Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

MA TRAN VA 2 DE THI HK II TOAN 8 20112012

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (155.24 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Tên </b>
<b>Chủ đề </b>
(ND…)


TNKQ T


L


TNKQ TL TL TN


KQ


TL


<b>1. Phương </b>
<b>trình bậc </b>
<b>nhất một ẩn</b>


<i>Ch1: </i>
<b>Nhận biết</b>
<b>phương </b>
<b>trình bậc </b>
<b>nhất một </b>
<b>ẩn</b>
<i>Ch2:Hiểu được</i>
<b>cách giải </b>
<b>phương trình </b>
<b>bậc nhất một </b>
<b>ẩn</b>


<i>ch8Vận dụng được </i>


<b>cách giải pt giải </b>
<b>các:: pt đưa đc về </b>
<b>dạng ax+b= 0, </b>
<i>Ch9:pt tích, </i>


<i>Ch10:pt chứa ẩn ở </i>
<b>mẫu </b>


<i>Số câu </i>
<i>Số điểm </i>
<i> Tỉ lệ %</i>


<b>Câu1:</b>
<i>ch1</i>
<b> 0,5đ</b>
<b>Câu2: ch2</b>
<b> </b>
<b>0,5đ</b>


<b>Câu9a: ch8 (1đ)</b>
<b>Câu9b: ch9(1đ)</b>
<b>Câu9c:ch10(1đ)</b>
<b> 3đ</b>
<b>5</b>
<b> 3,5đ</b>
<b> 35%</b>
<b>2. Giải bài </b>


<b>toán bằng </b>
<b>cách lập </b>


<b>phương trình</b>


<i>Ch11:Vận </i>
<b>dụng được </b>
<b>các bước giải </b>
<b>tốn bằng </b>
<b>cách lập pt</b>
<i>Số câu </i>


<i>Số điểm </i>
<i> Tỉ lệ %</i>


<b>Câu10:ch11</b>
<b> 1đ</b>
1

10%
<b>3. Bất </b>
<b>phương trình</b>
<b>bậc nhất một </b>
<b>ẩn</b>
<i>Ch3: </i>
<b>Nhận biết</b>
<b>bất pt </b>
<b>bậc nhất </b>
<b>một ẩn</b>
<i>Ch4: Hiểu </i>
<b>được cách giải </b>
<b>bất phương </b>
<b>trình bậc nhất </b>


<b>một ẩn </b>


<i>Ch12:Vận dụng </i>
<b>được hai quy tắc </b>
<b>biến đổi bất pt để </b>
<b>giải bất phương </b>
<b>trình </b>


<i>Số câu </i>
<i>Số điểm </i>
<i> Tỉ lệ %</i>


<b>Câu3:Ch3</b>


<b> 0,5đ</b> <b>Câu4: ch4 0,5đ</b> <b>Câu11: ch12 1đ</b> <b>3 1,5đ</b>


<b> 15%</b>
<b>4. Tam giác </b>


<b>đồng dạng</b> <b>Hiểu t/c của: </b><i>Ch5:hai tam </i>
<b>giác đồng dạng</b>
<i>Ch6:đường </i>
<b>phân giác của </b>
<b>tam giác,</b>
<i>Ch7: đ lí Ta lét</i>


<i>Ch13</i>
<b>Vẽ</b>
<b>hình </b>



<b>Vận dụng các </b>
<b>trường hợp đồng </b>
<b>dạng của:</b>


<i>Ch14: tam giác, </i>
<i>ch15: tam giác </i>
<b>vuông </b>
<i>Số câu </i>


<i>Số điểm </i>
<i>Tỉ lệ %</i>


<b>Câu5:ch5</b>
<b>Câu6:ch6</b>
<b>Câu7: ch7</b>
<b>Câu8: ch7</b>
<b> 2đ</b>
<b>Câu12</b>
<b>:ch13</b>
<b>0,5đ</b>
<b>Câu12a: ch14</b>
<b>Câu12b: ch15</b>
<b>Câu12c:ch15</b>
<b> </b>
<b> 2,5đ</b>
<b>8</b>
<b>4đ</b>
<b> 40%</b>
Tổng số câu



