Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

pt luong giac trong cac de thi dai hoc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (200.39 KB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC </b>



<i><b>www.mathvn.com</b></i>

<i><b> </b></i>



<b>TRONG </b>

<b>ĐỀ</b>

<b> THI </b>

<b>ĐẠ</b>

<b>I H</b>

<b>Ọ</b>

<b>C 2002-2010</b>



Bài 1. (ĐH 2002A) Tìm nghiệm thuộc khoảng (0; 2p ) của phương trình:


x x


x x


x
cos3 sin 3


5 sin cos2 3


1 2sin 2


æ <sub>+</sub> + ử<sub>=</sub> <sub>+</sub>


ỗ <sub>+</sub> ữ


ố ứ


<i>HD: iu kin: </i>


x m


x n



12
7
12


p <sub>p</sub>


p <sub>p</sub>


ạ - +
ù




ù ạ +


<i>. PT </i> 5cosx=2 cos2x+3 Û cosx 1
2


= Û x


x
3
5
3


p
p
é



=
ê
ê
ê =
ë


<i>. </i>


Baøi 2. (ĐH 2002B) Giải phương trình: sin 32 x-cos 42 x=sin 52 x-cos 62 x


<i>HD: PT </i>Û cos .sin 9 .sin 2x x x=0 Û sin 2 .sin 9x x=0 Û


x k
x k


9
2


p
p


é
=
ê
ê
ê =
êë


<i>. </i>



Baøi 3. (ĐH 2002D) Tìm <i>x</i> thuộc đoạn [0; 14] nghiệm đúng phương trình:
cos3x-4 cos2x+3cosx- =4 0


<i>HD: PT </i>Û 4 cos (cos2x x- =2) 0 Û cosx=0 Û x ;x 3 ;x 5 ;x 7


2 2 2 2


p p p p


= = = = <i>. </i>


Baøi 4. (ĐH 2002A–db1) Cho phương trình: x x a


x x


2sin cos 1


sin 2 cos 3


+ + <sub>=</sub>


- + (<i>a</i> là tham số).


1. Giải phương trình khi a 1


3


= .
2. Tìm <i>a</i>để phương trình có nghiệm.



<i>HD: 1) </i>x k
4


p <sub>p</sub>


= - + <i>2) </i> 1 a 2
2


- £ £ <i>(Đưa về PT bậc 1 đối với sinx và cosx) </i>


Baøi 5. (ĐH 2002A–db2) Giải phương trình: tanx cosx cos2x sin 1 tan .tanx x x


2


ổ ử


+ - = ỗ + ữ


ố ứ.


<i>HD: </i>x k2= p <i>. Chú ý: Điều kiện: </i> x
x


cos 0


cos 1


ỡ ạ
ớ <sub>ạ </sub>


-ợ <i> v </i>


x
x


x
1
1 tan .tan


2 cos


+ = <i>. </i>


Baøi 6. (ĐH 2002B–db1) Giải phương trình: x

(

x

)

x


x


2
4


4


2 sin 2 sin 3


tan 1


cos





-+ = .


<i>HD: Điều kiện: cosx </i>¹<i> 0. PT </i>Û sin 3x 1 x k2 ; x 5 k2


2 18 3 18 3


p p p p


= Û = + = + <i>. </i>


Baøi 7. (ĐH 2002B–db2) Giải phương trình: x x x


x x


4 4


sin cos 1<sub>cot 2</sub> 1


5sin 2 2 8sin 2


+ <sub>=</sub> <sub></sub>


-.


<i>HD: Điều kiện: sin2x </i>¹<i> 0. PT </i>Û cos 22 x 5cos2x 9 0 x k


4 6


p <sub>p</sub>



- + = Û = ± + <i>. </i>


Baøi 8. (ĐH 2002D–db1) Giải phương trình: x


x


2


1 <sub>sin</sub>


8cos = .


