Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

NW253 đề THI THỬ lần 1 TN12 QUẢNG XƯƠNG 1 THANH hóa 2020 2021 chỉ có đề

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (256.07 KB, 7 trang )

NHĨM WORD  BIÊN SOẠN TỐN

TRƯỜNG  THPT
--------------------------QUẢNG XƯƠNG 1
THANH HÓA
MÃ ĐỀ: ......

ĐỀ THI THỬ:2019-2020

THI THỬ THPT QG LẦN 1 MƠN TỐN 12
NĂM HỌC 2020 - 2021
Thời gian: 90 phút

2 x +1

1
 ÷
Câu 1. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình  2 

A.

S = ( −∞;3)

Câu 2. Hàm số

.
y = f ( x)

B.

S = ( −∞; −3)



.

3 x−2

1
< ÷
2

C.

.

S = ( 3; +∞ )

.

 1 
S =  − ;3 ÷
 2 .
D.

có đồ thị như hình vẽ sau:

y = f ( x)
Hàm số
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
( −1;1) .
( −2;1) .
( −2; − 1) .

( −1; 2 ) .
A.
B.
C.
D.
y = f ( x)
[ −2; 4] như hình vẽ bên dưới.
Câu 3. Cho hàm số
liên tục và có đồ thị trên đoạn

[ −2; 4]

Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số trên đoạn
A. 5 .
B. 3 .
C. −2 .

bằng
D. 0 .

2x − 3
x − 1 có đường tiệm cận ngang là đường thẳng
Câu 4. Đồ thị của hàm số
A. y = 1 .
B. x = 1 .
C. y = 2 .
D. x = 2 .
Câu 5. Đồ thị hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào sau đây?
y=


4
2
4
2
4
2
3
2
A. y = − x + 2 x .
B. y = x − 2 x .
C. y = x − 2 x − 3 . D. y = x − 2 x .
Câu 6. Lăng trụ tam giác đều có độ dài tất cả các cạnh bằng 3. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng

TÀI LIỆU ÔN THi THPT QUỐC GIA

Trang 1


ĐỀ THI THỬ:2019-2020

9 3
A. 4 .

NHÓM WORD  BIÊN SOẠN TOÁN THPT

27 3
C. 2 .

27 3
B. 4 .


x
x
Câu 7. Phương trình 9 − 5.3 + 6 = 0 có tổng các nghiệm bằng
2
3
log
log
3
3
log 3 6
3.
2.
A.
.
B.
C.

9 3
D. 2 .

D.

− log 3 6

.

[ −1;3] bằng
trên đoạn
C. 25 .

D. 0 .
Câu 9. Cho một hình trụ có chiều cao bằng 2 và bán kính đáy bằng 3. Thể tích của khối trụ đã cho
bằng
A. 18π .
B. 9π .
C. 15π .
D. 6π .
y = f ( x ) = x − 8 x + 16
4

2

Câu 8. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. 9 .
B. 19 .

Câu 10. Cho hàm số y = f ( x ) có bảng biến thiên như sau:

A. 3 .

D. −5 .

C. 0 .

B. 2 .

Câu 11. Cho hàm số y = f ( x ) liên tục trên R và có bảng xét dấu của đạo hàm như hình vẽ.

Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 4 .

B. 3 .

C. 2 .

D. 1 .

32π
Câu 12. Một khối cầu có thể tích bằng 3 . Bán kính R của khối cầu đó là
R=

2 2
3 .

B. R = 2 .
C. R = 32 .
D. R = 4 .
Câu 13. Với các số thực dương a , b bất kì. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
log ( ab ) = log a + log b
log ( ab ) = log ( a + b )
A.
.
B.
.
a
a
 
 
log  ÷ = log b ( a )
log  ÷ = log ( a − b )
b

b
C.
.
D.
.
A.

Câu 14. Có bao nhiêu cách sắp xếp 4 học sinh đứng thành một hàng dọc?
A. 256 .
B. 12 .
C. 4 .
Câu 15. Cho hình lăng trụ đứng có diện tích đáy là
khối lăng trụ bằng
3

6a .

3

3a .

D. 24 .

3a 2 , độ dài cạnh bên là a 2 . Khi đó thể tích của

3

6a 3
3 .


