Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (119.08 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
a x2<sub> -2x= 0</sub> <sub>b</sub> <sub>(x+2)(x</sub>2<sub> -2x +3) =0</sub> <sub>c</sub> <sub>2x -5 = 0</sub> <sub>d</sub> <sub>6x - y= 8</sub>
2/ Cho hàm số y = 2x2<sub> . Kết luận nào sau đây là đúng?</sub>
a y= 0 là giá trị nhỏ nhất của hàm số, vừa là giá trị lớn nhất của hàm số
b y= 0 là giá trị lớn nhất của hàm số
c y= 0 là giá trị không xác định
d y= 0 là giá trị nhỏ nhất của hàm số
3/ Phương trình x2<sub> -8x +7 =0 có nghiệm đúng là?</sub>
a x1=-1; x2= 7 b x1=1; x2=- 7 c x1=1; x2= 7 d x1=-1; x2= -7
4/ Điển M(-1; 2) thuộc đồ thị của hàm số y= ax2<sub>. Hệ số a bằng:</sub>
a a= 2 b a= 4 c a= 1 d a= -2
5/ Hình trịn có bán kính 1cm. Diện tích của nó là:
a 31.4cm2 <sub>b</sub> <sub>314cm</sub>2 <sub>c</sub> <sub>3.14cm</sub>2 <sub>d</sub> <sub>0.314cm</sub>2
6/ Phương trình ax2<sub> +bx +c =0 (a≠0) có hai nghiệm phân biệt khi:</sub>
a a và c cùng dấu b a và c trái dấu c <i>Δ</i> = 0 d <i>Δ</i> <0
7/ Góc ở tâm là góc:
a Có đỉnh trùng với tâm của đường trịn
b Có đỉnh nằm trong đường trịn
c Có đỉnh nằm bên ngồi đường trịn
d Có đỉnhnằm trên đường trịn và hai cạnh chứa hai dây cung của đường tròn
8/ Hình trịn có đường kính 10cm. Chu vi của nó là:
a 31.4cm b 314cm c 3.14cm d 0.314cm
9/ Góc nội tiếp chắn nữa đường trịn là góc:
a Bẹt b Tù c Vuông d Nhọn
10/ Trong các hình sau đây, hình nào khơng nội tiếp được đường trịn?
a Hình vng b Hình thang c Hình chữ nhật d Hình thang cân
11/ Một mặt cầu có diện tích bằng <sub>36</sub><i><sub>π</sub></i><sub>cm</sub>2 <sub> .Thể tích của hình cầu đó là:</sub>
a 32<i>π</i>cm3 <sub>b</sub> <sub>16</sub><i><sub>π</sub></i><sub>cm</sub>3 <sub>c</sub> <sub>36</sub><i><sub>π</sub></i><sub>cm</sub>3 <sub>d</sub>
4<i>π</i>cm3
12/ Phương trình x2 <sub>- 4x -1=0 có biệt thức delta bằng:</sub>
a 16 b 8 c -20 d 20
¿
2<i>x −</i>3<i>y</i>=1
<i>x</i>+<i>y</i>=3
¿{
¿
Ô ỏp ỏn ca thi:
1[ 1]b... 2[ 1]a... 3[ 1]d... 4[ 1]d... 5[ 1]d... 6[ 1]a... 7[ 1]b...
8[ 1]c... 9[ 1]c... 10[ 1]a... 11[ 1]d... 12[ 1]b...
Ô ỏp ỏn ca thi:
1[ 1]c... 2[ 1]b... 3[ 1]d... 4[ 1]c... 5[ 1]a... 6[ 1]a... 7[ 1]b...
8[ 1]c... 9[ 1]d... 10[ 1]a... 11[ 1]c... 12[ 1]d...
Ô ỏp ỏn của đề thi:
1[ 1]a... 2[ 1]d... 3[ 1]b... 4[ 1]c... 5[ 1]d... 6[ 1]c... 7[ 1]a...
8[ 1]d... 9[ 1]b... 10[ 1]c... 11[ 1]c... 12[ 1]b...
<b>B</b> <b><sub>C</sub></b>
<b>A</b>
<b>O</b>
<b>H</b>
<b>K</b>
<b>E</b>
Mức độ
Kiến thức
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Tổng câu/
Điểm
TN TL TN TL TN TL
Hệ phương trình bậc nhất hai ẩn 1
1
1
1.0
Hàm số y= ax2
Phương trình bậc hai một ẩn
3
0.75
2
0.5
1
1.5
1
0.25
1
1.0
8
4.0
Góc với đường trịn 3<sub> 0.</sub>
75
1
1.5
1
0.25
1
1
1
0.25
1
1.0
8
4.75
Hình trụ, hình nón, hình cầu 1
0.25
/ 1
0.25