Tổng số điểm
<i>Tỉ lệ %</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Kiểm tra học kì II</b>
<b>Mơn : Tốn 8</b>


<b> Thời gian : 90 phút</b>
<b>Đề số 1 :</b>


<b>I.Trắc nghiệm : Hãy chọn kết quả đúng </b>
1/ Tập xác định của phương trình :


2 3


0


3 2 1


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>




 


  <sub> là :</sub>


A/ x≠3; x≠
1



2<sub> B/ x≠3; x≠</sub>
1
2


C/ x≠-3 và x≠
1


2<sub> D/ Kết quả khác </sub>
2/ Giá trị x= 3 là nghiệm của phương trình nào ;


A/ 2x -1=3 B/ -3x+1=8 C/ x-1 =-2 D/ cà A,B,C đều sai
3/ Bất phương trình : -2x+3> 2-3x có nghiệm là :


A/ x>5 B/x> -1 C/ x< -1 D/ x<
1
5
4/ Hình vẽ sau biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình nào :


A/ 2x -5 < -3 B/2 x> 2 C/ x-4≤ -3 D/ x≥ 3


5/ Tỉ số hai đường cao tương ứng của hai tam giác đồng dạng bằng bình phương tỉ số đồng dạng
A/ Đúng B/ Sai


6/ Tam giác ABC đồng dạng với tam giác A’B’C’ theo tỉ số đồng dạng k=
1


2<sub>.Biết diện tích của ∆ </sub>
ABC bằng 20cm2<sub> . Diện tích của tam giác A’B’C’ bằng :</sub>



A/ 10cm2<sub> B/ 20cm</sub>2<sub> C/ 30cm</sub>2<sub> D/ 40cm</sub>2


<b>II. Tự luận :</b>
<b>Bài 1 : </b>


1/ Cho phương trình : ( ẩn số là x )
(mx+1).(x-1) –m(x-2)2<sub> =5</sub>


a/ Giải phương trình với m=1


b/ Với giá trị nào của m thì phương trình có nghiệm x= -3
2/ Giải bất phương trình :


10 5 3 7 3 12


6 4 2 3


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i>


  


<b>Bài 2 ; Hai xe cùng khởi hành một lúc từ hai địa điểm A và B cách nhau 70 km và sau một gời thì </b>
gặp nhau .Tính vận tốc của mỗi xe biết xe đi từ A có vận tốc lớn hơn xe đi từ B 10 km/ giờ


<b>Bài 3 :Cho ∆ ABC vng tại A, có đường cao AH .Cho biết AB=15cm ; AH =12 cm </b>
a/ Chứng minh ∆ AHB đồng dạng với ∆ CHA


b/ Tính độ dài các đoạn thẳng : BH ; HC ; AC



c/ Trên cạnh AC lấy điểm E sao cho CE= 5cm , trên cạnh BC lấy điểm F sao cho CF=4cm . Chứng
minh ∆ CEF vuông


d/ Chứng minh : CE.CA= CF.CB


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

1/ Tập xác định của phương trình :


2 3


0


2 1


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>




 


 <sub> là :</sub>
A/ x≠0 B/ x≠


1


2<sub> C/ x≠0 và x≠</sub>
1


2<sub> D/ Kết quả khác </sub>


2/ Phương trình : x2<sub> +3 =0 có ;</sub>


A/ 1 nghiệm B/ Hai nghiệm C/ Vô nghiệm D/ cà A,B,C đều sai
3/ Bất phương trình : 2x-3> 4+3x có nghiệm là :


A/ x>7 B/x> 1 C/ x< -1 D/ x<-7


4.Cho hình chóp đều S.ABC có đáy là tam giác đều ABC.Biết AB=6cm ;SA=5cm. Diện tích xung
quanh của hình chóp S.ABC là


