Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

de chuong 4 dai so 8 hay chuan

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (156.51 KB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

1. Gv: ma trận đề, phô tô đề kiểm tra, đáp án
2. Hs: Ôn tập kiến thức trong chương IV


<b>C. Ma trận</b>


<b>Mức độ</b>
<b>Chủ đề</b>


<b>Nhận biết</b> <b>Thông hiểu</b> <b>Vận dụng thấp</b> <b>Vận dụng cao</b> <b>Tổng</b>


<b>TN</b> <b>TL</b> <b>TN</b> <b>TL</b> <b>TN</b> <b>TL</b> <b>TN</b> <b>TL</b>


<b>Liên hệ giữa </b>
<b>thứ tự và </b>
<b>phép </b>
<b>cộng-phép nhân</b>
Nắm
được
t/c của
bđt để
so
sánh
Hiểu
tính
chất để
chứng
minh
bđt
Vận
dụng
t/c bđt
để


chứng
minh
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %


<b>1</b>
<b>1</b>
<b>10%</b>
<b>1</b>
<b>1</b>
<b>10%</b>
<b>1</b>
<b>1</b>
<b>10%</b>
<b>3</b>
<b>3</b>
<b>30%</b>
<b>Bất pương </b>
<b>trình bậc </b>
<b>nhất một ẩn</b>


Nhận
biết
được
bpt bậc
nhất
một ẩn,
nghiệm
bpt


Hiểu
được
hai bpt
tương
đương
Biết
giải bpt
bậc
nhất
một ẩn
Biết tìm
và viết
tập
nghiệm
của bpt
Vận
dụng
các
phép
biến
đổi bpt
giải bpt
đưa về
bpt bậc
nhất
một ẩn
Vận
dụng
thành
thạo

phép
biến
đổi tìm
nghiệm
bpt
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %


<b>2</b>
<b>1</b>
<b>10%</b>
<b>1</b>
<b>0,5</b>
<b>5%</b>
<b>1</b>
<b>1</b>
<b>10%</b>
<b>1</b>
<b>0,5</b>
<b>5%</b>
<b>1</b>
<b>1</b>
<b>10%</b>
<b>1</b>
<b>0,5</b>
<b>5%</b>
<b>7</b>
<b>4,5</b>
<b>45%</b>


<b>Phương trình</b>


<b>chứa dấu giá </b>
<b>trị tuyệt đối</b>


Nhận
biết
được
nghiệm
của pt
Giải
được pt
chứa
dấu giá
trị tuyệt
đối
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Trường : THCS Lý Tự Trọng KIỂM TRA 1 TIẾT


Lớp : 8

………

.

Môn: Đại số 8.



Họ và tên: ………..

Thời gian: 45 phút



<i>Điểm</i>

<i>Lời phê của thầy cơ giáo</i>

.



<b>D.Đề bài:</b>



<i><b>I.Phần trắc nghiệm(3 đ) Khoanh trịn vào chữ cái trước câu trả lời đúng:</b></i>



<b>Câu 1</b>

:Bất phương trình nào dưới đây là bất phương trình bậc nhất một ẩn?



A. 1<i><sub>x</sub></i> - 1 > 0 B. 1<sub>3</sub><i>x</i> <sub>+2 < 0</sub> C. 2x2 + 3 > 0 D. 0x + 1 > 0
<b>Câu 2</b>

:Cho bất phương trình: - 4x + 12 > 0 , phép biến đổi nào sau đây là đúng?



A. 4x > - 12 B. 4x < 12 C.4x>12 D. x<-12


<b>Câu 3</b>:Tập nghiệm của bất phươnng trình 5 - 2x 0

là:



A. {x / x 5<sub>2</sub> } B. {x / x <i>−</i><sub>2</sub>5 } C. {x / x <i>−</i><sub>2</sub>5 } D. { x / x 5<sub>2</sub> }


<b>Câu 4</b>

:Giá trị x=2 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?



A. 3x+3>9 B.-5x>4x+1 C. x-2x<-2x+4 D. x-6>5-x


<b>Câu 5</b>: Phương trình |x −3|= 9 có tập nghiệm là?


A. {-6; 12} B. {6} C. {12} D. {-12}


<b>Câu 6</b>:

<b>. </b>

Nếu -2a > -2b thì :


A. a < b B. a = b C. a > b D. a ≤ b


<i><b>II.Tự luận(7 đ) </b></i>



<b>Bài 1</b>(3 điểm)


a.Cho a>b chứng minh 2a+3 và 2b+3?
b.Cho -3a-1 >-3b-1 so sánh a và b?



c.Biết 3-4a<5c+2 và 5c-1<-4b . So sánh a và b?


