5/24/2010
1
CHƢƠNG 3
Đặc điểm hình thái
Khóa phân loại họ Pinaceae
(theo Spichiger R.E. et al, 2002)
1. Cơ quan cái cô độc hoặc ít, không tạo
thành nón … Taxaceae
1. Cơ quan cái nhiều, hợp thành nón
2. Hai bầu noãn trong một vảy, vảy thụ
và bất thụ phân biệt … Pinaceae
2. Chỉ một bầu noãn trong một vảy, vảy
thụ và bất thụ hợp … Cupressaceae
Khóa phân loại họ Musaceae
(theo Spichiger R.E. et al, 2002)
1. Bao hoa phát triển, các hoa phân biệt rõ
2a. Cỏ nhỏ không mọng nƣớc, lá thƣờng chụm ở
gốc, gân song hành … Commelinales
2b. Cỏ to, mọng nƣớc, lá có gân hình lông chim, 1
hay 5 nhụy đực thụ … Zingiberales
3a. Nhụy đực thụ 5 … Musaceae
3b. Nhụy đực thụ 1 …Zingiberaceae
Các bƣớc phân tích
• Mô tả: hnh thi, số lưng, kch thưc, mu sc
• Mô tả các đặc điểm hình thái cơ quan sinh dƣỡng
– Đặc điểm thông thƣờng: dạng sống, thân, lá, diệp
tƣ̣,…
– Đặc điểm đặc biệt: gai, vảy, “c”, mi thơm,…
• Giải phẩu cơ quan sinh sản
– Hình thái ngoài : phát hoa, hoa
– Giải phẩu : ♂ & ♀
• Tra khóa phân loại và so mu
Các cơ quan …
Hoa / Phát
hoa
Lá
Thân /
Cành
Cơ quan dƣới mặt đất
Gốc
Cơ quan trên mặt đất
Hệ rễ
1. Rễ
2. Rễ khí sinh
3. Rễ c
4. Rễ chân nôm
5. Ph căn
5/24/2010
2
Ficus sp. Avicenia sp.
Rhizophora sp.Daucus carota
Thân - nhánh
Thân
• Kiểu thân : không thân, thng
đng, mảnh khảnh, thân bò lan,
thân rạ (Poaceae), thân rễ (căn
hành)
Thân
• Sự phân nhánh : không/có phân nhánh,
xon ốc hoặc lƣỡng phân, xen hoặc đối
hoặc chụm,….
Disporum calcaratum
Thân
• Đặc biệt : gai, tua cuốn, cành dạng lá
(diệp chi-cladode)
Thân
• Căn hành và c, thân mọng nƣớc
5/24/2010
3
Lá
• Thành phần : cuống lá + phin lá + phụ bộ
• Cấu trúc : đơn, kép lông chim (n lần),
kép chân chim
Diệp tự :
• Xen, đối, vòng (chụm),
• Ôm thân, xuyên lá, hợp cành, bọc cành
• Đƣờng xon ốc, song đính
• Đƣờng xon ốc, song đính
5/24/2010
4
Hình thái
ĐA DẠNG
• Kích thƣớc : vi diệp, đại diệp
• Hình dạng phin
• Chóp lá, đáy lá
• Bìa lá
• Hệ gân
• Cấu trúc (độ dày, độ láng, màu, mi, tuyn…)
• Đính (cuống)
Casuarina equisetifolia
Dacrydium elatum
Dacrydium elatum
Lá :
hình
dạng
phin
Lá :
hình dạng phin
Lá :
tính
đối
xng
phin
Lá : tỷ lệ D / R phin lá
Chiều dài gân chính (l
m
)
Chiều dài chóp lá mở rộng (apical extension length) (l
a
)
Chiều dài đáy lá mở rộng (basal extension length) (l
b
)
Chiều dài lá (L)
L = l
m
+ l
a
+ l
b
5/24/2010
5
Lá : chóp, đáy, bìa
{ l
m
}
{ l
a
+ l
m
}
Góc đáy lá
Góc chóp lá
Hệ
gân
Gân bậc 1
Gân bậc 2