </sub>


<i>5. So sánh hai số hữu tỉ </i>


3
2



<i>x</i> <i> vµ </i>


2
1



<i>y</i> <i> ta cã:</i>



A. x < y B. x = y C. x > y D. Chỉ có trờng hợp C l ỳng.


<i>6. Giá trị của x trong tỉ lệ thức </i>


8
7
32 
<i>x</i>
<i> lµ:</i>
A.
8
7
B.
7
256


C. 21 D. 28


<i>7. Giá trị của x trong phÐp tÝnh </i>


7
4
3


2 




<i>x</i> <i> lµ:</i>



A.
12
4

B.
7
8

C.
21
6

D.
7
6


<i>8. Số (-5)2<sub> có hai căn bậc hai là:</sub></i>


A. (-5)2 5


 B. (5)2 5 C. 25 5 vµ  25 5 D. (-5)2 kh«ng có căn bậc hai


Phần tự luận (8điểm)



<i><b>Câu 2</b>. Tính giá trÞ cđa biĨu thøc.</i>


1. (37,7 – 5,6) – (-5,6 + 37,7) +



20
3


3 2.


7
13
.
6
1
7
5
.
6
1 



<i><b>C©u 3</b>. T×m x biÕt: 1. </i>


4
3
1 


<i>x</i> 2.


8
7
4


3
3
2


<i>x</i>


<i><b>Câu 4. Ba lớp 7A, 7B, 7C nộp kế hoạch nhỏ đợc tổng cộng 150kg giy vn. Tớnh s kg giy ca </b></i>


mỗi lớp, biết r»ng sè kg giÊy cđa ba líp 7A, 7B, 7C tØ lƯ víi 3; 4; 5.


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<i><b>Câu 5. Tìm các số x, y, z biÕt: 2x = 3y, 5y = 7z vµ 3x – 7y + 5z =30 </b></i>


Baứi laứm



Phần trắc nghiệm(2điểm)



Cõu 1 Cõu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Cõu 8


Phần tự luận (8điểm)




































Trờng THCS Nguyễn Công Trứ<b> Bài kiểm tra Đại Số 7 </b>–<b> Ch ¬ng I</b>


Líp 7C Thời gian 45 phút


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Phần trắc nghiệm(2điểm)



<i><b> Câu 1. Chọn đáp án đúng</b></i>



<i>1. Cho a </i>

<i> Q, a còng:</i>


A. a

R B. a

Z C. a

I D. a

N


<i>2. Giá trị của x trong tỉ lệ thức </i>


8
7
32


<i>x</i>


<i> lµ:</i>


A. 28 B. 21 C.


8
7


D.


7
256


<i>3. Kết quả phép tính 36<sub>.3</sub>4<sub>.3</sub>2<sub> là:</sub></i>


A. 2748<sub> B. 27</sub>12 <sub> C. 3</sub>48<sub> D. 3</sub>12


<i>4. Sè (-5)2<sub> cã hai căn bậc hai là</sub></i>



A. (-5)2 <sub></sub>5<sub> B. </sub> <sub>(</sub><sub></sub><sub>5</sub><sub>)</sub>2 <sub></sub><sub></sub><sub>5</sub><sub> C. </sub> <sub>25 </sub><sub>5</sub><sub> vµ </sub><sub></sub> <sub>25</sub> <sub></sub><sub></sub><sub>5</sub><sub> D. (-5)</sub>2<sub> không có căn bậc hai</sub>


<i>5. Kết quả phÐp tÝnh </i> 














3
5
:
15


4


<i> lµ:</i>


A.


25


12


B.


25
4


C.


25
12


D.


25
4


<i>6. KÕt qu¶ phÐp tÝnh </i>


16
5
8


1 



<i> lµ:</i>



A.


16
7


B.


16
7


C.


6
16


D.


24
6


<i>7. So s¸nh hai số hữu tỉ </i>


3
2




<i>x</i> <i> và </i>


2
1



<i>y</i> <i> ta cã:</i>


A. x > y B. x < y C. x = y D. Ch cú trng hp C l ỳng.


<i>8. Giá trị của x trong phÐp tÝnh </i>


7
4
3


2 




<i>x</i> <i> lµ:</i>


A.


7
6



B.


21
6


C.


12
4


D.


7
8

Phần tự luận (8điểm)



<i><b>Câu 2. Tính giá trị của biÓu thøc.</b></i>


1. (37,7 – 5,6) – (-5,6 + 37,7) +


20
3


3 2.