2a .
D.
2
Câu 16. Cho khối chóp có diện tích đáy B = 3a và chiều cao h = 6a . Thể tích của khối chóp đã cho
A.

B.

C.

bằng:
Trang 2

TÀI LIỆU ÔN THU THPT QUỐC GIA


NHĨM WORD  BIÊN SOẠN TỐN
3
A. 9a .

Câu 17. Cho cấp số cộng

( un )

ĐỀ THI THỬ:2019-2020

3
B. 3a .

3


3
D. 6a .

C. 18a .

có u1 = −2 và cơng sai d = 3 . Tìm số hang u10 .

A. u10 = 28 .

B. u10 = 25 .

9
C. u10 = −29 .
D. u10 = −2.3 .
3
2
Câu 18. Đường thẳng y = x − 1 cắt đồ thị hàm số y = x − x + x − 1 tại hai điểm phân biệt. Tìm tổng
tung độ các giao điểm đó.
A. −1 .
B. −3 .
C. 0 .
D. 2 .
Câu 19. Một hình nón có chiều cao h = 4, bán kính đáy r = 3. Tính diện tích xung quanh của hình nón
đó.
A. 5π .
B. 15π .
C. 25π .
D. 10π .


x−1
Câu 20. Tìm nghiệm của phương trình 3 = 27 .

A. x = 10.

B. x = 3.

Câu 21. Tìm nghiệm của phương trình

A. x = 7 .

(

)

log2 x − 1 = 3

B. x = 9 .

x
Câu 22. Hàm số y = 3

2

−3 x

C. x = 9 .

D. x = 4.


C. x = 8.

D. x = 10.

.

có đạo hàm là:

x 2 −3 x
( 2 x − 3) .3x −3x.ln 3 . C. ( 2 x − 3) .3x
A. 3 .ln 3 .
B.
Câu 23. Hàm số nào sau đây đồng biến trên ¡ ?
2

2

−3 x

.

(x
D.

2

x

1
y= ÷

2 .
C.

y=

− 3x ) .3x

2

−3 x −1

.

x −1
x +1 .

A. y = x + 2 x + 1 .
B. y = log 3 x .
D.
3
2
Câu 24. Cho hàm số y = x + 3x − 6 x + 1 (C ) . Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C ) biết hoành
độ tiếp điểm bằng 1.
A. y = 3 x − 4 .
B. y = 3x − 7 .
C. y = 3x − 5 .
D. y = 3 x − 6 .
3

Câu 25. Cho hàm số


Phương trình
A. 2 .
Câu 26. Đặt

y = f ( x)

có bảng biến thiên như hình sau:

f ( x) = 2

có bao nhiêu nghiệm?
B. 4 .

C. 1 .

D. 3 .

log 3 5 = a . Khi đó log15 75 bằng

a +1
2a + 1
2a − 1
2a + 1
A. 2a + 1 .
B. a − 1 .
C. a + 1 .
D. a + 1 .
Câu 27. Cho khối cầu bán kính bằng 5, cắt khối cầu này bằng một mặt phẳng sao cho thiết diện tạo
thành là một hình trịn có đường kính bằng 4. Tính thể tích khối nón có đáy là thiết diện vừa tạo

và đỉnh là tậm của khối cầu đã cho.
A.

V=

21 3π
4 .

B.

TÀI LIỆU ÔN THi THPT QUỐC GIA

V=

4 21π
3 .

C. V = 16π .

D. V = 12π .
Trang 3


ĐỀ THI THỬ:2019-2020

NHĨM WORD  BIÊN SOẠN TỐN THPT

SA ⊥ ( ABC )
Câu 28. Cho hình chóp S . ABC có đáy là tam giác ABC vng cân tại A , BC = a ,


a 6
2 . Số đo góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng ( ABC ) bằng
A. 30° .
B. 75° .
C. 60° .
D. 45° .
1
y = x3 − mx 2 + ( 2m − 1) x − m + 2
3
Câu 29. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
nghịch biến
SA =

trên khoảng

( −3; 0 ) .
m≤−

1
2.

B. m = −2 .
C. m ≤ −1 .
D.



Câu 30. Cho hình lăng trụ ABC. A B C có thể tích là V = 12 . Thể tích khối chóp A.BCC ′B′ bằng
A. 3.
B. 6.

