Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (106.9 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG II – ĐẠI SỐ 8</b>
<b>Nội dung</b> <b>Nhận biết</b> <b>Thông hiểu</b> <b>Vận dụng cấp thấp</b> <b>Vận dụng cấp cao</b> <i><b>Cộng</b></i>
TN TL TN TL TL TL
<b>1. Định nghĩa,</b>
<b>tính chất cơ bản,</b>
<b>rút gọn phân</b>
<b>thức, quy đồng</b>
<b>mẫu thức nhiều</b>
<b>phân thức</b>
Vận dụng được ĐN
để kiểm tra hai phân thức
bằng nhau trong những
hợp đơn giản
Rút gọn được những phân
thức mà tử và mẫu có
dạng tích chứa nhân tử
chung. Vận dụng được
tính chất cơ bản của phân
thức để quy đồng mẫu
thức nhiều phân thức..
<i><b>Số câu</b></i>
<i><b>Số điểm- Tỉ lệ</b></i>
<i><b>1</b></i>
<i><b>1 điểm – 10%</b></i>
<i><b>1</b></i>
<i><b>1 điểm – 10%</b></i>
<i><b>2</b></i>
<i><b>2điểm – 20%</b></i>
<b>2. Cộng và trừ</b>
<b>các phân thức</b>
<b>đại số</b>
Thực hiện cộng hai phân
thức cùng mẫu
Vận dụng được các quy
tắc để thực hiện phép
cộng, trừ phân thức.
<i><b>Số câu</b></i>
<i><b>Số điểm- Tỉ lệ</b></i>
<i><b>1</b></i>
<i><b>1 điểm – 10%</b></i>
<i><b>2</b></i>
<i><b>2 điểm – 10%</b></i>
<i><b>3</b></i>
<i><b>3 điểm – 30%</b></i>
<b>3. Nhân và chia</b>
<b>các phân thức</b>
<b>đại số. Biến đổi</b>
<b>các biểu thức</b>
<b>hữu tỉ</b>
Thực hiện được phép
nhân, chia phân thức
cho phân thức.
Thực hiện được phép
nhân, chia phân thức cho
phân thức có biến đổi rút
gọn
Tìm ĐKXĐ khi biến đổi
biểu thức hữu tỉ, tìm giá
trị của phân thức.
<i><b>Số câu</b></i>
<i><b>Số điểm- Tỉ lệ</b></i>
<i><b>2</b></i>
<i><b>2 điểm – 10%</b></i>
<i><b>1</b></i>
<i><b>1 điểm – 10%</b></i>
<i><b>2</b></i>
<i><b>2 điểm – 20%</b></i>
<i><b>5</b></i>
<i><b>5điểm – 50%</b></i>
<i><b>Cộng</b></i> <i><b>3</b></i> <i><b><sub>3 điểm – 30%</sub></b></i> <i><b>2</b></i> <i><b><sub>2 điểm – 20%</sub></b></i> <i><b>5</b></i> <i><b><sub>5điểm – 50%</sub></b></i> <i><b>10</b></i> <i><b><sub>10 điểm – 100%</sub></b></i>
GVBM
ĐIỂM LỜI PHÊ CỦA THẦY
ĐỀ:
<i><b>Bài 1:</b></i> Rút gọn các phân thức sau:
a)
2 2
5
6x y
8xy <sub>(1điểm)</sub>
b)
2x x y z x y
x 3x 1 y 3x 1
<sub>(1 điểm)</sub>
<i><b>Bài 2:</b></i> Thực hiện phép tính: (3 điểm)
a)
x 1 x 2
x 5 x 5
b)
x 1 2x 3
2x 6 x x 3
c) 2
3 x 6
2x 6 2x 6x
<sub></sub>
<i><b>Bài 3:</b></i> Thực hiện phép tính (2 điểm)
a)
2
2 2
15x 2y
.
7y 7x <sub>b) </sub>
3 x 3
4x 12
:
x 4 <sub>x 4</sub>
<sub></sub>
<i><b>Bài 4:</b></i> Cho phân thức
2x 4
x x 2
a) Tìm điều kiện của x để phân thức trên được xác định
b) Rút gọn phân thức trên
c) Tính giá trị của phân thức tại x = 2000
<b>BÀI LÀM</b>
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
TRƯỜNG THCS VĨNH MỸ B
HỌ VÀ TÊN:………
LỚP :
<b>Thứ ngày tháng năm 2011</b>
<b>KIỂM TRA 45’</b>
<i><b>ĐÁP ÁN + THÀNG ĐIỂM</b></i>
<i><b>Bài 1:</b></i> Rút gọn các phân thức sau:
a)
2 2 2
5 2 3 3
6x y 2xy .3x 3x
8xy 2xy .4y 4y <sub>(1điểm)</sub>
b)
2x x y z x y 2x z x y 2x z
x 3x 1 y 3x 1 x y 3x 1 3x 1
<sub>(1 điểm)</sub>
<i><b>Bài 2:</b></i> Thực hiện phép tính: (3 điểm)
a)
x 1 x 2 x 1 x 2 2x 3
x 5 x 5 x 5 x 5
<sub> (1điêm)</sub>
x 1 2x 3 x 1 2x 3
b)
2x 6 x x 3 2 x 3 x x 3
x x 1 2 2x 3
2x x 3
x 5x 6
2x x 3
x 2 x 3
2x x 3
x 2
2x
3 x 6 3 x 6
c)
2x 6 <sub>2x</sub> <sub>6x</sub> 2 x 3 2x x 3
3x x 6
2x x 3
2 x 3
2x x 3
1
x
<sub></sub>
<i><b>Bài 3:</b></i> Thực hiện phép tính (2 điểm)
a)
2 2
2 2 2 2
15x 2y 30xy 30
.
49x
7y 7x 49x y
3 x 3 4 x 3 x 4
4x 12
b) : .
x 4 <sub>x 4</sub> x 4 3 x 3
<i><b>Bài 4:</b></i> Cho phân thức
2x 4
x x 2
d) Tìm điều kiện của x để phân thức trên được xác định
e) Rút gọn phân thức trên
f) Tính giá trị của phân thức tại x = 2000
Giải
a) ĐKXĐ:
x 0 x 0
x x 2 0
x 2 0 x 2
<sub></sub> <sub></sub>
<sub>(1điêm)</sub>
b)
2 x 2
2x 4 2
x x 2 x x 2 x
<sub>(1 điểm)</sub>
c) thay x = 2000 vào biểu thức ta được
2 2 1
x 2000 1000
Vậy biểu thức có giá tri là 1/1000 tại x = 2000
<b>GVBM</b>