Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (280.4 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>SỞ GIÁO DỤC – ĐÀO TẠO HẢI PHÒNG </b> <b>ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 2 – THÁNG 12/2010 </b>
<b>TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN PHÚ </b> <b>Môn thi: TOÁN HỌC – Khối A, B </b>
<i>Thời gian: 180 phút </i>
<b>ĐỀ CHÍNH THỨC </b>
<b>Câu I: </b>
Cho hàm số y x 2 C .
1. Khảo sát và vẽ
2. Viết phương trình tiếp tuyến của
1. Giải phương trình: cos x cos3x 1 2 sin 2x
4
<sub></sub> <sub></sub>
.
2. Giải hệ phương trình:
3 3
2 2 3
x y 1
x y 2xy y 2
<b>Câu III: </b>
Tính
4
2 3x
4
dx
cos x 1 e
<b>Câu IV: </b>
Hình chóp tứ giác đều SABCD có khoảng cách từ A đến mặt phẳng
Cho a, b,c0 : abc 1. Chứng minh rằng:
1 1 1
1
a b 1b c 1c a 1
<b>Câu VI: </b>
1. Trong mặt phẳng Oxy cho các điểm A 1;0 , B
2. Viết phương trình đường vng góc chung của hai đường thẳng sau:
1 2
x 1 2t
x y 1 z 2
d : ; d : y 1 t
2 1 1
z 3
<sub></sub>
<sub> </sub>
<b>Câu VII: </b>
0 0 1 1 2 2 3 3 2010 2010
2010 2010 2010 2010 2010
2 C 2 C 2 C 2 C 2 C
A ...
1.2 2.3 3.4 4.5 2011.2012
<b>Câu I: </b>
1. a) TXĐ: \ 2
b) Sự biến thiên của hàm số:
-) Giới hạn, tiệm cận:
+)
xlim y2 , lim yx2 x 2 là tiệm cận đứng.
+)
xlim y xlim y 1 y 1 là tiệm cận ngang.
-) Bảng biến thiên :
4
y ' 0 x 2
x 2
c) Đồ thị :
-) Đồ thị cắt Ox tại
2. Phương trình đường thẳng đi qua A
2
2 <sub>2</sub>
2 2
2
2
4 x 2
x 2 <sub>x</sub> <sub>6</sub> <sub>5</sub>
k x 6 5
x 2
x 2
x 2
4 <sub>4</sub>
k <sub>k</sub>
x 2 <sub>x</sub> <sub>2</sub>
4x 24x 0
4 x 6 5 x 2 x 2 x 2 <sub>x</sub> <sub>0; k</sub> <sub>1</sub>
4
4 <sub>k</sub> 1
k x 6; k
x 2 4
x 2
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
<sub> </sub>
<sub></sub>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub> </sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
Suy ra có
2 tiếp tuyến là :
x 7
d : y x 1; d : y
4 2
2
1. cos x cos3x 1 2 sin 2x
4
2 cos x cos 2x 1 sin 2x cos2x
2cos x 2sin x cos x 2 cos x cos 2x 0
cos x cos x s inx cos2x 0
cos x cos x s inx 1 s inx cosx 0
x k
2
cos x 0
cos x s inx 0 x k
4
1 s inx cosx 0
sin x
4
<sub></sub> <sub></sub>
1 3 1 1 3 3
2x 2 x y
y x y x x y
2.
1 3 <sub>1</sub> <sub>3</sub>
2y 2x
x y y x
x y
4 x y
2 x y
xy 2
xy
1 3 1 3
2x 2x
y x y x
x y
1 3 x y 1
2x
x x <sub>x</sub> <sub>y</sub> <sub>1</sub>
2
x 2, y 2
y
x
4 2 <sub>2</sub> <sub>2</sub> 2
0 0 0
3
1 2
2 2
2
1
0 <sub>2</sub>
2
d x
xdx 1 1 dt
I
x x 1 2 <sub>x</sub> <sub>x</sub> <sub>1</sub> 2 t t 1
1 dt 1 du
2 <sub>1</sub> <sub>3</sub> 2 <sub>3</sub>
t u
2 2 2
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
Đặt u 3tan y, y ; du 3 dy<sub>2</sub>
2 2 2 2 cos y
<sub></sub> <sub></sub>
3 3
2 2
6 6
1 3
u y ; u y
2 6 2 3
3
dy
1 <sub>2</sub> 1
I dy
3
2 <sub>cos y</sub> <sub>1 tan y</sub> 3 6 3
4
<b>Câu IV: </b>
Gọi M, N là trung điểm BC, AD, gọi H là hình chiếu vng góc từ N xuống SM. Ta có:
2
ABCD 2
SABCD 2 2
2 2 2
2 2 2
2
2
SABCD
SMN , d A; SBC d N; SBC NH 2
NH 2 4
MN S MN
sin sin sin
tan 1
SI MI.tan
sin cos
1 4 1 4
V
3 sin cos 3.sin .cos
sin sin 2cos 2
sin .sin .2cos
3 3
1
sin .cos
3
V min sin .cos max
s
2 2 1
in 2cos cos
3
<b>Câu V: </b>
Ta có:
N
M
I
D
A <sub>B</sub>
C
S
2 2
3 3
3 3 3 3 3 3
3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3
3
3 3 3
3 3 3 3
a b a b a ab b ab a b
a b 1 ab a b 1 ab a b abc ab a b c
1 1 c
a b 1 ab a b c a b c
Tương tự
suy ra OK!
<b>Câu VI: </b>
1. Giả sử M x; y
AB
CD
MAB MCD
AB 5, CD 17
AB 3; 4 n 4;3 PT AB : 4x 3y 4 0
CD 4;1 n 1; 4 PT CD : x 4y 17 0
S S AB.d M; AB CD.d M;CD
4x 3y 4 x 4y 17
5 17 4x 3y 4 x 4y 17
5 17
3x y 5 0
4x 3y 4 x 4y 17
3x y 5 0
3x 7y 21 0
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
M<sub>1</sub> 7; 2 , M<sub>2</sub>
3x y 5 0
5x y 13 0
<sub></sub> <sub> </sub>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub> <sub></sub>
2. Gọi M d<sub>1</sub> M 2t;1 t; 2
1
1
MN 2t 2t ' 1; t t '; t 5
2 2t 2t ' 1 t t ' t 5 0
MN.u 0
2 2t 2t ' 1 t t ' 0
MN.u 0
6t 3t ' 3 0
t t ' 1
3t 5t ' 2 0
M 2;0; 1 , N 1; 2;3 , MN 1; 2; 4
x 2 y z 1
PT MN :
1 2 4
<sub></sub>
<sub> </sub>
<b>Câu VII: </b>
0 0 1 1 2 2 3 3 2010 2010
2010 2010 2010 2010 2010
2 C 2 C 2 C 2 C 2 C
A ...
1 2 3 4 2011
k k
k k
k <sub>2010</sub>
k
k 1 <sub>k 1</sub>
2011
1 <sub>1</sub> 2 <sub>2</sub> 2011 <sub>2011</sub>
2011 2011 2011
2011 0 <sub>0</sub>
2011
2 2010! 2 2010!
2 C
1
k 1 k! 2010 k ! k 1 k 1 ! 2010 k !
2 2011!
1 1
2 C
2011 k 1 ! 2011 k 1 ! 4022
1
A 2 C 2 C ... 2 C
4022
1 1
2 1 2 C
4022 2011
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>