C. 9.
D. 8.
1
y = x3 − mx 2 + ( m 2 − 4 ) x + 3
3
Câu 31. Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số
đạt cực đại tại x = 3 .
A. m ≥ −1 .

A. m = −1 .

B. m = 5 .

C. m = −7 .
D. m = 1 .
Câu 32. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB = 2a , AD = a , tam giác SAB đều
và nằm trong mặt phẳng vng góc với đáy. Góc α tạo bởi hai mặt phẳng (SCD) và (ABCD)
có số đo bằng
0
0
0
0
A. α = 90 .
B. α = 30 .
C. α = 60 .
D. α = 45 .
Câu 33. Một bình đựng 5 quả cầu xanh, 4 quả cầu đỏ và 3 quả cầu vàng (các quả cầu cùng mau khác
nhau). Chọn ngẫu nhiên 3 quả cầu. Xác suất để chọn được 3 quả cầu khác màu bằng
3
3

3
3
A. 7 .
B. 5 .
C. 11 .
D. 14 .
Câu 34. Năm 2020 , một doanh nghiệp X có tổng doanh thu là 150 tỉ đồng. Dự kiến trong 10 năm tiếp

theo, tổng doanh thu mỗi năm sẽ tăng thêm 12% so với năm liền trước. Theo dự kiến đó thì kể
từ năm nào, tổng doanh thu của doanh nghiệp X vượt quá 360 tỉ đồng?
A. 2026 .
B. 2027 .
C. 2028 .
D. 2029 .
Câu 35. Một nút chai thủy tinh là một khối tròn xoay

( H)

( H ) , một mặt phẳng đi qua trục của ( H )

theo một thiết diện như trong hình vẽ dưới. Tính thể tích của

( H)

cắt

3
(đơn vị cm ).

41

π
3 .
A. V = 13π .
B.
C. V = 17π .
D. V = 23π .
log 32 x − ( m + 2 ) log 3 x + 3m − 1 = 0
Câu 36. Biết phương trình
có hai nghiệm x1 , x2 thỏa mãn x1.x2 = 27 .
Khi đó tổng x1 + x2 bằng
V=

Trang 4

TÀI LIỆU ÔN THU THPT QUỐC GIA


NHĨM WORD  BIÊN SOẠN TỐN

34
A. 3 .
Câu 37. Cho phương trình

B. 6 .
log 22 x 2 − log

A. 4t − 2t − 3 = 0 .
2

ĐỀ THI THỬ:2019-2020


1
C. 3 .

2

( 2 x ) − 1 = 0 . Đặt t = log 2 x

B. 2t − 2t − 3 = 0 .
2

D. 12 .

ta được phương trình nào sau đây:
2
C. 4t − 2t − 5 = 0 .
D. t − 2t − 3 = 0 .
2

Câu 38. Cho hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng a và cạnh bên bằng a 3 . Tính thể tích V của khối
chóp đó theo a .

a3 2
a 3 10
V=
3 .
6 .
A.
B.
C.

ax + b
y=
cx + d .
Câu 39. Hình vẽ dưới là đồ thị của hàm số
V=

a3 3
3 .

V=

Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. bd > 0, ad > 0 .
B. bd < 0, ab > 0 .

C. ad > 0, ab < 0 .

D.

V=

a3
2 .

D. ab < 0, ad < 0 .

log 4 ( x + 7) > log 2 ( x + 1) có bao nhiêu giá trị nguyên?
A. 1 .
B. 3 .
C. 4 .

D. 2 .
m.16 x − ( 2m + 1) .12 x + m.9 x ≤ 0
Câu 41. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của m để bất phương trình
Câu 40. Bất phương trình

nghiệm đúng với mọi
A. 6 .

x ∈ ( 0;1) ?

B. 11 .
Câu 42. Cho hình hình chóp S . ABC
·
·
AB = BC = 2a; SAB
= SCB
= 90°

có đáy

C. 12 .
D. 13 .
ABC là tam giác vuông cân tại

B . Biết

SBC )
và khoảng cách từ A đến mặt phẳng (
bằng a 3 . Tính
diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S . ABC.