7
13


.
6
1
7


5
.
6


1





<i><b>Câu 3. Tìm x biÕt: 1. </b></i>


4
3
1 


<i>x</i> 2.


8
7
4
3
3
2






<i>x</i>


<i><b>Câu 4. Ba lớp 7A, 7B, 7C nộp kế hoạch nhỏ đợc tổng cộng 150kg giấy vụn. Tớnh s kg giy ca </b></i>


mỗi lớp, biết rằng số kg giÊy cđa ba líp 7A, 7B, 7C tØ lƯ víi 3; 4; 5.


<i><b>Câu 5. Tìm các số x, y, z biết: 2x = 3y, 5y = 7z vµ 3x – 7y + 5z =30 </b></i>


Bài làm



PhÇn trắc nghiệm(2điểm)



Cõu 1 Cõu 2 Cõu 3 Cõu 4 Cõu 5 Cõu 6 Cõu 7 Cõu 8


Phần tự luận (8điểm)



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………


………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
Trêng THCS Ngun C«ng Trø<b> Bài kiểm tra Đại Số 7 </b><b> Ch ¬ng I</b>


Líp 7C Thêi gian 45 phút


Họ và tên:.


Phần trắc nghiệm(2điểm)



<i><b> Cõu 1</b><b>. Chọn đáp án đúng</b></i>
<i>1. Kết quả phép tính </i>


16
5
8


1 




<i> lµ:</i>


A.


24
6


B.


6
16


C.


16
7


D.


16
7


<i>2. Kết quả phép tính </i>















3
5
:
15


4


<i> là:</i>


A.


25
4


B.


25
4



C.


25
12


D.


25
12


<i>3. Giá trị của x trong phép tính </i>


7
4
3


2




<i>x</i> <i> lµ:</i>


A.


7
6



B.


21
6


C.


12
4


D.


7
8


<i>4. KÕt qu¶ phÐp tÝnh 36<sub>.3</sub>4<sub>.3</sub>2<sub> lµ:</sub></i>


A. 2712<sub> B. 3</sub>48<sub> C. 3</sub>12<sub> D. 27</sub>48


<i>5. So sánh hai số hữu tỉ </i>


3
2



<i>x</i> <i> vµ </i>



2
1



<i>y</i> <i> ta cã:</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<i>6. Giá trị của x trong tỉ lệ thức </i>


8
7
32


<i>x</i>


<i> lµ:</i>


A.


8
7


B. 28 C. 21 D.


7
256


<i>7. Cho a </i>

<i> Q, a còng:</i>



A. a

N B. a

Z C. a

I D. a

R


<i>8. Sè (-5)2<sub> cã hai căn bậc hai là:</sub></i>


A. (-5)2 <sub></sub>5<sub> B. </sub> <sub>(</sub><sub></sub><sub>5</sub><sub>)</sub>2 <sub></sub><sub></sub><sub>5</sub><sub> C. </sub> <sub>25 </sub><sub>5</sub><sub> vµ </sub><sub></sub> <sub>25</sub> <sub></sub><sub></sub><sub>5</sub><sub> D. (-5)</sub>2<sub> không có căn bậc hai</sub>


Phần tự luận (8điểm)



<i><b>Câu 2. Tính giá trị của biểu thức.</b></i>


1. (37,7 5,6) – (-5,6 + 37,7) +


20
3


3 2.


7
13
.
6
1
7


5
.
6


1






<i><b>Câu 3. Tìm x biết: 1. </b></i>


4
3
1 


<i>x</i> 2.


8
7
4
3
3
2





<i>x</i>


<i><b>Câu 4. Ba lớp 7A, 7B, 7C nộp kế hoạch nhỏ đợc tổng cộng 150kg giấy vụn. Tính số kg giấy ca </b></i>


mỗi lớp, biết rằng số kg giấy của ba líp 7A, 7B, 7C tØ lƯ víi 3; 4; 5.
Câu 5. Tìm các sè x, y, z biÕt: 2x = 3y, 5y = 7z vµ 3x – 7y + 5z =30


Baứi laứm




Phần trắc nghiệm(2điểm)



Cõu 1 Cõu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Cõu 8


Phần tự luận (8điểm)



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>










Trờng THCS Nguyễn Công Trứ<b> Bài kiểm tra Đại Số 7 </b><b> Ch ơng I</b>


Lớp 7C Thêi gian 45 phót


Hä vµ tên:.


