Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (70.48 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Chuyên đề 5:</b>Các bài toán tổng hợp các kiến thức và kĩ năng tính tốn
<b>Bài tốn 1 </b>:
Cho biÓu thøc <sub>3</sub> <sub>2</sub> <sub>2</sub> <sub>3</sub>
3
2
2
3
<i>y</i>
<i>xy</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>xy</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>A</i>
a) Rút gọn biểu thức A
b) Tính giá trị cđa biĨu thøc A khi <i>x</i> 3;<i>y</i> 2
c) Víi gi¸ trị nào của x và y thì A=1
<b>Bài toán 2 </b>: Cho biĨu thøc
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>B</i>
2
1
6
5
2
2
a) Rót gän biĨu thøc B
b) Tính giá trị của biểu thức B biết x= 4 2. 3 .
c) Tìm giá trị ngun của x để B có giá trị ngun.
<b>Bµi to¸n 3 </b>: Cho biĨu thøc
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>C</i>
1
1
1
1
:
1
)
1
( 3 3
2
2
2
a) Rót gän biĨu thøc C
b) Tính giá trị của biểu thức C khi <i>x</i> <sub>3</sub><sub>2</sub> <sub>2</sub>
c) Tìm giá tr ca x 3.C=1
<b>Bài toán 4 </b>: Cho biĨu thøc <sub>2</sub> <sub>3</sub>
2
2
2
2
3
:
2
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>D</i>
a) Rót gän biĨu thức D
b) Tính giá trị của biểu thức D khi <i>x</i> 5 2
<b>Bài toán 5</b>: Cho biểu thức
4
9
)
1
)(
1
2
(
1
4
2
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>E</i>
a) Rút gọn biểu thức E
b) Tìm x để E >0
<b>Bµi to¸n 6</b>: Cho biĨu thøc
9
6
)
3
)(
2
4
(
9
2
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>F</i>
a) Rót gän biĨu thøc F
b) Tìm các giá trị ngun của x F cú giỏ tr nguyờn
Bài toán 7: Cho biểu thøc
1
2
1
1
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>G</i>
a) Gót gän biĨu thøc G
b) Tính giá trị của biểu thức G khi <i>x</i> 42 3
c) Tỡm giỏ tr ca x G =-3
<b>Bài toán </b>8: Cho biÓu thøc
1
2
1
1
:
1
1 <sub>2</sub> <sub>3</sub> <sub>2</sub>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>K</i>
a) Rót gän biĨu thøc K
b) TÝnh giá trị của biểu thức K khi <i>x</i>42 3
c) Tỡm giá trị của x để K>1
<b>Chuyên đề:</b>Các bài toán tổng hp cỏc kin thc v k nng tớnh toỏn
<b>Bài toán 9:</b> Cho biÓu thøc <sub></sub>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>L</i> : .
