Tải bản đầy đủ (.ppt) (16 trang)

Giao duc hoa nhap hoc sinh khiem thi doc viet braille

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (228.63 KB, 16 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>KỸ NĂNG ĐỌC, VIẾT </b>



<b>KỸ NĂNG ĐỌC, VIẾT </b>



<b>CHỮ BRAILLE</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>BẢNG CHỮ CÁI TIẾNG </b>
<b>VIỆT</b>


A

>

*

b

c

D

!

e

<

g



a: 1 ă : 345 â: 16 b: 12 c: 14 d: 145 đ: 2346 e: 15 ê: 126 g: 1245


h

i

K

l

m

N

O

?

[

p



h: 125 i: 24 k: 13 l: 123 m:134 n: 1345 o: 135 ô: 1456 ơ : 246 p: 1234


q

r

S

t

u

\

v

x

Y



q:12345 r: 1235 s: 234 t: 2345 u: 136 ư: 1256 v: 1236 x: 1346 y:13456


;

9

5

-

,



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>BẢNG CHỮ CÁI TIẾNG VIỆT MỞ RỘNG</b>


A

>

*

b

c

D

!

e

<

f



a: 1 ă: 345 â: 16 b: 12 c: 14 d: 145 đ: 2346 e: 15 ê: 126 f: 124


g

h

I

j

k

L

m

n

O

?




g: 1245 h: 125 i: 24 j: 245 k: 13 l: 123 m:134 n: 1345 o: 135 ô: 1456


[

p

Q

r

s

T

u

\

V

w



ơ : 246 p: 1234 q:12345 r: 1235 s: 234 t: 2345 u: 136 ư: 1256 v: 1236 w:2456


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

chấm hỏi ? 26

<b><sub>5</sub></b>



chấm than ! 235

<b><sub>6</sub></b>



dấu phảy , 2

<b><sub>1</sub></b>



dấu chấm phảy ; 23

<b><sub>2</sub></b>



dấu hai chấm : 25

<b><sub>3</sub></b>



dấu gạch ngang - 36

<b><sub></sub></b>



-dấu hoa thị (-dấu sao) * 236

<b><sub>8</sub></b>



dấu gạch đầu dòng - 36

<b><sub></sub></b>



-dấu chấm lửng ... 3,3,3

<b><sub>'''</sub></b>



dấu chấm câu . 256

<b><sub>4</sub></b>



dấu gạch chéo / 34

<b><sub>/</sub></b>



Dấu \ \ 4, 16

<b><sub>@*</sub></b>




dấu đóng mở ngoặc đơn ( ) 4,126... 4,345

<b><sub>@<'''@></sub></b>



dấu mở ngoặc kép " 236

<b><sub>8</sub></b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<i><b>Quay tắc viết chữ</b></i>



<i><b>Quay tắc viết chữ</b></i>



<sub>Một con chữ được viết trong một ô Braille.</sub>


<sub>Các con chữ trong một tiếng được viết liền </sub>



nhau.



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<i><b>Quy tắc viết các dấu câu và các </b></i>



<i><b>Quy tắc viết các dấu câu và các </b></i>



<i><b>dấu ngoặc, ghi chú, trích đoạn</b></i>



<i><b>dấu ngoặc, ghi chú, trích đoạn</b></i>


<sub>Các dấu gạch đầu dịng, hoa thị... để cách </sub>



đầu dịng 1 ơ và để cách khi viết tiếp.


<sub>Các dấu mở của các loại ngoặc, trích </sub>



đoạn khơng để cách ô. Dấu báo kết thúc


viết sát con chữ cuối cùng. Dấu kết thúc


có thể dùng đầy đủ hoặc viết ngắn gọn


156.




</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<i><b>Quy tắc</b></i>



<i><b>Quy tắc</b></i>

<i><b>đặt dấu thanh</b></i>

<i><b><sub>đặt dấu thanh</sub></b></i>



- Một chữ chỉ có phần vần và thanh điệu thì


ký hiệu dấu thanh được ghi trước phần


vần.



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<i><b>Một số trường hợp đặc biệt</b></i>



<i><b>Một số trường hợp đặc biệt</b></i>



Một số phụ âm đặc biệt trong chữ tiếng Việt



như: qu ( quy) và gi (giê)



Khi viết với trường hợp qu ta viết phụ âm đầu là



<b>qu sau đó đến thanh điệu và cuối cùng là phần </b>


vần



<sub>Nếu gi kết hợp với phần vần xác định được âm </sub>



chính thì thanh điệu viết ngay sau gi và tiếp đó


là phần vần



<sub>Nếu khơng xác định được âm chính của phần </sub>



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<i><b>Quy tắc viết hoa</b></i>




