Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (200.39 KB, 8 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Bài 1. (ĐH 2002A) Tìm nghiệm thuộc khoảng (0; 2p ) của phương trình:
x x
x x
x
cos3 sin 3
5 sin cos2 3
1 2sin 2
æ <sub>+</sub> + ử<sub>=</sub> <sub>+</sub>
ỗ <sub>+</sub> ữ
ố ứ
<i>HD: iu kin: </i>
x m
x n
12
7
12
p <sub>p</sub>
p <sub>p</sub>
ỡ
ạ - +
ù
ớ
ù ạ +
ợ
<i>. PT </i> 5cosx=2 cos2x+3 Û cosx 1
2
= Û x
x
3
5
3
p
p
é
=
ê
ê
ê =
ë
<i>. </i>
Baøi 2. (ĐH 2002B) Giải phương trình: sin 32 x-cos 42 x=sin 52 x-cos 62 x
<i>HD: PT </i>Û cos .sin 9 .sin 2x x x=0 Û sin 2 .sin 9x x=0 Û
x k
x k
9
2
p
p
é
=
ê
ê
ê =
êë
<i>. </i>
Baøi 3. (ĐH 2002D) Tìm <i>x</i> thuộc đoạn [0; 14] nghiệm đúng phương trình:
cos3x-4 cos2x+3cosx- =4 0
<i>HD: PT </i>Û 4 cos (cos2x x- =2) 0 Û cosx=0 Û x ;x 3 ;x 5 ;x 7
2 2 2 2
p p p p
= = = = <i>. </i>
Baøi 4. (ĐH 2002A–db1) Cho phương trình: x x a
x x
2sin cos 1
sin 2 cos 3
+ + <sub>=</sub>
- + (<i>a</i> là tham số).
1. Giải phương trình khi a 1
3
= .
2. Tìm <i>a</i>để phương trình có nghiệm.
<i>HD: 1) </i>x k
4
p <sub>p</sub>
= - + <i>2) </i> 1 a 2
2
- £ £ <i>(Đưa về PT bậc 1 đối với sinx và cosx) </i>
Baøi 5. (ĐH 2002A–db2) Giải phương trình: tanx cosx cos2x sin 1 tan .tanx x x
2
ổ ử
+ - = ỗ + ữ
ố ứ.
<i>HD: </i>x k2= p <i>. Chú ý: Điều kiện: </i> x
x
cos 0
cos 1
ỡ ạ
ớ <sub>ạ </sub>
x
x
x
1
1 tan .tan
2 cos
+ = <i>. </i>
Baøi 6. (ĐH 2002B–db1) Giải phương trình: x
x
2
4
4
2 sin 2 sin 3
tan 1
cos
-+ = .
<i>HD: Điều kiện: cosx </i>¹<i> 0. PT </i>Û sin 3x 1 x k2 ; x 5 k2
2 18 3 18 3
p p p p
= Û = + = + <i>. </i>
Baøi 7. (ĐH 2002B–db2) Giải phương trình: x x x
x x
4 4
sin cos 1<sub>cot 2</sub> 1
5sin 2 2 8sin 2
+ <sub>=</sub> <sub></sub>
-.
<i>HD: Điều kiện: sin2x </i>¹<i> 0. PT </i>Û cos 22 x 5cos2x 9 0 x k
4 6
p <sub>p</sub>
- + = Û = ± + <i>. </i>
Baøi 8. (ĐH 2002D–db1) Giải phương trình: x
x
2
1 <sub>sin</sub>
8cos = .
<i>HD: Điều kiện: </i>ìícos<sub>sin</sub><sub>x</sub>x¹<sub>0</sub>0
<i>PT </i>Û x k2 ; x 3 k2 ;x 5 k2 ;x 7 k2
8 8 8 8
p <sub>p</sub> p <sub>p</sub> p <sub>p</sub> p <sub>p</sub>
= + = + = + = +
Baøi 9. (ĐH 2002D–db2) Xác định <i>m</i>để phương trình:
2 sin +cos +cos4 +2sin 2 - =0 (*)
có ít nhất một nghiệm thuộc đoạn 0;
2
p
é ù
ê ú
ë û.
