Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (136.17 KB, 14 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Trêng THCS Ngun C«ng Trø<b> Bài kiểm tra Đại Số 7 </b><b> Ch ¬ng I</b>
Líp 7C Thời gian 45 phút
Họ và tên:.
<i><b> Câu 1</b><b>. Chọn đáp án đúng</b></i>
<i>1. Kết quả phép tính </i>
16
5
8
1
<i> lµ:</i>
A.
24
6
B.
6
16
C.
16
7
D.
16
<i>2. Kết quả phép tính </i>
3
5
:
15
4
<i> là:</i>
A.
25
4
B.
25
4
C.
<i>3. Giá trị của x trong phép tính </i>
7
4
3
2
<i>x</i> <i> lµ:</i>
A.
7
6
B.
21
6
C.
12
4
<i>4. KÕt qu¶ phÐp tÝnh 36<sub>.3</sub>4<sub>.3</sub>2<sub> lµ:</sub></i>
A. 2712<sub> B. 3</sub>48<sub> C. 3</sub>12<sub> D. 27</sub>48
<i>5. So sánh hai số hữu tØ </i>
3
2
<i>x</i> <i> vµ </i>
2
1
<i>y</i> <i> ta cã:</i>
A. x > y B. x < y C. x = y D. Chỉ có trờng hp C l ỳng.
<i>6. Giá trị của x trong tỉ lƯ thøc </i>
8
7
32
<i>x</i>
<i> lµ:</i>
A.
8
7
B. 28 C. 21 D.
7
256
<i>7. Cho a </i>
A. a
<i>8. Số (-5)2<sub> có hai căn bậc hai là:</sub></i>
A. (-5)2 5
B. (5)2 5 C. 25 5 vµ 255 D. (-5)2 không có căn bậc hai
<i><b>Câu 2. Tính giá trị của biÓu thøc.</b></i>
1. (37,7 – 5,6) – (-5,6 + 37,7) +
20
3
3 2.
7
13
.
6
1
7
5
.
6
1
<i><b>Câu 3. Tìm x biÕt: 1. </b></i>
4
3
1
<i>x</i> 2.
8
7
4
<i><b>Câu 4. Ba lớp 7A, 7B, 7C nộp kế hoạch nhỏ đợc tổng cộng 150kg giấy vụn. Tớnh s kg giy ca </b></i>
mỗi lớp, biết rằng số kg giÊy cđa ba líp 7A, 7B, 7C tØ lƯ víi 3; 4; 5.
Câu 5. Tìm các số x, y, z biết: 2x = 3y, 5y = 7z vµ 3x – 7y + 5z =30
Cõu 1 Cõu 2 Cõu 3 Cõu 4 Cõu 5 Cõu 6 Cõu 7 Cõu 8
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
Líp 7C Thêi gian 45 phút
Họ và tên:.
<i><b> Cõu 1</b><b>. Chọn đáp án đúng</b></i>
<i>1. Kết quả phép tính </i>
3
5
:
15
4
<i> lµ:</i>
A.
25
12
B.
25
12
C.
25
4
D.
25
4
<i>2. KÕt quả phép tính </i>
16
5
8
1
<i> là:</i>
A.
24
6
B.
6
16
C.
16
7
D.
16
7
<i>3. Giá trị của x trong tỉ lệ thức </i>
8
7
32
<i>x</i>
<i> lµ:</i>
A.
8
7
B. 28 C. 21 D.
7
256
<i>4. KÕt qu¶ phÐp tÝnh 36<sub>.3</sub>4<sub>.3</sub>2<sub> lµ:</sub></i>
A. 2712<sub> B. 3</sub>48<sub> C. 3</sub>12<sub> D. 27</sub>48
<i>5. Sè (-5)2<sub> cã hai căn bậc hai là</sub></i>
A. (-5)2 5
B. (5)2 5 C. 25 5 vµ 255 D. (-5)2 không có căn bậc hai
<i>6. So sánh hai số hữu tỉ </i>
3
2
<i>x</i> <i> và </i>
2
1
<i>y</i> <i> ta cã:</i>
A. x > y B. x < y C. x = y D. Ch cú trng hp C l ỳng.
<i>7. Giá trị cđa x trong phÐp tÝnh </i>
7
4
3
2
<i>x</i> <i> lµ:</i>
A.
7
6
B.
