Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (218.1 KB, 11 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<i>Cho tam gi¸c ABC, cã gãc A = 900<sub>, BC = a, AC = b, AB = c.</sub></i>
<i>H·y viÕt các tỉ số l ợng giác của các góc B vµ C.</i>
B C
A
c
a
b
3m
Một chiếc thang dài 3m. Cần đặt chân thang cách chân tường một
khoảng bằng bao nhiêu để nó tạo được với măt đất một góc “an tồn” 650
B C
c
a
b
?1 <i><sub>Viết các tỉ số l ợng giác của góc B và </sub></i>
<i>gúc C. T đó hãy tính mỗi cạnh góc </i>
<i>vng theo:</i>
<i>a) C¹nh hun và các tỉ số l ợng giác </i>
<i>của góc B và góc C.</i>
<i>b) Cạnh góc vuông còn lại và các tỉ </i>
<i>số l ợng giác của góc B và góc C.</i>
A
B <sub>C</sub>
c
a
<i>b</i>
<i>b</i> <i>=</i> <i>a.sinB =</i> <i>a.cosC</i>
C
<i>Trong tam giác vuông, mỗi cạnh góc vuông bằng: </i>
N
M
K P
<i>1. MN = NP.sinP</i>
<i>2. MK = NK.tgN</i>
<i>3. KP = MP.sinP</i>
<i>S</i>
<i>§</i>
<i>Một chiếc máy bay bay lên với vận tốc 500km/h. Đ ờng bay lên </i>
<i>tạo với ph ơng nằm ngang mét gãc 300<sub>. Hái sau 1,2 phót m¸y bay </sub></i>
<i>lên cao đ ợc bao nhiêu kilômet theo ph ơng thẳng đứng.</i>
300
A H x
B y
<i>§ỉi 1,2 phót = giờ</i>
<i>QuÃng đ ờng AB dài là:</i>
<i> . 500 = 10 (km)</i>
<i>Trong tam giác vuông ABH có:</i>
<i>BH = AB.sinA</i>
<i>BH = 10.sin300<sub> = 10. = 5 (km)</sub></i>
50
1
60
2
,
<i>Vậy sau 1,2 phút máy bay lên cao 5km </i>
_ _ _
3m
650
A
C
<i>Chân thang cách chân t </i>
<i>ờng một khoảng là:</i>
<i>BC = BA.cosB</i>
Bµi tËp:
<i>Cho </i><i>ABC (A =900<sub> )</sub></i>
<i> AB = 21cm, C = 400</i>
<i>a) Hãy tính độ dài AC, BC</i>
Bµi 1:
21
B
400
A <sub>D</sub> <sub>C</sub>
<i>b) Kẻ phân giác BD của góc B. </i>
<i>HÃy tính BD, AD, DC=?</i>
HƯỚNG DẪN
0
) : cot 21 cot 40 25,03
2 2
21 25,03 32,7
<i>a ABC coù AC</i> <i>AB</i> <i>gC</i> <i>g</i>
<i>BC</i>
0 0
90 40 <sub>0</sub>
) : <sub>2</sub> 25
21
cos <sub>0</sub> 23.2
cos <sub>cos25</sub>
2 2
23.2 21 9.9
25,03 9.9 15,13
<i>b TacóBDlàphângiácABC nên ABD DBC</i>
<i>AB</i>
<i>AB BD</i> <i>ABD</i> <i>BD</i>
<i>ABD</i>
<i>AD</i>
Bµi tËp:
Bµi 2:
1100
300
A
B C
8 x
H
Tìm x trên hình vẽ
0
0 0 0 0
180 110 30 40
4
sin <sub>0</sub> 6.2
sin40
<i>AH</i>
<i>C</i>
<i>AH AC</i> <i>C</i> <i>AC</i>