Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (114.6 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>phương trình và bất phương trình logarit I) phương pháp mũ hoá và đưa về cùng cơ số:. . Giải các phương trình và các bất phương trình sau:. . 5) log cosx 4.log cos2 x 2 1. 1) log 1 2 x 3 x 2 2 log3 2x 2 0. . 1 2) log 4 2log 3 1 log 2 1 3 log 2 x 2 2 3) log 2 x 1 log 1 x - 1. 2 2 4) log x x 4x 4 3. 3 9) log 1 x 2 2 - 3 log 1 4 - x 3 log 1 x 6 3 2 4 4 4. . . 2. . . 2. . . 6) log 2 x - 12 2log 2 x 3 x 1 7) log 3 x log 4 x log 5 x 1 8) log x 3 8 log x 58 log x 2 4 x 4 2. 3. 4. . 2. . 4. . 2. 10) log 2 x x 1 log 2 x x 1 log 2 x x 1 log 2 x x 1 11) 2log 9 x log 3 x. log 3 2. . . 2. . 2 x 1 1. . 2. . 12) log 2 x 3 x 2 log 2 x 7 x 12 3 log 2 3 13) log 2 x log 3 x log 4 x log10 x 20) log 3 x 2 1 14) log x x 6 3 2x 3 21) log 1 3 2 x 3 log3 . x . 1 2 16) log 4 x 1 2 log 15) 2. . 17) x 1 log 5 3 log 5 3. . . 1 x 22) log 2 log 3 x 3 0. 4 x log 8 4 x 3. 2 x 1. . . 3 log 5 11.3 x 9. 3. . x. 2. 18) log 2 x 16 log 2 4 x 11 2. 24) log x. 19) 2l o g x 1 . 5 l o g 5 x 1. . 26) 0,08 27) 2. . log x 0 , 5 x. log 2 x 2. 5 2 2 . x log 2 x 32. . log x 0 , 5 2 x 1. . 1 log 1 x log 1 1 3 x 1 2 3 3 1 29) log x x 2 4 28). 5 3 30) 0,12 3 31) 1 log x 2004 2 log x 1 x. . log x 1 2 x 1. . log a 35 x 3 32) 3 log a 5 x . . x. x. . 33) 4 12.2 32 log 2 ( 2 x 1) 0. 4x 2 . 1. 34) log x 2 x 2 2. 5x 8x 3 2. 23) log 1 log 2 3 1 1. 25) log x. 2. 3x 1. x2 1. 0. 2. 2. 5 2 2 2 HD: 0,08 = 25 5 2 1 1 35) log 1 2 x 2 3x 1 log 1 x 1 3. 3 2x. 4. 32 9 log 2 4 log 21 x 8 x2 2 2. 36) log 2 x log 1 . log x. 3. 5 0. 37) log 1 x 6 x 8 2 log 5 x 4 0 2. 5. 38) log 1. 4. 2. 2. 2 5x 6 1. 39) log 2 x x log3. x 2 x. 1 log 3 3 1 41) 1 x 1 40) 5. Lop12.net. . x. .
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 42). . 1 log 1 x 1 log 1 1 3 x 2 2 2 2. . x 2 1 log 2 2 x 2 . 43) log 2. II) phương pháp đặt ẩn số phụ: Giải các phương trình: 9 lg x 3 lg x 2 1) x 2 2. 2) x - 2 . . 10. log 3 9 x 2 . . . . . 3) log 2 3 x 1 .log 2 2.3 x 2 2. 2 lg x. 9 x - 2 . . . . 4) x lg 1 2 x xlg5 lg6. 3. . . . 5) log 2 x - x 2 1 .log 3 x x 2 1 log 6 x - x 2 1. . 7) log xx - 1 log x x - 2 0 8) 3 log x 4 x 5 2 5 - log x. 6) lg 2 x 2 1 x 2 5 lg x 2 1 - 5x 2 0 2. 2. 2. 2. 2. 2. 2. 2. 9) log 22 x log 2 x 1 1. . x. . . . x. . . x 1. . x. . . 4x 5 6. log 22. 12) log 2 5 1 . log 2 2.5 2 2. log 21 x. log 3. 13) 3 2 x 2 6 14) log 2 2 log 2 4 x 3. 20) 2. x. 15) log x 2 x 1 log 2 x 2 x 6 x 5 0 2 2. 2. . . x. 1 2. 18 x 3 0 x x 1 log 2 x 2 x 2 0 18) x 2 19) log 3 x. log 2 x log 3 x log 2 4 17) 3. 5 1 10) log 5 5 1 . log 25 5 log 4 x 1 8 x 13 11) x 1 2 log x. log3. log32 x. 16) log 2 5 2 2 log 5 x 2 2 3 0. 21) 3. 2. x. log3 x 2. . log 21 x 2. . 5 2. x log3 x 6. . 22) log 3 4 1 log 4x 1 3 x. 5 2. 2 log 2 x log 2 x. 23) III) phương pháp hằng số biến thiên: 4. 3. 2. 1) Giải phương trình: lg x lg x 2 lg x 9 lg x 9 0. . . 2) Cho phương trình: lg x 2m 1 lg x mm 2 lg x m m 1 lg x m 1 0 a) Giải phương trình với m = -1. b) Xác định m để phương trình có bốn nghiệm phân biệt. 4. 3. 2. 2. IV) Sử dụng tính đơn điệu (đồng biến hoặc nghịch biến): Giải các phương trình:. 6) log 22 x x - 5log 2 x - 2x 6 0. 1) log 2 x 2 x 2 2 3 2) x 1 2 1 log 2 x. . . . 8) 2 log2. 3) log 2 x 4 x log 2 8x 2 2. . . 2. . . 2. 2. 8) Giải và biện luận phương trình: log 2. . x 1. x. x log 2 5 2 9) log 3 x x 4 log 3 x x 3 0. 4) log 4 5 x 2 x 2 log 2 x 2 x 3. 5) x 3. log 2 x. x 2 3 x 2 log 1 x m x m x 2 3 x 2 2. . 10) l o g x x 6 x l o g x 2 4 2. . 7) log 2 x 3 log6 x log 6 x. 11) 2 Lop12.net. log5 x 3. x.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> 12) log 3. . x 2 log 2 x 1. 13) log 3 x log 2 14) log. 2 2 3 16) log 2 1 3. . x. 2. . . x 1. . 2 x 2 log 2. 3. x. 2. . 2x 3. x log 7 x. . . 18) 2 log 6 4 x 8 x log 4 19) log 7 x log 3. . x 2. x. x 2 x 12 20) log 3 x 7 x 2 x 12 7x 2 21) x log 2 x 2 x log 2 x 3 0. Lop12.net.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> 17) x 3 log 3 x 2 4 x 2 log 3 x 2 16 0 2. Lop12.net.
<span class='text_page_counter'>(5)</span>