A/ 30cm 2 <sub> B/ 36 cm </sub>2 <sub> c/ 72cm </sub>2<sub> D/ 45cm</sub>2


5/ Nếu tam giác cân có 1 góc bằng nhau thì hai tam giác cân đó đồng dạng
A/ Đúng B/ Sai


6/ Tam giác ABC đồng dạng với tam giác A’B’C’ theo tỉ số đồng dạng k=
1


2<sub>.Biết chu vi của ∆ </sub>
ABC bằng 20cm . Chu vi của tam giác A’B’C’ bằng :


A/ 10cm B/ 20cm C/ 30cm D/ 40cm
<b>II. Tự luận </b>


<b>Bài 1 :</b>


1/ Giải các phương trình sau :
a/


2 2 2



0


2 6 2 2 ( 1).(3 )


<i>x</i>


<i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>  <sub> b/ </sub> 2<i>x</i> 1 5<i>x x</i> 2
2/ Giải bất phương trình sau và biểu diễn tập nghiệm trên trục số :


2
1 2


3 2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


  


<b>Bài 2 : Một người đi xe máy từ A đến B với vân tốc 30 km/h . Khi đến B người đó nghỉ 10 phút rồi </b>
quay trở về A với vận tốc 25 km/h .Tính quãng đường AB ; biết thời gian cả đi , về và nghỉ là 5 giờ
40 phút?


<b>Bài 3 :Cho ∆ABC vuông ở A, trung tuyến BD .Phân giác của góc BAD và góc BDC lần lượt cắt </b>
AB; BC ở M và N. Biết AB= 8cm ; AD =6cm .


a/ Tính độ dài các đoạn BD ; BM


b/ Chứng minh MN//AC


c/ Tứ giác MNCA là hình gì ?Tính diện tích của tứ giác đó .


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Kiểm tra học kì II</b>
<b>Mơn : Tốn 8</b>


<b> Thời gian : 90 phút </b>
<b>Đề số 3 :</b>


<b>I.Trắc nghiệm : Hãy chọn kết quả đúng </b>
1/ Tập xác định của phương trình :


2 3


0


3 2 1


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>




 


  <sub> là :</sub>


A/ x≠3 B/ x≠


1


2<sub> C/ x≠3 và x≠</sub>
1


2<sub> D/ Kết quả khác </sub>
2/ Phương trình : x2<sub> - 1 = 0 có ;</sub>


A/ 1 nghiệm B/ Hai nghiệm C/ Vô nghiệm D/ cà A,B,C đều sai
3/ Bất phương trình : -2x-3> 4-3x có nghiệm là :


A/ x>7 B/x> 1 C/ x< -1 D/ x<-7


4/ Cho hình hộp chữ nhật ABCDA’B”C’D’, có các cạnh : AA’=5cm ; A’B’ =4cm , B’C’=3cm . Phát biểu nào
sau đây là đúng :


A/C’D’ =5cm B/ C’D’ = 4,5 cm C/ D’D =4cm D/ C’C=5cm
5/ Tỉ số chu vi của hai tam giác đồng dạng bằng bình phương tỉ số đồng dạng
A/ Đúng B/ Sai


6/ Tam giác ABC đồng dạng với tam giác A’B’C’ theo tỉ số đồng dạng k=
3


2<sub>.Biết chu vi của ∆ ABC bằng </sub>
20cm . Chu vi của tam giác A’B’C’ bằng :


A/ 10cm B/ 20cm C/ 30cm D/ 40cm
<b>II. Tự luận </b>


<b>Bài 1 :</b>



1/ Giải các phương trình sau :


a/



3

3

1



3

3



<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x x</i>

<i>x</i>









b/ 5<i>x</i>1 2 <i>x</i>7
2/ Tím các giá trị x nguyên âm thoả mãn bất phương trình sau :