21
6
C.
12
4
D.
7
8
<i>8. Cho a </i>
A. a
<i><b>Câu 2</b>. Tính giá trị của biểu thức.</i>
1. (37,7 5,6) (-5,6 + 37,7) +
20
3
3 2.
7
13
.
6
1
5
.
6
1
<i><b>Câu 3</b>. Tìm x biết: 1. </i>
4
3
1
<i>x</i> 2.
8
7
4
3
3
2
<i>x</i>
<i><b>Câu 4. Ba lớp 7A, 7B, 7C nộp kế hoạch nhỏ đợc tổng cộng 150kg giy vn. Tớnh s kg giy ca </b></i>
mỗi lớp, biÕt r»ng sè kg giÊy cđa ba líp 7A, 7B, 7C tØ lƯ víi 3; 4; 5.
<i><b>Câu 5. Tìm các số x, y, z biÕt: 2x = 3y, 5y = 7z vµ 3x – 7y + 5z =30 </b></i>
Cõu 1 Cõu 2 Cõu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8
Trờng THCS Nguyễn Công Trứ<b> Bài kiểm tra Đại Số 7 </b>–<b> Ch ¬ng I</b>
Líp 7C Thời gian 45 phút
Họ và tên:.
<i><b> Câu 1. Chọn đáp án đúng</b></i>
<i>1. KÕt qu¶ phÐp tÝnh </i>
16
5
8
1
<i> lµ:</i>
A.
24
6
B.
16
7
C.
6
16
D.
16
<i>2. Kết quả phép tính </i>
3
5
:
15
4
<i> là:</i>
A.
25
12
B.
25
4
<i>3. Cho a </i>
A. a
<i>4. KÕt qu¶ phÐp tÝnh 36<sub>.3</sub>4<sub>.3</sub>2<sub> lµ:</sub></i>
A. 312<sub> B. 3</sub>48<sub> C. 27</sub>12<sub> D. 27</sub>48<sub> </sub>
<i>5. So sánh hai số hữu tỉ </i>
3
2
<i>x</i> <i> vµ </i>
2
1
<i>y</i> <i> ta cã:</i>
A. x < y B. x = y C. x > y D. Chỉ có trờng hợp C l ỳng.
<i>6. Giá trị của x trong tỉ lệ thức </i>
8
7
32
<i>x</i>
<i> lµ:</i>
A.
8
7
B.
7
256
C. 21 D. 28
<i>7. Giá trị của x trong phÐp tÝnh </i>
7
4
3
2
<i>x</i> <i> lµ:</i>
A.
12
4
B.
7
8
C.
21
6
D.
7
6
<i>8. Số (-5)2<sub> có hai căn bậc hai là:</sub></i>
A. (-5)2 5
B. (5)2 5 C. 25 5 vµ 25 5 D. (-5)2 kh«ng có căn bậc hai
<i><b>Câu 2</b>. Tính giá trÞ cđa biĨu thøc.</i>
1. (37,7 – 5,6) – (-5,6 + 37,7) +
20
3
3 2.
7
13
.
6
1
7
5
.
6
1
<i><b>C©u 3</b>. T×m x biÕt: 1. </i>
4
3
1
<i>x</i> 2.
8
7
4
<i><b>Câu 4. Ba lớp 7A, 7B, 7C nộp kế hoạch nhỏ đợc tổng cộng 150kg giy vn. Tớnh s kg giy ca </b></i>
mỗi lớp, biết r»ng sè kg giÊy cđa ba líp 7A, 7B, 7C tØ lƯ víi 3; 4; 5.
<i><b>Câu 5. Tìm các số x, y, z biÕt: 2x = 3y, 5y = 7z vµ 3x – 7y + 5z =30 </b></i>
Cõu 1 Cõu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Cõu 8
Líp 7C Thời gian 45 phút
<i><b> Câu 1. Chọn đáp án đúng</b></i>
<i>1. Cho a </i>
A. a
<i>2. Giá trị của x trong tỉ lệ thức </i>
8
7
32
<i>x</i>
<i> lµ:</i>
A. 28 B. 21 C.
8
7
D.