<i>HD: Điều kiện: </i>ìícos<sub>sin</sub><sub>x</sub>x¹<sub>0</sub>0


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<i>PT </i>Û x k2 ; x 3 k2 ;x 5 k2 ;x 7 k2


8 8 8 8


p <sub>p</sub> p <sub>p</sub> p <sub>p</sub> p <sub>p</sub>


= + = + = + = +


Baøi 9. (ĐH 2002D–db2) Xác định <i>m</i>để phương trình:


(

4x 4x

)

x x m


2 sin +cos +cos4 +2sin 2 - =0 (*)


có ít nhất một nghiệm thuộc đoạn 0;



2


p


é ù
ê ú
ë û.


<i>HD: </i> 10 m 2
3


- £ £ - <i>. </i>


<i>Đặt t = sin2x. (*) có nghiệm thuộc </i> 0;


2


p


é ù
ê ú


ë û Û f t t t m


2


( ) 3= - = +2 3<i> có nghiệm t</i>Ỵ<i>[0;1] </i>


Bài 10.(ĐH 2003A) Giải phương trình: x x x x



x


2


cos2 1


cot 1 sin sin 2


1 tan 2


- = +


-+ .


<i>HD: Điều kiện: </i>sinx¹0, cosx¹0, tanx¹1<i>. </i>


<i>PT </i>Û (cosx-sin )(1 sin .cosx - x x+sin ) 02x = Û x k
4


p <sub>p</sub>


= + <i>. </i>


Bài 11.(ĐH 2003B) Giải phương trình: x x x


x
2


cot tan 4sin 2



sin 2


- + = .


<i>HD: iu kin: </i>ỡớsin<sub>cos</sub>x<sub>x</sub>ạ0<sub>0</sub>




ợ <i>. PT </i> x x


2


2 cos 2 -cos2 - =1 0 Û x k
3


p <sub>p</sub>


= ± + <i>. </i>


Baøi 12.(ĐH 2003D) Giải phương trình: sin2 x tan2x cos2 x 0


2 4 2


p


ỉ ử


- - =


ỗ ữ



ố ứ .


<i>HD: iu kiện: </i>cosx¹0<i>. </i>


<i>PT </i>Û (1 sin )(1 cos )(sin- x + x x+cos ) 0x = Û


x k


x k


2
4


p p


p <sub>p</sub>


é = +
ê


= - +
ê


ë


<i>. </i>


Baøi 13.(ĐH 2003A–db1) Giải phương trình: cos2x+cos 2 tanx

(

2x- =1

)

2.



<i>HD: Điều kiện: cosx </i>¹<i> 0. </i>


<i>PT </i>Û (1 cos )(2 cos+ x 2x-5cosx+2) 0= Û x (2k 1) , x k2
3


p


p p


= + = ± +


Baøi 14.(ĐH 2003A–db2) Giải phương trình: 3 tan tan- x

(

x+2sinx

)

+6 cosx=0.


<i>HD: Điều kiện: cosx </i>¹<i> 0. PT </i>Û (1 cos2 )(3cosx 2x sin ) 02x x k
3


p <sub>p</sub>


+ - = Û = ± +


Baøi 15.(ĐH 2003B–db1) Giải phương trình: 3cos4x-8cos6x+2 cos2x+ =3 0.


<i>HD: PT </i>Û cos2 ( 2 cosx 4x 5cos2x 3) 0 x k , x k


4 2


p p <sub>p</sub>


- + - = Û = + =



Baøi 16.(ĐH 2003B–db2) Giải phương trình:


(

)

<sub>x</sub> x


x


2


2 3 cos 2sin


2 4 <sub>1</sub>


2 cos 1


p


ổ ử
- - <sub>ỗ</sub> - <sub>ữ</sub>


ố <sub>ứ =</sub>


- .