5 3 9 2 7 3


4 5 8


<i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i>


 



<b>Bài 2 :Một tổ sán xuất định hoàn thành kế hoạch trong 20 ngày với năng suất định trước .Nhưng do năng suất </b>
tăng thêm 5 sản phẩm mỗi ngày nên tổ đã hoàn thành trước thời hạn một ngày mà còn vượt mức kế hoạch 60
sản phẩm .Tính số sản phẩm mà tổ làm theo kế hoạch


<b>Bài 3 ; Cho hình vng ABCD có độ dài cạnh bằng 12cm.Trên cạnh AB lấy điểm E sao cho BE= 3cm </b>
.Đường thẳng DE cắt CB kéo dài tại K


a/ Tính DE


b/ Chứng minh <i>EAD</i><sub> đồng dạng với </sub><i>EBK</i><sub>;tính tỉ số k? DK?</sub>
c/ Chứng minh AD2<sub> =KC.AE </sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>I.Trắc nghiệm : Hãy chọn kết quả đúng </b>
1/ Tập xác định của phương trình :


2 3


0


3 2 1


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>




 


  <sub> là :</sub>



A/ x≠3; x≠
1


2<sub> B/ x≠-3; x≠</sub>
1
2


C/ x≠-3 và x≠
1


2<sub> D/ Kết quả khác </sub>
2/ Giá trị x= 2 là nghiệm của phương trình nào ;


A/ 2x -1=3 B/ -3x+1=8 C/ x-1 =-2 D/ cà A,B,C đều sai
3/ Bất phương trình : -2x+3≤ 2-3x có nghiệm là :


A/ x≥1 B/x≤ -1 C/ x<≤1 D/ x≤
1
5
4/ Hình vẽ sau biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình nào :


A/ 2x -5 < -3 B/-2 x≤ 2 C/ x-4≤ -3 D/ x≥ 3


5/ Cho hình chóp tứ giác đều có độ dài cạnh đáy là 6cm ,độ dài cạnh bên là 5cm. Diện tích xung quanh của
hình chóp là :


A./48 cm 2 <sub> B/ 75 cm </sub>2 <sub> c/ 24 cm</sub>2<sub> D/ Kết quả khác </sub>



6/ Tam giác ABC có ; AB =5 cm ; AC = 8 cm . AD là phân giác của <i>BAC</i>. Tỉ số :
<i>DC</i>


<i>BC</i> <sub> bằng : A/ </sub>
5


8<sub> </sub>


B/
8


5<sub> C/ </sub>
8


13<sub> D/ KQ khác </sub>
<b>II. Tự luận :</b>


<b>Bài 1 :</b>


1/ Giải các phương trình sau ;
a/


2 1 2


2 ( 2)


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i>





 


  <sub> b/ </sub> <i>x</i> 3 5 2  <i>x</i>1
2/ Giải bất phương trình : (x-2).(x-5)


<b>Bài 2 : Lúc 7 h một người đi xe máy từ A đến B với vận tốc 30km/h. Sau đó một gời, người thứ hai cũng đi xe</b>
máy từ A đuổi theo với vận tốc 45 km/h.Hỏi đến mấy gời ,người thứ hai đuổi kịp người thứ nhất ? Nơi gặp
nhau cách A bao nhiêu km


<b>Bài 3 : </b>


Cho tam giác ABC có: <i>A</i>900<sub>; AB= 9cm; AC= 12cm, đường cao AH </sub>
a/ Tính BC,AH,BH


b/ Gọi M là trung điểm của BC ,kẻ <i>Mx</i><i>BC</i><sub> tại M, Mx cắt BA tại D ,cắt AC tại E Chứng minh </sub><i>BMD</i><sub> đồng</sub>
dạng với <i>BAC</i>


c/ Chứng minh AH//DM. Tính HM, AD?
d/ Chứng minh <i>BE</i><i>DC</i>


-1
///////////////////////////////{


</div>

<!--links-->

×