Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

De KT DS 9 chuong I Co Ma Tran chuan

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (74.98 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

kiểm tra chơng I
<b>I - Mục tiêu:</b>


- kiểm tra kiến thức các em nắm đợc trong chơng
- Kiểm tra kĩ năng giải tốn, kĩ năng trình bày bài tốn
- Giáo dục tính nghiêm túc, tính khoa học, trung thc
<b>II - Chun b:</b>


GV: Đề kiểm tra
HS: Ôn tập ch¬ng I


<b>III - Ma trận thiết kế đề kiểm tra:</b>


chuyên đề Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Tổng


TN TL TN TL TN TL


CB hai


CB ba 2


1


1


1
3


2
Liên hệ



phép nhân,
chia và KP


2


1


2


1


2


1
6


4
Biến đổi đơn


gi¶n, rót gän
BT


1


0.5


1


0.5
2



1
1


1
2


2
7


4


Tæng 5


2.5


2


1
2


2
1


1
5


4
16
10


<b>IV - §Ị kiĨm tra:</b>


<i><b>A - Phần trắc nghiệm (4 điểm):</b></i>


<i>Khoanh trũn ch cỏi ng trc cõu tr li ỳng trong cỏc cõu sau:</i>


1) Căn bậc hai cđa 25 lµ:


A. 5 B. - 5 C. 5 và -5 D. 625


2 - Căn bậc ba của 64 lµ:


A. 4 B. - 4 C. 4 vµ - 4 D. 128


3 - KÕt qu¶ cđa phÐp tÝnh 3 2 2 lµ:


A. 1 + 2 B. 2- 1 C. 1 - 2 D. 3 + 2 2


4 - Giá trị của x để x2<sub> = 16 là</sub>


A. 4 B. - 4 C.  8 D. A và B đúng


5 - KÕt qu¶ cđa phÐp tÝnh 160 . 4,9<sub> lµ:</sub>


A. 4 B. 7 C. 28 D. - 28


6 - KÕt qu¶ cđa phÐp tÝnh


5
125



lµ:


A. 12,5 B. 5 C. - 5 D. - 12,5


7 – Nèi ý ë cét A víi ý ở cột B cho hợp lý


A B


1) Phân tích x + <i>x</i> - 2 có kết quả a) Là ( <i>x</i> - 1)( <i>x</i> - 2)


2) Ph©n tÝch x + 3 <i>x</i> + 2 cã kÕt qu¶ b) Lµ ( <i>x</i> - 1)( <i>x</i> + 2)


3) Ph©n tÝch x - <i>x</i> - 2 cã kÕt quả c) Là ( <i>x</i> + 1)( <i>x</i> + 2)


4) Ph©n tÝch x - 3 <i>x</i> + 2 có kết quả d) Là ( <i>x</i> +1)( <i>x</i> - 2)


<i><b>B - Phần tự luận (6 điểm):</b></i>
1) TÝnh(1®):


a) 9  4 5 b) 3 <sub>12</sub><sub>,</sub><sub>5</sub><sub>.</sub> 3 <sub>270</sub>


2)(1 ®) a) TÝnh: <sub>17 </sub>2 <sub>8</sub>2


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

a)


18
3


b) <i>b</i> <i><sub>b</sub></i>





1 (víi b  0; b 1)


4)(2 ®iĨm) cho biĨu thøc sau: P = 2 3<i>x</i> - 4 12<i>x</i> + 27 - 3 27<i>x</i>


a) Rót gän biĨu thøc trªn


b) TÝnh giá trị của biểu thức với x = 3
<b>V - Đáp án và biểu điểm:</b>


<b>A </b><b> Phần trắc nghiệm:</b>


Câu 1 2 3 4 5 6


Đáp án C A A D C B


c©u 7: 1 – b; 2 – c; 3 – d; 4 – a.


<b>B </b>–<b> PhÇn tù luận:</b>


Câu Bài giải Điểm


1 <sub>a) </sub> <sub>9 </sub> <sub>4</sub> <sub>5</sub> <sub> = </sub> <sub>4</sub><sub></sub> <sub>4</sub> <sub>5</sub><sub></sub><sub>5</sub><sub> = </sub> <sub>2</sub>

<sub></sub>

<sub></sub>

2


5
5
4



2  


2


5


2  = 5 - 2


b) 3 <sub>12</sub><sub>,</sub><sub>5</sub><sub>.</sub> 3 <sub>270</sub> <sub>= </sub>3 <sub>12</sub><sub>,</sub><sub>5</sub><sub>.</sub><sub>270</sub> = 3 <sub>12</sub><sub>,</sub><sub>5</sub><sub>.</sub><sub>10</sub><sub>.</sub><sub>27</sub>


= 3 <sub>125</sub><sub>.</sub><sub>27</sub> <sub> = </sub>3 <sub>125</sub><sub>.</sub> 3 <sub>27</sub><sub> = 5.3 = 15</sub>


0,25
0,25
0,25
0,25
2 a) <sub>17 </sub>2 <sub>8</sub>2 <sub>= </sub> <sub>(</sub><sub>17</sub><sub></sub> <sub>8</sub><sub>)(</sub><sub>17</sub><sub></sub><sub>8</sub><sub>)</sub>


= 9.25 = <sub>3</sub><sub>.</sub><sub>5</sub>2 <sub> = 3.5 = 15</sub>


b) 36<i>x</i> = 12 <=> 6 <i>x</i> = 12


<=> <i>x</i> = 2 <=> x = 4


0,25
0,25
0,25
0,25
3 a) P = 2 3<i>x</i> - 4 12<i>x</i> + 27 - 3 27<i>x</i>



= 2 3<i>x</i> - 4.2 3<i>x</i> + 27 - 3.3 3<i>x</i>


= 27 - 15 3<i>x</i>
b) T¹i x = 3 ta cã:
P = 27 - 15 3.3


= 27 - 45 = - 18


</div>

<!--links-->

×