Phần trắc nghiệm(2điểm)



<i><b> Cõu 1</b><b>. Chọn đáp án đúng</b></i>
<i>1. Kết quả phép tính </i> 
















3
5
:
15
4
<i> lµ:</i>
A.
25
12

B.
25
12
C.
25
4
D.
25
4



<i>2. KÕt qu¶ phÐp tÝnh </i>


16
5
8
1 


<i> lµ:</i>
A.
24
6

B.
6
16

C.
16
7
D.
16
7


<i>3. Giá trị của x trong tØ lƯ thøc </i>


8
7


32 
<i>x</i>
<i> lµ:</i>
A.
8
7


B. 28 C. 21 D.


7
256


<i>4. Kết quả phép tính 36<sub>.3</sub>4<sub>.3</sub>2<sub> là:</sub></i>


A. 2712<sub> B. 3</sub>48<sub> C. 3</sub>12<sub> D. 27</sub>48


<i>5. Số (-5)2<sub> có hai căn bậc hai là</sub></i>


A. (-5)2 5


 B. (5)2 5 C. 25 5 vµ  255 D. (-5)2 không có căn bậc hai


<i>6. So sánh hai số hữu tỉ </i>


3
2



<i>x</i> <i> vµ </i>



2
1



<i>y</i> <i> ta cã:</i>


A. x > y B. x < y C. x = y D. Chỉ có trờng hợp C là ỳng.


<i>7. Giá trị của x trong phép tính </i>


7
4
3


2




<i>x</i> <i> lµ:</i>


A.
7
6

B.
21
6


C.
12
4

D.
7
8


<i>8. Cho a </i>

<i> Q, a còng:</i>


A. a

R B. a

Z C. a

I D. a

N


PhÇn tù luËn (8điểm)



<i><b>Câu 2</b>. Tính giá trị của biểu thức.</i>


1. (37,7 5,6) – (-5,6 + 37,7) +


20
3


3 2.


7
13
.
6
1
7


5
.
6
1



<i><b>Câu 3</b>. Tìm x biết: 1. </i>


4
3
1 


<i>x</i> 2.


8
7
4
3
3
2


<i>x</i>


<i><b>Câu 4. Ba lớp 7A, 7B, 7C nộp kế hoạch nhỏ đợc tổng cộng 150kg giấy vụn. Tính số kg giấy ca </b></i>


mỗi lớp, biết rằng số kg giấy của ba líp 7A, 7B, 7C tØ lƯ víi 3; 4; 5.



<i><b>Câu 5. Tìm các sè x, y, z biÕt: 2x = 3y, 5y = 7z vµ 3x – 7y + 5z =30 </b></i>


Baứi laứm



Phần trắc nghiệm(2điểm)



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Cõu 6 Cõu 7 Cõu 8


Phần tự luận (8điểm)




































Trờng THCS Nguyễn Công Trứ<b> Bài kiểm tra Đại Số 7 </b><b> Ch ơng I</b>


Lớp 7C Thêi gian 45 phót


Hä vµ tên:.


Phần trắc nghiệm(2điểm)



<i><b> Cõu 1. Chn ỏp ỏn ỳng</b></i>


<i>1. Kết quả phép tính </i>


16
5
8


1




<i> là:</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

A.


24
6


B.


16
7


C.


6
16


D.


16
7


<i>2. KÕt qu¶ phÐp tÝnh </i> 















3
5
:
15


4


<i> lµ:</i>


A.


25
12


B.


25


4


C.


25
12


D.


25
4


<i>3. Cho a </i>

<i> Q, a còng:</i>


A. a

R B. a

N C. a

I D. a

Z


<i>4. Kết quả phép tính 36<sub>.3</sub>4<sub>.3</sub>2<sub> là:</sub></i>


A. 312<sub> B. 3</sub>48<sub> C. 27</sub>12<sub> D. 27</sub>48<sub> </sub>


<i>5. So sánh hai số hữu tỉ </i>


3
2



<i>x</i> <i> và </i>



2
1



<i>y</i> <i> ta cã:</i>


A. x < y B. x = y C. x > y D. Ch cú trng hp C l ỳng.


<i>6. Giá trị cđa x trong tØ lƯ thøc </i>


8
7
32 


<i>x</i>


<i> lµ:</i>


A.


8
7


B.


7
256


C. 21 D. 28



<i>7. Giá trị của x trong phép tính </i>


7
4
3


2 




<i>x</i> <i> lµ:</i>


A.


12
4


B.


7
8


C.