<i><b>Quy tắc viết hoa</b></i>



<i><b>- Viết hoa 1 chữ cái đầu của một chữ</b></i>



Chữ nào viết hoa thì đặt dấu báo viết hoa ở


phía trước, khơng để cách ơ



-

<i><b>Viết hoa tất cả các chữ cái trong một chữ</b></i>



Đặt dấu báo hoa (46, 46) ở ngay trước chữ


viết hoa, không để cách ô, báo kết thúc hết chữ


viết hoa sử dụng chấm 156



<i><b>- </b></i>

<i>Viết hoa chữ có dấu thanh, khơng có phụ âm đầu</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>Quy tắc sử dụng các dấu trong văn học</b>



<b>Quy tắc sử dụng các dấu trong văn học</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>Số tự nhiên </b>


<i><b>Kí hiệu Braille</b></i>


<i><b>Vị trí chấm nổi</b></i> <i><b>Viết trên ơ </b></i>
<i><b>Braille</b></i>


1 Số một 1 3456,1

<b><sub>#a</sub></b>



2 Số hai 2 3456,12

<b><sub>#b</sub></b>




3 Số ba 3 3456, 14

<b><sub>#c</sub></b>



4 Số bốn 4 3456,145

<b><sub>#d</sub></b>



5 Số năm 5 3456, 15

<b><sub>#e</sub></b>



6 Số sáu 6 3456,124

<b><sub>#f</sub></b>



7 Số bảy 7 3456,1245

<b><sub>#g</sub></b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<i>Quy tắc viết số</i>



<i>Quy tắc viết số</i>



<sub>Với mỗi số tự nhiên chỉ viết một dấu báo </sub>


số (dấu báo số: 3456)



</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b>Số thứ tự</b>


<i><b>Kí hiệu Braille</b></i>
<i><b>Vị trí chấm </b></i>


<i><b>nổi</b></i>


<i><b>Viết trên ô </b></i>
<i><b>Braille</b></i>


1 thứ nhất 3456,2

<b><sub>#1</sub></b>



2 thứ hai 3456,23

<b><sub>#2</sub></b>




3 thứ ba 3456, 25

<b><sub>#3</sub></b>



4 thứ tư 3456,256

<b><sub>#4</sub></b>



5 thứ năm 3456, 26

<b><sub>#5</sub></b>



6 thứ sáu 3456,235

<b><sub>#6</sub></b>



7 thứ bảy 3456,2356

<b><sub>#7</sub></b>



8 thứ tám 3456,236

<b><sub>#8</sub></b>



9 thứ chín 3456,35

<b><sub>#9</sub></b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<b>Số thứ tự</b>


1 thứ nhất 3456,2

<b>#1</b>



2 thứ hai 3456,23

<b><sub>#2</sub></b>



3 thứ ba 3456, 25

<b><sub>#3</sub></b>



4 thứ tư 3456,256

<b><sub>#4</sub></b>



5 thứ năm 3456, 26

<b><sub>#5</sub></b>



6 thứ sáu 3456,235

<b><sub>#6</sub></b>



7 thứ bảy 3456,2356

<b><sub>#7</sub></b>




8 thứ tám 3456,236

<b><sub>#8</sub></b>



9 thứ chín 3456,35

<b><sub>#9</sub></b>



10 thứ m ười 3456,2,23

<b><sub>#10</sub></b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

<b>Dấu phép tính và dấu quan hệ phép tính</b>


cộng + 5,235

<b><sub>"6</sub></b>

khác ≠ 5,23456

<b><sub>")</sub></b>



trừ - 5,36

<b><sub>"-</sub></b>

trùng º 5,123456

<b><sub>"=</sub></b>



nhân dọc X 5,236

<b><sub>"8</sub></b>

xấp xỉ » 5,26,26

<b><sub>"55</sub></b>



chia dọc 5,356

<b><sub>"0</sub></b>

t ương tự @ 5,26,2356

<b><sub>"57</sub></b>



chia ngang : 5,256

<b><sub>"4</sub></b>

Lớn hơn hoặc bằng ³ 5,135,2356

<b><sub>"o7</sub></b>



trừ, cộng + 5,36,235

<b><sub>"-6</sub></b>

nhỏ hơn hoặc bằng ≤ 5,246,2356

<b><sub>"[7</sub></b>



cộng, trừ ± 5,235,36

<b><sub>"6-</sub></b>

lớn hơn nhiều » 5,135,135

<b><sub>"oo</sub></b>



bằng = 5,2356

<b><sub>"7</sub></b>

nhỏ hơn nhiều « 5,246,246

<b><sub>"[[</sub></b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

<i>Quy tắc viết dấu phép tính</i>



<i>Quy tắc viết dấu phép tính</i>



Trước và sau các dấu quan hệ phép




</div>

<!--links-->

×