7
256
<i>3. Kết quả phép tính 36<sub>.3</sub>4<sub>.3</sub>2<sub> là:</sub></i>
A. 2748<sub> B. 27</sub>12 <sub> C. 3</sub>48<sub> D. 3</sub>12
<i>4. Sè (-5)2<sub> cã hai căn bậc hai là</sub></i>
A. (-5)2 <sub></sub>5<sub> B. </sub> <sub>(</sub><sub></sub><sub>5</sub><sub>)</sub>2 <sub></sub><sub></sub><sub>5</sub><sub> C. </sub> <sub>25 </sub><sub>5</sub><sub> vµ </sub><sub></sub> <sub>25</sub> <sub></sub><sub></sub><sub>5</sub><sub> D. (-5)</sub>2<sub> không có căn bậc hai</sub>
<i>5. Kết quả phÐp tÝnh </i>
3
5
:
15
4
<i> lµ:</i>
A.
25
B.
25
4
C.
25
12
D.
25
4
<i>6. KÕt qu¶ phÐp tÝnh </i>
16
5
8
1
<i> lµ:</i>
A.
16
7
B.
16
7
C.
6
16
D.
24
6
<i>7. So s¸nh hai số hữu tỉ </i>
3
2
<i>x</i> <i> và </i>
2
1
<i>y</i> <i> ta cã:</i>
A. x > y B. x < y C. x = y D. Ch cú trng hp C l ỳng.
<i>8. Giá trị của x trong phÐp tÝnh </i>
7
4
3
2
<i>x</i> <i> lµ:</i>
A.
7
6
B.
21
6
C.
12
4
D.
7
8
<i><b>Câu 2. Tính giá trị của biÓu thøc.</b></i>
1. (37,7 – 5,6) – (-5,6 + 37,7) +
20
3
3 2.
7
13
5
.
6
1
<i><b>Câu 3. Tìm x biÕt: 1. </b></i>
4
3
1
<i>x</i> 2.
8
7
4
3
3
2
<i>x</i>
<i><b>Câu 4. Ba lớp 7A, 7B, 7C nộp kế hoạch nhỏ đợc tổng cộng 150kg giấy vụn. Tớnh s kg giy ca </b></i>
mỗi lớp, biết rằng số kg giÊy cđa ba líp 7A, 7B, 7C tØ lƯ víi 3; 4; 5.
<i><b>Câu 5. Tìm các số x, y, z biết: 2x = 3y, 5y = 7z vµ 3x – 7y + 5z =30 </b></i>
Cõu 1 Cõu 2 Cõu 3 Cõu 4 Cõu 5 Cõu 6 Cõu 7 Cõu 8
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
Líp 7C Thêi gian 45 phút
Họ và tên:.
<i><b> Cõu 1</b><b>. Chọn đáp án đúng</b></i>
<i>1. Kết quả phép tính </i>
16
5
8
1
<i> lµ:</i>
A.
24
6
B.
6
16
C.
16
7
D.
16
7
<i>2. Kết quả phép tính </i>
3
5
:
15
4
<i> là:</i>
A.
25
4
B.
25
4
C.
25
12
D.
25
12
<i>3. Giá trị của x trong phép tính </i>
7
4
3
2
<i>x</i> <i> lµ:</i>
A.
7
6
B.
21
6
C.
12
4
D.
7
8
<i>4. KÕt qu¶ phÐp tÝnh 36<sub>.3</sub>4<sub>.3</sub>2<sub> lµ:</sub></i>
A. 2712<sub> B. 3</sub>48<sub> C. 3</sub>12<sub> D. 27</sub>48
<i>5. So sánh hai số hữu tỉ </i>
3
2
<i>x</i> <i> vµ </i>
2
1
<i>y</i> <i> ta cã:</i>
<i>6. Giá trị của x trong tỉ lệ thức </i>
8
7
32
<i>x</i>
<i> lµ:</i>
A.
8
7
B. 28 C. 21 D.
7
256
<i>7. Cho a </i>
A. a
<i>8. Sè (-5)2<sub> cã hai căn bậc hai là:</sub></i>
A. (-5)2 <sub></sub>5<sub> B. </sub> <sub>(</sub><sub></sub><sub>5</sub><sub>)</sub>2 <sub></sub><sub></sub><sub>5</sub><sub> C. </sub> <sub>25 </sub><sub>5</sub><sub> vµ </sub><sub></sub> <sub>25</sub> <sub></sub><sub></sub><sub>5</sub><sub> D. (-5)</sub>2<sub> không có căn bậc hai</sub>
<i><b>Câu 2. Tính giá trị của biểu thức.</b></i>
1. (37,7 5,6) – (-5,6 + 37,7) +
20
3
3 2.
