Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (163.4 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Ngày soạn: 15-10-2012 Ngày kiểm tra:19-10-2012. TIẾT 17: KIỂM TRA CHƯƠNG I Thời gian: 45 phút Môn :Đại số 9. I.MỤC ĐÍCH YÊU CẦU: 1. Kiến thức: Kiểm tra mức độ nắm kiến thức trong chương 1 của học sinh. 2. Kỹ năng: Học sinh biết suy luận, tư duy và trình bày bài làm 3. Thái độ: Rèn luyện tính cẩn thận, chính xác, nghiêm túc II.CÁC KIẾN THỨC VÀ KỸ NĂNG CẦN KIỂM TRA 1.Kiến thức: Chủ đề I:. 1. Khái niệm căn bậc hai -I.1. - Nhận biết được CBH, CBH số học- Biết điều kiện để A xác định khi A 0 -I.2. - Hiểu được hằng đẳng thức. A2 A. khi tính CBH của một số. 2. -I.3. - Vận dụng định lí a b a b ( a, b 0) và hằng đẳng thức A A để tính giá trị biểu thức số. Chủ đề II: 2. Các phép tính và các phép biến đổi đơn giản về căn thức bậc hai -II.1. - Hiểu được khai phương một tích và khai phương một thương. -II.2. - Vận dụng các phép biến đổi đơn giản căn thức bậc hai để rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai. - Vận các phép biến đổi đơn giản CBH để tính giá biểu thức. - Vận dụng các phép biến đổi đơn giản CBH để tìm x. -II.3. - Tìm GTLN của biểu thức chứa căn thức bậc hai. Chủ đề III : 3. Căn bậc ba III.1. - Hiểu khái niệm căn bậc ba của một số thực. 2.Kỹ năng: II. HÌNH THỨC KIỂM TRA:Trắc nghiệm khách quan và tự luận IV. KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA Ma trận đề kiểm tra chương I . Tiết 18 . Đại số 9 .. Cấp độ. Vận dụng Nhận biết. Chủ đề 1. Khái niệm căn bậc hai Số câu: Số điểm: Tỉ lệ % 2. Các phép tính và các phép biến đổi đơn giản về căn thức bậc hai. I.1. Thông hiểu I.2. 2 1 10%. Cấp độ thấp. Cộng. I.3 1 1 10%. II.1. Cấp độ cao. 2 2 20% II.2. 5 4 40% II.3.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Số câu: Số điểm: Tỉ lệ %. 1 0,5 5%. 3 4 40%. 1 1 10%. III.1. 3. Căn bậc ba Số câu: Số điểm: Tỉ lệ %: T/số câu: T/số điểm: Tỉ lệ %. 1 0,5 5% 2 3 5 1 1 2 6 1 10% 20% 60% 10% KIỂM TRA CHƯƠNG I ĐẠI SỐ 9 I. Đề bài (Đề 1) A.Phần trắc nghiệm: (2 điểm) Hãy khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng: Câu1:Biểu thức A.. 5 5,5 55% 1 0,5 5% 11câu 10 đ 100%. 2x - 1 xác định với các giá trị của x :. x>0. B. x. . 1 2. C. x > - 1. 2. D. x 0. Câu 2. Giá trị của biểu thức ( 6 7 ) là : A. 7 6 B. 7 6 C. 6 7 D. -1 Câu3. Căn bậc hai số học của 64 là: A.8 B.-8 C.-8 D. 64 Câu 4. Căn bậc ba của - 125 là: A. 5 B. -25 C. - 5 D. Không tính được B.Phần tự luận:(8 điểm) Câu 5 ( 2điểm). Rút gọn biểu thức : 8 3 2 10 . 2 2 5 a, b, ( 5 + 3 )2 - ( 5 - 3 )2 Câu 6 (2điểm). Giải phương trình: 4 4 x 20 3 5 x 9 x 45 6 9x 16x x 3 a, 4 - 2 + =5 b, √x + √x . x− 4 Câu 7 (3 điểm). Cho biểu thức P= √ x −2 √ x+ 2 √ 4 x a, Rút gọn biểu thức P với x > 0 ; x 4 b, Tính giá trị của P khi x = 3 - 2 2 . 1. . . (. ). Câu8( 1điểm) .Tìm GTLN của A = 5 x 3 x 8 HƯỚNG DẪN CHẤM:(Đề 1).