<i>HD: Điều kiện: </i>cosx 1
2


¹ <i>. PT </i>Û 3 cosx sinx 0 x (2k 1)
3


p <sub>p</sub>



- + = Û = + +


Bài 17.(ĐH 2003D–db1) Giải phương trình: x

(

x

)

x


x x


2


cos cos 1 <sub>2(1 sin )</sub>


sin cos


- <sub>=</sub> <sub>+</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<i>PT </i>Û (1 sin ) (1 cos ) 0x 2 x x k , x k2
2


p <sub>p</sub> <sub>p</sub> <sub>p</sub>


+ + = Û = - + = +


Bài 18.(ĐH 2003D–db2) Giải phương trình: x x x


x
2 cos4


cot tan


sin 2



= + .


<i>HD: Điều kiện: sin2x </i>¹<i> 0. PT </i>Û 2 cos 22 x cos2x 1 0 x k
3


p <sub>p</sub>


- - = Û = ± + <i>. </i>


Baøi 19.(ĐH 2004B) Giải phương trình: 5sinx- =2 3(1 sin )tan- x 2x.


<i>HD: Điều kiện: </i>cosx¹0<i>. PT </i>Û 2sin2x+3sinx- =2 0 Û


x k


x k


2
6


5 <sub>2</sub>


6


p <sub>p</sub>


p <sub>p</sub>


é



= +
ê


ê


ê = +
ë


<i>. </i>


Bài 20.(ĐH 2004D) Giải phương trình: (2 cosx-1)(2sinx+cos ) sin 2x = x-sinx.


<i>HD: PT </i>Û (2 cosx-1)(sinx+cos ) 0x = Û


x k


x k


2
3
4


p <sub>p</sub>


p <sub>p</sub>
é <sub>= ± +</sub>
ê


ê



ê = - +
ë


<i>. </i>


Baøi 21.(ĐH 2004A–db1) Giải phương trình: 4 sin

(

3x+cos3x

)

=cosx+3sinx.


<i>HD: </i>


Bài 22.(ĐH 2004A–db2) Giải phương trình: 1 sin- x+ 1 cos- x =1.


<i>HD: </i>


Baøi 23.(ĐH 2004B–db1) Giải phương trình: x


x x


1 1


2 2 cos


4 sin cos


p


ổ ử


+ + =
ỗ ữ



ố ứ .


<i>HD: </i>


Bài 24.(ĐH 2004B–db2) Giải phương trình: sin 4 .sin 7x x=cos3 .cos6x x.


<i>HD: </i>


Bài 25.(ĐH 2004D–db1) Giải phương trình: 2sin .cos2x x+sin 2 .cosx x=sin 4 .cosx x.


<i>HD: </i>


Bài 26.(ĐH 2004D–db2) Giải phương trình: sinx+sin 2x= 3(cosx+cos2 )x .


<i>HD: </i>


Baøi 27.(ĐH 2005A) Giải phương trình: cos 3 .cos22 x x-cos2x=0.


<i>HD: PT </i>Û 2 cos 42 x+cos4x- =3 0 Û x k
2


p


= <i>. </i>


Bài 28.(ĐH 2005B) Giải phương trình: 1 sin+ x+cosx+sin 2x+cos2x=0.


<i>HD: PT </i>Û (sinx+cos )(2 cosx x+ =1) 0 Û



x k


x k


4


2 <sub>2</sub>


3


p <sub>p</sub>


p <sub>p</sub>


é


= - +
ê


ê


ê = ± +
ë


<i>. </i>


Baøi 29.(ĐH 2005D) Giải phương trình: cos4x sin4x cos x sin 3x 3 0


4 4 2



p p


ổ ử ổ ử
+ + ỗ - ữ ỗ - ữ- =


ố ứ ố ứ .


<i>HD: PT </i>Û sin 22 x+sin 2x- =2 0 Û x k
4


p <sub>p</sub>


= + <i>. </i>


Baøi 30.(ĐH 2005A–db1) Tìm nghiệm trên khoảng (0; p) của phương trình:


x <sub>x</sub> <sub>x</sub>


2 2 3


4sin 3 cos2 1 2 cos


2 4


p


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<i>HD: PT </i>Û cos 2x cos( x)
6


p <sub>p</sub>



ổ ử


+ =
-ỗ ữ


ố ứ x x x


5 <sub>;</sub> 17 <sub>;</sub> 5


18 18 6


p p p


= = = <i>. </i>


Bài 31.(ĐH 2005A–db2) Giải phương trình: 2 2 cos3 x 3cosx sinx 0


4


p


ỉ ư


- - - =
ỗ ữ


ố ứ .