2
2
2
2
2
a) Rút gọn biểu thức L
b) Tính giá trị của biểu thøc L khi 2
<i>b</i>
<i>a</i>
<b>Bµi to¸n 10:</b> Cho biĨu thøc <sub></sub>
<i>ab</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>M</i>
2
: <sub>2</sub> <sub>2</sub>
3
2
2
2
a) Rót gọn biểu thức M
b) Tính giá trị của biểu thức M khi <i><sub>a</sub></i><sub></sub><sub>1</sub><sub></sub> <sub>2</sub> và <i><sub>b</sub></i><sub></sub><sub>1</sub><sub></sub> <sub>2</sub>
c) Tìm các giá trị của a và b trong trờng hợp
2
1
<i>b</i>
<i>a</i>
thì M=1
<b>Bài toán 11:</b> Cho biểu thức
<i>ab</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>ab</i>
<i>b</i>
<i>b</i>
<i>ab</i>
<i>a</i>
2
2
2
2
2
2
a) Rút gọn biểu thc N
b) Tính giá trị của N khi <i>a</i> 42 3;<i>b</i> 4 2 3
c) CMR nÕu
5
1
2
2
2
2
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
thì N có giá trị khơng đổi
<b>Bài tốn 12:</b> Cho biểu thức
)
3
(
)
1
(
)
3
2
(
4
)
1
)(
3
2
(
2
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>P</i>
a) Rót gän biĨu thøc P
b) Tính giá trị của biểu thức P khi <i>x</i> 32 2
c) Tìm các giá tr ca x P >1
<b>Bài toán 13</b>: Cho biểu thøc
1
3
2
3
1
8
1
3
1
1
3
1
2 <i><sub>x</sub></i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>Q</i>
a)rót gän biĨu thøc Q
b) Tính giá trị của biểu thức Q khi <i>x</i>62 5
c) Tìm x khi
6
5
<i>Q</i>
<b>Bài 14: </b>Cho biểu thức
6
3
2
6
6
3
2
3
2
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>ab</i>
<i>ab</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>ab</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>R</i>
a) Rót gän R b) CMR nếu
81
81
2
2
<i>b</i>
<i>b</i>
<i>R</i> thỡ khi ú
2
2
<i>a</i>
<i>b</i>
là một số nguyên chia hÕt cho 3
<b>Bµi 15:</b> Rót gän
3
3
2
1
2
3
3
2
11
15
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>U</i> . Tìm x khi
2
1
<i>U</i>
<b>Bài 16:</b> Cho biểu thức
2
2
1
2 4 2
2
2
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>A</i>
a) Tìm điều kiện xác định của A1
b) Rót gän A1 ; c) T×m sè trÞ cđa A1 víi x=0,16
<b>Chun đề:</b>Các bài tốn tổng hợp các kiến thức và kĩ năng tính tốn
<b>Bài 17</b>:<b> </b> Cho biểu thức
5
3
4
;
5
4
;
2
2
2
<i>x</i> <i>y</i>
<i>xy</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>A</i>
a) Rót gän A2
b) Tính giá trị của A2 với x, y cho ở trên
<b>Bài 18:</b> Cho ;( 0; 1)
2
1
:
1
1
1
1
2
2
3
2
4
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>A</i>
a) Rót gän A4
b) CMR: A4>0 <i>x</i>0;<i>x</i> 1
<b>Bµi 19:</b> Cho
1
2
:
1
1
1
4
1 <sub>2</sub>
2
2
6
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>A</i>
a) Rút gọn biểu thức
b) Tìm x đẻ A6=0,5
<b>Bµi 20:</b> Cho <sub></sub>
1
2
1
3
)
1
3
2
1
1
( <sub>2</sub>
2
2
2
7
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>A</i>
a) Rút gọn A7
b) Tính giá trị cđa A7 khi x=0,36
c) Tìm x để A7 có giá trị ngun
<b>Bµi 21:</b> Cho
1
8
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>A</i>
a) Rót gän A8
b) CMR: nếu <i>x</i> 3 8 thì<i>A</i>8 3 8
<b>Bài 22:</b> Cho biểu thức <sub></sub>
1
2
2
4
1
2
1
1
:
4
1
4
1 <sub>2</sub>
2
2
2
14
<i>p</i>
<i>p</i>
<i>p</i>
<i>p</i>
<i>p</i>
<i>p</i>
<i>p</i>
<i>A</i>
Rút gọn biểu thức trên.
<b>Bài 23:</b> Cho biĨu thøc <sub>2</sub> <sub>2</sub>
2
2
16
)
(
2 <i>b</i> <i>a</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>A</i>
a) Rót gän A16
b) Tính giá trị của A16 khi a=2; b=8
<b>Bài 24:</b>Cho
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>A</i>
1
)
1
(
:
1
1
1
1 3 2 3
2
3
27
a) Rót gän A27
b) Khi A27>0 h·y so sánh <i>A</i>27 với <i>A</i><sub>27</sub>2
<b>Bài 25:</b> Cho biểu thức
1
2
1
:
1
1
1
2
2
3
2
17
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>A</i>
a) Rót gän A17
b) TÝnh A17 khi <i>x</i>52 3.