<span class='text_page_counter'>(3)</span> A. PHẦN TRẮC NGHIỆM( 2 điểm) Mỗi phần chọn đúng : 0,5 điểm : B. PHẦN TỰ LUẬN(8 điểm) Câu 5( 2điểm) a, = ( 2 √ 2 −3 √ 2+√ 2. ❑√ 5 ) . √ 2− 2 √ 5 2 2 5 2 5 2. 1– D. 2–B. b). 4 x 20 3 5 x . 4–C 0,5 điểm 0,5 điểm. b, ( 5 + 3 )2 - ( 5 - 3 )2 = 5 + 2 15 + 3 - ( 5 – 2 15 + 3) = 4 15 Câu 6( 2 điểm) a, 4 x - 2 9x + 16x = 5 4 x-6 x +4 x =5 2 x =5 x = 25/4 ( TMĐK) Vậy x = 25/4. 3–A. 0,5 điểm 0,5 điểm 0,25 điểm. ĐK: x 0. 0,25 điểm 0,25 điểm 0,25 điểm. 4 9 x 45 6 3 đk: x - 5. 0,25 điểm 0,25 điểm 0,25 điểm. 2 x 5 - 3 x 5 + 4 x 5 = 6 3 5 x =6 x 5 = 2 x+ 5 = 4 x= - 1( TMĐK). Vậy x = - 1. 0,25 điểm. Câu 7 (3 điểm) Cho biểu thức. P=. ( √ x√−2x + √ √x+x 2 ). x√−4 x4. Với x > 0 và x 4 √ x( √ x +2)+ √ x (√ x − 2) . x − 4 a/ Rút gọn P= x−4 √4 x. 1 điểm. 1. 1 điểm. 2 x . x .. x. 2 x b/ Thu gọn x = 3 – 2 2 = ( 2 - 1)2 P=. ( 2 1) 2. 0,5 điểm 0,5 điểm. = 2 -1. 1 Câu 8(1 điểm). Tìm GTLN của A = 5 x 3 x 8 1 1 2 3 8 5( x x ) 5 x 3 151 5 5 10 100 Ta có A=. với mọi x 0 0,5 điểm. 20 151.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> 1. 0,25 điểm. 0. 2. 3 151 5 x 10 100 (Vì với mọi x 0 ) 20 9 GTLN của A = 151 khi x= 100. 0,25 điểm. I. Đề bài (Đề 2) A.Phần trắc nghiệm: (2 điểm) Hãy khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng: Câu1:Biểu thức A. x 0. 7x - 1 xác định với các giá trị của x :. B. x. . 1 7. Câu 2. Giá trị của biểu thức. C. x > - 1 ( 5. 7 )2. D. x > 0. là :. A. 7 5 B. 7 5 C. 5 7 Câu3. Căn bậc hai số học của 81 là: A . -9 B . - 81 C.9 Câu 4. Căn bậc ba của - 216 là: A. 6 B. -6 C. - 36 được B.Phần tự luận:(8 điểm) Câu 5 ( 2điểm). Rút gọn biểu thức : 18 2 2 10 . 2 2 5 a, b, ( 7 + 5 )2 - ( 7 - 5 )2 Câu 6 (2điểm). Giải phương trình:. . D. -1 D. 81 D. Không tính. . a, 4 x - 2 4x + 16x = 5. b,. 4 x 16 3 4 x . 2 9 x 36 6 3. x x x 9 P . x 3 x 3 4x Câu 7 (3 điểm). Cho biểu thức a, Rút gọn biểu thức P với x > 0 ; x 4 b, Tính giá trị của P khi x = 6 2 5 1 Câu8( 1điểm) .Tìm GTLN của A = 5 x 3 x 8 HƯỚNG DẪN CHẤM:(Đề 2) A. PHẦN TRẮC NGHIỆM( 2 điểm) Mỗi phần chọn đúng : 0,5 điểm : 1– A 2–A B. PHẦN TỰ LUẬN(8 điểm) Câu 5( 2điểm). 3–C. 4–B.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> 3 a, =. 0,5 điểm. . 2 2 2 2. 5 . 2 2 5. 0,5 điểm. 6 4 2 5 2 5 2 b, ( 7 + 5 )2 - ( 7 - 5 )2 = 7 + 2 35 + 5 - ( 7 – 2 35 + 5) = 4 35 Câu 6( 2 điểm) a, 4 x - 2 4x + 16x = 5 4 x-4 x +4 x =5 4 x =5 x = 25/16 ( TMĐK) Vậy x = 25/16 b). 4 x 16 3 4 x . 0,5 điểm 0,5 điểm 0,25 điểm. ĐK: x 0. 0,25 điểm 0,25 điểm 0,25 điểm. 2 9 x 36 5 3 đk: x - 4. 0,25 điểm 0,25 điểm 0,25 điểm. 2 x4 - 3 x4 + 2 x4 = 5 4x = 5 x4 = 5 x+ 4 = 25 x= 21( TMĐK). Vậy x = 21. 0,25 điểm. x x x 9 P . x 3 x 3 4x Câu 7 (3 điểm) Cho biểu thức Với x > 0 và x 4 P. a/ Rút gọn. 1 điểm. x ( x 3) x ( x 3) (x 9) . (x 9) 4x. 2 x . x .. 1. 1 điểm. x. 2 x b/ Thu gọn x = 6 – 2 5 = ( 5 - 1)2 P=. ( 5 1) 2. 0,5 điểm 0,5 điểm. = 5 1 -1. 1 Câu 8(1 điểm). Tìm GTLN của A = 5 x 3 x 8 1 1 2 3 8 5( x x ) 5 x 3 151 5 5 10 100 Ta có A= 1 0 2 3 151 5 x 10 100 (Vì với mọi x 0 ). với mọi x 0 0,5 điểm. 20 151. 0,25 điểm.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> 20 9 GTLN của A = 151 khi x= 100. 0,25 điểm. V. KẾT QUẢ KIẾM TRA VÀ RÚT KINH NGHIỆM 1. Kết quả kiểm tra Lớp 0-<3 3-<5 5-<6,5 6,5-<8,0 8-10 9C 9D 2. Rút kinh nghiệm. …………………………………………………………………………………………… . …………………………………………………………………………………………… . …………………………………………………………………………………………… . …………………………………………………………………………………………… ..
<span class='text_page_counter'>(7)</span>