Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

DE KTDAI SO 9 45 TIET 18 DE 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (198.43 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT ĐẠI SỐ 9 TIẾT PP : 18 CHƯƠNG 1: CĂN BẬC HAI – CĂN BẬC BA Cấp độ. Vận dụng Nhận biết. Thông hiểu. Chủ đề 1.. Khái. Cấp độ thấp. Cấp độ cao. Cộng. Vận dụng hằng. niệm căn bậc. đẳng. thức. √ A 2=|A|. hai (3t). và. các để rút gọn biểu thức phép toán Số câu. 2 – Câu 3a, b. 2. Số điểm. 3. 3. 2. Các phép Thực. hiện Biết xác định Thực hiện được Thực. tính và các đúng. hiện. các điều kiện có các phép tính, được các phép. phép biến đổi phép tính đơn nghĩa của biểu phép biến đổi về tính, phép biến đơn giản về giản về căn thức chứa căn các biểu thức có đổi về căn bậc căn bậc hai bậc hai. bậc hai. chứa căn bậc hai. (10t). hai. Số câu. 2 – Câu 1a, b. 1- Câu 4a. 1 – Câu 4b. 1 – Câu 4c. 5. Số điểm. 1. 1. 2. 1,5. 5,5. 3. Căn bậc. Tính được căn. ba (1t). bậc ba của các số,. các. biểu. thức biểu diễn được thành lập phương của số khác. Số câu. 2 – Câu 2a, b. 2. Số điểm. 1,5. 1,5. Tổng số câu Số điểm. 2. 3. 2. 1. 9. 1. 2,5. 5. 1,5. 10.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Họ và tên :……………………………….. Lớp : 9….. Điểm. Kiểm tra 1 tiết Môn: Đại số Tiết PP : 18 - §Ò sè 1 Lời phê của giáo viên. ĐỀ RA Câu 1. (1 điểm) Thực hiện các phép tính sau : a) 121.100 169 7 . 7 196. b) Câu 2. (1,5 điểm) Tính : 3. 3. 64.. 500 3  8 4. 3. a) 3 3 3 b) 81  27  3 3 Câu 3. (3 điểm) Rút gọn các biểu thức sau : 2. a) 72.2(1  a) với a < 1 b) (3 – a)2 – √ 0,2. √ 180 a2 với a < 0 Câu 4. (4,5 điểm) Cho biểu thức: A. x 3 6 x 4   x 1 x1 x 1. a) Tìm điều kiện xác định của biểu thức A. b) Rút gọn biểu thức A. 1 c) Tìm x để A < 2 .. BÀI LÀM.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Câu Câu 1. (1 điểm). ĐÁP ÁN TIẾT 18 ĐS 9 Néi dung a) 121.100  121. 100 11.10 110 169 7 169.7 169 13 .   . 7 196 7.196 196 14. b) Cõu 2. (1,5điểm). a) 500 3 64. 3  8 4. 3 125  2 4 4.5  2 22. 0,25 điểm. b) 3. 0,5 điểm. 0,5 điểm. 3. 3. Điểm 0,5 điểm. 0,25 điểm 0,5 điểm. 81  3 27  3 3 3  3 27.3  3  3 3 3. 3 3 3  3  3 3 3 3. Cõu 3. a) (3 điểm) 72.2(1  a )2  144(1  a)2. 0,5 điểm 0,5 điểm 0, 5 điểm.  122 . 1  a 12(1  a ). với a < 1 b) (3 – a)2 – √ 0,2. √ 180 a2. ¿ 9 −6 a+ a2 − √ 0,2. 180 a2 ¿ 9 −6 a+ a2 − √ 36 a2 ¿ 9 −6 a+ a2 −6|a| = 9 + a2 với a < 0. Cõu 4. (4,5điểm). 0,5 điểm 0,5 điểm 0, 5 điểm. Cho biểu thức: A. x 3 6 x 4   x 1 x1 x 1. a) Tìm điều kiện xác định của biểu thức A. ⇔ √ x≠1 x≠1 x ≥0 ¿ {{.  x  1 0   x  1 0  x 0 . 0,5 điểm. 0, 5 điểm. ⇔ x ≥0 ; x ≠1. b) Rút gọn biểu thức A. A. x 3 6 x 4   x 1 x1 x 1. A . x. . x 1. x  2 x 1 x 1.   3. x 1. 0,5 điểm.  6. x1 x 1. x 4 x 1. 0, 5 điểm 0,5 điểm.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> . 0, 5 điểm. x1 x 1. 1 c) Để A < 2 x1 1   x 1 < 2. x1 1 x 1 - 2 < 0.  x 3 < 0  x < 9 (Kết hợp điều kiện) 1 0;9 Vậy để A < 2 thì x =   và x 1 .. (Học sinh làm cách khác đúng vẫn cho điểm tối đa). 0,5 điểm 0, 5 điểm 0,25 điểm 0,25 điểm.

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×