<i>HD: </i> 10 m 2
3
- £ £ - <i>. </i>
<i>Đặt t = sin2x. (*) có nghiệm thuộc </i> 0;
2
p
é ù
ê ú
ë û Û f t t t m
2
( ) 3= - = +2 3<i> có nghiệm t</i>Ỵ<i>[0;1] </i>
Bài 10.(ĐH 2003A) Giải phương trình: x x x x
x
2
cos2 1
cot 1 sin sin 2
1 tan 2
- = +
-+ .
<i>HD: Điều kiện: </i>sinx¹0, cosx¹0, tanx¹1<i>. </i>
<i>PT </i>Û (cosx-sin )(1 sin .cosx - x x+sin ) 02x = Û x k
4
p <sub>p</sub>
= + <i>. </i>
Bài 11.(ĐH 2003B) Giải phương trình: x x x
x
2
cot tan 4sin 2
sin 2
- + = .
<i>HD: iu kin: </i>ỡớsin<sub>cos</sub>x<sub>x</sub>ạ0<sub>0</sub>
ạ
ợ <i>. PT </i> x x
2
2 cos 2 -cos2 - =1 0 Û x k
3
p <sub>p</sub>
= ± + <i>. </i>
Baøi 12.(ĐH 2003D) Giải phương trình: sin2 x tan2x cos2 x 0
2 4 2
p
ỉ ử
- - =
ỗ ữ
ố ứ .
<i>HD: iu kiện: </i>cosx¹0<i>. </i>
<i>PT </i>Û (1 sin )(1 cos )(sin- x + x x+cos ) 0x = Û
x k
x k
2
4
p p
p <sub>p</sub>
é = +
ê
= - +
ê
ë
<i>. </i>
Baøi 13.(ĐH 2003A–db1) Giải phương trình: cos2x+cos 2 tanx
<i>HD: Điều kiện: cosx </i>¹<i> 0. </i>
<i>PT </i>Û (1 cos )(2 cos+ x 2x-5cosx+2) 0= Û x (2k 1) , x k2
3
p
p p
= + = ± +
Baøi 14.(ĐH 2003A–db2) Giải phương trình: 3 tan tan- x
<i>HD: Điều kiện: cosx </i>¹<i> 0. PT </i>Û (1 cos2 )(3cosx 2x sin ) 02x x k
3
p <sub>p</sub>
+ - = Û = ± +
Baøi 15.(ĐH 2003B–db1) Giải phương trình: 3cos4x-8cos6x+2 cos2x+ =3 0.
<i>HD: PT </i>Û cos2 ( 2 cosx 4x 5cos2x 3) 0 x k , x k
4 2
p p <sub>p</sub>
- + - = Û = + =
Baøi 16.(ĐH 2003B–db2) Giải phương trình:
x
2
2 3 cos 2sin
2 4 <sub>1</sub>
2 cos 1
p
ổ ử
- - <sub>ỗ</sub> - <sub>ữ</sub>
ố <sub>ứ =</sub>
- .
<i>HD: Điều kiện: </i>cosx 1
2
¹ <i>. PT </i>Û 3 cosx sinx 0 x (2k 1)
3
p <sub>p</sub>
- + = Û = + +
Bài 17.(ĐH 2003D–db1) Giải phương trình: x
x x
2
cos cos 1 <sub>2(1 sin )</sub>
sin cos
- <sub>=</sub> <sub>+</sub>
<i>PT </i>Û (1 sin ) (1 cos ) 0x 2 x x k , x k2
2
p <sub>p</sub> <sub>p</sub> <sub>p</sub>
+ + = Û = - + = +
Bài 18.(ĐH 2003D–db2) Giải phương trình: x x x
x
2 cos4
cot tan
sin 2
= + .
<i>HD: Điều kiện: sin2x </i>¹<i> 0. PT </i>Û 2 cos 22 x cos2x 1 0 x k
3
p <sub>p</sub>
- - = Û = ± + <i>. </i>
Baøi 19.(ĐH 2004B) Giải phương trình: 5sinx- =2 3(1 sin )tan- x 2x.
<i>HD: Điều kiện: </i>cosx¹0<i>. PT </i>Û 2sin2x+3sinx- =2 0 Û
x k
x k
2
6
5 <sub>2</sub>
6
p <sub>p</sub>
p <sub>p</sub>
é
= +
ê
ê
ê = +
ë
<i>. </i>
Bài 20.(ĐH 2004D) Giải phương trình: (2 cosx-1)(2sinx+cos ) sin 2x = x-sinx.
