Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Bài tập dấu của tam thức bậc hai lớp 10 thầy Đắc Tuấn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (300.38 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Trang 1/2 - Mã đề
THẦY ĐẮC TUẤN
<b>BÀI TẬP DẤU TAM THỨC BẬC HAI – LỚP 10 </b>


<b>GIÁO VIÊN: NGUYỄN ĐẮC TUẤN </b>
<b>THPT VINH LỘC </b>


<b>DĐ: 0835.606162 </b>


<b>Câu 1. </b>Giải bất phương trình <i>x x</i>

(

+ 5

)

2

(

<i>x</i>2+2 .

)


<b> A. </b><i>x</i>4.<b> B. </b><i>x</i>1.<b>C. </b>1 <i>x</i> 4.<b> D. </b><i>x</i> − ( ;1 4;+).


<b>Câu 2. </b>Tập nghiệm của bất phương trình 𝑥2−7𝑥+12


𝑥2<sub>−4</sub> ≤ 0 là:


<b> A. </b><i>S</i> = −

(

2; 2

)

 

3; 4 . <b>B. </b><i>S</i> = −

2; 2

 ( )

 3; 4 .
<b> C. </b><i>S</i>= −

2; 2

  

 3; 4 . <b>D. </b><i>S</i>= −

(

2; 2

  

 3; 4 .
<b>Câu 3. </b>Tập nghiệm của bất phương trình 1


2
2


1
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>



+


+


− <sub></sub>




là.


<b> A. </b>

(

; 1

)

1; 2
2


 


 − <sub></sub> <sub></sub>




− . <b>B. </b> ;1


2


<sub>−</sub> 




  .


<b> C. </b> 1;1

(

;

)




2 2 


 





− + . <b>D. </b>

(

)



1


; 1 ; 2


2


 


 − <sub></sub> <sub></sub>


− .


<b>Câu 4. </b>Tam thức

( )

2

(

)

2


2 1 3 4


<i>f x</i> =<i>x</i> + <i>m</i>− <i>x</i>+<i>m</i> − <i>m</i>+


không âm với mọi giá trị của <i>x</i> khi
<b> A. </b><i>m</i>3. <b>B. </b><i>m</i>3.


<b> C. </b><i>m</i> −3. <b>D. </b><i>m</i>3.


<b>Câu 5. </b> Với giá trị nào của <i>m</i> thì phương trình


(

)

2

(

)



1 2 2 3 0


<i>m</i>− <i>x</i> − <i>m</i>− <i>x</i>+ − =<i>m</i> có hai nghiệm <i>x</i><sub>1</sub>, <i>x</i><sub>2</sub>


thỏa mãn <i>x</i><sub>1</sub>+ +<i>x</i><sub>2</sub> <i>x x</i><sub>1 2</sub> 1?


<b> A. </b><i>m</i>2. <b>B. </b><i>m</i>3.
<b> C. </b>1 <i>m</i> 3. <b>D. </b>1 <i>m</i> 2.


<b>Câu 6. </b>Biểu thức

(

4−<i>x</i>2

)(

<i>x</i>2+2<i>x</i>−3

)(

<i>x</i>2+5<i>x</i>+9

)

âm
khi


<b> A. </b><i>x</i>

( )

1; 2 .<b> B. </b><i>x</i> − − 

(

3; 2

) ( )

1; 2 .


<b> C. </b><i>x</i>4.<b> D. </b><i>x</i> − −  −

(

; 3

) (

2;1

) (

 2;+

)

.
<b>Câu 7. </b>Tìm tất cả các giá trị của tham số <i>m</i> để phương
trình <i>mx</i>2+2<i>x m</i>+ 2+2<i>m</i>+ =1 0 có hai nghiệm trái dấu.
<b> A. </b><i>m</i> −1.<b> B. </b> 0


1
<i>m</i>
<i>m</i>





  −
 .<b> C. </b>


0
1
<i>m</i>
<i>m</i>




  −


 .<b> D. </b><i>m</i>0.


<b>Câu 8. </b> Tập nghiệm của bất phương trình


2


12 0
<i>x</i> <i>x</i>


− + +  là


<b> A. </b>

−3; 4

. <b>B. </b>.


<b> C. </b>

(

− − ; 4

 

3;+ 

)

.<b> D. </b>

(

− − ; 3

 

4;+ 

)

.