<i>HD: PT </i>Û cos3x+sin3x+3cos .sin2x x+3cos .sinx 2x-3cosx-sinx=0


<i>Xét 2 trường hợp: </i>


<i>a) Nếu </i>cosx=0<i> thì PT </i>Û x


x x


3


cos 0


sin sin 0


ì =


í


- =


ỵ Û x 2 k


p <sub>p</sub>


= + <i>. </i>


<i>b) Nếu </i>cosx¹0<i> thì ta chia 2 vế của PT cho </i>cos3x<i>. </i>
<i> Khi đó: PT </i>Û ỡớcos<sub>tan</sub><sub>x</sub>xạ<sub>1</sub>0


=


ợ x 4 k



p <sub>p</sub>


= + <i>. </i>


<i>Vy: PT có nghiệm: </i>x k
2


p <sub>p</sub>


= + <i> hoặc </i>x k
4


p <sub>p</sub>


= + <i>. </i>


Bài 32.(ĐH 2005B–db1) Giải phương trình :sin .cos2x x+cos2x

(

tan2x- +1 2sin

)

3x=0.


<i>HD: Điều kiện: </i>cosx¹0<i>. PT </i>Û 2sin2x+sinx- =1 0 Û


x k


x k


2
6


5 <sub>2</sub>



6


p <sub>p</sub>


p <sub>p</sub>


é


= +
ê


ê


ê = +
ë


<i>. </i>


Baøi 33.(ĐH 2005B–db2) Giải phương trình : x x x


x


2


2


cos2 1


tan 3tan



2 <sub>cos</sub>


p


ổ ử


-+ - =


ỗ ữ


ố ứ


<i>HD: iu kiện: </i>cosx¹0<i>. PT </i>Û tan3x= -1 Û x k
4


p <sub>p</sub>


= - + <i>. </i>


Bài 34.(ĐH 2005D–db1) Giải phương trình: x x


x


3 sin


tan 2


2 1 cos


p



ỉ ư


- + =


ỗ ữ


ố ứ + .


<i>HD: Điều kiện: </i>sinx¹0<i>. PT </i>Û 2sinx=1Û


x k


x k


2
6


5 <sub>2</sub>


6


p <sub>p</sub>


p <sub>p</sub>


é


= +
ê



ê


ê = +
ë


<i>. </i>


Bài 35.(ĐH 2005D–db2) Giải phương trình: sin 2x+cos2x+3sinx-cosx- =2 0 .


<i>HD: PT </i> (2sinx-1)(sinx-cosx- =1) 0
x


x
1
sin


2


2
sin


4 2


p



=




ổ ử
ờ <sub>ỗ</sub> <sub>-</sub> <sub>÷</sub><sub>=</sub>
ê <sub>è</sub> <sub>ø</sub>
ë


Û


x k


x k


x k


x k


2
6


5 <sub>2</sub>


6
2
2


2


p <sub>p</sub>


p <sub>p</sub>



p <sub>p</sub>


p p


é <sub>= +</sub>
ê


ê


ê = +
ê


ê


= +
ê


ê = +
ë


<i>. </i>


Bài 36.(ĐH 2006A) Giải phương trình:

(

x x

)

x x


x


6 6


2 cos sin sin .cos <sub>0</sub>



2 2sin


+ - <sub>=</sub>


- .


