Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Kiem tra chuong IV Dai 7 Chuan

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (90.23 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<i>GV- Lê Xuân Tam- Tr ờng THCS Thành Mỹ- Giáo án Đại số 7</i>


<i><b>Ngày soạn:10/4/2012</b></i> <b>TiÕt 68</b>


KiĨm tra 45 ch¬ng iv

<b> </b>



<b>I.</b> <b>mơc tiªu </b>
KiÕn thøc


- KiĨm tra viƯc tiếp thu kiến thức của HS trong chơng IV
Kỹ năng :


- Rèn luyện kỹ thu gọn đơn thức, tìm bậc của đơn thức,
- Rèn luện kỹ năng cộng trừ đa thức và tìm bậc của đa thức
- Rèn khả năng biến đổi biểu thức, tính giá tri biểu thức
- Kích thích tính sáng tạo trong làm tốn có lời giải
Thái độ:


- Làm bài nghiêm túc, khẩn trơng
<b>II.</b> <b>Ma trận đề kiểm tra</b>
Nội dung


Chủ đề


Th«ng


hiĨu VËn dơng Tỉng


ThÊp Cao



Đơn thức, thu
gọn đơn thức, bậc


của đơn thức


Biết, thu gọn đơn thức, và
bậc của n thc


2
3
30%
Số câu:


Số điểm:
Tỷ lệ


2
3
30%
Đa thức, cộng trừ


đa thức, bậc cđa
®a thøc, nghiƯm
cđa ®a thøc mét


biÕn


Vận dụng đợc kiến thức
vào cộng trừ đa thức, nhận
biết nghiệm của đa thức



Vận dụng đợc kiến
thức biến đổi đại số
rồi cng tr a thc


4
6
60%
Số câu:


Số điểm:
Tỷ lệ


3
4
30%


1
2
20%
Giá trị của biĨu


thức đai số Tính đợc giá trị của mộtbiểu thức khi bit giỏ tr
ca bin


1
1
10%
Số câu:



Số điểm:
Tỷ lệ


1
1
10%


Tổng Câu:


Điểm:
Tỷ lệ:


6
8
80%


1
2
20%


7
10
100%


<b>III. Đề bài</b>
Câu 1: (4đ)


Cho n thc sau : 2 3.4 3 5
2



1


<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>A</i>
a, Thu gọn đơn thức A
b, Tìm bậc của đơn thức A


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<i>GV- Lê Xuân Tam- Tr ờng THCS Thành Mỹ- Giáo án Đại số 7</i>


Cho hai ®a thøc sau : <i><sub>A</sub></i> <i><sub>x</sub></i>2<i><sub>y</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>xy</sub></i> <sub>1</sub> <sub>,</sub> <i><sub>B</sub></i> <sub>1</sub> <sub>2</sub><i><sub>xy</sub></i> <i><sub>x</sub></i>2<i><sub>y</sub></i>2










a, TÝnh : C = A + B


b, T×m P , biÕt : P - C = 2 2
2


1 2 2


2 <sub></sub> <i><sub>x</sub></i><sub></sub> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>y</sub></i> <sub></sub>



<i>x</i>
c, T×m bËc cđa đa thức P


d, Trong các giá trị : x = 0, x = 1, x =


2
1



,
Giá trị nào là nghiệm của đa thức P ? tại sao?


<b>iv.</b> <b>Hớng dẫn chấm</b>


Câu 1: (2đ)


a. A = 2x5<sub>y</sub>8<sub> (2®)</sub>


b. Bậc của đơn thức A là : 13 (1đ)
c, Ta có : A = 2.(-1)5<sub>.1</sub>8<sub> = -2 (1)</sub>


Câu 2 (6đ)


a, TÝnh : C = A + B = (<i><sub>x</sub></i>2<i><sub>y</sub></i>2 2<i><sub>xy</sub></i> 1) (1 2<i><sub>xy</sub></i> <i><sub>x</sub></i>2<i><sub>y</sub></i>2)






 (0,5®)


= <i><sub>x</sub></i>2<i><sub>y</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>xy</sub></i> <sub>1</sub> <sub>1</sub> <sub>2</sub><i><sub>xy</sub></i> <i><sub>x</sub></i>2<i><sub>y</sub></i>2







 (0,5®)


= 2 2 2 2 2 2 1 1





<i>x</i> <i>y</i> <i>xy</i> <i>xy</i>


<i>y</i>


<i>x</i> (0,5®)


= 2 2 2 2


<i>y</i>


<i>x</i> (0,5®)



b, Ta cã : P - C = 2 2
2


1 2 2


2





 <i>x</i> <i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i>


P = 2 2
2


1 2 2


2 <sub></sub> <i><sub>x</sub></i><sub></sub> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>y</sub></i> <sub></sub>


<i>x</i> + C (0,75®)
P = 2 2


2


1 2 2


2






 <i>x</i> <i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> + 2 2 2 2




<i>y</i>


<i>x</i> (0,75®)
P = <i>x</i> <i>x</i>


2
1


2


 (0,5®)


c, BËc cña : P là : 2 (1đ)
d, * Thay : x = 0 vµo P ta cã : .0 0


2
1


02<sub></sub> <sub></sub>





<i>P</i> (0,25®)
* Thay : x = 1 vµo P ta cã :


2
3
1
.
2
1
12






<i>P</i> (0,25®)
* Thay : x = -1/2 vµo P ta cã : ) 0


2
1
.(
2
1
)
2


1


( 2









<i>P</i> (0,25đ)


Vậy x = 0 và x = -1/2 là nghiệm của đa thức P (0,25đ)


Trờng Thcs thành mỹ


Họ và tên :...
Lớp : 7C .


<b>Bài kiểm tra số 4</b>
<b>Môn: Đại số 7</b>


<i>Thời gian làm bài 45 phút</i>


Điểm Lời phê của giáo viên


<b>Đề bài</b>
Câu 1: (4đ)


Cho n thc sau : 2 3<sub>.</sub><sub>4</sub> 3 5


2
1



<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>A</i>
a, Thu gọn đơn thức A
b, Tìm bậc của n thc A


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<i>GV- Lê Xuân Tam- Tr ờng THCS Thành Mỹ- Giáo án Đại số 7</i>


Câu 2 : (6đ) .


Cho hai đa thức sau : <i><sub>A</sub></i> <i><sub>x</sub></i>2<i><sub>y</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>xy</sub></i> <sub>1</sub> <sub>,</sub> <i><sub>B</sub></i> <sub>1</sub> <sub>2</sub><i><sub>xy</sub></i> <i><sub>x</sub></i>2<i><sub>y</sub></i>2










a, TÝnh : C = A + B


b, T×m P , biÕt : P - C = 2 2
2


1 2 2



2





 <i>x</i> <i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i>
c, Tìm bậc của đa thức P


d, Trong các giá trị : x = 0, x = 1, x =


2
1



,
Giá trị nào là nghiệm của đa thức P ? tại sao?


<b>Bài làm</b>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×