7
13
.
6
1
7
5
.
6
1
<i><b>Câu 3. Tìm x biết: 1. </b></i>
4
3
1
<i>x</i> 2.
8
7
4
3
3
2
<i>x</i>
<i><b>Câu 4. Ba lớp 7A, 7B, 7C nộp kế hoạch nhỏ đợc tổng cộng 150kg giấy vụn. Tính số kg giấy ca </b></i>
mỗi lớp, biết rằng số kg giấy của ba líp 7A, 7B, 7C tØ lƯ víi 3; 4; 5.
Câu 5. Tìm các sè x, y, z biÕt: 2x = 3y, 5y = 7z vµ 3x – 7y + 5z =30
Cõu 1 Cõu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Cõu 8
Trờng THCS Nguyễn Công Trứ<b> Bài kiểm tra Đại Số 7 </b><b> Ch ơng I</b>
Lớp 7C Thêi gian 45 phót
Hä vµ tên:.
<i><b> Cõu 1</b><b>. Chọn đáp án đúng</b></i>
<i>1. Kết quả phép tính </i>
<i>2. KÕt qu¶ phÐp tÝnh </i>
16
5
8
1
<i> lµ:</i>
A.
24
6
B.
6
16
C.
16
7
D.
16
7
<i>3. Giá trị của x trong tØ lƯ thøc </i>
8
7
B. 28 C. 21 D.
7
256
<i>4. Kết quả phép tính 36<sub>.3</sub>4<sub>.3</sub>2<sub> là:</sub></i>
A. 2712<sub> B. 3</sub>48<sub> C. 3</sub>12<sub> D. 27</sub>48
<i>5. Số (-5)2<sub> có hai căn bậc hai là</sub></i>
A. (-5)2 5
B. (5)2 5 C. 25 5 vµ 255 D. (-5)2 không có căn bậc hai
<i>6. So sánh hai số hữu tỉ </i>
3
2
<i>x</i> <i> vµ </i>
2
1
<i>y</i> <i> ta cã:</i>
A. x > y B. x < y C. x = y D. Chỉ có trờng hợp C là ỳng.
<i>7. Giá trị của x trong phép tính </i>
7
4
3
2
<i>x</i> <i> lµ:</i>
A.
7
6
B.
21
6
<i>8. Cho a </i>
A. a
<i><b>Câu 2</b>. Tính giá trị của biểu thức.</i>
1. (37,7 5,6) – (-5,6 + 37,7) +
20
3
3 2.
7
13
.
6
1
7
<i><b>Câu 3</b>. Tìm x biết: 1. </i>
4
3
1
<i>x</i> 2.
8
7
4
3
3
2
<i>x</i>
<i><b>Câu 4. Ba lớp 7A, 7B, 7C nộp kế hoạch nhỏ đợc tổng cộng 150kg giấy vụn. Tính số kg giấy ca </b></i>
mỗi lớp, biết rằng số kg giấy của ba líp 7A, 7B, 7C tØ lƯ víi 3; 4; 5.
<i><b>Câu 5. Tìm các sè x, y, z biÕt: 2x = 3y, 5y = 7z vµ 3x – 7y + 5z =30 </b></i>
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Cõu 6 Cõu 7 Cõu 8
Lớp 7C Thêi gian 45 phót
Hä vµ tên:.
<i><b> Cõu 1. Chn ỏp ỏn ỳng</b></i>
<i>1. Kết quả phép tính </i>
16
5
8
1
<i> là:</i>
A.
24
6
B.
16
7
C.
6
16
D.
16
7
<i>2. KÕt qu¶ phÐp tÝnh </i>
3
5
:
15
4
<i> lµ:</i>
A.
25
12
B.
25
C.
25
12
D.
25
4
<i>3. Cho a </i>
A. a
<i>4. Kết quả phép tính 36<sub>.3</sub>4<sub>.3</sub>2<sub> là:</sub></i>
A. 312<sub> B. 3</sub>48<sub> C. 27</sub>12<sub> D. 27</sub>48<sub> </sub>
<i>5. So sánh hai số hữu tỉ </i>
3
2
<i>x</i> <i> và </i>
2
1
<i>y</i> <i> ta cã:</i>
A. x < y B. x = y C. x > y D. Ch cú trng hp C l ỳng.
<i>6. Giá trị cđa x trong tØ lƯ thøc </i>
8
7
32
<i>x</i>
<i> lµ:</i>
A.