<i>HD: PT </i>Û (2 cosx-1)(sinx+cos ) 0x = Û
x k
x k
2
3
4
p <sub>p</sub>
p <sub>p</sub>
é <sub>= ± +</sub>
ê
ê
ê = - +
ë
<i>. </i>
Baøi 21.(ĐH 2004A–db1) Giải phương trình: 4 sin
<i>HD: </i>
Bài 22.(ĐH 2004A–db2) Giải phương trình: 1 sin- x+ 1 cos- x =1.
<i>HD: </i>
Baøi 23.(ĐH 2004B–db1) Giải phương trình: x
x x
1 1
2 2 cos
4 sin cos
p
ổ ử
+ + =
ỗ ữ
ố ứ .
<i>HD: </i>
Bài 24.(ĐH 2004B–db2) Giải phương trình: sin 4 .sin 7x x=cos3 .cos6x x.
<i>HD: </i>
Bài 25.(ĐH 2004D–db1) Giải phương trình: 2sin .cos2x x+sin 2 .cosx x=sin 4 .cosx x.
<i>HD: </i>
Bài 26.(ĐH 2004D–db2) Giải phương trình: sinx+sin 2x= 3(cosx+cos2 )x .
<i>HD: </i>
Baøi 27.(ĐH 2005A) Giải phương trình: cos 3 .cos22 x x-cos2x=0.
<i>HD: PT </i>Û 2 cos 42 x+cos4x- =3 0 Û x k
2
p
= <i>. </i>
Bài 28.(ĐH 2005B) Giải phương trình: 1 sin+ x+cosx+sin 2x+cos2x=0.
<i>HD: PT </i>Û (sinx+cos )(2 cosx x+ =1) 0 Û
x k
x k
4
2 <sub>2</sub>
3
p <sub>p</sub>
p <sub>p</sub>
é
= - +
ê
ê
ê = ± +
ë
<i>. </i>
Baøi 29.(ĐH 2005D) Giải phương trình: cos4x sin4x cos x sin 3x 3 0
4 4 2
p p
ổ ử ổ ử
+ + ỗ - ữ ỗ - ữ- =
ố ứ ố ứ .
<i>HD: PT </i>Û sin 22 x+sin 2x- =2 0 Û x k
4
p <sub>p</sub>
= + <i>. </i>
Baøi 30.(ĐH 2005A–db1) Tìm nghiệm trên khoảng (0; p) của phương trình:
x <sub>x</sub> <sub>x</sub>
2 2 3
4sin 3 cos2 1 2 cos
2 4
p
<i>HD: PT </i>Û cos 2x cos( x)
6
p <sub>p</sub>
ổ ử
+ =
-ỗ ữ
ố ứ x x x
5 <sub>;</sub> 17 <sub>;</sub> 5
18 18 6
p p p
= = = <i>. </i>
Bài 31.(ĐH 2005A–db2) Giải phương trình: 2 2 cos3 x 3cosx sinx 0
4
p
ỉ ư
- - - =
ỗ ữ
ố ứ .
<i>HD: PT </i>Û cos3x+sin3x+3cos .sin2x x+3cos .sinx 2x-3cosx-sinx=0
<i>a) Nếu </i>cosx=0<i> thì PT </i>Û x
x x
3
cos 0
sin sin 0
ì =
í
- =
ỵ Û x 2 k
p <sub>p</sub>
= + <i>. </i>
<i>b) Nếu </i>cosx¹0<i> thì ta chia 2 vế của PT cho </i>cos3x<i>. </i>
<i> Khi đó: PT </i>Û ỡớcos<sub>tan</sub><sub>x</sub>xạ<sub>1</sub>0
=
ợ x 4 k
p <sub>p</sub>
= + <i>. </i>
<i>Vy: PT có nghiệm: </i>x k
2
p <sub>p</sub>
= + <i> hoặc </i>x k
4
p <sub>p</sub>
= + <i>. </i>
Bài 32.(ĐH 2005B–db1) Giải phương trình :sin .cos2x x+cos2x
<i>HD: Điều kiện: </i>cosx¹0<i>. PT </i>Û 2sin2x+sinx- =1 0 Û
x k
x k
2
6
5 <sub>2</sub>
6
p <sub>p</sub>
p <sub>p</sub>
é
= +
ê
ê
ê = +
ë
<i>. </i>
Baøi 33.(ĐH 2005B–db2) Giải phương trình : x x x
x
2
2
cos2 1
tan 3tan
2 <sub>cos</sub>
p
ổ ử
-+ - =
ỗ ữ
ố ứ
<i>HD: iu kiện: </i>cosx¹0<i>. PT </i>Û tan3x= -1 Û x k
4
p <sub>p</sub>
= - + <i>. </i>
Bài 34.(ĐH 2005D–db1) Giải phương trình: x x
x
3 sin
tan 2
2 1 cos
p
ỉ ư
- + =
ỗ ữ
ố ứ + .