<b>Bài 2</b>(2 điểm) Giải các bât phương trình sau và biểu diễn nghiệm trên trục số?
a) 2x-3 <5 b) 4<i>− x</i><sub>3</sub> 2<i>x</i><sub>4</sub>+3


<b>Bài 3</b>:(2điểm) Giải phương trình : |x −3| = - 3x +15


………


………


………


………


………


………



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

mà 5c -1 < -4b nên -4a < -4b
Nhân cả hai vế bđt -4a < -4b với


1
0
4


 


ta được a >b <b>1 đ</b>
<b>Bài 2:</b> a) 2x-3 <5  2<i>x</i>  5 3 2<i>x</i> 8 <i>x</i>4


Vậy bpt có nghiệm x>4.Biểu diễn nghiệm đúng <b>1đ</b>
b) 4<i>− x</i><sub>3</sub> 2<i>x</i><sub>4</sub>+3





16 4 6 9


16 4 6 9


12 12


7


4 6 9 16 10 7


10


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


 


     


         


Vậy bpt có nghiệm x


7


10




.Biểu diễn nghiệm đúng <b>1đ</b>
<b> Bài 3: </b>Có |x −3| =


3 3


3 3


 





 




<i>x</i> <i>khi x</i>
<i>x khi x</i>


Nên có hai trường hợp:


TH1:x-3 = -3x+15 nếu <i>x</i>3<sub> TH2:3-x= -3x+15 nếu x<3</sub>




3 15 3


4 18


9
( )
2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>TM</i>


   


 


 




3 15 3
2 12


6( )


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>KTM</i>



    


 


 


Vậy phương trình có nghiệm x=


9


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Trường : THCS Lý Tự Trọng KIỂM TRA 1 TIẾT


Lớp : 8

………

.

Môn: Đại số 8.



Họ và tên: ………..

Thời gian: 45 phút



<i>Điểm</i>

<i>Lời phê của thầy cơ giáo</i>

.



<i><b>I.Phần trắc nghiệm(3đ) Khoanh trịn vào chữ cái trước câu trả lời đúng:</b></i>


<b>Câu 1</b>

:Bất phương trình nào dưới đây là bất phương trình bậc nhất một ẩn?



A. 1<i><sub>x</sub></i> - 1 > 0 B. 1<sub>3</sub><i>x</i> <sub>+2 < 0</sub> C. 2x2 + 3 > 0 D. 0x + 1 > 0
<b>Câu 2</b>:Cho bất phương trình: - 4x + 12 > 0 , phép biến đổi nào sau đây là đúng?
A. 4x > - 12 B. 4x < 12 C.4x>12 D. x<-12


<b>Câu 3</b>:Tập nghiệm của bất phươnng trình 5 - 2x 0 là:


A. {x / x 5<sub>2</sub> } B. {x / x <i>−</i><sub>2</sub>5 } C. {x / x <i>−</i><sub>2</sub>5 } D. { x / x 5<sub>2</sub> }



<b>Câu 4</b>:Giá trị x=2 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?


A. 3x+3>9 B.-5x>4x+1 C. x-2x<-2x+4 D. x-6>5-x


<b>Câu 5</b>: Phương trình |<i>x −</i>3|= 9 có tập nghiệm là?


A. {-6; 12} B. {6} C. {12} D. {-12}


<b>Câu 6</b>:

<b>. </b>

Nếu -2a > -2b thì :


A. a < b B. a = b C. a > b D. a ≤ b


<i><b>II.Tự luận(7 đ) </b></i>



<b>Bài 1</b>(3 điểm)


a.Cho a>b chứng minh 2a+3 và 2b+3?
b.Cho -3a-1 >-3b-1 so sánh a và b?


c.Biết 3-4a<5c+2 và 5c-1<-4b . So sánh a và b?


<b>Bài 2</b>(2 điểm) Giải các bât phương trình sau và biểu diễn nghiệm trên trục số?
a) 2x-3 <5 b) 4<i>− x</i><sub>3</sub> 2<i>x</i><sub>4</sub>+3


<b>Bài 3</b>:(2điểm) Giải phương trình : |<i>x −</i>3| = - 3x +15




</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<i><b>I.Phần trắc nghiệm(3 đ) Khoanh tròn vào chữ cái trước câu trả lời đúng:</b></i>



<b>Câu 1</b>

:Bất phương trình nào dưới đây là bất phương trình bậc nhất một ẩn?



