Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

DE THI HOC KI II TOAN 7

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (71.73 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

MA TRậN Đề THI HọC Kì II TO¸N 7


Các chủ đề Nhận biết Thơng hiểu Vận dụng Cộn


g


tnkq TL tnkq TL tnkq TL


Chủ đề 1:Số hữu tỉ-Số thực C1
1
0.5


0,5


Chủ đề 2:Hàm số và đồ thị C2


1


0.5 0,5


Chủ đề 3:Đờng thẳng
vng góc-Đờng thẳng


song song


C3
1


0.5 0,5


Chủ đề 4:Tam giác C4 1


0.5


C11a
1


1 1,5


Chủ đề 5: Thống kê C5 1


0.5 0,5


Chủ đề 6:Biểu thức đại số C6 1
0.5
C9
1
1
C10
1
2 3,5
Chủ đề 7:QH giữa các yếu


tè trong tam gi¸c C8 1
0.5
C7
1
0.5
C11b

2
3



Tæng 1 1 1 1 1 5 10


PHòNG GD& ĐT YÊN ThđY céng hßa x héi chđ nghÜa viƯt nam<b>·</b>
TRêng thcs ngäc l¬ng Độc lập-Tự do Hạnh phúc


<b> kiểm tra học kì ii mơn tốn 7 năm học 2011-2012</b>


(Thời gian 90 phút )
I: trắc nghiệm (Khoanh tròn vào đáp án đúng )
Câu 1:

(

2


5

)



6


:

(

2


5

)



2


=
A:

(

2


5

)



3


B:

(

2


5

)



4


C:

(

2


5

)



12


D:

(

2


5

)



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

C©u 2: Đồ thị hàm số y=

-

<i>x</i><sub>2</sub> là hình vẽ nào sau đây:


Cõu 3: Cho bit cp ng


thảng nào trong hình song


song







H×nh 1 H×nh 2 H×nh 3



A: H×nh 1,2 B: H×nh 2,3 C: H×nh 1,3 D: H×nh 1,2,3
Câu 4: Cho hai góc xOy và yOz kề bù và hai góc này bằng nhau. Vậy số đo mỗi gãc lµ:
A:300<sub> B: 60</sub>0<sub> C: 90</sub>0<sub> D: 180</sub>0


Câu 5: Điểm số 20 lần bắn của một vận động viên đợc ghi nh sau
8 9 10 8 8 9 10 10 9 10


8 10 10 9 8 7 9 10 10 10
Tần số của điểm 8 là:


A: 3 B: 5 C: 6 D: 9
Câu6 : Đơn thức 3xy2<sub>z đồng dạng với đơn thức nào</sub>
A: 2


−3 xy


2<sub>z B: -3xy</sub>2<sub>z C: 6xy</sub>2<sub>z D: Cả ba đơn thức </sub>


Câu 7: Các đoạn thẳng có độ dài nào là ba cạnh của tam giác
A: 1cm;2cm;4cm B: 3cm;4cm;8cm
C: 2cm;3cm;4cm D: 4cm;6cm;10cm
Câu 8: Cho hình vẽ() Số đo góc DBC là:


A: 300
B: 700<sub> </sub>
C: 800
D: 1000


II: Tù luËn



C©u 9: Tìm bậc đa thức Q= 5y3<sub> + y - 2x</sub>4<sub> y</sub>2<sub> y -5y</sub>3
Câu 10: Cho hai đa thức :


H(y)= y5<sub> +5y</sub>2<sub> + 6y</sub>4<sub> +9y</sub>3<sub> -3y</sub>2<sub> +2 y +1</sub>
G(y)= 6y4<sub> +y</sub>5<sub> + 2y</sub>2<sub> + 9y</sub>3<sub> – y -2</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

c:T×m nghiƯm cđa R(y)


Câu 11: Cho tam giác ABC vng tại A; đờng phân giác BE. Kẻ EH vng góc với BC
(H <i>∈</i> BC). Gọi K là giao điểm của AB và HE. Chứng minh rằng:


a) <i>∆</i> ABE= <i>∆</i> HBE


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×