Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Tài liệu Tổng sản phẩm trong nước theo giá thực tế ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (65.16 KB, 1 trang )

 



 Of Which
!"#$%
&'()
Agriculture, forestry
and fishery
"%&'*$)
Industry and
construction
+,&-
.&
T đng – Bill.dongs
1985 //0 10 23 24
1990 1/5677 /85373 657/2 /85/69
1995
3345463 8353/6 875439 /995472
1996
3035928 0757/1 495408 //75818
1997
2/25832 495438 /995767 /235393
1998
28/59/8 625903 //05366 /795817
1999
2665613 /9/5032 /205676 /895389
2000
11/5898 /945278 /835339 /0/5929
2001
14/5367 ///5474 /4257/7 /475633


2002
7275083 /325242 3985/60 3985/43
2003
8/25112 /245347 3135/38 3225923
Sơ b - Prel. 2004 0/2590/ /775/11 3475481 3035982
Cơ c$u – Structure (%)
1985 /99#99 19#/0 30#27 23#14
1990 /99#99 24#01 33#80 24#76
1995 /99#99 30#/4 34#08 11#98
1996 /99#99 30#08 36#02 13#7/
1997 /99#99 37#00 23#94 13#/7
1998 /99#99 37#04 23#16 1/#02
1999 /99#99 37#12 21#16 19#90
2000 /99#99 31#71 28#02 24#02
2001 /99#99 32#31 24#/2 24#82
2002 /99#99 32#92 24#16 24#14
2003 /99#99 33#71 26#10 20#66
Sơ b - Prel. 2004 /99#99 3/#08 19#96 24#/7

×