<i>HD: Điều kiện: </i>sinx 2
2


¹ <i>. PT </i>Û 3sin 22 x+sin 2x- =4 0 Û x k
4


p <sub>p</sub>


= + <i>. </i>


<i>Đối chiếu điều kiện, kết luận PT có nghiệm: </i>x 5 2m
4


p <sub>p</sub>


= + <i>. </i>
x


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<i>HD: Điều kiện: </i>sinx 0, cosx 0, cosx 0
2


¹ ¹ ¹ <i>. </i>



<i>PT </i>Û x x


x x


cos sin <sub>4</sub>


sin +cos = Û sin 2x 1=2 Û


x k


x k


12
5
12


p <sub>p</sub>
p <sub>p</sub>
é


= +
ê


ê


ê = +
ë


<i>. </i>



Bài 38.(ĐH 2006D) Giải phương trình: cos3x+cos2x-cosx- =1 0.


<i>HD: PT </i>Û sin (2 cos2x x+ =1) 0 Û


x k


x 2 k2


3


p


p <sub>p</sub>


é =
ê


= ± +
ê


ë


<i>. </i>


Bài 39.(ĐH 2006A–db1) Giải phương trình: cos3 .cosx 3x sin3 .sinx 3x 2 3 2


8


+



- = .


<i>HD: PT </i>Û cos4x 2
2


= Û x k


16 2


p p


= ± + <i>. </i>


Baøi 40.(ĐH 2006A–db2) Giải phương trình: 2sin 2x 4sinx 1 0


6


p


ỉ ử


- + + =
ỗ ữ


ố ứ .


<i>HD: PT </i>Û sinx

(

3 cosx+sinx+2

)

=0 Û
x k


x 7 k2



6


p


p <sub>p</sub>


é =
ê


= +
ê


ë


<i>. </i>


Bài 41.(ĐH 2006B–db1) Giải phương trình:

(

2sin2x-1 tan 2

)

2 x+3 2 cos

(

2x- =1

)

0.


<i>HD: Điều kiện: </i>cos2x¹0<i>. PT </i>Û cos2 tan 2x

(

2 x- =3

)

0 Û x k


6 2


p p


= ± + <i>. </i>


Bài 42.(ĐH 2006B–db2) Giải phương trình: cos2x+ +(1 2 cos )(sinx x-cos ) 0x = .


<i>HD: PT </i>Û (sinx-cos )(cosx x-sinx+ =1) 0 Û



x k


x k


x k


4
2
2


2


p <sub>p</sub>


p <sub>p</sub>


p p


é <sub>= +</sub>
ê


ê


ê = +
ê


ê = +
ë



<i>. </i>


Baøi 43.(ĐH 2006D–db1) Giải phương trình: cos3x+sin3x+2sin2x=1.


<i>HD: PT </i>Û (cosx+sin )(1 cos )(sinx - x x+ =1) 0 Û


x k


x k


x k


4
2


2
2


p <sub>p</sub>
p


p <sub>p</sub>


é


= - +
ê


ê =
ê



ê = - +
êë


<i>. </i>


Bài 44.(ĐH 2006D–db2) Giải phương trình: 4sin3x+4sin2x+3sin 2x+6 cosx=0.


<i>HD: PT </i>Û (sinx+ -1)( 2 cos2x+3cosx+2) 0= Û


x k


x k


2
2


2 <sub>2</sub>


3


p <sub>p</sub>


p <sub>p</sub>


é


= - +
ê



ê


ê = ± +
ë


<i>. </i>


Baøi 45.(ĐH 2007A) Giải phương trình:

(

1 sin+ 2x

)

cosx+ +

(

1 cos2x

)

sinx= +1 sin 2x


<i>HD: PT </i>Û (sinx+cos )(1 sin )(1 cos ) 0x - x - x = Û


x k


x k


x k
4


2
2


2


p <sub>p</sub>


p <sub>p</sub>


p
é <sub>= - +</sub>
ê



ê


ê = +
ê


ê =
ë


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Bài 46.(ĐH 2007B) Giải phương trình: 2sin 22 x+sin 7x- =1 sinx.


