Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (71.1 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Chủ đề . PHÂN TÍCH ĐA THỨC THÀNH NHÂN TỬ Dạng 1:Phân tích các đa thức sau thành nhân tử Bài 1: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử bằng phương pháp đặt nhân tử chung. 1/ 2x – 4 2/ x2 + x 3/ 2a2b – 4ab 4/ x(y +1) - y(y+1) 5/ a(x+y)2 – (x+y) 6/ 5(x – 7) –a(7 - x) Bài 2 : Phân tích các đa thức sau thành nhân tử bằng phương pháp dùng hằng đẳng thức. 2 1/ x – 16 2/ 4a2 – 1 3/ x2 – 3 4/ 25 – 9y2 5/ (a + 1)2 -16 6/ x2 – (2 + y)2 2 2 2 2 7/ (a + b) - (a – b) 8/ a + 2ax + x 9/ x2 – 4x +4 10/ x2 -6xy + 9y2 11/ x3 +8 12/ a3 +27b3 13/ 27x3 – 1. 14/. 1 8. - b3. 15/ a3- (a + b)3. Bài 3: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử bằng phương pháp nhóm các hạng tử. 1/ 2x + 2y + ax+ ay 2/ ab + b2 – 3a – 3b 3/ a2 + 2ab +b2 – c2 2 2 2 4/ x – y - 4x + 4 5/ a +ab +2b – 4 6/ x3 – 4x2 – 8x +8 Bài 4: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử bằng phương pháp phối hợp nhiều phương pháp. 3 1/ x – x 2/ 5x3- 10x2 +5x 3/ x4 + 2x3 +x2 3 2 2 2 2 2 4/ x - x + 3x y +3xy – y 5/ 5x - 10xy + 5y – 20z Bài 4: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử bằng phương pháp tách một hạng tử thành hai. 2 1/ x – 6x +8 2/ 9x2 + 6x – 8 3/ 3x2 - 8x + 4 4/ 4x2 – 4x – 3 5/ x2 - 7x + 12 6/ x2 – 5x - 14 Dạng 2: Tính nhanh :. 1/ 362 + 262 – 52.36 2/ 993 +1 + 3.(992 + 99). 3/ 10,2 + 9,8 -9,8.0,2+ 10,22 -10,2.0,2 4/ 8922 + 892.216 +1082. Dạng 3:Tìm x. 1/36x2- 49 =0 4/ 3x3 -27x = 0 3 2/ x -16x =0 5/ x2(x+1) + 2x(x + 1) = 0 3/ (x – 1)(x+2) –x – 2 = 0 6/ x(2x – 3) -2(3 – 2x) = 0 Dạng 4: Toán chia hết: 1/ 85+ 211 chia hết cho 17 2/ 692 – 69.5 chia hết cho 32 3/ 3283 + 1723 chia hết cho 2000 4/ 1919 +6919 chia hết cho 44 5/ Hiệu các bình phương của hai số lẻ liên tiếp chia hết cho 8..
<span class='text_page_counter'>(2)</span>