Tải bản đầy đủ (.ppt) (8 trang)

bai tap pt bpt quy ve bac 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (60.86 KB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

bµi tËp



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

bµi tËp (ph ¬ng tr×nh, bÊt ph ¬ng tr×nh quy vỊ bËc hai)



<b>p2) Ph ơng trình, bất ph ơng trình chứa ẩn trong du giỏ tr tuyt i :</b>


<b>Bài tập 1: Giải ph ơng trình :</b>

3

<i>x</i>

4

<i>x</i>

2



<b>noBài tập 2: Giải bất ph ơng trình :</b>


2

<sub>3</sub>

<sub>4</sub>

<sub>8</sub>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<b>p3) Ph ơng trình, bất ph ơng trình chứa ẩn trong dấu căn bậc hai :</b>


<b>g Bài tập 3: Giải ph ơng trình : </b>

<i>x</i>

2

6

<i>x</i>

 

9 4

<i>x</i>

2

6

<i>x</i>

6


<b>gBài tập 4: Giải bất ph ơng tr×nh :</b>

<i>x</i>

2

<sub></sub>

3

<i>x</i>

<sub></sub>

10

<sub> </sub>

<i>x</i>

2



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b> Giải ph ơng trình , bất ph ơng trình chứa ẩn trong dấu giá trị tuyệt đối ta </b>


<b>th ờng khử dấu giá trị tuyệt đối bằng cách:</b>



<b>1/ Bình ph ơng hai vế (chú ý điều kiện).</b>


<b>2/ Khử trị tuyệt đối bằng định nghĩa.</b>



<b>Bµi tËp th ờng gặp :</b>



<b>Dạng 1:</b>



<b>Dạng 2:</b>




( )

( )


<i>f x</i>

<i>g x</i>







( )

( )



<i>f x</i>

<i>g x</i>



2

( )

2

( )



( ) 0



<i>f x</i>

<i>g x</i>



<i>g x</i>










( )

( )


<i>f x</i>

<i>g x</i>


<b>Chú ý. Đáng lẽ phải viết </b>



( ), ( ) 0


( ), ( ) 0




( )

<i>f x f x</i>



<i>f x f x</i>



<i>f x</i>









<b>Th êng mắc sai lầm sau</b>

( ),

0



( ),

0



( )

<i>f x x</i>



<i>f x x</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>D¹ng 1:</b>

<i>f x</i>

( )

<i>g x</i>

( )



( )

( )


<i>f x</i>

<i>g x</i>



2

( ) 0


( ) 0


( )

( )




<i>f x</i>


<i>g x</i>



<i>f x</i>

<i>g x</i>













2

( )

0


( )

0


( )

0


( )

( )



<i>f x</i>


<i>g x</i>


<i>g x</i>



<i>f x</i>

<i>g</i>

<i>x</i>



<sub></sub>






















<b>Cách giải ph ơng trình, bất ph ơng trình chứa ẩn trong dấu căn bậc hai </b>
<b>th ờng gặp :</b>


<b>Dạng 2:</b>



( )

.

( )

0



<i>f x</i>

<i>b</i>

<i>f x</i>

 

<i>c</i>



( ) 0




<i>D</i>

<i>x R f x</i>


( ),

0



<i>t</i>

<i>f x t</i>



2

<sub>0</sub>



<i>t</i>

<i>bt c</i>


<b>Dạng 3:</b>



<b>TXĐ : </b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Bài tập 3: Giải ph ơng trình :</b>



<b>3) Giải ph ơng trình, bất ph ơng trình chứa ẩn trong dấu căn bậc hai :</b>


2

<sub>6</sub>

<sub>9 4</sub>

2

<sub>6</sub>

<sub>6 (1)</sub>


<i>x</i>

<i>x</i>

 

<i>x</i>

<i>x</i>



2

<sub>6</sub>

<sub>6 </sub>



<i>y</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>y</i>

0



2

<sub>4</sub>

<sub>3 0</sub>

<sub>1;</sub>

<sub>3</sub>



<i>y</i>

<i>y</i>

  

<i>y</i>

<i>y</i>



2



1

6

5 0

1;

5



<i>y</i>

 

<i>x</i>

<i>x</i>

  

<i>x</i>

<i>x</i>



2


3

6

3 0

3 2 3



<i>y</i>

 

<i>x</i>

<i>x</i>

 

<i>x</i>

 



1, 5, 3 2 3,3 2 3



<i>T</i>



<b>Đáp án</b>



<b>TXĐ :</b>

<i>D</i>

<sub></sub>

;3

3

<sub></sub> <sub></sub>

3

3;

<sub></sub>






<b>Đặt</b>

<b>điều kiện</b>



<b>Ta đ ợc</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Bài tập 4: Giải ph ơng trình :</b>



<b>3) Giải ph ơng trình, bất ph ơng trình chứa ẩn trong dấu căn bậc hai :</b>



<b>Đáp án</b>



<b>Vậy ph ơng trình có tập nghiệm là :</b>



2

<sub>3</sub>

<sub>10</sub>

<sub>2</sub>



<i>x</i>

<i>x</i>

 

<i>x</i>



2


2


2


14


14


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>











<sub></sub>

<sub></sub>

<sub></sub>



<sub></sub>


<sub></sub>

<sub></sub>




; 2

14;




<i>T</i>

   





2

<sub>3</sub>

<sub>10</sub>

<sub>2</sub>



<i>x</i>

<i>x</i>

 

<i>x</i>



2


2 2


3

10 0


2 0


2 0



3

10 (

2)



<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>


<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<sub></sub>

<sub></sub>

<sub></sub>

<sub></sub>








<sub></sub>

<sub></sub>



 



 



2 2

2


5


2


2



3

10

4

4



<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>2) Ph ơng trình, bất ph ơng trình chứa ẩn trong dấu giá trị tuyệt i :</b>


<b>3) Ph ơng trình, bất ph ơng trình chứa ẩn trong dấu căn bậc hai :</b>
<b>1) Ph ơng trình trùng ph ơng.</b>


ph ơng trình, bất ph ơng trình quy vỊ bËc hai



<b>Tìm các giá trị của m để ph ơng trình x</b>

<b>4</b>

<b><sub> – 6x</sub></b>

<b>2</b>

<b><sub> – (3m-1)=0 thoả </sub></b>




<b>m·n c¸c điều kiện :</b>



<b>e) Vô nghiệm.</b>


bài tập :


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

2

<sub>3</sub>

<sub>4</sub>

<sub>8</sub>


<i>x</i>

<i>x</i>

 

<i>x</i>



<b>Minh ho¹ tËp nghiệm bất ph ơng trình (Bài 2)</b>


<b>T th hai hm s</b>



<b>Ta thấy rằng bất ph ơng trình </b>


<b>có tập nghiƯm lµ: </b>



<i>T = </i>



2

<sub>3</sub>

<sub>4</sub>



<i>y</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



8



<i>y x</i>

 



2

<sub>3</sub>

<sub>4</sub>



<i>y</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



8




</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×