Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

De kiem tra hoc ky mot1 tietToan 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (125.73 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>MA TRẬN ĐỀ THI Cấp độ nhận biết Nội dung Nhận biết Thông hiểu Vận dụng TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL 1 1 Mệnh đê 1,0 2 3ab 1 Tập hợp-Các phép toán 2,5 3,0 tập hợp 4abc 4c 4 Các tập hợp sô 0,5 4 1 1 6 Tổng 4,0 2,5 3,5. Sở GD & ĐT Thừa Thiên Huế Trường THCS & THPT Hồng Vân. 1/( 1đ): Trong các câu sau câu nào là mệnh đề cầu nào là mệnh đê chứa biến: a/ 15:5 = 4 ; b/ 45 – x = 2; c/ x+y+z =2 ; 2 3  2  0 A  0,1, 2,3, 4, 6 ; B  0,1, 2, 4, 6 ; C  1, 2, 4. 3/ (3đ): Cho tập hợp sau: A  x  N | x  20vax 4 ; B  x  N | x  32vax 8. a/ Xác định tập hợp A và B b/ Tính : A  B; A  B; 4/(3,5đ): Xác định các tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số : a /  2; 4    3;15  b /   ;3   2; 4  c / R |  2;3 d / R |   ; 2. 1,0 5,5 3,5 10. ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG I NĂM HỌC 2012-2013 Môn: Đại sô 10 (Theo chương trình chuẩn) Thời gian làm bài: 45 phút. Đề 1. 2/ (2,5 đ) : Cho các tập hợp sau: Tính: A  B; A  B; B | C; C | B. Tổng.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Đáp án 1a (0,25 đ) ; 1b (0,25 đ) 1c(0,25 đ) 1d (0,25 đ) A  B  0,1, 2, 4, 6 ; A  B  0,1, 2, 4, 6 ;(1,5d ). 2/ 3/. B | C  0, 6 ; C | B    (1d ) a / A  0, 4,8,12,16 ; B  0,8,16, 24 (1, 5d ). b/. A  B  0,8,16 ; A  B  0, 4,8,12,16, 24 ;(1,5d ). 4)a /  2; 4    3;15  (2;15)(0,5d ) b /   ;3   2; 4  ( ; 4)(1d ) c / R |  2;3   ; 2    3;  (1,5d ) d / R |   ; 2 (2; )(0,5d ). Đề 2 I) MỤC TIÊU : + Thông qua bài làm của HS: - Đánh giá khả năng nắm kiến thức của từng HS. - Đánh giá khả năng vận dụng các kiến thức của từng HS. + Rèn luyện ý thức tự giác trong học tập của từng HS. II) CHUẨN BỊ: - GV : Đề, thang điểm, đáp án. CKTKN và Giảm tải chương trình - HS : Ôn tập các kiến thức trọng tâm của chương I và chương II. III) HOẠT ĐỘNG TRÊN LỚP: 1- Ổn định lớp. 2- Kiểm tra : MA TRẬN MỤC TIÊU GIÁO DỤC VÀ MỨC ĐỘ NHẬN THỨC Chủ đề hoặc mạch kiến thức, Tầm quan trọng (Mức Trọng số (Mức độ kĩ năng cơ bản trọng tâm của nhận thức của KTKN) KTKN) Mệnh đê 20 2 Tập hợp-Các phép toán tập 20 2 hợp. Tổng điểm 40 40.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 27 23 100(%). Các tập hợp sô Sô gần đúng.Sai sô Tổng. 3 2 8. 81 46 207. MA TRẬN ĐỀ THI Cấp độ nhận biết Nội dung Nhận biết Thông hiểu Vận dụng TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL 1 Mệnh đê 2,0 1 Tập hợp-Các phép toán 2,0 tập hợp 1 Các tập hợp sô 4,0. 1 2,0 1 2,0 1 4,0. 1. Sô gần đúng.Sai sô. 1 2,0. 1. Tổng. Tổng. 2. 2,0 1. 4. 2,0 4,0 4,0 10 ĐỀ KIỂM TRA: Câu 1(2 điểm): Cho các mệnh đề P và Q. Phát biểu và xác định tính đúng, sai của mệnh đề P => Q. a) P : ABC là một tam giác cân. Q : ABC là một tam giác đều. b) P : ABCD là một hình bình hành. Q : ABCD là một hình thang. Câu 2(2 điểm) : Liệt kê các phân tử của tập hợp A,biết Câu 3(4 điểm) Xác định các tập hợp sau : a )  2;5    4;9 . b)   1; 6    3;10 . c) \  2;8 . A  3k  2 \ k  2,  1, 0 ,1, 2}. .. d )   4;8 \   5; 2 . Câu 4(2 điểm): Quy tròn các số gần đúng,biết: a )2858755 3000 b)1,92376 0, 001. Đáp án: Câu 1 (HS làm đúng mỗi câu được 1 điểm) a)P =>Q : Nếu ABC là một tam giác cân thì ABC là một tam giác đều ( MĐ sai ) b)P =>Q : Nếu ABCD là một hình bình hành thì ABCD là một hình thang ( MĐ đúng) Câu 2(2 điểm) A   4;  1; 2;5;8. Câu 3 (HS làm đúng mỗi câu được 1 điểm) a )  2;5    4;9   2;9  b)   1; 6    3;10   3; 6  c) \  2;8    ; 2   8;   d )   4;8  \   5; 2   2;8 . Câu 4 (HS làm đúng mỗi câu được 1 điểm).

<span class='text_page_counter'>(4)</span> a )286000 b)1,92. . Dặn dò: - Xem lại toàn bộ phần kiến thức.Chuẩn bị bài tiếp theo.  RÚT KINH NGHIỆM ............................................................................................................................................. ............................................................................................................................................. ..............................................................................................................................................

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

×