<i>HD: Điều kiện: </i>sinx¹0<i>. PT </i>Û 2sinx=1Û
x k
x k
2
6
5 <sub>2</sub>
6
p <sub>p</sub>
p <sub>p</sub>
é
= +
ê
ê
ê = +
ë
<i>. </i>
Bài 35.(ĐH 2005D–db2) Giải phương trình: sin 2x+cos2x+3sinx-cosx- =2 0 .
<i>HD: PT </i> (2sinx-1)(sinx-cosx- =1) 0
x
x
1
sin
2
2
sin
4 2
p
ộ
=
ờ
ờ
ổ ử
ờ <sub>ỗ</sub> <sub>-</sub> <sub>÷</sub><sub>=</sub>
ê <sub>è</sub> <sub>ø</sub>
ë
Û
x k
x k
x k
x k
2
6
5 <sub>2</sub>
6
2
2
2
p <sub>p</sub>
p <sub>p</sub>
p <sub>p</sub>
p p
é <sub>= +</sub>
ê
ê
ê = +
ê
ê
= +
ê
ê = +
ë
<i>. </i>
Bài 36.(ĐH 2006A) Giải phương trình:
x
6 6
2 cos sin sin .cos <sub>0</sub>
2 2sin
+ - <sub>=</sub>
- .
<i>HD: Điều kiện: </i>sinx 2
2
¹ <i>. PT </i>Û 3sin 22 x+sin 2x- =4 0 Û x k
4
p <sub>p</sub>
= + <i>. </i>
<i>Đối chiếu điều kiện, kết luận PT có nghiệm: </i>x 5 2m
4
p <sub>p</sub>
= + <i>. </i>
x
<i>HD: Điều kiện: </i>sinx 0, cosx 0, cosx 0
2
¹ ¹ ¹ <i>. </i>
<i>PT </i>Û x x
x x
cos sin <sub>4</sub>
sin +cos = Û sin 2x 1=2 Û
x k
x k
12
5
12
p <sub>p</sub>
p <sub>p</sub>
é
= +
ê
ê
ê = +
ë
<i>. </i>
Bài 38.(ĐH 2006D) Giải phương trình: cos3x+cos2x-cosx- =1 0.
<i>HD: PT </i>Û sin (2 cos2x x+ =1) 0 Û
x k
x 2 k2
3
p
p <sub>p</sub>
é =
ê
= ± +
ê
ë
<i>. </i>
Bài 39.(ĐH 2006A–db1) Giải phương trình: cos3 .cosx 3x sin3 .sinx 3x 2 3 2
8
+
- = .
<i>HD: PT </i>Û cos4x 2
2
= Û x k
16 2
p p
= ± + <i>. </i>
Baøi 40.(ĐH 2006A–db2) Giải phương trình: 2sin 2x 4sinx 1 0
6
p
ỉ ử
- + + =
ỗ ữ
ố ứ .
<i>HD: PT </i>Û sinx
x 7 k2
6
p
p <sub>p</sub>
é =
ê
= +
ê
ë
<i>. </i>
Bài 41.(ĐH 2006B–db1) Giải phương trình:
<i>HD: Điều kiện: </i>cos2x¹0<i>. PT </i>Û cos2 tan 2x
6 2
p p
= ± + <i>. </i>
Bài 42.(ĐH 2006B–db2) Giải phương trình: cos2x+ +(1 2 cos )(sinx x-cos ) 0x = .
<i>HD: PT </i>Û (sinx-cos )(cosx x-sinx+ =1) 0 Û
x k
x k
x k
4
2
2
2
p <sub>p</sub>
p <sub>p</sub>
p p
é <sub>= +</sub>
ê
ê
ê = +
ê
ê = +
ë
<i>. </i>
Baøi 43.(ĐH 2006D–db1) Giải phương trình: cos3x+sin3x+2sin2x=1.