<i>HD: PT </i>Û cos4 2sin3x

(

x- =1) 0

)

Û


x k


x k


x k


8 4


2


18 3


5 2


18 3


p p



p p


p p


é


= +
ê


ê


ê = +
ê


ê


= +
êë


<i>. </i>


Bài 47.(ĐH 2007D) Giải phương trình: x x x


2


sin cos 3 cos 2


2 2



æ ử


+ + =


ỗ ữ


ố ứ .


<i>HD: PT </i>Û 1 sin+ x+ 3 cosx=2 Û cos x 1


6 2


p


ổ ử
- =
ỗ ữ


ố ứ


x k


x k


2
2


2
6



p <sub>p</sub>


p <sub>p</sub>




= +
ê


ê


ê = - +
ë


Bài 48.(ĐH 2007A–db1) Giải phương trình: x x x


x x


1 1


sin 2 sin 2 cot 2


2sin sin 2


+ - - = .


<i>HD: Điều kiện </i>sin 2x¹0<i>. PT </i>Û cos2 2 cosx

(

2x+cosx+ =1

)

0 Û x k


4 2



p p


= + .


Baøi 49.(ĐH 2007A–db2) Giải phương trình:


x x x x x


2


2 cos +2 3 sin cos + =1 3(sin + 3 cos ).


<i>HD: PT </i>Û 2 cos2 x 3cos x 0


6 6


p p


ổ ử ổ ử


- - - =


ỗ ữ ỗ ữ


ố ứ ố ứ x k


2
3


p <sub>p</sub>



= + .


Bài 50.(ĐH 2007B–db1) Giải phương trình: sin 5 cos 2 cos3


2 4 2 4 2


x x x


ỉ ư ỉ ử


- - - =


ỗ ữ ỗ ữ


ố ứ ố ứ


p p


<i>HD: PT </i>Û cos3x 2 cos x 2 0


2 4


p


ổ ổ ử ử


+ + =


ỗ ỗ ữ ữ



ố ø


è ø Û


x k


x k


x k


2


3 3


2
2


2


p p


p <sub>p</sub>


p p


é <sub>= +</sub>
ê


ê



ê = +
ê


ê = +
ë


.


Baøi 51.(ĐH 2007B–db2) Giải phương trình: x x x x


x x


sin 2 cos2 <sub>tan</sub> <sub>cot</sub>


cos + sin = - .


<i>HD: Điều kiện: </i>sin 2x¹0<i>. PT </i>Û cosx= -cos2x Û x k2
3


p <sub>p</sub>


= ± + .


Baøi 52.(ĐH 2007D–db1) Giải phương trình: 2 2 sin x cosx 1


12


p



ỉ <sub>-</sub> ư <sub>=</sub>
ỗ ữ


ố ứ


<i>HD: PT </i> sin 2x cos sin5


12 12 12


p p p


ổ <sub>-</sub> ử<sub>=</sub> <sub>=</sub>
ỗ ữ


ố ứ Û x 4 k hay x 3 k


p <sub>p</sub> p <sub>p</sub>


= + = + .


Bài 53.(ĐH 2007D–db2) Giải phương trình: (1–tan )(1 sin 2 ) 1 tanx + x = + x.


<i>HD: Điều kiện: </i>cosx¹0<i>. PT </i>Û (cosx+sin )(cos2x x- =1) 0 Û x k


x k 4


p <sub>p</sub>
p


é



= - +
ê


ê =
ë


<i>. </i>


Bài 54.(ĐH 2008A) Giải phương trình: x


x <sub>x</sub>


1 1 <sub>4sin</sub> 7


sin <sub>sin</sub> 3 4


2


p
p


ổ ử


+ = <sub>ỗ</sub> - <sub>ữ</sub>


ố ứ
ổ <sub>-</sub> ử


ỗ ÷


è ø


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<i>HD: Điều kiện: </i>sinx 0, sin x 3 0
2


p


ổ ử
ạ ỗ - ữạ


ố ứ <i>. </i>


<i>PT </i>Û x x


x x


1


(sin cos ) 2 2 0


sin cos


ổ ử


+ <sub>ỗ</sub> + <sub>ữ</sub>=


ố ứ


x k



x k


x k


4
8
5


8


p <sub>p</sub>
p <sub>p</sub>
p <sub>p</sub>


é


= - +
ê


ê


ê = - +
ê


ê


= +
êë


Baøi 55.(ĐH 2008B) Giải phương trình: sin3x- 3 cos3x=sin cosx 2x- 3 sin2 xcosx.