A. 1<i><sub>x</sub></i> - 1 > 0 B. 2x2 + 3 > 0 C. 1<sub>3</sub><i>x</i> <sub>+2 < 0 </sub> D. 0x + 1 > 0
<b>Câu 2</b>:Cho bất phương trình: - 4x + 12 > 0 , phép biến đổi nào sau đây là đúng?
A. 4x < 12 B. 4x > - 12 C.4x>12 D. x<-12


<b>Câu 3</b>:Tập nghiệm của bất phươnng trình 2x-3 0<sub> là:</sub>


A. {x / x 5<sub>2</sub> } B. {x / x <i>−</i><sub>2</sub>5 } C. {x / x <i>−</i><sub>2</sub>5 }


D. { x / x


3
2


}


<b>Câu 4</b>:Giá trị x=2 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?


A. x-2x<-2x+4 B.-5x>4x+1 C. 3x+3>9 D. x-6>5-x


<b>Câu 5</b>: Phương trình x 2 4  có tập nghiệm là?


A. {-2; 6} B. {6} C. {12} D. {-12}


<b>Câu 6</b>:

<b>. </b>

Nếu -2a < -2b thì :


A. a < b B. a = b C. a > b D. a ≤ b



<i><b>II.Tự luận(7 đ) </b></i>



<b>Bài 1</b>(3 điểm)


a.Cho a>b chứng minh 2a-3 và 2b-3?
b.Cho -4a+1 >-4b+1 so sánh a và b?


c.Biết 3-4a<5c+2 và 5c-1<-4b . So sánh a và b?


<b>Bài 2</b>(2 điểm) Giải các bât phương trình sau và biểu diễn nghiệm trên trục số?
a) 2x+3 <5 b)


4<i>− x</i>


3


2x 3
4





<b>Bài 3</b>:(2điểm) Giải phương trình : x 4 = - 3x +16


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

………


Trường : THCS Lý Tự Trọng KIỂM TRA 1 TIẾT



Lớp : 8

………

.

Môn: Đại số 8.




Họ và tên: ………..

Thời gian: 45 phút



<i>Điểm</i>

<i>Lời phê của thầy cơ giáo</i>

.



<i><b>I.Phần trắc nghiệm(3 đ) Khoanh trịn vào chữ cái trước câu trả lời đúng:</b></i>


<b>Câu 1</b>

:Bất phương trình nào dưới đây là bất phương trình bậc nhất một ẩn?



A. 1<i><sub>x</sub></i> - 1 > 0 B. 0x + 1 > 0 C. 2x2 + 3 > 0 D. 1<sub>3</sub> <i>x</i> <sub>+2 < 0 </sub>
<b>Câu 2</b>:Cho bất phương trình: - 2x + 3 < 0 , phép biến đổi nào sau đây là đúng?


A. -2x > 3 B. 2x < 3 C.2x>3 D. 2x<-3


<b>Câu 3</b>:Tập nghiệm của bất phươnng trình 5 - 2x 0 là:


A. {x / x 5<sub>2</sub> } B. { x / x 5<sub>2</sub> } C. {x / x <i>−</i><sub>2</sub>5 } D. {x / x <i>−</i><sub>2</sub>5 }


<b>Câu 4</b>:Giá trị x=2 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?


A. 4x+2>9 B.-5x>4x+1 C. x-2x<-2x - 4 D. x-6>5-x


<b>Câu 5</b>: Phương trình |<i>x −</i>3|= 9 có tập nghiệm là?


A. {-12} B. {6} C. {12} D. {-6; 12}


<b>Câu 6</b>:

<b>. </b>

Nếu 2a > 2b thì :


A. a < b B. a = b C. a > b D. a ≤ b


<i><b>II.Tự luận(7 đ) </b></i>




<b>Bài 1</b>(3 điểm)


a.Cho a>b chứng minh 2a+1 và 2b+1?
b.Cho -3a-2 >-3b-2 so sánh a và b?


c.Biết 3-4a<5c+2 và 5c-1<-4b . So sánh a và b?


<b>Bài 2</b>(2 điểm) Giải các bât phương trình sau và biểu diễn nghiệm trên trục số?
a) 2x+3 <1 b)


3 x
4


 2x 3


2


<b>Bài 3</b>:(2điểm) Giải phương trình : x 2 = - 3x +5




</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7></div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×