Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Trac nghiem nhi thuc newton

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (76.17 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Trường THPT Vĩnh Xuân CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM


Họ và Tên:……… BÀI NHỊ THỨC NIU-TƠN.


Lớp:11A


<b>Câu 1: Tính giá trị của biểu thức </b><i>A</i>2 .38 8<i>C</i>802 .37 7<i>C</i>81...<i>C</i>88


<b>A. A = 16807</b> <b>B. A = 117649</b> <b>C. A = 823543</b> D. A = 5764801
<b>Câu 2: Tính giá trị của biểu thức </b><i>B</i>2 .59 9<i>C</i>90 2 .5 .38 8 <i>C</i>91... 3 9<i>C</i>99


<b>A. B = 117649</b> <b>B. B = 823543</b> <b>C. B = 5764801</b> D. B = 40353607
<b>Câu 3: Tìm hệ số của </b><i>x y</i>5 8 trong khai triển



13


<i>x y</i>


<b>A. 1247</b> <b>B. 1267</b> <b>C. 1287</b> <b>D. 1297</b>


<b>Câu 4: Tìm hệ số của </b><i>x</i>7 trong khai triển



11


1<i>y</i>


<b>A. 300</b> <b>B. 310</b> <b>C. 320</b> <b>D. 330</b>


<b>Câu 5: Tìm hệ số của </b><i>x</i>9 trong khai triển



19



2 <i>x</i>


<b>A. </b>94595072 <b><sub>B. </sub></b>94595720 <b><sub>C. </sub></b>94595072 <b><sub>D. </sub></b>94595720


<b>Câu 6: Tìm hệ số của </b><i>x y</i>8 9 trong khai triển



17


3<i>x</i>2<i>y</i>
<b>A. </b><i>C</i>1793 .28 9 <b>B. </b>


9 9 8


173 .2


<i>C</i> <b><sub>C. </sub></b> 9 8 8


173 .2


<i>C</i> <b><sub>D. </sub></b> 9 9 9


173 .2


<i>C</i>
<b>Câu 7: Tìm hệ số của </b><i>x y</i>101 99 trong khai triển



200


2<i>x</i> 3<i>y</i>


<b>A. </b><i>C</i>20099 2 .3101 99 <b>B. </b>


99 101 99
2002 .3


<i>C</i>


 <b><sub>C. </sub></b><i>C</i><sub>200</sub>99 2 .399 101 <b><sub>D. </sub></b><i>C</i><sub>200</sub>99 2 .399 101
<b>Câu 8: Tìm hệ số của </b><i>x</i>7 trong khai triển



15


3 2x
<b>A. </b><i>C</i>1573 .27 8 <b>B. A. </b>


7 8 7
153 .2


<i>C</i>


 <b><sub>C. </sub></b><i>C</i><sub>15</sub>73 .28 7 <b><sub>D. </sub></b><i>C</i><sub>15</sub>73 .27 8
<b>Câu 9: Tìm hệ số của </b><i>x y</i>25 10 trong khai triển



15
3


<i>x</i> <i>xy</i>


<b>A. 1001</b> <b>B. 2002</b> <b>C. 3003</b> <b>D. 4004</b>



<b>Câu 10: Tìm hệ số của </b><i>x</i>9 sau khi khai triển và rút gọn đa thức:



9 10 14


1<i>x</i>  1<i>x</i> ... 1<i>x</i>


<b>A. 3001</b> <b>B. 3003</b> <b>C. 3010</b> <b>D. 2901</b>


<b>Câu 11: Đặt </b>



100 2 100


0 1 2 100


2 ...


<i>x</i> <i>a</i> <i>a x a x</i>  <i>a x</i>


. Tính hệ số <i>a</i>97 là:


<b>A. </b>1293600 <b><sub>B. </sub></b>1293600 <b><sub>C. </sub></b>931600 <b><sub> D. </sub></b>931600


<b>Câu 12: Đặt </b>



100 <sub>2</sub> <sub>100</sub>


0 1 2 100


2 ...



<i>x</i> <i>a</i> <i>a x a x</i>  <i>a x</i> <sub>. Tính tổng </sub><i>S a</i> <sub>0</sub><i>a</i><sub>1</sub>...<i>a</i><sub>100</sub>


<b>A. </b><i>S</i>1 <b><sub>B. </sub></b><i>S</i>1 <b><sub>C. </sub></b><i>S</i>2 <b><sub>D.</sub></b><i>S</i>2


<b>Câu 13: Trong tam giác Paxcan, hàng thứ 8 và thứ 9 được viết</b>


1 7 21 35 35 21 7 1


1 8 * 56 * 56 28 8 1
Hai số cần điền theo thứ tự là:


<b>A. 25 và 35</b> <b>B. 29 và 70</b> <b>C. 90 và 62</b> D. 28 và 70
<b>Câu 14: Số hạng không chứa x trong khai triển </b>


10
2
3
1
<i>x</i>
<i>x</i>
 

 


  <sub> là:</sub>


<b>A. 130</b> <b>B. 180</b> <b>C. 210</b> <b>D. 200</b>


<b>Câu 15:</b>
<b>Câu 16:</b>


<b>Câu 17:</b>
<b>Câu 18:</b>
<b>Câu 19:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×