21
6



D.


7
6


<i>8. Sè (-5)2<sub> cã hai căn bậc hai là:</sub></i>


A. (-5)2 5


B. ( 5)2 5



 C. 25 5 vµ  255 D. (-5)2 không có căn bậc hai


Phần tự luận (8điểm)



<i><b>Câu 2</b>. Tính giá trị của biểu thøc.</i>


1. (37,7 – 5,6) – (-5,6 + 37,7) +


20
3


3 2.


7
13


.
6
1
7


5
.
6


1





<i><b>Câu 3</b>. Tìm x biÕt: 1. </i>


4
3
1 


<i>x</i> 2.


8
7
4
3
3
2






<i>x</i>


<i><b>Câu 4. Ba lớp 7A, 7B, 7C nộp kế hoạch nhỏ đợc tổng cộng 150kg giấy vụn. Tính s kg giy ca </b></i>


mỗi lớp, biết rằng số kg giÊy cđa ba líp 7A, 7B, 7C tØ lƯ víi 3; 4; 5.


<i><b>C©u 5. Tìm các số x, y, z biết: 2x = 3y, 5y = 7z vµ 3x – 7y + 5z =30 </b></i>


Baứi laứm



Phần trắc nghiƯm(2®iĨm)



Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Cõu 6 Cõu 7 Cõu 8


Phần tự luận (8điểm)



</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………


………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
Trêng THCS Ngun C«ng Trø<b> Bài kiểm tra Đại Số 7 </b><b> Ch ơng I</b>


Líp 7C Thêi gian 45 phút


Họ và tên:.


Phần trắc nghiệm(2điểm)



<i><b> Cõu 1. Chọn đáp án đúng</b></i>


<i>1. Cho a </i>

<i> Q, a còng:</i>


A. a

R B. a

Z C. a

I D. a

N


<i>2. Giá trị của x trong tØ lƯ thøc </i>


8
7
32 



<i>x</i>


<i> lµ:</i>


A. 28 B. 21 C.


8
7


D.


7
256


<i>3. Kết quả phép tính 36<sub>.3</sub>4<sub>.3</sub>2<sub> là:</sub></i>


A. 2748<sub> B. 27</sub>12 <sub> C. 3</sub>48<sub> D. 3</sub>12


<i>4. Số (-5)2<sub> có hai căn bậc hai là</sub></i>


A. (-5)2 5


 B. (5)2 5 C. 25 5 vµ  25 5 D. (-5)2 không có căn bậc hai


<i>5. Kết quả phép tính </i> 















3
5
:
15


4


<i> lµ:</i>


A.


25
12


B.


25
4


C.



25
12


D.


25
4


<i>6. KÕt qu¶ phÐp tÝnh </i>


16
5
8


1 



<i> lµ:</i>


A.


16
7


B.


16


7


C.


6
16


D.


24
6


<i>7. So sánh hai số hữu tØ </i>


3
2



<i>x</i> <i> vµ </i>


2
1



<i>y</i> <i> ta cã:</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

A. x > y B. x < y C. x = y D. Ch cú trng hp C l ỳng.


<i>8. Giá trị của x trong phÐp tÝnh </i>


7
4
3


2 




<i>x</i> <i> lµ:</i>


A.


7
6


B.


21
6


C.


12


4


D.


7
8

Phần tự luận (8điểm)



<i><b>Câu 2. Tính giá trị của biÓu thøc.</b></i>


1. (37,7 – 5,6) – (-5,6 + 37,7) +


20
3


3 2.


7
13
.
6
1
7


5
.
6



1





<i><b>Câu 3. Tìm x biÕt: 1. </b></i>


4
3
1 


<i>x</i> 2.


8
7
4
3
3
2





<i>x</i>


<i><b>Câu 4. Ba lớp 7A, 7B, 7C nộp kế hoạch nhỏ đợc tổng cộng 150kg giấy vụn. Tớnh s kg giy ca </b></i>


mỗi lớp, biết rằng số kg giÊy cđa ba líp 7A, 7B, 7C tØ lƯ víi 3; 4; 5.



<i><b>Câu 5. Tìm các số x, y, z biết: 2x = 3y, 5y = 7z vµ 3x – 7y + 5z =30 </b></i>


Bài làm



PhÇn trắc nghiệm(2điểm)



Cõu 1 Cõu 2 Cõu 3 Cõu 4 Cõu 5 Cõu 6 Cõu 7 Cõu 8


Phần tự luận (8điểm)



</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×