<i>HD: PT </i>Û (cosx+sin )(1 cos )(sinx - x x+ =1) 0 Û
x k
x k
x k
4
2
2
2
p <sub>p</sub>
p
p <sub>p</sub>
é
= - +
ê
ê =
ê
ê = - +
êë
<i>. </i>
Bài 44.(ĐH 2006D–db2) Giải phương trình: 4sin3x+4sin2x+3sin 2x+6 cosx=0.
<i>HD: PT </i>Û (sinx+ -1)( 2 cos2x+3cosx+2) 0= Û
x k
x k
2
2
2 <sub>2</sub>
3
p <sub>p</sub>
p <sub>p</sub>
é
= - +
ê
ê
ê = ± +
ë
<i>. </i>
Baøi 45.(ĐH 2007A) Giải phương trình:
<i>HD: PT </i>Û (sinx+cos )(1 sin )(1 cos ) 0x - x - x = Û
x k
x k
x k
4
2
2
2
p <sub>p</sub>
p <sub>p</sub>
p
é <sub>= - +</sub>
ê
ê
ê = +
ê
ê =
ë
Bài 46.(ĐH 2007B) Giải phương trình: 2sin 22 x+sin 7x- =1 sinx.
<i>HD: PT </i>Û cos4 2sin3x
x k
x k
x k
8 4
2
18 3
5 2
18 3
p p
p p
p p
é
= +
ê
ê
ê = +
ê
ê
= +
êë
<i>. </i>
Bài 47.(ĐH 2007D) Giải phương trình: x x x
2
sin cos 3 cos 2
2 2
æ ử
+ + =
ỗ ữ
ố ứ .
<i>HD: PT </i>Û 1 sin+ x+ 3 cosx=2 Û cos x 1
6 2
p
ổ ử
- =
ỗ ữ
ố ứ
x k
x k
2
2
2
6
p <sub>p</sub>
p <sub>p</sub>
ộ
= +
ê
ê
ê = - +
ë
Bài 48.(ĐH 2007A–db1) Giải phương trình: x x x
x x
1 1
sin 2 sin 2 cot 2
2sin sin 2
+ - - = .
<i>HD: Điều kiện </i>sin 2x¹0<i>. PT </i>Û cos2 2 cosx
4 2
p p
= + .
Baøi 49.(ĐH 2007A–db2) Giải phương trình:
x x x x x
2
2 cos +2 3 sin cos + =1 3(sin + 3 cos ).
<i>HD: PT </i>Û 2 cos2 x 3cos x 0
6 6
p p
ổ ử ổ ử
- - - =
ỗ ữ ỗ ữ
ố ứ ố ứ x k
2
3
p <sub>p</sub>
= + .
Bài 50.(ĐH 2007B–db1) Giải phương trình: sin 5 cos 2 cos3
2 4 2 4 2
x x x
ỉ ư ỉ ử
- - - =
ỗ ữ ỗ ữ
ố ứ ố ứ
p p
<i>HD: PT </i>Û cos3x 2 cos x 2 0
2 4
p
ổ ổ ử ử
+ + =
ỗ ỗ ữ ữ
ố ø
è ø Û
x k
x k
x k
2
3 3
2
2
2
p p
p <sub>p</sub>
p p
é <sub>= +</sub>
ê
ê
ê = +
ê
ê = +
ë
.
Baøi 51.(ĐH 2007B–db2) Giải phương trình: x x x x
x x
sin 2 cos2 <sub>tan</sub> <sub>cot</sub>
cos + sin = - .
<i>HD: Điều kiện: </i>sin 2x¹0<i>. PT </i>Û cosx= -cos2x Û x k2
3
p <sub>p</sub>
= ± + .
Baøi 52.(ĐH 2007D–db1) Giải phương trình: 2 2 sin x cosx 1
12
p
ỉ <sub>-</sub> ư <sub>=</sub>
ỗ ữ
ố ứ
<i>HD: PT </i> sin 2x cos sin5
12 12 12
p p p
ổ <sub>-</sub> ử<sub>=</sub> <sub>=</sub>
ỗ ữ
ố ứ Û x 4 k hay x 3 k
p <sub>p</sub> p <sub>p</sub>
= + = + .