2
2
C. 20π a .
D. 18π a .
Câu 43. Từ 12 học sinh gồm 5 học sinh giỏi, 4 học sinh khá, 3 học sinh trung bình, giáo viên muốn
thành lập 4 nhóm làm 4 bài tập lớn khác nhau, mỗi nhóm có 3 học sinh. Tính xác suất để
nhóm nào cũng có học sinh giỏi và học sinh khá.
18
72
114
36
A. 385 .
B. 385 .
C. 385 .
D. 385 .

A. 16π a .
2

B. 12π a .
2

Câu 44. Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vng cân tại A, AB = a, SA vng góc với mặt

phẳng đáy và SA = 3a. Gọi M là trung điểm của BC. Khoảng cách giữa hai đường thẳng AC
và SM bằng:
a 39
A. 12 .


B.

TÀI LIỆU ÔN THi THPT QUỐC GIA

2a
3 .

a 39
C. 13 .

D.

2a
2 .
Trang 5


ĐỀ THI THỬ:2019-2020

NHĨM WORD  BIÊN SOẠN TỐN THPT

Câu 45. Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên ¡ và có đồ thị như hình vẽ bên. Gọi S là tập hợp tất cả các
 π π
 − ; ÷.
f
(cos
x
)
=
3cos

x
+
m
số ngun m để phương trình
có nghiệm thuộc khoảng  2 2  Tổng
các phần tử của S bằng:

B. −10 .
C. −5 .
D. −6 .
Câu 46. Cho hình lăng trụ đứng ABCD. A′B′C ′D′ với đáy là hình thoi có cạnh bằng 4a ,
·
AA′ = 6a, BCD
= 1200. Gọi M , N , K lần lượt là trung điểm của AB’, B’C , BD’ . Tính thể tích
khối đa diện lồi có các đỉnh là các điểm A, B, C , M , N , K .
A. −8 .

3
3
B. 16a 3 .
C. 9a 3 .
y = f ( x ) = ax5 + bx 4 + cx3 + dx 2 + ex + f ( a ≠ 0 )

3
A. 9a .

Câu 47. Cho hàm số
như hình vẽ dưới đây

3

D. 12a 3 .
y = f ′( x)
và hàm số
có đồ thị

9 x2
− 6 x + 2021
y = g( x )
2
. Hàm số
có bao nhiêu điểm cực trị?
B. 3 .
C. 9 .
D. 5 .

g ( x ) = f ( 3x − 1) − 9 x3 +

Đặt
A. 7 .

Câu 48. Cho hàm số

Tổng

2

4
f ( x) +
f ( x)


các

y = f ( x)

giá

có đạo hàm trên ¡ và có bảng biến thiên như sau:

trị

nguyên

+ log 2  f 2 ( x ) − 4 f ( x ) + 5  = m

A. 33 .

B. 49 .

của

tham

số

m

để

phương


trình

có đúng hai nghiệm phân biệt bằng
C. 34 .
D. 50 .

1
y = f ( x ) = x3 − x + 3m
−5;5]
2
Câu 49. Cho hàm số
. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc đoạn [
để bất phương trình
A. 4 .

Trang 6

f ( f ( x) ) ≥ x

B. 6 .

0; 2 )
đúng với mọi x thuộc khoảng (
.
C. 5 .
D. 11 .

TÀI LIỆU ÔN THU THPT QUỐC GIA



NHĨM WORD  BIÊN SOẠN TỐN

Câu 50. Cho

a,

b,

c



ĐỀ THI THỬ:2019-2020

ba

số

thực

dương,

a >1

thỏa

mãn:

2


bc 

log ( bc ) + log a  b 3c 3 + ÷ + 4 + 9 − c 2 = 0
4

. Khi đó tính giá trị của biểu thức T = a + 3b + 2c
gần với giá trị nào nhất dưới đây?
A. 8 .
B. 9 .
C. 7 .
D. 10 .
2
a

1.A
11.A
21.B
31.B
41.C

2.C
12.B
22.B
32.C
42.B

3.B
13.A
23.A
33.C

43.A

4.C
14.D
24.A
34.C
44.C

TÀI LIỆU ÔN THi THPT QUỐC GIA

BẢNG ĐÁP ÁN
5.D
6.B
7.A
15.A
16.D
17.B
25.D
26.D
27.B
35.B
36.D
37.A
45.B
46.C
47.D

8.C
18.A
28.C

38.C
48.D

9.A
19.B
29.C
39.B
49.B

10.D
20.D
30.D
40.D
50.A

Trang 7



×