Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Cac bai Toan rut gon bieu thuc THCS

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (122.26 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Dạng toán rút gọn tổng hợp thi vào 10 Câu 1 Cho biểu thức : 1 1 x2 −1 + ¿2 . − √1 − x 2 2 √ x − 1 √ x+1 A=¿. 1) Tìm điều kiện của x để biểu thức A có nghĩa . 2) Rút gọn biểu thức A . 3) Giải phương trình theo x khi A = -2 . Câu 2 2 √x +x 1 x +2 − ): √ Cho biểu thức : A=( x √ x −1 √ x −1 x+ √ x +1 a) Rút gọn biểu thức . b) Tính giá trị của √ A khi x=4 +2 √ 3 Câu 3 √ x +1 : 1 Cho biểu thức : A= x √ x + x+ √ x x 2 − √ x a) Rút gọn biểu thức A . b) Coi A là hàm số của biến x vẽ đồ thi hàm số A . Câu 4. (. ). 1   1 1  1  1 A=     :   1- x 1  x   1  x 1  x  1  x Cho biểu thức :. a) Rút gọn biểu thức A . b) Tính giá trị của A khi x = 7  4 3 c) Với giá trị nào của x thì A đạt giá trị nhỏ nhất . Câu 5  a a  1 a a 1  a  2    : a  a a  a  a 2 Cho biểu thức : A = . a) Với những giá trị nào của a thì A xác định . b) Rút gọn biểu thức A . c) Với những giá trị nguyên nào của a thì A có giá trị nguyên . Câu 6 1 1 a 1 1 a 1   Cho biểu thức : A = 1  a  1  a 1  a  1  a 1  a. 1) Rút gọn biểu thức A . 2) Chứng minh rằng biểu thức A luôn dơng với mọi a . Câu 7.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> a 3  a 2. a1 4 a 4  4 a a 2. a > 0 ; a.  4. 1) Cho biểu thức : P = a) Rút gọn P . b) Tính giá trị của P với a = 9 . 2) Cho phương trình : x2 - ( m + 4)x + 3m + 3 = 0 ( m là tham số ) a) Xác định m để phương trình có một nghiệm bằng 2 . Tìm nghiệm còn lại . b) Xác định m để phương trình có hai nghiệm x 1 ; x2 thoả mãn x13  x23 0. Câu 8 x 1 x1   Rút gọn biểu thức : P = 2 x  2 2 x  2. 2 ( x 0; x 0) x1. Câu 9 Cho biểu thức a) Rút gọn P. P (. 2 2. x. . 3 x x 2 x. ):(. 2 x 2. x. . 2. x. 2 x. . 4x ) x 4. x 3  11 2 b) Cho 4 x . Hãy tính giá trị của P.. Câu 10 A 1 . . 2 5x 1   2 1 2x 4x  1 1 2x. Xét biểu thức a) Rút gọn A. b) Tìm giá trị x để A = -1/2 . Câu 11 A. :. x 1 4x  4 x  1 2. x4 x 4  x 4 x 4 16 8  1 x2 x. Cho biểu thức a) Với giá trị nào của x thì A xác định. b) Tìm x để A đạt giá trị nhỏ nhất. c) Tìm các giá trị nguyên của x để A nguyên. Câu 12 P (. x  1 x 1 x 1 2  ):(   2 ) x 1 x  1 1  x x 1 x  1 .. Cho biểu thức a) Rút gọn P. b) Chứng minh rằng P < 1 với mọi giá trị của x  1. Câu 13.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Chứng minh rằng biểu thức sau có giá trị không phụ thộc vào x 3. A x. 4. 2. 3 .6 7  4 3  x. 9 4 5. 2 5  x. Câu 14 Cho biểu thức : 2. 1 1 2 x −1 2 + ¿. − √1 − x 2 √ x − 1 √ x+1 A=¿. 4) Tìm điều kiện của x để biểu thức A có nghĩa . 5) Rút gọn biểu thức A . 6) Giải phương trình theo x khi A = -2 . Câu 15 2 √x +x 1 x +2 − ): √ Cho biểu thức : A=( x √ x −1 √ x −1 x+ √ x +1 c) Rút gọn biểu thức . d) Tính giá trị của √ A khi x=4 +2 √ 3 Câu 16 √ x +1 : 1 Cho biểu thức : A= x √ x + x+ √ x x 2 − √ x c) Rút gọn biểu thức A . d) Coi A là hàm số của biến x vẽ đồ thi hàm số A . Câu 17. (. ). 1   1 1  1  1 A=     :   1- x 1  x   1  x 1  x  1  x Cho biểu thức :. a) Rút gọn biểu thức A . b) Tính giá trị của A khi x = 7  4 3 Câu 18  a a  1 a a 1  a  2   : a  a a  a  a  2  Cho biểu thức : A =. a) Với những giá trị nào của a thì A xác định . b) Rút gọn biểu thức A . c) Với những giá trị nguyên nào của a thì A có giá trị nguyên . Câu 19 1 1 a 1 1 a 1   Cho biểu thức : A = 1  a  1  a 1  a  1  a 1  a. 1) Rút gọn biểu thức A . 2) Chứng minh rằng biểu thức A luôn dơng với mọi a . Câu 20.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> a 3  a 2. a1 4 a 4  4 a a 2. a > 0 ; a.  4. Cho biểu thức : P = a) Rút gọn P . b) Tính giá trị của P với a = 9 . 2) Cho phương trình : x2 - ( m + 4)x + 3m + 3 = 0 ( m là tham số ) a) Xác định m để phương trình có một nghiệm bằng 2 . Tìm nghiệm còn lại . b) Xác định m để phương trình có hai nghiệm x 1 ; x2 thoả mãn x13  x23 0. Câu 21   a  3 a  2 a  a  :  1  1  P    a 2 a  1   a 1 a  1 a1   Cho biểu thức a) Rỳt gọn P. 1 a 1  1 8 b) Tim a để P Câu 22   x   1 2 x P  1    : 1 x  1 x  1 x x  x  x  1     Cho biểu thức a) Tìm điều kiện để P có nghĩa và rủt gọn P. b) Tìm cỏc giỏ trị nguyên của x để biểu thức P  x nhận giỏ trị nguyên Câu 23  a  a  a a  P  1   1  ; a 0, a 1 a  1  1  a    Cho a) Rút gọn P. b) Tim a biết P >  2 .. . . c) Tim a biết P = a . Câu 24 2 1  2x   16x 2  1 P ; x  2 1  4x 2 Cho 2 P 1  2x a) Chứng minh 3 x 2 b) Tính P khi. .