Bài 53.(ĐH 2007D–db2) Giải phương trình: (1–tan )(1 sin 2 ) 1 tanx + x = + x.
<i>HD: Điều kiện: </i>cosx¹0<i>. PT </i>Û (cosx+sin )(cos2x x- =1) 0 Û x k
x k 4
p <sub>p</sub>
p
é
= - +
ê
ê =
ë
<i>. </i>
Bài 54.(ĐH 2008A) Giải phương trình: x
x <sub>x</sub>
1 1 <sub>4sin</sub> 7
sin <sub>sin</sub> 3 4
2
p
p
ổ ử
+ = <sub>ỗ</sub> - <sub>ữ</sub>
ố ứ
ổ <sub>-</sub> ử
ỗ ÷
<i>HD: Điều kiện: </i>sinx 0, sin x 3 0
2
p
ổ ử
ạ ỗ - ữạ
ố ứ <i>. </i>
<i>PT </i>Û x x
x x
1
(sin cos ) 2 2 0
sin cos
ổ ử
+ <sub>ỗ</sub> + <sub>ữ</sub>=
ố ứ
x k
x k
x k
4
8
5
8
p <sub>p</sub>
p <sub>p</sub>
p <sub>p</sub>
é
= - +
ê
ê
ê = - +
ê
ê
= +
êë
Baøi 55.(ĐH 2008B) Giải phương trình: sin3x- 3 cos3x=sin cosx 2x- 3 sin2 xcosx.
<i>HD: PT </i>cos2 sinx
4 2 3
p p p <sub>p</sub>
= + = - + <i>. </i>
Bài 56.(ĐH 2008D) Giải phương trình: 2sin (1 cos2 ) sin 2x + x + x= +1 2 cosx.
<i>HD: PT </i>Û (2 cosx+1)(sin 2x- =1) 0 Û x 2 k2 ; x k
3 4
p <sub>p</sub> p <sub>p</sub>
= ± + = + <i>. </i>
Baøi 57.(ĐH 2008A–db1) Tìm nghiệm trên khoảng (0; p) của phương trình:
x <sub>x</sub> <sub>x</sub>
2 2 3
4sin 3 cos2 1 2 cos
2 4
p
ổ ử
- = + <sub>ỗ</sub> - <sub>ữ</sub>
ố ứ.
<i>HD: PT </i>Û -2 cosx= 3 cos2x-sin 2x Û cos 2x cos
p <sub>p</sub>
ổ ử
+ =
-ỗ ữ
ố ứ
x 5 k2 hay x 7 h2
18 3 6
p p p <sub>p</sub>
= + = - +
<i>Do </i>x (0; )Ỵ p <i>nên chỉ chọn </i>x 5 ; x 17 ; x 5
18 18 6
p p p
= = = .
Baøi 58.(ĐH 2008A–db2) Giải phương trình: 2 2 cos3 x 3cosx sinx 0
4
p
ổ ử
- - - =
ỗ ữ
ố ø .
<i>HD: PT </i>Û cos3x+sin3x+3cos .sin2x x+3cos .sinx 2x-3cosx-sinx=0
<i>Xét 2 trường hợp: </i>
<i>a) Nếu </i>cosx=0<i> thì PT </i>Û x
x x
3
cos 0
sin sin 0
ì =
í <sub>-</sub> <sub>=</sub>
ỵ Û x 2 k
p <sub>p</sub>
= + <i>. </i>
<i>b) Nếu </i>cosx¹0<i> thì ta chia 2 vế của PT cho </i>cos3x<i>. </i>
<i> Khi ú: PT </i> ỡớcos<sub>tan</sub><sub>x</sub>xạ<sub>1</sub>0
=
ợ x 4 k
p <sub>p</sub>
= + <i>. </i>
<i>Vậy: PT có nghiệm: </i>x k
2
p <sub>p</sub>
= + <i> hoặc </i>x k
4
p <sub>p</sub>
= + <i>.</i>
Baøi 59.(ĐH 2008B–db1) Giải phương trình: sin cos2x x+cos2x
<i>HD: Điều kiện: </i>cos 0
2
x¹ Û ¹ +x p kp .
<i>PT </i>Û 2sin2x+sinx- =1 0 Û x k2 ;x 5 k2
6 6
p <sub>p</sub> p <sub>p</sub>
= + = + .