<b>Câu </b> <b>9. </b> Tìm <i>m</i> để phương trình



(

)



2


2 1 3 0


<i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i>


− + − + − = có hai nghiệm phân biệt


<b> A. </b>

(

− − ; 1

 

2;+

)

<b>B. </b>

(

−1; 2

)



<b> C. </b>

(

− − ; 1

) (

2;+

)

<b>D. </b>

−1; 2



<b>Câu 10. </b> Bất phương trình − +<i>x</i>2 2<i>x</i>+ 3 0 có tập
nghiệm là


<b> A. </b>

(

−3;1

)

. <b>B. </b>

(

− − ; 1

) (

3;+

)

.
<b> C. </b>

(

−1;3

)

. <b>D. </b>

−1;3

.


<b>Câu 11. </b> Tập nghiệm của bất phương trình


2


6x 1 2 0


<i>x</i> − + − + <i>x</i> <sub> là</sub>


<b> A.</b>(3−√7



2 ; 3). <b>B. </b>(3; +<i>∞</i>). <b> C. (</b>−<i>∞</i>;
3−√7


2 ] ∪ [3; +<i>∞</i>).<b> D. </b>(−<i>∞</i>;
3−√7


2 ).


<b>Câu 12. </b>Hàm số 𝑦 = 𝑥−2


√𝑥2<sub>−3+𝑥−2</sub> có tập xác định là


<b>A. </b>(−<i>∞</i>; −√3) ∪ (√3;7<sub>4</sub>). B. (−<i>∞</i>; −√3] ∪ [√3; +<i>∞</i>)\ {7


4}.


<b> C. </b>(−<i>∞</i>; −√3) ∪ (√3; +<i>∞</i>)\ {7


4}. D. (−<i>∞</i>; −√3) ∪ (√3; +<i>∞</i>).


<b>Câu </b> <b>13. </b> Cho phương trình


(

)

2

(

)



5 2 1 0


<i>m</i>− <i>x</i> + <i>m</i>− <i>x</i>+ =<i>m</i>

( )

1 . Với giá trị nào của


<i>m</i> thì

( )

1 có 2 nghiệm <i>x</i><sub>1</sub>, <i>x</i><sub>2</sub> thỏa <i>x</i><sub>1</sub> 2 <i>x</i><sub>2</sub>?
<b> A. </b><i>m</i>5.<b> B. </b> 8


3


<i>m</i> . <b>C. </b>8 5
3 <i>m</i> .<b> D. </b>


8


5
3 <i>m</i> .
<b>Câu 14. </b> Tập nghiệm <i>S</i> của bất phương trình


2


6 0
<i>x</i> − − <i>x</i> .


<b> A. </b>

(

− − ; 3

 

2;+

)

. <b>B. </b>

−2;3

.


<b> C. </b>

−3; 2

. <b>D. </b><i>S</i> = − − 

(

; 3

) (

2 :+

)

.
<b>Câu 15. </b> Tìm tập xác định của hàm số


2


2 5 2


<i>y</i>= <i>x</i> − <i>x</i>+ .
<b> A. </b> 1; 2


2



 


 


 . <b>B. </b>

)



1


; 2;


2


<sub>−</sub> <sub></sub> <sub>+ </sub>


 <sub></sub>


  .


<b> C. </b>

2;+ 

)

. <b>D. </b> ;1
2


<sub>−</sub> 


 


 .


<b>Câu 16. </b> Tập nghiệm của bất phương trình



4 2


5 4 0


<i>x</i> − <i>x</i> +  là


<b> A. </b>

( )

1; 2 . <b>B. </b>

(

− − 2; 1

) ( )

1; 2 .
<b> C. </b>

( )

1; 4 . <b>D. </b>

(

− −2; 1

)

.


<b>Câu 17. </b>Tập nghiệm của bất phương trình <i>x</i>2−250


<b> A. </b><i>S</i> = − − 

(

; 5

) (

5;+

)

. <b> B. </b><i>S</i>= −

(

5;5

)

.
<b> C. </b><i>x</i>5. <b> D. </b>−  5 <i>x</i> 5.


<b>Câu 18. </b>Tìm tất cả các giá trị của tham số <i>m</i> để bất
phương trình 2

(

)



2 8 1 0


<i>x</i> − <i>m</i>+ <i>x</i>+ <i>m</i>+  vô nghiệm.
<b> A. </b><i>m</i>

(

0; 28

)

. <b> B. </b><i>m</i> −

(

; 0

) (

 28;+

)

.
<b> C. </b><i>m</i> −

(

; 0

 

 28;+

)

.<b> D. </b><i>m</i>

0; 28

.


