Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

De Dap an kiem tra 45

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (82.9 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Đề kiểm tra chương I</b>



<b>Môn : Đại số và Giải tích - Lớp 11</b>


Thời gian : 45 phút.


ĐỀ SỐ I
Câu 1( 2 điểm) :


a, Tìm tập xác định của hàm số 2 cos
1 sin


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>





 .
b, Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y = 3 - 2cosx .
Câu 2 ( 8 điểm) : Giải các phương trình sau :


a, cos 3 2.


6 2


<i>x</i> 


 



 


 


  (1)


b, <sub>cos</sub>2 <i><sub>x</sub></i> <sub>3sin</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>3 0.</sub>


   (2)


c,

<sub>2cos</sub>

2

<i><sub>x</sub></i>

<sub>2sin 2</sub>

<i><sub>x</sub></i>

<sub>4sin</sub>

2

<i><sub>x</sub></i>

<sub>1.</sub>



(3)


d,


sin 3 cos


0.
sin cos


4


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> 







</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>ĐÁP ÁN ĐỀ I</b>
Câu 1( 1 điểm) :


Vì 2 + cosx > 0 và 1 sin <i>x</i> 0, <i>x</i> nên điều kiện là :

1 sin

0

sin

1

2 .



2



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>k</i>



 

 





Vậy tập xác định của hàm số là \ 2 , .
2


<i>D</i>  <sub></sub>  <i>k</i>  <i>k</i> <sub></sub>


 


 


Câu 2 ( 1 điểm):


Vì 1 cos  <i>x</i>1 nên 22cos<i>x</i>   2 1 3 2cos<i>x</i>5 hay <i>y</i>5.


Vậy max y = 5  cos<i>x</i> 1 <i>x</i>  

<i>k</i>2 ,

<i>k</i> .
Câu 3 ( 8 điểm) :


a,





2 3


cos 3 cos 3 cos


6 2 6 4


3 11 2


3 2


6 4 36 3


3 7 2


3 2


6 4 36 3


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>


  


   





   




   


    


   


   


 


    


 


   


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>  <sub></sub> <sub></sub>


 


 


b, TXĐ <i>D</i>.



<sub> </sub>



2 2


2


cos

3sin

3 0

1 sin

3sin

3 0


sin

1



sin

3sin

2 0



sin

2


2 ,

.



2



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>vn</i>



<i>x</i>

<i>k</i>

<i>k</i>



  







 

<sub>  </sub>






 



Vậy phương trình đã cho có nghiệm là 2 , .
2


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

c. Dễ thấy những giá trị làm cho cosx = 0 không nghiệm đúng phương
trình(3) (vế phải bằng 1, vế trái bằng 4)  cos<i>x</i> 0.


Chia hai vế phương trình (4) cho cos2<sub>x , ta được:</sub>


2 2 2


2


2


1


2 4 tan 4 tan 4 tan 4 tan 2 1 tan
cos


tan 1



4


3tan 4 tan 1 0 <sub>1</sub>


1


tan <sub>arctan</sub> <sub>.</sub>


3 <sub>3</sub>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>k</sub></i>







       





 



 <sub></sub>


 <sub></sub>


     


  <sub> </sub>  
 


 <sub></sub>  


 


Vậy phương trình đã cho có tập nghiệm là :


, arctan -1 , .


4 <i>k k</i> 3 <i>k k</i>




   


   



     


     


     


 


d, Điều kiện sin 2 2 , 3 2 , .


2 4 4


<i>x</i>  <i>x</i> <i>k</i>  <i>x</i>  <i>k</i>  <i>k</i> 




sin 3 cos


0 sin 3 cos 0 tan 3 0
sin cos


4


tan 3 , .


3


<i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>k k</i>








      




      


Giá trị này thoả mãn điều kiện của phương trình.


Vậy phương trình đã cho có nghiệm là: , .
3


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Đề kiểm tra chương I</b>



<b>Môn : Đại số và Giải tích - Lớp 11</b>


Thời gian : 45 phút.


ĐỀ SỐ II
Câu 1( 2 điểm) :



a, Tìm tập xác định của hàm số 2 sin
1 cos


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>





 .
b, Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 2 + 3sinx .
Câu 2 ( 8 điểm) : Giải các phương trình sau :


a, <sub>tan 3</sub>

<sub></sub>

<sub>30</sub>0

<sub></sub>

3<sub>.</sub>


3


<i>x</i>  (1)
b, cos 2<i>x</i>3cos<i>x</i> 4 0. (2)


c,

<sub>cos</sub>

2

<i><sub>x</sub></i>

<sub>3sin cos</sub>

<i><sub>x</sub></i>

<i><sub>x</sub></i>

<sub>4sin</sub>

2

<i><sub>x</sub></i>

<sub>0.</sub>



(3)


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>ĐÁP ÁN ĐỀ II</b>
Câu 1( 1 điểm) :



Vì 2 + sinx > 0 và 1 cos <i>x</i>  0, <i>x</i> nên điều kiện là :
1 cos <i>x</i>  0 cos<i>x</i> 1 <i>x</i> 

<i>k</i>2 .



Vậy tập xác định của hàm số là <i>D</i> \

 <i>k</i>2 , <i>k</i>

.
Câu 2 ( 1 điểm):


Vì 1 sin  <i>x</i>1 nên  3 3sin<i>x</i>    3 1 2 3sin<i>x</i>5 hay <i>y</i>1.


Vậy min y = -1 sin 1 2 , .
2


<i>x</i> <i>x</i>

<i>k</i>

<i>k</i>


      


Câu 3 ( 8 điểm) :
a, Ta có:




0 0 0


0 0 0 0 0


3


tan 3 30 tan 3 30 tan 30
3


3 30 30 180 3 180 60 , .



<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>k</i> <i>x k</i> <i>x k</i> <i>k</i>


     


         


b, TXĐ <i>D</i>.




 



2


2


cos 2

3cos

4 0

2cos

1 3cos

4 0


cos

1



2cos

3cos

5 0

<sub>5</sub>



cos



2


2 ,

.



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>




<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>vn</i>



<i>x k</i>

<i>k</i>



 

 








 



<sub></sub>





 



Vậy phương trình đã cho có nghiệm là <i>x</i> <i>k</i>2 , <i>k</i> .


c. Dễ thấy những giá trị làm cho cosx = 0 khơng nghiệm đúng phương
trình(3) (vế phải bằng 0, vế trái bằng -4)  cos<i>x</i> 0.


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>




2 2


1 3tan 4 tan 0 4 tan 3tan 1 0
tan 1


4


1 <sub>1</sub>


tan <sub>arctan</sub> <sub>.</sub>


4 <sub>4</sub>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>k</sub></i>







       





 


 <sub></sub>


 <sub></sub>


 


  <sub> </sub>  
 


 <sub></sub>  


 


Vậy phương trình đã cho có tập nghiệm là :


, arctan -1 , .


4 <i>k k</i> 4 <i>k k</i>




   


   



    


     


     


 


d,Ta có:




1 3


sin 3 cos 2 sin cos 1


2 2


cos sin sin cos 1 sin 1


3 3 3


5


2 2 , .


3 2 6


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>


  


  


 


    


 


    <sub></sub>  <sub></sub> 


 


        


Vậy phương trình đã cho có nghiệm là: 5 2 , .
6


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×