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Q. 2  5 12. 24. 2.Tính Câu 25 2.Rút gọn  2  2  3  3 3  2 3    2     24  8 6   3 2 4 2 2  3 2  3 2  3      Câu 26  x 1 x  1 8 x   x  x 3 1  B      :  x  1 x  1 x  1 x  1 x  1     Cho biểu thức a) Rút gọn B. b) Tính giá trị của B khi x 3  2 2 . c) Chứng minh rằng B 1 với mọi giá trị của x thỏa mãn x 0; x 1 .. . . Câu 27   1   1 M   1 a  :  1  1 a   1 a2  Cho a) Tim tập xác định của M. b) Rút gọn biểu thức M. 3 a 2 3 . c) Tính giá trị của M tại Câu 28 Cho biểu thức: A=. (. a+ √ a a −√a +1 ⋅ − 1 ; a ≥ 0 , a ≠1 . √ a+1 √ a −1. )(. ). 1. Rút gọn biểu thức A. 2. Tìm a ≥0 và a≠1 thoả mãn đẳng thức: A= -a2 Câu 29 Cho biểu thức: y y 2 xy S= √ + √ : √ ; x> 0 , y >0 , x ≠ y . x+ √ xy x − √ xy x − y 1. Rút gọn biểu thức trên. 2. Tìm giá trị của x và y để S=1. Câu 30 Cho biểu thức: x+ 2 x − 2 √ x +1 Q= √ −√ ⋅ ; x >0 , x ≠ 1 . x +2 √ x+1 x −1 √x. (. ). (. 2 a. Chứng minh Q= x − 1. ).

<span class='text_page_counter'>(6)</span> b. Tìm số nguyên x lớn nhất để Q có giá trị là số nguyên. Câu 31 Cho biểu thức: A=. +2 √ x+1 − ; x> 0 , x ≠1 , x ≠ 4 ( √1x − √ x1− 1 ) :( √√ xx−1 √x− 2 ). .. 1. Rút gọn A. 2. Tìm x để A = 0. Câu 32 . Rút gọn biểu thức a+1 1 √a 3 − a ; a>1 . A= 2 √ + + √ a −1 − √ a2 +a √ a −1+ √ a √ a −1 Câu 33 x+ 2 x +1 x +1 + √ −√ ; x >0 , x ≠ 1 . Cho biểu thức: T = x √ x −1 x + √ x+ 1 x − 1 1. Rút gọn biểu thức T. 2. Chứng minh rằng với mọi x > 0 và x≠1 luôn có T<1/3. Câu 34.  . 3. 1 x 1 x M   ; x 0; x 1. 1  x 1  x  x Cho biểu thức:. 1. Rút gọn biểu thức M. 2. Tìm x để M ≥ 2. Câu 35 Rút gọn: x2  x  2 x 1 với a, b 0; a b. a). 1 4. 1 x  2 với.  ab  b3 ab  a 3  2 a  2 b   :   a b a  b a  b  b) .

<span class='text_page_counter'>(7)</span>

×