Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Tài liệu CTy Thủy Sản An Giang - Báo cáo tóm tắt quý 2 năm 2008 docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (278.88 KB, 3 trang )

CÔNG TY CP XNK THỦY SẢN CỬU LONG AN GIANG
Địa chỉ: 90 Hùng Vương, Phường Mỹ Quý, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang
BÁO CÁO TÀI CHÍNH GIỮA NIÊN ĐỘ
Quý II của năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2008
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
Đơn vị tính: VND
A. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
STT

số Số cuối quý Số đầu năm
I. TÀI SẢN NGẮN HẠN 229.872.435.037 162.393.998.333
1 Tiền và các khoản tương đương tiền 110 4.114.462.141 1.231.644.121
2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 - -
3 Các khoản phải thu ngắn hạn 130 161.727.670.440 126.134.317.209
4 Hàng tồn kho 140 62.128.132.524 27.145.006.479
5 Tài sản ngắn hạn khác 150 1.902.169.932 7.883.030.524
II. TÀI SẢN DÀI HẠN 88.328.960.869 54.227.601.902
1 Các khoản phải thu dài hạn 210 - -
2 Tài sản cố định 220 71.986.777.995 45.697.997.909
Tài sản cố định hữu hình 221 39.642.496.403 41.756.010.741
Tài sản cố định vô hình 227 - -
Tài sản cố định thuê tài chính 224 - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 32.344.281.592 3.941.987.168
3 Bất động sản đầu tư 240 - -
4 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 7.393.223.975 -
5 Tài sản dài hạn khác 260 8.948.958.899 8.529.603.993
III. TỔNG CỘNG TÀI SẢN 318.201.395.906 216.621.600.235
Quý II năm 2008
Chỉ tiêu
1
BÁO CÁO TÀI CHÍNH GIỮA NIÊN ĐỘ


Quý II của năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2008
Báo cáo tài chính tóm lược (tiếp theo)
STT
Số cuối quý Số đầu năm
IV. NỢ PHẢI TRẢ 178.735.056.127 85.574.551.730
1 Nợ ngắn hạn 310 150.990.295.036 77.407.635.685
2 Nợ dài hạn 330 27.744.761.091 8.166.916.045
V. Vốn chủ sở hữu 139.466.339.779 131.047.048.505
1 Vốn chủ sở hữu 138.375.520.102 129.109.312.608
Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 90.000.000.000 90.000.000.000
Thặng dư vốn cổ phần 412 - -
Vốn khác của chủ sở hữu 413 - -
Cổ phiếu quỹ 414 - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415 - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416 - -
Các quỹ 2.712.830.257 2.712.830.257
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420 45.662.689.845 36.396.482.351
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 421 - -
2 Nguồn kinh phí và quỹ khác 1.090.819.677 1.937.735.897
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 431 1.090.819.677 1.937.735.897
Nguồn kinh phí 432 - -
Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 433 - -
VI. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 318.201.395.906 216.621.600.235
- -
Chỉ tiêu
2
BÁO CÁO TÀI CHÍNH GIỮA NIÊN ĐỘ
Quý II của năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2008
Báo cáo tài chính tóm lược (tiếp theo)
B. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

STT Kỳ báo cáo Lũy kế
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
01 180.741.706.016 329.067.757.873
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
02 37.217.400 88.294.200
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
180.704.488.616 328.979.463.673
4. Giá vốn hàng bán
11 139.728.440.285 257.568.237.069
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
40.976.048.331 71.411.226.604
6. Doanh thu hoạt động tài chính
21 5.821.246.859 6.534.794.640
7. Chi phí tài chính
22 2.390.690.922 5.457.066.169
Trong đó: chi phí lãi vay
23 2.342.664.548 4.291.953.222
8. Chi phí bán hàng
24 11.961.907.597 20.824.415.200
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
25 4.619.707.790 7.807.474.599
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
27.824.988.881 43.857.065.276
11. Thu nhập khác
31 588.740 691.640
12. Chi phí khác
32 18.260.000 138.300.281
13. Lợi nhuận khác
(17.671.260) (137.608.641)
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

27.807.317.621 43.719.456.635
15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
51 2.780.731.763 4.769.749.141
16. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
52 - -
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
25.026.585.858 38.949.707.494
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
2.781 4.328
An Giang, ngày 18 tháng 07 năm 2008
___________________
NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG TRẦN THỊ VÂN LOAN
Kế toán trưởng Tổng Giám đốc
Chỉ tiêu
3

×