Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (99.51 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<i><b>Ngày soạn:10/4/2012</b></i> <b>Tiết 67</b>
Kiểm tra 45 chơng iv
Kiến thức
- KiĨm tra viƯc tiÕp thu kiÕn thøc cđa HS trong chơng IV
Kỹ năng :
- Rèn luyện kỹ năng giả bất phơng trình bậc nhất 1 ẩn
- Rốn lun k nng giải phơng trình chứa đấu giá trị tuyệt đối
- Rèn khả năng biến đổi bất đẳng thức
- Kích thích tính sáng tạo trong làm tốn có lời giải
Thái độ:
- Làm bài nghiêm túc, khẩn trơng
<b>I.</b> Ma trận đề kiểm tra
Nội dung
Chủ đề
Th«ng
hiĨu VËn dơng Tỉng
ThÊp Cao
Bất đẳng thức Sử dụng các phép biến đổi
bất phơng trình để giải
quyết vấn đề đợc nờu ra
1
2
20%
Số câu:
Số điểm:
Tỷ lệ
2
2
20%
Bất phơng trình
bc nht mt ẩn Vận dụng các phép biếnđổibất pt để giải, biểu
diễn nghim trờn trc s
2
3
30%
Số câu:
Số điểm:
Tỷ lệ
2
3
a c về bpt bậc
nhất
Vận dụng các phép biến
đổi bpt để đa 1 bpt về bpt
bËc nhÊt råi gi¶i
Vận dụng các phép biến
đổi bpt để đa 1 bpt về
bpt bậc nhất mỳc
cao hn ri gii
2
3
30%
Số câu:
Số điểm:
Tỷ lệ
1
1,5
15%
1
1,5
dấu giá trị tuyệt
đối
Vận dụng cách giải phơng
trình chứa dấu giá trị tuyệt
đối vào giải một bài tốn
cơ thĨ
Vận dụng cách giải
ph-ơng trình chứa dấu giá
trị tuyệt đối ở mức cao
hơn vào giải một bài
to¸n cơ thể
2
2
20%
Số câu:
Số điểm:
Tỷ lệ
1
1
10%
1
1
10%
Tổng Câu:
Điểm:
Tỷ lệ:
5
7,5
75%
2
2,5
25%
7
10
100%
<b>III. Đề bài</b>
Câu 1: (2đ)
Cho m > n hÃy so sánh
a. -3m víi -3n b. 5m + 1 víi 5n + 1
Câu 2 : (3đ) .
Giải các bất phơng trình sau và biểu diễn tập nghiệm trên trục số
C©u 3 : 3 (đ)
2
5
a, giá trị của biểu thức : 2 - 5x nhỏ hơn giá trị của biểu thức : 3( 2-x)
b, giá trị của biểu thức :
3
2
5<i>x</i>
không nhỏ hơn giá trị của biểu thức : x+1
Câu 4 (2đ)
Giải các bất phơng trình sau
a, <i>x</i>1 2
b,
2
10
:
2
x
1
2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<b>iv.</b> <b>Hớng dẫn chấm</b>
Câu 1: (2đ)
a. vì : m > n -3m < -3n (1đ)
b. Vì : m > n 5m > 5n 5m + 1 > 5n + 1 (1đ)
Câu 2 (3đ)
a, 2x + 5 < 0
2x < - 5 (0,5®)
x <
2
5
(0,5®)
/////////////////////// (0,5®)
b, -3x - 6 > 0
-3x > 6
x <
3
6
(0,5®)
x < -2 (0,5®)
//////////////////////////// (0,5đ)
Câu 4 (2đ)
a, <i>x</i>12 <sub></sub>
2
1
2
1
<i>x</i>
<i>x</i>
b,
2
10
:
2
x
1
2
2
4
2
2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
( ®kx® : x2;<i>x</i>2)
1= 2<i>x</i> 1<sub> </sub><sub></sub> <sub></sub>
VËy phơng trình có 2 nghiệm : x = 0 vµ x = -1 (0,25đ)
Trờng Thcs thành mỹ
Họ và tên :...
Lớp : 8 .
<b>Bài kiểm tra số 4</b>
Điểm Lời phê của giáo viên
<b>Đề bài</b>
Câu 1: (2đ)
Cho m > n hÃy so s¸nh
a. -3m víi -3n b. 5m + 1 víi 5n + 1
Câu 2 : (3đ) .
Giải các bất phơng trình sau và biểu diễn tập nghiệm trªn trơc sè
a, 2x + 5 < 0 b, -3x - 6 > 0
Câu 3 : 3 (đ)
Tìm giá trị của x sao cho
a, giá trị của biểu thức : 2 - 5x nhỏ hơn giá trị của biểu thức : 3( 2-x)
2
b, giá trị của biểu thức :
3
2
5<i>x</i>
không nhỏ hơn giá trị của biểu thức : x+1
Câu 4 (2đ)
Giải các bất phơng trình sau
a, <i>x</i>1 2
b,
2
10
:
2
x
1
2
2
4
2
2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<b>Bµi lµm</b>