<b>Câu 19. </b>Bất phương trình

(

<i>x</i>−1

)

(

<i>x</i>2−7<i>x</i>+6

)

0 có
tập nghiệm <i>S</i> là:


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Trang 2/2 - Mã đề
THẦY ĐẮC TUẤN
<b> C. </b>

(

6;+

)

. <b>D. </b><i>S</i>=

6;+ 

)  

1 .


<b>Câu 20. </b>Cho tam thức bậc hai

( )

2


4 5


<i>f x</i> = − −<i>x</i> <i>x</i>+ .


Tìm tất cả giá trị của <i>x</i> để <i>f x</i>

( )

0.
<b> A. </b><i>x</i> −

(

5;1

)

.


<b> B. </b><i>x</i> − − 

(

; 1

 

5;+ 

)

.
<b> C. </b><i>x</i> −

1;5

.


<b> D. </b><i>x</i> −

5;1

.


<b>Câu 21. </b>Cho biểu thức

( )

4<sub>2</sub> 12
4
<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i> <i>x</i>



=


− . Tập hợp tất cả


các giá trị của <i>x</i> thỏa mãn <i>f x</i>

( )

không dương là
<b> A. </b><i>x</i> −

(

; 0

) ( )

 3; 4 .<b> B. </b><i>x</i>

(

0;3

 (

 4;+ 

)

.
<b> C. </b><i>x</i> −

(

; 0

  )

 3; 4 .<b> D. </b><i>x</i> −

(

; 0

)

 )

3; 4 .

<b>Câu 22. </b> Tập nghiệm <i>S</i> của bất phương trình


2
2


2 7 7


1
3 10
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>


− + + <sub> −</sub>


− − là


<b> A. </b>Ba khoảng.
<b> B. </b>Hai khoảng.


<b> C. </b>Một khoảng và một đoạn.
<b> D. </b>Hai khoảng và một đoạn.


<b>Câu 23. </b>Bất phương trình √2𝑥 − 1 ≤ 3𝑥 − 2 có tổng năm nghiệm nguyên nhỏ
nhất là <b>A.</b>10.<b> B. </b>20.<b> C. </b>15.<b> D. </b>5.


<b>Câu 24. </b>Biểu thức (3𝑥2<sub>− 10𝑥 + 3)(4𝑥 − 5)</sub><sub> âm khi và chỉ khi</sub>


<b> A. </b>𝑥 ∈ (−<i>∞</i>;5


4).<b> B. </b>𝑥 ∈ (−<i>∞</i>;


1
3) ∪ (


5


4; 3).<b> C. </b>𝑥 ∈ (
1
3;


5


4) ∪ (3; +<i>∞</i>).<b> D. </b>𝑥 ∈ (
1
3; 3).


<b>Câu 25. </b>Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của <i>x</i> thỏa mãn 𝑥+3
𝑥2<sub>−4</sub>−


1
𝑥+2<


2𝑥
2𝑥−𝑥2?


<b> A. </b>3. <b>B. </b>2. <b>C. </b>1. <b>D. </b>0.


<b>Câu 26. </b>Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương
trình <i>x</i>2+<i>mx</i>+ =4 0 có nghiệm


<b> A. </b>−  2 <i>m</i> 2. <b>B. </b>−  4 <i>m</i> 4.



<b> C. </b><i>m</i> −4 <i>hay m</i>4. <b>D. </b><i>m</i> −2 <i>hay m</i>2.
<b>Câu 27. </b>Tập nghiệm của bất phương trình 𝑥2<sub>− 3𝑥 + 2 < 0</sub><sub> là</sub>


<b>A. </b>(1; 2). B. (−<i>∞</i>; 1) ∪ (2; +<i>∞</i>). C. (−<i>∞</i>; 1). D. (2; +<i>∞</i>).


<b>Câu 28. </b>Tìm tất cả các giá trị của tham số <i>m</i> để bất
phương trình


2
2


2 5


0
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>mx</i>


− + − <sub></sub>


− + nghiệm đúng với mọi
<i>x</i> .


<b> A. </b><i>m</i> − − 

(

; 2

 

2;+

)

.
<b> B. </b><i>m</i> −

2; 2

.


<b> C. </b><i>m</i>.
<b> D. </b><i>m</i> −

(

2; 2

)

.



<b>Câu 29. </b> Tập nghiệm của bất phương trình


2


2<i>x</i> −14<i>x</i>+200 là


<b> A. </b><i>S</i>=

( )

2;5 . <b>B. </b><i>S</i> =

 

2;5 .