Bài 60.(ĐH 2008B–db2) Giải phương trình: x x x
x
2
2
cos2 1
tan 3tan
2 <sub>cos</sub>
p
æ ử
-+ - =
ỗ ữ
ố ứ .
<i>HD: Điều kiện: </i>cosx¹0<i>. PT </i>Û tan3x= -1 Û x k
4
p <sub>p</sub>
Bài 61.(ĐH 2008D–db1) Giải phương trình: x x
x
3 sin
tan 2
2 1 cos
p
æ ử
- + =
ỗ ữ
ố ứ + .
<i>HD: Điều kiện: </i>sinx¹0<i>. PT </i>Û (cosx+1)(2sinx- =1) 0 Û
x k
x k
2
6
5 <sub>2</sub>
6
p <sub>p</sub>
p <sub>p</sub>
é <sub>= +</sub>
ê
ê
ê = +
ë
.
Baøi 62.(ĐH 2008D–db2) Giải phương trình: sin 2x+cos2x+3sinx-cosx- =2 0
<i>HD: PT </i> (2sinx-1)(sinx-cosx- =1) 0
x
x
1
sin
2
2
sin
4 2
p
ộ
=
ờ
ờ
ổ ử
ờ <sub>ỗ</sub> <sub>-</sub> <sub>÷</sub><sub>=</sub>
ê <sub>è</sub> <sub>ø</sub>
ë
<i> </i>
Û x k2 ;x 5 k2 ; x k2 ;x k2
6 6 2
p <sub>p</sub> p <sub>p</sub> p <sub>p</sub> <sub>p</sub> <sub>p</sub>
= + = + = + = + <i>. </i>
Bài 63.(ĐH 2009A) Giải phương trình: x x
x x
(1 2sin )cos <sub>3</sub>
(1 2sin )(1 sin )
- <sub>=</sub>
+ - .
<i>HD: Điều kiện: </i>sinx 1, sinx 1
2
¹ ¹ - <i>. </i>
<i>PT </i>Û cosx- 3 sinx=sin 2x+ 3 cos2x Û cos x cos 2x
3 6
p p
ổ ử ổ ử
+ =
-ỗ ữ ç ÷
è ø è ø
<i> </i>Û x k 2
18 3
p p
= - + <i>. </i>
Baøi 64.(ĐH 2009B) Giải phương trình: sinx+cos .sin 2x x+ 3 cos3x=2 cos4
<i>HD: PT </i>Û sin 3x+ 3 cos3x=2 cos4x Û cos 3x cos4x
6
p
ỉ ư
- =
ỗ ữ
ố ứ
x k
x k
2
6
2
42 7
p <sub>p</sub>
p p
ộ
= - +
ê
ê
ê = +
ë
<i>. </i>
Bài 65.(ĐH 2009D) Giải phương trình: 3 cos5x-2sin 3 cos2x x-sinx=0.
<i>HD: PT </i>Û 3cos5x 1sin 5x sinx
2 -2 = Û sin 3 5x sinx
p
ổ ử
- =
ỗ ữ
ố ứ
x k
x k
18 3
6 2
p p
p p
é
= +
ê
ê
ê = - +
ë
<i>. </i>
Baøi 66.(ĐH 2010A) Giải phương trình:
x x x
x
x
(1 sin cos2 )sin <sub>1</sub>
4 <sub>cos</sub>
1 tan <sub>2</sub>
p
ỉ ư
+ + <sub>ỗ</sub> + <sub>ữ</sub>
ố <sub>ứ =</sub>
+
<i>HD: iu kin: </i>cosxạ0; 1 tan+ x¹0<i>. </i>
<i>PT </i>Û sinx+cos2x=0 Û x k2 ;x 7 k2
6 6
p <sub>p</sub> p <sub>p</sub>
= - + = + <i>. </i>
Bài 67.(ĐH 2010B) Giải phương trình: (sin 2x+cos2 )cosx x+2 cos2x-sinx=0.
<i>HD: PT </i>Û (sinx+cosx+2)cos2x=0 Û x k
4 2
p p
= + <i>. </i>
Baøi 68.(ĐH 2010D) Giải phương trình: sin 2x-cos2x+3sinx-cosx- =1 0.
<i>HD: PT </i>Û (2sinx-1)(cosx+sinx+2) 0= Û x k2 ; x 5 k2
6 6
p <sub>p</sub> p <sub>p</sub>