8
7
B.
7
256
C. 21 D. 28
<i>7. Giá trị của x trong phép tính </i>
7
4
3
2
<i>x</i> <i> lµ:</i>
A.
12
4
B.
7
8
C.
21
6
D.
7
6
<i>8. Sè (-5)2<sub> cã hai căn bậc hai là:</sub></i>
A. (-5)2 5
B. ( 5)2 5
C. 25 5 vµ 255 D. (-5)2 không có căn bậc hai
<i><b>Câu 2</b>. Tính giá trị của biểu thøc.</i>
1. (37,7 – 5,6) – (-5,6 + 37,7) +
20
3
3 2.
7
13
5
.
6
1
<i><b>Câu 3</b>. Tìm x biÕt: 1. </i>
4
3
1
<i>x</i> 2.
8
7
4
3
3
2
<i>x</i>
<i><b>Câu 4. Ba lớp 7A, 7B, 7C nộp kế hoạch nhỏ đợc tổng cộng 150kg giấy vụn. Tính s kg giy ca </b></i>
mỗi lớp, biết rằng số kg giÊy cđa ba líp 7A, 7B, 7C tØ lƯ víi 3; 4; 5.
<i><b>C©u 5. Tìm các số x, y, z biết: 2x = 3y, 5y = 7z vµ 3x – 7y + 5z =30 </b></i>
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Cõu 6 Cõu 7 Cõu 8
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
Líp 7C Thêi gian 45 phút
Họ và tên:.
<i><b> Cõu 1. Chọn đáp án đúng</b></i>
<i>1. Cho a </i>
A. a
<i>2. Giá trị của x trong tØ lƯ thøc </i>
8
7
32
<i>x</i>
<i> lµ:</i>
A. 28 B. 21 C.
8
7
D.
7
256
<i>3. Kết quả phép tính 36<sub>.3</sub>4<sub>.3</sub>2<sub> là:</sub></i>
A. 2748<sub> B. 27</sub>12 <sub> C. 3</sub>48<sub> D. 3</sub>12
<i>4. Số (-5)2<sub> có hai căn bậc hai là</sub></i>
A. (-5)2 5
B. (5)2 5 C. 25 5 vµ 25 5 D. (-5)2 không có căn bậc hai
<i>5. Kết quả phép tính </i>
3
5
:
15
4
<i> lµ:</i>
A.
25
12
B.
25
4
C.
25
12
D.
25
4
<i>6. KÕt qu¶ phÐp tÝnh </i>
16
5
8
1
<i> lµ:</i>
A.
16
7
B.
16
C.
6
16
D.
24
6
<i>7. So sánh hai số hữu tØ </i>
3
2
<i>x</i> <i> vµ </i>
2
1
<i>y</i> <i> ta cã:</i>
A. x > y B. x < y C. x = y D. Ch cú trng hp C l ỳng.
<i>8. Giá trị của x trong phÐp tÝnh </i>
7
4
3
2
<i>x</i> <i> lµ:</i>
A.
7
6
B.
21
6
C.
12
D.
7
8
<i><b>Câu 2. Tính giá trị của biÓu thøc.</b></i>
1. (37,7 – 5,6) – (-5,6 + 37,7) +
20
3
3 2.
7
13
.
6
1
7
5
.
6
1
<i><b>Câu 3. Tìm x biÕt: 1. </b></i>
4
3
1
<i>x</i> 2.
8
7
4
3
3
2
<i>x</i>
<i><b>Câu 4. Ba lớp 7A, 7B, 7C nộp kế hoạch nhỏ đợc tổng cộng 150kg giấy vụn. Tớnh s kg giy ca </b></i>
mỗi lớp, biết rằng số kg giÊy cđa ba líp 7A, 7B, 7C tØ lƯ víi 3; 4; 5.
<i><b>Câu 5. Tìm các số x, y, z biết: 2x = 3y, 5y = 7z vµ 3x – 7y + 5z =30 </b></i>
Cõu 1 Cõu 2 Cõu 3 Cõu 4 Cõu 5 Cõu 6 Cõu 7 Cõu 8