Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

toan 11 hoc li 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (74.44 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ & GIẢI TÍCH 11</b>
<b> TỔ TỐN-TIN</b> <b> CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN NĂM HỌC: 2009-2010</b>
<b> ĐỀ CHÍNH THỨC THỜI GIAN:45 PHÚT</b> <b> </b>


<b>Câu 1 (3,0 điểm). Tính đạo hàm của các hàm số sau:</b>
a) 2 1


3
<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>



 b)


4 3 2


3 2 3


<i>y</i> <i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i> c) <i>y</i>(<i>x</i>1) sin<i>x</i>
<b>Câu 2 (3,5 điểm). Cho hàm số </b><i><sub>y</sub></i> <sub>2</sub><i><sub>x</sub></i>3 <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>1</sub>


   , có đồ thị là (C).


a) Viết phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm có hồnh độ <i>x</i>0 2.


b) Viết phương trình tiếp tuyến của (C), biết tiếp tuyến có hệ số góc bằng 3
2
 .


c) Tìm b biết đường thẳng <i>y</i>12<i>x b</i> <sub> là tiếp tuyến của (C).</sub>


<b>Câu 3 (2,5 điểm). Cho hàm số </b> 1 3 2 <sub>(4</sub> <sub>5)</sub> <sub>2</sub>
3


<i>y</i> <i>x</i>  <i>mx</i>  <i>m</i> <i>x</i> , với m là tham số.
a) Tìm m để <i>y</i>'(1) 0 <sub>.</sub>


b) Tìm m để <i>y</i>' 0 có 2 nghiệm phân biệt.


<b>Câu 4 (1,0 điểm). Cho hàm số </b> <i><sub>f x</sub></i><sub>( ) 1 sin</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>cos</sub>2<i><sub>x</sub></i> <sub>cos2</sub><i><sub>x</sub></i>


    .


a) Tính <i>f x</i>'( )<sub>.</sub> <sub>b) Tính </sub> <i>f</i> '(0)<sub>, </sub> '
6
<i>f</i> <sub></sub><sub></sub>


 , <i>f</i> ' 2

 
 
 .


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>ĐÁP ÁN KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG V ĐẠI SỐ & GIẢI TÍCH 11</b>
<b>CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN NĂM HỌC: 2009-2010</b>


<b>Câu Ý</b> <b>Đáp án</b> <b>Điểm</b>


<b>1</b>



<b>a</b> 2 2


2.( 3) (2 1).1 7
'


( 3) ( 3)


<i>x</i> <i>x</i>


<i>y</i>


<i>x</i> <i>x</i>


  


 


  0,5 x 2


<b>b</b> <i><sub>y</sub></i><sub>' 12</sub><i><sub>x</sub></i>3 <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>4</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>1</sub>


    1,0


<b>c</b> <i>y</i>' ( <i>x</i>1) '.sin<i>x</i>(<i>x</i>1)(sin ) ' sin<i>x</i>  <i>x</i>(<i>x</i>1) cos<i>x</i> 0,5 x 2


<b>2</b>
<b>a</b>


Phương trình tiếp tuyến cần tìm có dạng: <i>y y</i> 0 <i>y x</i>'( ).(0 <i>x x</i> 0)


Ta có <i>x</i>0 2


3 2


0 2.2 3.2 1 5


<i>y</i>


    


2


' 6 6


<i>y</i>  <i>x</i>  <i>x</i>  <i>y x</i>'( )0 <i>y</i>'(2) 12


Vậy phương trình tiếp tuyến cần tìm là:


<i>y</i> 5 12( <i>x</i> 2)<sub> hay </sub><i>y</i>12<i>x</i>19<sub>.</sub>


0,5
0,5
0,5
0,25 x 2


<b>b</b>


Phương trình tiếp tuyến cần tìm có dạng: <i>y y</i> 0 <i>y x</i>'( ).(0 <i>x x</i> 0)
Ta có 0



3
'( )


2
<i>y x</i> 
2


0 0 0


3 1


6 6


2 2


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


    


3 2


0


1 1 1


2. 3 1


2 2 2


<i>y</i> <i>y</i>    


   <sub></sub> <sub></sub>  <sub></sub> <sub></sub>  


   


Vậy phương trình tiếp tuyến cần tìm là:
1 3( 1)


2 2 2


<i>y</i>  <i>x</i> hay 3 5


2 4


<i>y</i> <i>x</i> .


0,5
0,25
0,25
0,25 x 2


<b>c</b>


Ta có đường thẳng <i>y</i>12<i>x b</i> <sub> là tiếp tuyến của (C), nên nếu</sub>
0 0


( ; )


<i>M x y</i> <sub>là tiếp điểm thì ta có </sub><i>y x</i>'( ) 120 
0



2


0 0


0
1


6 6 12


2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>


   <sub> </sub>



 <i>x</i>0  1 <i>y</i>0 4  <i>b</i>8.
 <i>x</i>0  2 <i>y</i>0  5 <i>b</i>17.
Vậy <i>b</i>8 hoặc <i>b</i>17.


0,25


0,25
<b>3</b>


<b>a</b>



2


' 2 4 5


<i>y</i> <i>x</i>  <i>mx</i> <i>m</i>


2


'(1) 0 1 2 .1 4 5 0 3


<i>y</i>    <i>m</i>  <i>m</i>   <i>m</i>


1,0
0,25 x 2
<b>b</b>


' 0


<i>y</i>  có 2 nghiệm phân biệt <i><sub>x</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>mx</sub></i> <sub>4</sub><i><sub>m</sub></i> <sub>5 0</sub>


     có 2 nghiệm
phân biệt


2


' <i>m</i> (4<i>m</i> 5) 0 1 <i>m</i> 5


         


0,25


0,25


<b>4</b> <b>a</b>


'( ) cos 2sin cos sin 2 cos (2sin 1)


<i>f x</i>  <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> 0,25


<b>b</b> <i>f</i> '(0)1<sub>, </sub> ' 0
6
<i>f</i> <sub></sub><sub></sub>


  , <i>f</i> ' 2 0

 



 
 


0,25 x 3


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×