<i>HD: PT </i>cos2 sinx

(

x+ 3 cosx

)

=0 Û x k ;x k


4 2 3


p p p <sub>p</sub>


= + = - + <i>. </i>


Bài 56.(ĐH 2008D) Giải phương trình: 2sin (1 cos2 ) sin 2x + x + x= +1 2 cosx.


<i>HD: PT </i>Û (2 cosx+1)(sin 2x- =1) 0 Û x 2 k2 ; x k


3 4


p <sub>p</sub> p <sub>p</sub>


= ± + = + <i>. </i>


Baøi 57.(ĐH 2008A–db1) Tìm nghiệm trên khoảng (0; p) của phương trình:


x <sub>x</sub> <sub>x</sub>


2 2 3


4sin 3 cos2 1 2 cos


2 4


p



ổ ử
- = + <sub>ỗ</sub> - <sub>ữ</sub>
ố ứ.


<i>HD: PT </i>Û -2 cosx= 3 cos2x-sin 2x Û cos 2x cos

(

x

)


6


p <sub>p</sub>


ổ ử


+ =
-ỗ ữ


ố ứ


x 5 k2 hay x 7 h2


18 3 6


p p p <sub>p</sub>


= + = - +


<i>Do </i>x (0; )Ỵ p <i>nên chỉ chọn </i>x 5 ; x 17 ; x 5


18 18 6


p p p



= = = .


Baøi 58.(ĐH 2008A–db2) Giải phương trình: 2 2 cos3 x 3cosx sinx 0


4


p


ổ ử


- - - =
ỗ ữ


ố ø .


<i>HD: PT </i>Û cos3x+sin3x+3cos .sin2x x+3cos .sinx 2x-3cosx-sinx=0
<i>Xét 2 trường hợp: </i>


<i>a) Nếu </i>cosx=0<i> thì PT </i>Û x


x x


3


cos 0


sin sin 0


ì =



í <sub>-</sub> <sub>=</sub>


ỵ Û x 2 k


p <sub>p</sub>


= + <i>. </i>


<i>b) Nếu </i>cosx¹0<i> thì ta chia 2 vế của PT cho </i>cos3x<i>. </i>
<i> Khi ú: PT </i> ỡớcos<sub>tan</sub><sub>x</sub>xạ<sub>1</sub>0


=


ợ x 4 k


p <sub>p</sub>


= + <i>. </i>


<i>Vậy: PT có nghiệm: </i>x k
2


p <sub>p</sub>


= + <i> hoặc </i>x k
4


p <sub>p</sub>



= + <i>.</i>


Baøi 59.(ĐH 2008B–db1) Giải phương trình: sin cos2x x+cos2x

(

tan2x- +1 2sin

)

3x=0.


<i>HD: Điều kiện: </i>cos 0


2
x¹ Û ¹ +x p kp .


<i>PT </i>Û 2sin2x+sinx- =1 0 Û x k2 ;x 5 k2


6 6


p <sub>p</sub> p <sub>p</sub>


= + = + .


Bài 60.(ĐH 2008B–db2) Giải phương trình: x x x


x


2


2


cos2 1


tan 3tan


2 <sub>cos</sub>



p


æ ử


-+ - =


ỗ ữ


ố ứ .


<i>HD: Điều kiện: </i>cosx¹0<i>. PT </i>Û tan3x= -1 Û x k
4


p <sub>p</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

Bài 61.(ĐH 2008D–db1) Giải phương trình: x x


x


3 sin


tan 2


2 1 cos


p


æ ử



- + =


ỗ ữ


ố ứ + .