<b> C. </b><i>S</i> = −

(

; 2

 

 5;+

)

.<b> D. </b><i>S</i>= −

(

; 2

) (

 5;+

)

.


<b>Câu 30. </b>Hệ bất phương trình


(

)

(

)



2


2


4 0


1 5 4 0


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


 − 


 <sub>−</sub> <sub>+</sub> <sub>+</sub> <sub></sub>




có số nghiệm nguyên là


<b> A. </b>Vô số. <b>B. </b>3. <b>C. </b>2. <b>D. </b>1.


<b>Câu 31. </b>Tập xác định của hàm số <i>y</i>= − +<i>x</i>2 2<i>x</i>+3 là:
<b> A. </b>

−1;3

. <b>B. </b>

(

− − ; 1

 

3;+

)

.


<b> C. </b>

( )

1;3 . <b>D. </b>

(

− − ; 1

) (

3;+

)

.


<b>Câu 32. </b>Cho hàm số

( )

2


2


<i>f x</i> =<i>x</i> + <i>x</i>+<i>m</i>. Với giá trị
nào của tham số <i>m</i> thì <i>f x</i>

( )

  0, <i>x</i> .


<b> A. </b><i>m</i>1. <b>B. </b><i>m</i>1. <b>C. </b><i>m</i>0. <b>D. </b><i>m</i>2.
<b>Câu 33. </b>Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số <i>m</i> để
với mọi <i>x</i> biểu thức

( )

2

(

)



2 8 1


<i>f x</i> =<i>x</i> + <i>m</i>+ <i>x</i>+ <i>m</i>+


luôn nhận giá trị dương.


<b> A. </b>27. <b>B. </b>28. <b>C. </b>Vô số. <b>D. </b>26.



<b>Câu 34. </b>Gọi <i>S</i> là tập các giá trị của <i>m</i> để bất phương
trình <i>x</i>2−2<i>mx</i>+5<i>m</i>− 8 0 có tập nghiệm là

 

<i>a b</i>; sao
cho <i>b a</i>− =4. Tổng tất cả các phần tử của <i>S</i> là


<b> A. </b>−5. <b>B. </b>1. <b>C. </b>5. <b>D. </b>8.
<b>Câu 35. </b>Gọi <i>S</i> là tập nghiệm của bất phương trình 𝑥


2<sub>+𝑥+3</sub>


𝑥2<sub>−4</sub> ≥ 1.


Khi đó 𝑆 ∩ (−2; 2) là tập nào sau đây?


<b> A. (</b>−2; −1]. <b> B. </b>(−2; −1).<b> C. </b>(−1; 2).<b> D. </b>∅.
<b>Câu 36. </b>Tập nghiệm của bất phương trình 2𝑥2−3𝑥+4


𝑥2<sub>+3</sub> > 2 là
<b>A.</b>(−<i>∞</i>; −2


3). <b> B. </b>(−<i>∞</i>;
3
4−


√23
4 ) ∪ (


3
4+


√23


4 ; +<i>∞</i>).
<b> C.</b>(−2


3; +<i>∞</i>). <b> D. </b>(
3
4−


√23
4 ;


3
4+


√23
4 ).


<b>Câu 37. </b>Tìm tập xác định của hàm số 𝑦 = √𝑥2<sub>− 2𝑥 +</sub> 1
√25−𝑥2?


<b> A. </b><i>D</i>= −

5; 0

  

 2;5 .<b> B. </b><i>D</i>= −

(

; 0

 

 2;+

)

.
<b> C. </b><i>D</i>= −

(

5;5

)

. <b> D. </b><i>D</i>= −

(

5; 0

  )

 2;5 .
<b>Câu 38. </b>Tìm tập nghiệm của bất phương trình 𝑥2−3𝑥−4


𝑥−1 ≤ 0.


<b> A. </b><i>T</i> = − − 

(

; 1

( )

1; 4 .<b> B. </b><i>T</i> = − − 

(

; 1

(

1; 4

.
<b> C. </b><i>T</i> = − − 

(

; 1

) (

1; 4

.<b> D. </b><i>T</i> = − − 

(

; 1

  

1; 4 .
<b>Câu 39. </b>Gọi <i>S</i> là tập nghiệm của bất phương trình 𝑥2<sub>− 8𝑥 +</sub>


7 ≥ 0. Trong các tập hợp sau, tập nào <b>không</b> là tập con của <i>S</i>?



</div>

<!--links-->

×