<i>HD: Điều kiện: </i>sinx¹0<i>. PT </i>Û (cosx+1)(2sinx- =1) 0 Û


x k


x k


2
6


5 <sub>2</sub>


6


p <sub>p</sub>


p <sub>p</sub>


é <sub>= +</sub>
ê


ê


ê = +
ë



.


Baøi 62.(ĐH 2008D–db2) Giải phương trình: sin 2x+cos2x+3sinx-cosx- =2 0


<i>HD: PT </i> (2sinx-1)(sinx-cosx- =1) 0
x


x
1
sin


2


2
sin


4 2


p



=



ổ ử
ờ <sub>ỗ</sub> <sub>-</sub> <sub>÷</sub><sub>=</sub>
ê <sub>è</sub> <sub>ø</sub>
ë



<i> </i>


Û x k2 ;x 5 k2 ; x k2 ;x k2


6 6 2


p <sub>p</sub> p <sub>p</sub> p <sub>p</sub> <sub>p</sub> <sub>p</sub>


= + = + = + = + <i>. </i>


Bài 63.(ĐH 2009A) Giải phương trình: x x


x x


(1 2sin )cos <sub>3</sub>


(1 2sin )(1 sin )


- <sub>=</sub>


+ - .


<i>HD: Điều kiện: </i>sinx 1, sinx 1
2


¹ ¹ - <i>. </i>


<i>PT </i>Û cosx- 3 sinx=sin 2x+ 3 cos2x Û cos x cos 2x



3 6


p p


ổ ử ổ ử


+ =


-ỗ ữ ç ÷


è ø è ø


<i> </i>Û x k 2


18 3


p p


= - + <i>. </i>


Baøi 64.(ĐH 2009B) Giải phương trình: sinx+cos .sin 2x x+ 3 cos3x=2 cos4

(

x+sin3x

)

.


<i>HD: PT </i>Û sin 3x+ 3 cos3x=2 cos4x Û cos 3x cos4x
6


p


ỉ ư
- =
ỗ ữ



ố ứ


x k


x k


2
6


2


42 7


p <sub>p</sub>


p p




= - +
ê


ê


ê = +
ë


<i>. </i>



Bài 65.(ĐH 2009D) Giải phương trình: 3 cos5x-2sin 3 cos2x x-sinx=0.


<i>HD: PT </i>Û 3cos5x 1sin 5x sinx


2 -2 = Û sin 3 5x sinx


p


ổ ử
- =
ỗ ữ


ố ứ


x k


x k


18 3


6 2


p p
p p
é


= +
ê


ê



ê = - +
ë


<i>. </i>


Baøi 66.(ĐH 2010A) Giải phương trình:


x x x


x
x


(1 sin cos2 )sin <sub>1</sub>


4 <sub>cos</sub>


1 tan <sub>2</sub>


p


ỉ ư
+ + <sub>ỗ</sub> + <sub>ữ</sub>


ố <sub>ứ =</sub>
+


<i>HD: iu kin: </i>cosxạ0; 1 tan+ x¹0<i>. </i>


<i>PT </i>Û sinx+cos2x=0 Û x k2 ;x 7 k2



6 6


p <sub>p</sub> p <sub>p</sub>


= - + = + <i>. </i>


Bài 67.(ĐH 2010B) Giải phương trình: (sin 2x+cos2 )cosx x+2 cos2x-sinx=0.


<i>HD: PT </i>Û (sinx+cosx+2)cos2x=0 Û x k


4 2


p p


= + <i>. </i>


Baøi 68.(ĐH 2010D) Giải phương trình: sin 2x-cos2x+3sinx-cosx- =1 0.


<i>HD: PT </i>Û (2sinx-1)(cosx+sinx+2) 0= Û x k2 ; x 5 k2


6 6


p <sub>p</sub> p <sub>p</sub>


</div>

<!--links-->

×